Bạn có thắc mắc busy to V hay Ving mới là cách dùng đúng không? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp diễn tả trạng thái bận rộn với một hoạt động nào đó. Hiểu rõ busy to V hay V-ing sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!
Busy là gì?
Busy là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bận rộn, đang có nhiều việc để làm. Nó có thể được dùng để mô tả trạng thái của một người, một địa điểm, một khoảng thời gian hoặc một đường dây điện thoại bận.
Ví dụ:
-
She is busy with her work. (Cô ấy bận rộn với công việc.)
-
He is busy preparing for his exam. (Anh ấy bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)
-
The street is busy in the morning. (Con đường rất đông vào buổi sáng.)
Busy to V hay Ving?
Nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc busy to V hay Ving? khi muốn diễn tả ai đó đang bận rộn với một hoạt động nào đó. Thực tế, busy to V là sai, còn busy V-ing là đúng. Khi dùng busy, ta phải đi với V-ing để diễn tả hành động mà ai đó đang bận rộn thực hiện. Nếu bạn đang phân vân giữa busy to V hay Ving, hãy nhớ rằng chỉ có busy V-ing là đúng.
Cấu trúc đún: S + be + busy + V-ing: Bận rộn làm gì
Ví dụ:
-
She is busy preparing for her final exam. (Cô ấy bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
-
They were busy cleaning the house when I arrived. (Họ đang bận dọn dẹp nhà cửa khi tôi đến.)
-
He is busy writing a new book. (Anh ấy đang bận viết một cuốn sách mới.)
Busy to V hay Ving?
Busy đi với giới từ gì?
Busy with + Noun: Bận rộn với cái gì
-
She is busy with her assignments. (Cô ấy bận rộn với bài tập.)
-
He has been busy with a new project. (Anh ấy bận rộn với một dự án mới.)
Busy in + Noun/V-ing
Cách dùng: Ít phổ biến, nhưng vẫn có thể dùng
-
She is busy in writing her novel. (Cô ấy bận viết tiểu thuyết của mình.)
-
He was busy in meetings all day. (Anh ấy bận họp cả ngày.)
Busy at + Noun
Cách dùng: Chủ yếu dùng với công việc, vị trí cụ thể
-
He is busy at the office. (Anh ấy đang bận ở văn phòng.)
-
She is busy at work. (Cô ấy đang bận công việc.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với busy
Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Busy mà bạn nên tham khảo:
Từ đồng nghĩa với busy
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Occupied
|
/ˈɒkjʊpaɪd/
|
Bận rộn, đang có việc
|
Engaged
|
/ɪnˈɡeɪdʒd/
|
Bận rộn với một nhiệm vụ cụ thể
|
Hardworking
|
/ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/
|
Chăm chỉ, làm việc không ngừng
|
Active
|
/ˈæktɪv/
|
Năng động, thường xuyên hoạt động
|
Overloaded
|
/ˌəʊvərˈləʊdɪd/
|
Quá tải công việc
|
Swamped
|
/swɒmpt/
|
Ngập trong công việc
|
Hectic
|
/ˈhektɪk/
|
Rất bận rộn, tất bật
|
Preoccupied
|
/priˈɒkjʊpaɪd/
|
Mải mê suy nghĩ về điều gì đó
|
Diligent
|
/ˈdɪlɪdʒənt/
|
Siêng năng, chăm chỉ
|
Industrious
|
/ɪnˈdʌstriəs/
|
Chuyên cần, làm việc chăm chỉ
|
Từ đồng nghĩa với busy
Từ trái nghĩa với busy
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Idle
|
/ˈaɪ.dl/
|
Nhàn rỗi, không làm gì
|
Lazy
|
/ˈleɪ.zi/
|
Lười biếng
|
Inactive
|
/ɪnˈæk.tɪv/
|
Không hoạt động, thụ động
|
Free
|
/friː/
|
Rảnh rỗi, không bị ràng buộc
|
Relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
Thư giãn, không bận rộn
|
Unoccupied
|
/ʌnˈɒk.jʊ.paɪd/
|
Không có việc gì làm
|
Leisurely
|
/ˈleʒ.ər.li/
|
Ung dung, thong thả
|
Available
|
/əˈveɪ.lə.bəl/
|
Có sẵn, không bị chiếm dụng
|
Calm
|
/kɑːm/
|
Bình tĩnh, không vội vã
|
Resting
|
/ˈres.tɪŋ/
|
Nghỉ ngơi
|
Xem thêm:
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng Busy. Khi gặp câu hỏi sau Busy to V hay Ving, bạn có thể tự tin chọn đúng cấu trúc ngữ pháp. Hy vọng bài viết này hữu ích và giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English giúp đỡ nhé!