Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 (Có PDF tải xuống)

Bạn đang tìm kiếm các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 để giúp bé ôn luyện hiệu quả? Với các bài tập phong phú từ ngữ pháp đến từ vựng, bé sẽ nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn. Hãy cùng IRIS English khám phá ngay bộ bài tập để giúp bé học tốt hơn!

Tổng quan về bài tập tiếng Anh lớp 5

Sau đây là tổng quan về các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 mà bạn nên biết:

Mục tiêu của việc học tiếng Anh lớp 5

Sau đây là mục tiêu của việc học tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5:
  • Chương trình tiếng Anh lớp 5 tập trung phát triển 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Học sinh nắm vững ngữ pháp và từ vựng thông qua các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, bạn bè.
  • Mục tiêu chính là phát triển năng lực giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ.
Ngoài ra, các yêu cầu về kỹ năng mà học sinh lớp 5 cần đạt được:
  • Kiến thức: Nắm vững ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp cơ bản.
  • Kỹ năng: Phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng ngôn ngữ.
  • Thái độ: Có thái độ tích cực về ngôn ngữ, văn hóa và con người.

Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 phổ biến

Kỹ năng
Đề bài
Listening
  • Look, listen and repeat
  • Listen and underline one more stressed word
  • Listen and check
  • Listen and circle
  • Listen and number
  • Listen and complete the text.
Speaking
  • Point and say
  • Ask and answer
  • Let’s talk.
Reading
  • Look and read
  • Read and match
  • Read and circle
  • Read and complete
  • Read and tick True or False
  • Read and answer.
Writing
  • Answer the question
  • Write and say
  • Look and write
  • Let’s write.

Lợi ích của việc làm bài tập thường xuyên

Sau đây là một số lợi ích sau khi nắm vững và làm các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 thường xuyên:
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh qua luyện tập bài tập.
  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Bài tập giúp mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu.
  • Hình thành thói quen học tập: Thường xuyên làm bài tập giúp học sinh tự giác và kiên trì hơn.
  • Chuẩn bị cho kỳ thi: Bài tập rèn luyện kỹ năng làm bài thi, nâng cao điểm số và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng.
  • Phát triển tư duy logic: Bài tập tiếng Anh giúp học sinh cải thiện khả năng phân tích và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Lợi ích của việc làm bài tập thường xuyênLợi ích của việc làm bài tập thường xuyên

Phân tích chi tiết về các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5

Có tổng cộng 4 dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 thông dụng: Từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và viết.

Dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về từ vựng

Odd one out: Chọn từ không thuộc cùng loại với các từ còn lại

Đây là dạng bài tập giúp học sinh củng cố từ vựng theo chủ đề.
Mẹo: Nắm rõ các chủ đề từ vựng trong từng Unit để nhận ra từ không liên quan. Nếu chưa biết nghĩa của 2-3 từ, hãy dùng phương pháp loại trừ dựa vào tiền tố hoặc hậu tố để đoán chủ đề.
Ví dụ:
  • Câu 1: Apple, Banana, Carrot, Orange
    • Đáp án: Từ không cùng loại: Carrot (đây là một loại rau, trong khi những từ còn lại là trái cây).
  • Câu 2: Dog, Cat, Bird, Car
    • Đáp án: Từ không cùng loại: Car (đây là một phương tiện giao thông, còn lại là động vật).
  • Câu 3: Chair, Table, Sofa, Run
    • Đáp án: Từ không cùng loại: Run (đây là một hành động, trong khi những từ còn lại là đồ nội thất).

Matching: Nhìn tranh và chọn cụm từ chỉ hoạt động tương ứng

Đây là dạng bài này giúp học sinh củng cố từ vựng qua cụm từ, sử dụng hình ảnh trực quan để xác định nghĩa của từng hoạt động.
Mẹo: Nắm rõ nghĩa của các danh từ và động từ đã học, đặc biệt là những từ thông dụng, để nhận diện key words liên quan đến hình ảnh và chọn cụm từ chính xác.
Bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng

Gap-flling: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Dạng bài này giúp học sinh củng cố cấu trúc câu và các thành phần trong câu, cùng với ngữ cảnh trong một tình huống cụ thể.
Mẹo: Nắm vững các thành phần câu cơ bản (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Xác định chủ ngữ và áp dụng quy tắc động từ liền kề. Chọn từ điền vào chỗ trống phải đúng ngữ pháp, ngữ nghĩa và liên kết với câu trước hoặc sau.
Ví dụ: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau:
Last summer, my family and I went on a trip to the beach. We _____ (1) our bags the night before and left early in the morning. When we _____ (2) there, the sun was shining, and the weather was perfect. My brother and I _____ (3) in the water while our parents set up the picnic. We _____ (4) sandwiches and fruits for lunch. After eating, we _____ (5) beach volleyball and built sandcastles. It was a wonderful day!
  1. a) packed b) pack c) packing
  2. a) arrive b) arrived c) arriving
  3. a) swam b) swim c) swimming
  4. a) bring b) brought c) brings
  5. a) played b) play c) playing
Đáp án:
  1. packed
  2. arrived
  3. swam
  4. brought
  5. played

Dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về ngữ pháp

Bài tập về Đại từ nhân xưng, Tính từ sở hữu & Đại từ sở hữu

Lý thuyết:
  • Đại từ nhân xưng: Là đại từ dùng để chỉ người hoặc vật. Chúng thường được chia theo ngôi (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba).
    • Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), we (chúng tôi), they (họ).
    • Mẹo làm bài: Xác định ngôi và số (số ít hay số nhiều) của chủ thể được nhắc đến trong câu.
  • Tính từ sở hữu: Là tính từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ.
    • Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ).
    • Mẹo làm bài: Luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả, xác định rõ ai là người sở hữu.
  • Đại từ sở hữu: Là đại từ dùng để chỉ sự sở hữu mà không cần theo sau danh từ.
    • Ví dụ: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ).
    • Mẹo làm bài: Thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó và không cần theo sau bởi danh từ.
Ví dụ:
Ví dụ 1: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp.
  • Câu: _______ (I/Me) am going to the store.
    • Đáp án: I am going to the store.
Ví dụ 2: Chọn tính từ sở hữu thích hợp.
  • Câu: This is _______ (my/mine) book.
    • Đáp án: This is my book.
Ví dụ 3: Chọn đại từ sở hữu thích hợp.
  • Câu: The bike is _______ (my/mine).
    • Đáp án: The bike is mine.

Bài tập về danh từ

Lý thuyết:
  • Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ có thể là danh từ riêng (chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức) hoặc danh từ chung (chỉ tên gọi chung của người, vật).
  • Phân loại danh từ:
    • Danh từ chung: Chỉ chung cho một loại người, vật, hoặc sự vật.
      • Ví dụ: dog (chó), city (thành phố), teacher (giáo viên).
    • Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của người, địa điểm, hoặc tổ chức cụ thể.
      • Ví dụ: John (John), Paris (Paris), Microsoft (Microsoft).
    • Danh từ tập hợp: Chỉ nhóm hoặc tập hợp của các đối tượng.
      • Ví dụ: team (đội), flock (đàn), bunch (bó).
Mẹo làm bài:
  • Xác định loại danh từ: Khi làm bài, hãy xác định xem từ cần phân loại có phải là danh từ chung hay danh từ riêng.
  • Sử dụng ngữ cảnh: Đọc kỹ ngữ cảnh câu để hiểu rõ nghĩa và chức năng của danh từ.
  • Nhớ các quy tắc về số nhiều: Một số danh từ có quy tắc hình thành số nhiều đặc biệt (như child → children, mouse → mice).
Ví dụ:
  • Câu 1: Chọn danh từ thích hợp.
    • Câu: I have a _ (cat/cats).
    • Đáp án: I have a cat. (danh từ chung)
  • Câu 2: Chọn danh từ riêng.
    • Câu: _ (London/river) is a beautiful city.
    • Đáp án: London is a beautiful city. (danh từ riêng)
  • Câu 3: Điền danh từ vào chỗ trống.
    • Câu: The _ (team/teams) won the championship.
    • Đáp án: The team won the championship. (danh từ tập hợp)

Bài tập ngữ phápBài tập ngữ pháp

Bài tập về mạo từ a/an/the

Lý thuyết
  • Mạo từ là từ được sử dụng để xác định danh từ, cho biết tính chất của danh từ đó. Trong tiếng Anh, có ba mạo từ chính: a, an, và the.
  • A: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm hoặc âm phụ âm.
    • Ví dụ: a dog, a car, a university (âm /juː/).
  • An: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm hoặc âm nguyên âm.
    • Ví dụ: an apple, an hour (âm /aʊ/).
  • The: Dùng để chỉ một danh từ cụ thể, đã được nhắc đến trước đó hoặc dễ nhận biết trong ngữ cảnh.
    • Ví dụ: the book on the table, the sun, the students in the class.
Mẹo làm bài:
  • Dùng mạo từ “a”: Khi danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (âm không phải nguyên âm).
  • Dùng mạo từ “an”: Khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (âm nguyên âm), kể cả âm “h” câm.
  • Dùng mạo từ “the”: Khi danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc khi người nghe đã biết về danh từ đó. Nếu bạn đang nói về một danh từ cụ thể trong một ngữ cảnh, sử dụng “the”.
Ví dụ:
  • Câu 1: Chọn mạo từ thích hợp.
    • Câu: I saw _ (a/an) elephant at the zoo.
    • Đáp án: I saw an elephant at the zoo.
  • Câu 2: Chọn mạo từ thích hợp.
    • Câu: _ (The/A) moon is beautiful tonight.
    • Đáp án: The moon is beautiful tonight.
  • Câu 3: Điền mạo từ vào chỗ trống.
    • Câu: She wants to be _ (a/an) artist.
    • Đáp án: She wants to be an artist.

Bài tập về Giới từ In/On/At

Lý thuyết:
  • Giới từ là từ được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian hoặc phương tiện trong tiếng Anh. Ba giới từ phổ biến là in, on, và at.
  • In: Dùng để chỉ một vị trí bên trong một không gian lớn hơn hoặc để chỉ một khoảng thời gian trong tương lai.
    • Ví dụ: in a room (trong một phòng), in 2024 (vào năm 2024).
  • On: Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật hoặc để chỉ một ngày cụ thể.
    • Ví dụ: on the table (trên bàn), on Monday (vào thứ Hai).
  • At: Dùng để chỉ một vị trí cụ thể hoặc một thời điểm chính xác.
    • Ví dụ: at the bus stop (tại trạm xe buýt), at 3 PM (vào lúc 3 giờ chiều).
  • Mẹo làm bài:
    • Dùng “in”: Khi nói về không gian lớn hơn (như quốc gia, thành phố, phòng) hoặc thời gian dài hơn (như tháng, năm).
    • Dùng “on”: Khi nói về bề mặt hoặc khi chỉ rõ một ngày cụ thể.
    • Dùng “at”: Khi chỉ vị trí cụ thể hoặc thời điểm chính xác (giờ, ngày cụ thể).
Ví dụ:
  • Câu 1: Chọn giới từ thích hợp.
    • Câu: The cat is sleeping _ (in/on) the box.
    • Đáp án: The cat is sleeping in the box.
  • Câu 2: Chọn giới từ thích hợp.
    • Câu: She will meet you _ (at/on) 5 PM.
    • Đáp án: She will meet you at 5 PM.
  • Câu 3: Điền giới từ vào chỗ trống.
    • Câu: I live _ (in/on) New York City.
    • Đáp án: I live in New York City.

Bài tập về Question Words (Từ để hỏi)

Lý thuyết:
Question words là những từ được sử dụng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Chúng giúp xác định thông tin cụ thể mà người hỏi muốn biết. Các từ để hỏi phổ biến bao gồm:
  • What: Hỏi về sự vật, sự việc, hoặc thông tin chung.
    • Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Who: Hỏi về người.
    • Ví dụ: Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)
  • Whose: Hỏi về quyền sở hữu, tức là “của ai”.
    • Ví dụ: Whose book is this? (Quyển sách này của ai?)
  • Where: Hỏi về địa điểm.
    • Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • When: Hỏi về thời gian.
    • Ví dụ: When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?)
  • Which: Hỏi để chọn một hoặc một số trong số nhiều cái.
    • Ví dụ: Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?)
  • Why: Hỏi về lý do.
    • Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
  • How: Hỏi về cách thức hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: How do you get to school? (Bạn đi đến trường như thế nào?)
Mẹo làm bài:
  • Nhận diện thông tin cần hỏi: Xác định loại thông tin mà bạn muốn biết để chọn từ để hỏi phù hợp.
  • Ngữ cảnh câu hỏi: Đọc kỹ ngữ cảnh câu hỏi để sử dụng từ hỏi đúng cách và chính xác.
  • Cấu trúc câu: Lưu ý cấu trúc câu hỏi, thường là đảo ngược giữa chủ ngữ và động từ trong câu hỏi.
Ví dụ:
Câu 1: Chọn từ để hỏi thích hợp.
  • Câu: ____ (What/How) is your favorite food?
  • Đáp án: What is your favorite food?
Câu 2: Chọn từ để hỏi thích hợp.
  • Câu: ____ (Where/When) does she work?
  • Đáp án: Where does she work?
Câu 3: Điền từ để hỏi vào chỗ trống.
  • Câu: ____ (Who/Whose) jacket is this?
  • Đáp án: Whose jacket is this?

Bài tập về Các Thì Cơ Bản

Lý thuyết
Thì (Tense) trong tiếng Anh là hình thức của động từ được sử dụng để diễn tả thời gian của hành động hoặc trạng thái. Các thì cơ bản bao gồm:
  • Present Simple (Hiện tại đơn): Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
    • Cấu trúc: S + V(s/es)
    • Ví dụ: She reads books every day.
  • Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
    • Ví dụ: They are playing soccer now.
  • Past Simple (Quá khứ đơn): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Cấu trúc: S + V-ed/2
    • Ví dụ: He visited his grandparents last week.
  • Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Cấu trúc: S + was/were + V-ing
    • Ví dụ: She was studying when I called her.
  • Future Simple (Tương lai đơn): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Cấu trúc: S + will + V
    • Ví dụ: They will travel to Japan next month.
  • Future Continuous (Tương lai tiếp diễn): Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Cấu trúc: S + will be + V-ing
    • Ví dụ: I will be working at 10 AM tomorrow.
Mẹo làm bài:
  • Xác định thời gian: Khi làm bài, hãy chú ý đến thời gian mà câu hỏi hoặc câu văn đang đề cập (hiện tại, quá khứ, tương lai).
  • Nhớ cấu trúc: Hãy thuộc lòng cấu trúc của từng thì để sử dụng chính xác trong các câu.
  • Tìm dấu hiệu từ: Một số từ như “every day,” “now,” “last week,” “next month” có thể giúp bạn xác định thì nào nên sử dụng.
Ví dụ:
  • Câu 1: Chọn thì phù hợp cho câu.
    • Câu: She _ (go) to the gym every day.
    • Đáp án: She goes to the gym every day. (Present Simple)
  • Câu 2: Chọn thì phù hợp cho câu.
    • Câu: They _ (watch) a movie last night.
    • Đáp án: They watched a movie last night. (Past Simple)
  • Câu 3: Điền thì phù hợp vào chỗ trống.
    • Câu: I _ (study) for the exam right now.
    • Đáp án: I am studying for the exam right now. (Present Continuous)

Dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về đọc hiểu

Dạng 1: Bài tập trắc nghiệm

Mẹo làm bài:
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Đọc kỹ đoạn văn và chú ý đến nội dung chính.
  • Xác định keyword: Tìm từ khóa trong câu hỏi để dễ dàng tìm thông tin trong đoạn văn.
Ví dụ: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất
Lucy is an adventurous girl who loves exploring new places. Every summer, she travels with her family to different countries. Last year, they visited Japan, where Lucy enjoyed tasting sushi and learning about the culture. This year, they are planning to go to Italy, and Lucy is excited to see the historic landmarks and try authentic Italian pizza. She also hopes to practice her Italian language skills while there.
  1. What country did Lucy visit last year?
  • A. Italy
  • B. Japan
  • C. France
  • D. Spain
  1. What does Lucy hope to do in Italy?
  • A. Learn how to make pizza
  • B. Practice her Italian language skills
  • C. Visit amusement parks
  • D. Go hiking in the mountains
Đáp án:
  1. B. Japan
  2. B. Practice her Italian language skills
Giải thích:
  • Câu hỏi 1: Đoạn văn đề cập đến việc “Last year, they visited Japan,” nên đáp án đúng là B.
  • Câu hỏi 2: Đoạn văn nêu rõ rằng “She also hopes to practice her Italian language skills while there,” vì vậy câu trả lời đúng là B.

Bài tập đọc hiểuBài tập đọc hiểu

Dạng 2: Trả lời câu hỏi

Mẹo làm bài:
  • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Đọc kỹ và tóm tắt lại thông tin quan trọng.
  • Xác định keyword: Tìm từ khóa trong câu hỏi để tìm kiếm thông tin phù hợp trong đoạn văn.
Ví dụ: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
Lisa is a passionate reader who loves to explore different genres of books. Every month, she visits the library to borrow new titles. Her favorite genres are fantasy and mystery. Recently, she finished reading a thrilling mystery novel that kept her on the edge of her seat. Lisa often participates in book clubs, where she shares her thoughts and discusses the stories with others.
Câu hỏi:
  1. What are Lisa’s favorite genres of books?
  2. Where does Lisa often go to borrow new titles?
Đáp án:
  1. Fantasy and mystery
  2. The library
Giải thích:
  • Câu hỏi 1: Đoạn văn đề cập rằng “Her favorite genres are fantasy and mystery,” vì vậy đáp án đúng là “fantasy and mystery.”
  • Câu hỏi 2: Đoạn văn cho biết “she visits the library to borrow new titles,” do đó đáp án là “the library.”

Dạng 3: Điền từ vào đoạn văn

  • Mẹo làm bài:
    • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Đọc hiểu ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.
    • Xác định keyword: Tìm từ khóa để hiểu ngữ cảnh và chọn từ phù hợp.
Ví dụ: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
Các từ còn thiếu: delicious, excite, necessary, proud
Maria loves cooking and often experiments with new recipes. Last weekend, she decided to make a (1) __________ cake for her friend’s birthday. She gathered all the (2) __________ ingredients and spent the whole afternoon in the kitchen. When the cake was finally ready, everyone was (3) __________ to taste it. Maria felt very (4) __________ of her creation.
Đáp án:
  1. Delicious
  2. Necessary
  3. Excited
  4. Proud
Giải thích:
  1. “delicious” mô tả bánh
  2. “necessary” mô tả nguyên liệu
  3. “excited” mô tả cảm giác của mọi người
  4. “proud” mô tả cảm giác của Maria.

Dạng 4: Chọn đúng/sai

  • Mẹo làm bài:
    • Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Đọc kỹ và đánh giá độ chính xác của thông tin.
    • Xác định keyword: Tìm từ khóa và thông tin quan trọng để so sánh.
Ví dụ: Đọc đoạn văn sau và chọn Đúng (T) hoặc Sai (F)
Emma is a talented artist who enjoys painting landscapes. She spends most of her weekends in nature, capturing the beauty of mountains and rivers on canvas. Last month, she held her first art exhibition, where many people came to admire her work. Emma hopes to continue improving her skills and one day become a professional artist.
Câu hỏi:
  1. True or False: Emma held her first art exhibition last year.
  2. True or False: Emma wants to be a professional artist in the future.
Đáp án:
  1. False
  2. True
Giải thích:
  • Câu hỏi 1: Đoạn văn nêu rõ “Last month, she held her first art exhibition,” cho thấy rằng sự kiện này diễn ra cách đây không lâu, nên câu này sai.
  • Câu hỏi 2: Đoạn văn đề cập rằng “Emma hopes to continue improving her skills and one day become a professional artist,” chứng tỏ rằng cô ấy có ước mơ trở thành nghệ sĩ chuyên nghiệp trong tương lai, nên câu này đúng.

Dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về viết

Dạng 1: Sắp xếp các từ trên thành câu hoàn chỉnh

Mẹo làm bài:
  • Xác định chủ ngữ và động từ: Tìm chủ ngữ và động từ trong các từ cho sẵn để xác định cấu trúc câu.
  • Sắp xếp theo trật tự câu cơ bản: Trong tiếng Anh, trật tự câu cơ bản là S-V-O (Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ).
  • Kiểm tra ngữ pháp: Sau khi sắp xếp, đọc lại câu để đảm bảo ngữ pháp đúng và câu có nghĩa.
Ví dụ: Sắp xếp các từ trên thành câu hoàn chỉnh
  1. friends / playing / are / in / the / park / my.
  2. to / like / pizza / I / eat / every Friday.
  3. sun / the / is / shining / today.
  4. my / sister / a / has / cat / small.
  5. going / to / we / the / beach / tomorrow / are.
Đáp án:
  1. My friends are playing in the park.
  2. I like to eat pizza every Friday.
  3. The sun is shining today.
  4. My sister has a small cat.
  5. We are going to the beach tomorrow.

Bài tập viếtBài tập viết

Dạng 2: Viết lại câu với từ gợi ý trong ngoặc (thay đổi chủ ngữ câu)

Mẹo làm bài:
  • Đọc kỹ câu gốc để hiểu nghĩa.
  • Xác định từ gợi ý và thay đổi chủ ngữ một cách hợp lý.
  • Chú ý đến ngữ pháp và cấu trúc câu để câu được hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
Ví dụ: Viết lại câu
  1. I play soccer every Saturday.
-> He ______________________
  1. The teacher gives us homework.
-> They ______________________
  1. My brother likes to watch movies
-> She ______________________
Đáp án:
  1. He plays soccer every Saturday.
  2. They give us homework.
  3. She likes to watch movies.

Dạng 3: Viết đoạn văn

Mẹo làm bài:
  • Xác định chủ đề: Nghĩ về chủ đề đã chọn và những gì muốn nói về nó.
  • Ghi chú ý chính: Viết ra các điểm chính cho đoạn văn. Ví dụ, với chủ đề “Truyện tranh yêu thích,” các ý có thể là: truyện giúp thư giãn, học tiếng Anh, có hình ảnh đẹp, thích đọc vào buổi tối, và câu chuyện yêu thích.
  • Sắp xếp thứ tự: Kiểm tra xem các ý đã được sắp xếp hợp lý chưa.
  • Viết bài: Thực hiện viết theo dàn ý đã chuẩn bị.
  • Đọc lại và sửa lỗi: Đọc lại bài và nhờ thầy cô, bố mẹ hoặc người quen nhận xét để cải thiện.
Một số đoạn văn mẫu:
  • Chủ đề gia đình:
My family is very important to me. There are four people in my family: my dad, my mom, my brother, and me. We often spend time together on weekends. We like to play games, watch movies, and go to the park. I love my family very much!
Dịch nghĩa: Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi. Gia đình tôi có bốn người: bố tôi, mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Chúng tôi thường dành thời gian bên nhau vào cuối tuần. Chúng tôi thích chơi trò chơi, xem phim và đi công viên. Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều!
  • Chủ đề trường học:
I love my school! It is a big place where I learn many new things. My favorite subject is English because I enjoy speaking and writing in this language. I also like my teachers, who are very kind and helpful. We have fun together in class!
Dịch nghĩa: Tôi yêu trường học của mình! Đó là một nơi lớn, nơi tôi học hỏi nhiều điều mới. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh vì tôi thích nói và viết bằng ngôn ngữ này. Tôi cũng thích các thầy cô của mình, họ rất tốt bụng và hữu ích. Chúng tôi cùng nhau vui vẻ trong lớp!
  • Chủ đề sở thích:
My favorite hobby is drawing. I love to create pictures of animals and nature. Every afternoon, I spend time drawing in my notebook. It makes me feel happy and relaxed. I hope to become an artist one day!
Dịch nghĩa: Sở thích yêu thích của tôi là vẽ. Tôi thích tạo ra những bức tranh về động vật và thiên nhiên. Mỗi buổi chiều, tôi dành thời gian để vẽ trong sổ tay của mình. Điều đó làm tôi cảm thấy hạnh phúc và thư giãn. Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi sẽ trở thành một nghệ sĩ!
  • Chủ đề đồ ăn:
My favorite food is pizza. I love it because it is delicious and can have many toppings. I usually eat pizza on special occasions, like my birthday. My favorite toppings are cheese, mushrooms, and pepperoni. Pizza makes me very happy!
Dịch nghĩa: Món ăn yêu thích của tôi là pizza. Tôi thích nó vì nó rất ngon và có thể có nhiều loại nhân khác nhau. Tôi thường ăn pizza vào những dịp đặc biệt, như sinh nhật của tôi. Những loại nhân yêu thích của tôi là phô mai, nấm và xúc xích. Pizza làm tôi rất hạnh phúc!

Link tải PDF các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5

Các bạn có thể điền form thông tin dưới đây để TẢI NGAY các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về máy.

Nếu link trên không hoạt động thì các ban có thể thử tải tại đây

Lời khuyên dành cho phụ huynh và học sinh

Để giúp các em học sinh lớp 5 tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh nên tạo môi trường học tập tích cực tại nhà. Ngoài ra, đối với bản thân các bạn học sinh, các bạn nên luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5. Từ đó, các bạn sẽ củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn. Đặc biệt, quý phụ huynh cần khuyến khích trẻ không ngại mắc lỗi, vì sai lầm là cơ hội để học hỏi và phát triển.
Xem thêm:
IRIS English hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức và mẹo hay giúp học sinh tự tin chinh phục các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5. Ngoài ra, để đạt được kết quả tốt nhất, các em hãy áp dụng những nội dung này ngay vào quá trình ôn tập. Hãy chia sẻ bài viết đến bạn bè và để lại bình luận bên dưới về trải nghiệm học tập của mình nhé!
.
.