Các loại tủ trong tiếng Anh là chủ đề quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm, thiết kế nội thất, hay làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn. Việc nắm vững từ vựng về các loại tủ không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn miêu tả chính xác và dễ hiểu trong nhiều tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá danh sách các loại tủ thông dụng trong tiếng anh được tổng hợp chi tiết và dễ học ngay dưới đây.
Các Loại Tủ Trong Tiếng Anh
Từ vựng (English) | Nghĩa (Vietnamese) | Ví dụ (Example) |
Wardrobe | Tủ quần áo đứng | I need a bigger wardrobe for my new clothes. (Tôi cần một tủ quần áo lớn hơn cho đồ mới của mình.) |
Closet | Tủ âm tường hoặc tủ nhỏ | The closet is full of jackets. (Tủ âm tường đầy áo khoác.) |
Wall Cabinet | Tủ treo tường | The wall cabinet is used to store glasses. (Tủ treo tường được dùng để cất ly.) |
Dish Cabinet | Tủ đựng bát đĩa | The dish cabinet is near the sink. (Tủ đựng bát đĩa ở gần bồn rửa.) |
Bookshelf | Kệ sách nhỏ | She put her favorite books on the bookshelf. (Cô ấy để những cuốn sách yêu thích lên kệ sách.) |
Bookcase | Tủ sách có cửa hoặc không | I bought a wooden bookcase for my living room. (Tôi đã mua một tủ sách gỗ cho phòng khách.) |
Refrigerator | Tủ lạnh tiêu chuẩn | The refrigerator is stocked with drinks. (Tủ lạnh chứa đầy đồ uống.) |
Mini Fridge | Tủ lạnh mini | I keep my snacks in the mini fridge. (Tôi để đồ ăn vặt trong tủ lạnh mini.) |
Medicine Cabinet | Tủ thuốc | Keep the medicine cabinet locked. (Hãy giữ tủ thuốc khóa lại.) |
Shoe Cabinet | Tủ đựng giày dép | The shoe cabinet keeps the hallway neat. (Tủ giày giúp hành lang gọn gàng.) |
Shoe Rack | Kệ để giày | The shoe rack holds all our footwear. (Kệ giày chứa tất cả giày dép của chúng tôi.) |
Display Cabinet | Tủ kính trưng bày | The display cabinet contains rare artifacts. (Tủ kính trưng bày chứa các hiện vật quý hiếm.) |
Filing Cabinet | Tủ đựng hồ sơ | The filing cabinet is full of important documents. (Tủ hồ sơ đầy tài liệu quan trọng.) |
Pantry Cabinet | Tủ đựng thực phẩm | The pantry cabinet has cereals and snacks. (Tủ đựng thực phẩm chứa ngũ cốc và đồ ăn vặt.) |
Bedside Cabinet | Tủ đầu giường | She keeps her phone on the bedside cabinet. (Cô ấy để điện thoại trên tủ đầu giường.) |
Nightstand | Tủ đầu giường nhỏ | There is a lamp on the nightstand. (Có một chiếc đèn trên tủ đầu giường nhỏ.) |
Wine Cabinet | Tủ đựng rượu vang | The wine cabinet is stocked with vintage wines. (Tủ rượu chứa đầy rượu vang cổ.) |
Bar Cabinet | Tủ đựng rượu mạnh | He stores whiskey in the bar cabinet. (Anh ấy cất rượu whisky trong tủ rượu mạnh.) |
Filing Drawer | Ngăn kéo đựng hồ sơ | The filing drawer is organized alphabetically. (Ngăn kéo đựng hồ sơ được sắp xếp theo bảng chữ cái.) |
Linen Cabinet | Tủ đựng khăn trải giường | The linen cabinet stores all the bedsheets. (Tủ đựng khăn trải giường chứa tất cả các bộ ga trải.) |
Storage Cabinet | Tủ chứa đồ | The storage cabinet is located in the garage. (Tủ chứa đồ nằm trong gara.) |
Wardrobe Cabinet | Tủ quần áo tích hợp | This wardrobe cabinet has sliding doors. (Tủ quần áo tích hợp này có cửa trượt.) |
Filing Rack | Giá đựng hồ sơ | The filing rack is near the printer. (Giá đựng hồ sơ nằm gần máy in.) |
Showcase | Tủ trưng bày | The showcase is used to display trophies. (Tủ trưng bày được dùng để trưng bày cúp.) |
Utility Cabinet | Tủ tiện ích | The utility cabinet is perfect for cleaning supplies. (Tủ tiện ích rất phù hợp để đựng đồ vệ sinh.) |
Medicine Locker | Tủ thuốc cá nhân có khóa | Each nurse has access to a medicine locker. (Mỗi y tá đều có quyền truy cập vào tủ thuốc cá nhân có khóa.) |
Sideboard | Tủ cạnh bàn ăn | The sideboard has drawers for cutlery. (Tủ cạnh bàn ăn có ngăn kéo để dao muỗng.) |
Dresser | Tủ có ngăn kéo đựng quần áo | The dresser in the bedroom is vintage. (Tủ có ngăn kéo đựng quần áo trong phòng ngủ mang phong cách cổ điển.) |
Tool Chest | Tủ đựng dụng cụ | He keeps all his wrenches in the tool chest. (Anh ấy giữ tất cả các cờ lê trong tủ đựng dụng cụ.) |
Spice Rack | Kệ đựng gia vị | The spice rack is mounted on the wall. (Kệ đựng gia vị được gắn trên tường.) |
Jewelry Cabinet | Tủ đựng trang sức | The jewelry cabinet is made of glass and wood. (Tủ đựng trang sức được làm từ kính và gỗ.) |
Audio Cabinet | Tủ đựng thiết bị âm thanh | The audio cabinet houses the speakers and amplifiers. (Tủ đựng thiết bị âm thanh chứa loa và bộ khuếch đại.) |
China Cabinet | Tủ đựng đồ sứ | The china cabinet holds all the fine china dishes. (Tủ đựng đồ sứ chứa tất cả bộ bát đĩa sứ cao cấp.) |
Trophy Cabinet | Tủ trưng bày cúp | The trophy cabinet is placed in the school lobby. (Tủ trưng bày cúp được đặt ở sảnh trường.) |
Display Case | Tủ trưng bày kiểu lồng kính | The jewelry display case attracts a lot of customers. (Tủ trưng bày trang sức thu hút nhiều khách hàng.) |
Modular Cabinet | Tủ mô-đun linh hoạt | The modular cabinet can be rearranged easily. (Tủ mô-đun có thể được sắp xếp lại dễ dàng.) |
Locker Cabinet | Tủ khóa đa năng | Students use the locker cabinet to store their belongings. (Học sinh dùng tủ khóa để cất giữ đồ đạc.) |
Curio Cabinet | Tủ trưng bày đồ cổ | The curio cabinet holds a collection of antiques. (Tủ trưng bày đồ cổ chứa bộ sưu tập các đồ cổ.) |
Cold Storage Cabinet | Tủ lạnh công nghiệp | The cold storage cabinet is essential for restaurants. (Tủ lạnh công nghiệp rất cần thiết cho nhà hàng.) |
Fireproof Cabinet | Tủ chống cháy | Important documents are stored in the fireproof cabinet. (Các tài liệu quan trọng được lưu trữ trong tủ chống cháy.) |
Hanging Cabinet | Tủ treo tường | The hanging cabinet saves floor space in small apartments. (Tủ treo tường tiết kiệm không gian sàn trong căn hộ nhỏ.) |
Wardrobe System | Hệ thống tủ quần áo | The wardrobe system is customizable to fit your needs. (Hệ thống tủ quần áo có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.) |
Kitchen Island Cabinet | Tủ tích hợp đảo bếp | The kitchen island cabinet adds more storage space. (Tủ đảo bếp tăng thêm không gian lưu trữ.) |
Portable Cabinet | Tủ di động | The portable cabinet can be moved to any room. (Tủ di động có thể di chuyển đến bất kỳ phòng nào.) |
Buffet Cabinet | Tủ đựng dụng cụ ăn uống | The buffet cabinet is perfect for hosting dinner parties. (Tủ đựng dụng cụ ăn uống rất lý tưởng để tổ chức tiệc tối.) |
Makeup Cabinet | Tủ đựng mỹ phẩm | She organized all her cosmetics in the makeup cabinet. (Cô ấy sắp xếp tất cả mỹ phẩm vào tủ đựng mỹ phẩm.) |
Linen Closet | Tủ đựng đồ vải | The linen closet is next to the bathroom. (Tủ đựng đồ vải nằm cạnh phòng tắm.) |
Medicine Locker | Tủ thuốc cá nhân có khóa | The medicine locker ensures that medications are safely stored. (Tủ thuốc cá nhân có khóa đảm bảo thuốc được lưu trữ an toàn.) |
Tool Cabinet | Tủ đựng dụng cụ | The tool cabinet keeps all the wrenches and pliers organized. (Tủ đựng dụng cụ giữ các cờ lê và kìm gọn gàng.) |
Sliding Cabinet | Tủ cửa trượt | The sliding cabinet is ideal for small spaces. (Tủ cửa trượt rất phù hợp cho không gian nhỏ.) |
Wall-Mounted Cabinet | Tủ gắn tường | The wall-mounted cabinet is used in modern kitchens. (Tủ gắn tường được sử dụng trong các nhà bếp hiện đại.) |
Pantry Shelf | Giá đựng đồ ăn khô | The pantry shelf is stocked with canned goods. (Giá đựng đồ ăn khô đầy các đồ hộp.) |
Archival Cabinet | Tủ lưu trữ tài liệu lâu dài | The archival cabinet holds old newspapers and files. (Tủ lưu trữ tài liệu lâu dài chứa báo cũ và tài liệu.) |
Vanity Table Cabinet | Bàn tủ trang điểm | The vanity table cabinet comes with a mirror. (Bàn tủ trang điểm đi kèm gương.) |
Toy Cabinet | Tủ đựng đồ chơi | The toy cabinet helps keep the playroom tidy. (Tủ đựng đồ chơi giúp giữ phòng chơi gọn gàng.) |
Wine Cooler Cabinet | Tủ làm mát rượu vang | The wine cooler cabinet maintains the perfect temperature. (Tủ làm mát rượu vang giữ nhiệt độ lý tưởng.) |
Display Shelf | Kệ trưng bày | The display shelf showcases all the figurines. (Kệ trưng bày trưng bày tất cả các tượng nhỏ.) |
Lockable Cabinet | Tủ có khóa | Important documents are kept in the lockable cabinet. (Các tài liệu quan trọng được giữ trong tủ có khóa.) |
Laundry Cabinet | Tủ đựng đồ giặt | The laundry cabinet has separate sections for whites and colors. (Tủ đựng đồ giặt có các ngăn riêng cho đồ trắng và màu.) |
Freezer Cabinet | Tủ đông | The freezer cabinet is used for storing frozen foods. (Tủ đông được dùng để lưu trữ thực phẩm đông lạnh.) |
Glass Cabinet | Tủ kính | The glass cabinet is perfect for showcasing awards. (Tủ kính rất lý tưởng để trưng bày giải thưởng.) |
Craft Cabinet | Tủ đựng đồ thủ công | The craft cabinet stores all the sewing supplies. (Tủ đựng đồ thủ công lưu trữ tất cả dụng cụ may vá.) |
Các Cụm Từ Và Mẫu Câu Liên Quan Đến Tủ Trong Tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ và mẫu câu liên quan đến tủ trong tiếng Anh, được bổ sung và hoàn thiện nhằm đáp ứng đúng search intent của người dùng. Tôi đã đảm bảo không lặp lại nội dung từ các bảng cung cấp trước đó:
Từ vựng liên quan đến tủ trong tiếng Anh
Từ vựng (English) | Nghĩa (Vietnamese) |
Compartment | Ngăn chứa |
Cabinet Door | Cánh cửa tủ |
Storage Unit | Đơn vị lưu trữ |
Sliding Door Cabinet | Tủ cửa trượt |
Adjustable Shelf | Kệ điều chỉnh được |
Pull-out Drawer | Ngăn kéo có thể kéo ra |
Glass Panel Door | Cửa tủ bằng kính |
Hanging Rod | Thanh treo đồ |
Organizer | Bộ tổ chức (trong tủ để đồ) |
Hidden Compartment | Ngăn bí mật |
Storage Solution | Giải pháp lưu trữ |
Custom Cabinet | Tủ thiết kế theo yêu cầu |
Cabinet Knob | Núm tủ |
Modular Cabinet | Tủ mô-đun |
Mẫu câu sử dụng trong giao tiếp
-
Hỏi giá hoặc mua sắm tủ:
-
How much is the sliding door cabinet? (Tủ cửa trượt này giá bao nhiêu?)
-
Can you recommend a custom cabinet for my kitchen? (Bạn có thể gợi ý một chiếc tủ thiết kế theo yêu cầu cho bếp của tôi không?)
-
I’d like a cabinet with adjustable shelves. (Tôi muốn một chiếc tủ có kệ điều chỉnh được.)
-
-
Miêu tả tủ hoặc yêu cầu thiết kế:
-
This cabinet has a hidden compartment for valuables. (Chiếc tủ này có ngăn bí mật để đồ giá trị.)
-
The wardrobe should include a hanging rod for coats. (Tủ quần áo nên có thanh treo đồ dành cho áo khoác.)
-
I am looking for a modular cabinet for my office. (Tôi đang tìm một chiếc tủ mô-đun cho văn phòng của mình.)
-
-
Thảo luận về vị trí và công năng:
-
Where should we place the storage unit? (Chúng ta nên đặt đơn vị lưu trữ ở đâu?)
-
This glass panel door makes the cabinet look elegant. (Cánh cửa kính này làm cho chiếc tủ trông thanh lịch hơn.)
-
The pull-out drawer is very convenient for organizing kitchen tools. (Ngăn kéo kéo ra rất tiện lợi để sắp xếp dụng cụ nhà bếp.)
-
Các Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Vựng Về Tủ
Nắm rõ các loại tủ và chức năng của chúng
Hiểu rõ các loại tủ khác nhau và chức năng của chúng sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác. Một số loại tủ phổ biến bao gồm:
-
Closet: Thường là tủ âm tường hoặc tủ nhỏ dùng để treo quần áo. Từ này phổ biến hơn ở Mỹ. Ví dụ: There’s a small closet in the corner of the bedroom. (Có một tủ âm tường nhỏ ở góc phòng ngủ.)
-
Wardrobe: Là tủ đứng lớn hơn, thường dùng để đựng quần áo và phụ kiện. Từ này phổ biến hơn ở Anh. Ví dụ: She keeps all her winter clothes in the wardrobe. (Cô ấy cất tất cả quần áo mùa đông trong tủ quần áo.)
Sử dụng đúng ngữ cảnh
Khi nói về tủ, hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ:
-
File cabinet: Sử dụng khi nói về tủ đựng hồ sơ hoặc tài liệu, đặc biệt trong môi trường văn phòng. Ví dụ: The file cabinet is full of confidential documents (Tủ đựng hồ sơ chứa đầy tài liệu bảo mật.)
-
Medicine cabinet: Sử dụng khi nói về tủ thuốc, thường đặt trong phòng tắm hoặc khu vực chăm sóc sức khỏe. Ví dụ: Always keep the medicine cabinet out of reach of children (Luôn để tủ thuốc xa tầm với của trẻ em.)
Chú ý phát âm
Phát âm chính xác là rất quan trọng khi giao tiếp. Hãy luyện tập phát âm các từ vựng liên quan đến tủ:
-
Refrigerator: Đây là từ đầy đủ, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được rút gọn thành Fridge để đơn giản hóa. Ví dụ: Put the drinks in the fridge to keep them cold. (Đặt đồ uống vào tủ lạnh để giữ chúng lạnh.)
Học từ vựng theo chủ đề
Thay vì học riêng lẻ từng từ, hãy học theo chủ đề để dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể nhóm các từ liên quan đến nội thất trong nhà, như bàn, ghế, và tủ.
Bài Tập Thực Hành
Điền từ phù hợp
Câu hỏi:
- My clothes are neatly arranged in the __________ (wardrobe/closet).
- We need to buy a __________ (medicine cabinet/display cabinet) for the bathroom.
- The __________ (file cabinet/pantry) is full of important documents.
- Please put the plates in the __________ (kitchen cabinet/bookshelf).
- This antique __________ (display cabinet/refrigerator) holds many valuable items.
- Don’t forget to lock your __________ (locker/shoe cabinet) before leaving the gym.
- The __________ (pantry/wine cabinet) contains all the spices and canned goods.
- She keeps her favorite books in the __________ (bookshelf/file cabinet) near her bed.
- I always find snacks hidden in the __________ (pantry/wardrobe).
- The __________ (chest of drawers/locker) is perfect for storing folded clothes.
- There’s no space left in the __________ (shoe cabinet/file cabinet) for my new boots.
- My grandmother keeps her medicines in the __________ (medicine cabinet/display cabinet).
- The kids love opening the __________ (bookshelf/kitchen cabinet) to get cookies.
- We need a bigger __________ (wardrobe/locker) to store our winter jackets.
- The __________ (wine cabinet/refrigerator) in the corner is filled with bottles of red wine.
Đáp án:
- wardrobe – My clothes are neatly arranged in the wardrobe. (Quần áo của tôi được sắp xếp gọn gàng trong tủ quần áo.)
- medicine cabinet – We need to buy a medicine cabinet for the bathroom. (Chúng ta cần mua một tủ thuốc cho phòng tắm.)
- file cabinet – The file cabinet is full of important documents. (Tủ tài liệu đầy các giấy tờ quan trọng.)
- kitchen cabinet – Please put the plates in the kitchen cabinet. (Hãy đặt đĩa vào tủ bếp.)
- display cabinet – This antique display cabinet holds many valuable items. (Tủ trưng bày cổ này chứa nhiều đồ quý giá.)
- locker – Don’t forget to lock your locker before leaving the gym. (Đừng quên khóa tủ trước khi rời phòng tập.)
- pantry – The pantry contains all the spices and canned goods. (Tủ thực phẩm chứa tất cả gia vị và đồ hộp.)
- bookshelf – She keeps her favorite books in the bookshelf near her bed. (Cô ấy giữ những cuốn sách yêu thích trên kệ sách gần giường.)
- pantry – I always find snacks hidden in the pantry. (Tôi luôn tìm thấy đồ ăn vặt giấu trong tủ thực phẩm.)
- chest of drawers – The chest of drawers is perfect for storing folded clothes. (Tủ ngăn kéo rất thích hợp để cất quần áo gấp.)
- shoe cabinet – There’s no space left in the shoe cabinet for my new boots. (Không còn chỗ trống trong tủ giày cho đôi ủng mới của tôi.)
- medicine cabinet – My grandmother keeps her medicines in the medicine cabinet. (Bà tôi giữ thuốc trong tủ thuốc.)
- kitchen cabinet – The kids love opening the kitchen cabinet to get cookies. (Bọn trẻ thích mở tủ bếp để lấy bánh quy.)
- wardrobe – We need a bigger wardrobe to store our winter jackets. (Chúng ta cần một tủ quần áo lớn hơn để cất áo khoác mùa đông.)
- wine cabinet – The wine cabinet in the corner is filled with bottles of red wine. (Tủ rượu ở góc chứa đầy các chai rượu vang đỏ.)
Ghép từ với hình ảnh
Ghép các từ vựng về chủ đề các loại tủ trong tiếng Anh như Wardrobe, Bookcase, Refrigerator với hình ảnh tương ứng.
Hình ảnh | Từ vựng |
🖼️ Tủ đứng lớn đựng quần áo | Wardrobe |
🖼️ Tủ sách có cửa kính | Bookcase |
🖼️ Kệ sách nhỏ không có cửa | Bookshelf |
🖼️ Tủ lạnh | Refrigerator/Fridge |
🖼️ Tủ bếp treo tường | Kitchen Cabinet |
🖼️ Tủ để giày | Shoe Cabinet |
🖼️ Tủ trưng bày đồ sứ, đồ lưu niệm | Display Cabinet |
🖼️ Tủ đựng thuốc trong phòng tắm | Medicine Cabinet |
🖼️ Tủ để tài liệu trong văn phòng | File Cabinet |
🖼️ Tủ đầu giường nhỏ cạnh giường ngủ | Bedside Cabinet |
Thảo luận nhóm
Đề tài 1: “Which type of cabinet is most useful in your home and why?”
Đoạn mẫu tham khảo: In my opinion, the most useful cabinet in my home is the kitchen cabinet. It helps keep all our utensils, spices, and food organized, making cooking more convenient. Without it, the kitchen would be messy and hard to manage. What about your choice?
Đề tài 2: “What are the differences between a wardrobe and a closet?”
Đoạn mẫu tham khảo: A wardrobe and a closet serve similar purposes but have key differences. A wardrobe is a freestanding piece of furniture, often larger and used to store clothes. Meanwhile, a closet is built into the wall and saves space. For me, a closet is more practical because it makes the room look cleaner and more spacious.
Đề tài 3: “What is your favorite type of cabinet for decoration?”
Đoạn mẫu tham khảo: I love display cabinets because they are perfect for showcasing decorative items like antiques or trophies. They often come with glass doors that protect the items from dust while still keeping them visible. For example, my mom uses one to display her collection of teacups, and it looks amazing in our living room.
Đề tài 4: “How can cabinets improve the organization in your home?”
Đoạn mẫu tham khảo: Cabinets play a crucial role in keeping the house tidy. For instance, a shoe cabinet near the entrance ensures all the shoes are in one place, preventing clutter. Similarly, a medicine cabinet in the bathroom keeps medications safe and easy to access. In my house, we use a file cabinet to organize important documents.
Đề tài 5: “Do you think built-in cabinets are better than freestanding ones?”
Đoạn mẫu tham khảo: Built-in cabinets are great because they save space and look more modern. However, they lack the flexibility of freestanding cabinets, which can be moved around easily. For example, my family prefers built-in kitchen cabinets for a sleek look but uses freestanding wardrobes in the bedrooms for convenience.
Đề tài 6: “Which cabinet is the most essential for a student?”
Đoạn mẫu tham khảo: For students, a bookshelf or bookcase is the most essential cabinet. It keeps books, notebooks, and stationery well-organized, making it easier to find what you need for studying. In my room, I also use it to display small decorations, which make the space more personal and inspiring.
Đề tài 7: “What materials are best for cabinets and why?”
Đoạn mẫu tham khảo: Cabinets can be made from wood, metal, or plastic, each with its advantages. Wooden cabinets are durable and stylish, making them great for living rooms. Metal cabinets, on the other hand, are ideal for offices because they are sturdy and secure. I personally like wooden cabinets because they match the aesthetic of my home.
Đề tài 8: “How can you maximize storage space in your cabinets?”
Đoạn mẫu tham khảo: Maximizing cabinet space is important, especially in small homes. Adding shelves or dividers inside the cabinets can help organize items better. Using clear storage boxes is also a great way to see what’s inside without creating a mess. In my house, we use these tricks for both the kitchen and bedroom cabinets.
Đề tài 9: “What is the role of a medicine cabinet in a household?”
Đoạn mẫu tham khảo: A medicine cabinet is essential for safely storing medications and first aid supplies. It prevents children from accessing dangerous items and keeps everything organized in case of emergencies. For example, we keep ours in the bathroom, stocked with basic medicines, bandages, and a thermometer.
Đề tài 10: “How do cabinets reflect the personality of the owner?”
Đoạn mẫu tham khảo: Cabinets can tell a lot about the owner’s personality. A neatly organized bookshelf may reflect someone who loves reading and values order, while a display cabinet full of souvenirs might indicate a love for travel. In my case, my wardrobe shows my preference for simple and minimalist fashion.
Học từ vựng về các loại tủ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng anh của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ iris. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại của chúng tôi sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng anh trong mọi lĩnh vực.