Cách để phân biệt when và while

“Phân biệt when và while” là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi nói đến thời gian. Mặc dù cả hai từ này đều dùng để chỉ thời điểm trong quá khứ, hiện tại hay tương lai, nhưng cách sử dụng chúng lại khác nhau. Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “when” và khi nào nên dùng “while” trong câu chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ này và cung cấp ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng. Cùng tìm hiểu ngay để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!

Phân biệt when và while (when và while trong quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn)

Phân biệt when và while

Khái quát về “When” và “While”

“When” là một liên từ dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. “When” có thể được dùng trong câu để nói về một sự kiện hoặc hành động diễn ra tại một thời điểm xác định nào đó. “When” cũng có thể chỉ ra hành động này xảy ra sau một hành động khác.
“While”: “While” được sử dụng để chỉ hai hành động diễn ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian. “While” thường liên quan đến hành động đang diễn ra và có thể là hành động tiếp diễn.

Vị trí của When và While trong câu

  1. When trong câu
“When” có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.
Khi “When” đứng ở đầu câu: Khi “when” xuất hiện ở đầu câu, nó được theo sau bởi một mệnh đề phụ (clause) và mệnh đề chính sẽ đứng sau.
Cấu trúc: When + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
Ví dụ: When the bell rings, we will leave the classroom (Khi chuông reo, chúng ta sẽ rời lớp học)
Khi “When” đứng giữa câu: “When” có thể đứng giữa câu, kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
Cấu trúc: Mệnh đề chính + when + mệnh đề phụ.
Ví dụ: We will leave when you arrive (Chúng ta sẽ rời đi khi bạn đến.)
  1. While trong câu
“While” được sử dụng để chỉ hai hành động đồng thời hoặc diễn tả một hành động đang diễn ra trong khi một sự kiện khác xảy ra. “While” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Khi “While” đứng ở đầu câu: “While” xuất hiện ở đầu câu và được theo sau bởi mệnh đề phụ. Mệnh đề chính đứng sau.
Cấu trúc: While + mệnh đề phụ, mệnh đề chính.
Ví dụ: While I was studying, my brother was playing video games (Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đang chơi game)
Khi “While” đứng giữa câu: “While” cũng có thể đứng giữa câu để kết nối hai hành động diễn ra đồng thời.
Cấu trúc: Mệnh đề chính + while + mệnh đề phụ.
Ví dụ: I finished the report while you were out (Tôi đã hoàn thành báo cáo trong khi bạn vắng mặt)

Khi nào dùng When

  1. Cấu trúc 1: Khi diễn tả sự thật hoặc khẳng định
Cấu trúc: When + S1 + present simple, S2 + simple future/simple present
  • Ví dụ: When he arrives in Paris, he will visit the Louvre Museum (Khi anh ấy đến Paris, anh ấy sẽ thăm Bảo tàng Louvre)
Ở cấu trúc này, “when” được dùng để chỉ một hành động trong tương lai có thể xảy ra sau khi một sự kiện hiện tại xảy ra. Mệnh đề đầu tiên miêu tả một sự kiện hoặc tình huống trong hiện tại, mệnh đề thứ hai miêu tả kết quả trong tương lai.
  1. Cấu trúc 2: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ
Cấu trúc: When + S1 + simple past, S2 + past perfect
Ví dụ: When they opened the door, the dog had escaped from the backyard (Khi họ mở cửa, con chó đã trốn ra khỏi sân sau)
Cấu trúc này miêu tả một hành động đã hoàn thành (quá khứ hoàn thành) trước khi hành động khác xảy ra (quá khứ đơn).
  1. Cấu trúc 3: Diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ
Cấu trúc: When + S1 + simple past, S2 + simple past
Ví dụ: When the rain started, we hurried to bring in the laundry from the clothesline (Khi mưa bắt đầu, chúng tôi vội vàng đem quần áo từ dây phơi vào trong)
Cấu trúc này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Cả hai mệnh đề sử dụng quá khứ đơn để mô tả các sự kiện diễn ra trong cùng một thời điểm.
  1. Cấu trúc 4: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào
Cấu trúc: When + S1 + past continuous (clear point of time), S2 + simple past
Ví dụ: When we were watching the movie, the power went out suddenly (Khi chúng tôi đang xem phim, đột nhiên điện ngừng hoạt động.)
Cấu trúc này miêu tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn) thì bị hành động khác (quá khứ đơn) xen vào hoặc ngắt quãng.
  1. Cấu trúc 5: Diễn tả một hành động đang diễn ra bị hành động khác ngắn xen vào
Cấu trúc: When + S1 + simple past, S2 + past continuous
Ví dụ: When the bell rang, the students were taking a test (Khi chuông reo, học sinh đang làm bài kiểm tra.)
Cấu trúc này dùng để miêu tả một hành động ngắn (quá khứ đơn) xảy ra đột ngột, cắt ngang hành động dài (quá khứ tiếp diễn).
  1. Cấu trúc 6: Diễn tả hai sự việc diễn ra liên tiếp trong quá khứ
Cấu trúc: When + S1 + past perfect, S2 + simple past
Ví dụ: When he had read all the books on the shelf, he decided to donate them to the library (Khi anh ấy đã đọc hết những cuốn sách trên kệ, anh ấy quyết định quyên góp chúng cho thư viện.)
Cấu trúc này cho biết một hành động hoàn thành xảy ra trước hành động khác trong quá khứ. Hành động past perfect xảy ra trước, và hành động simple past xảy ra sau.
  1. Cấu trúc 7: Liên kết hai mệnh đề diễn ra liên tục trong quá khứ và hiện tại
Cấu trúc: When + S1 + simple past, S2 + simple present
Ví dụ: When he woke up, he checks his phone for messages (Khi anh ấy tỉnh dậy, anh ấy kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn)
Cấu trúc này dùng để mô tả một hành động trong quá khứ (simple past) diễn ra trước khi một hành động khác (simple present) diễn ra.
  1. Cấu trúc 8: Dùng “When” trong câu đảo ngữ với nghĩa “ngay khi vừa…thì…”
Cấu trúc: Hardly/ Scarcely + had + S + past participle (Past Perfect) + when + S + simple past
Ví dụ: Scarcely had she closed the door when she realized she had forgotten her keys inside (Cô ấy vừa mới đóng cửa thì nhận ra cô ấy đã quên chìa khóa bên trong)
Cấu trúc đảo ngữ này sử dụng “hardly/scarcely” để nhấn mạnh rằng sự kiện thứ hai xảy ra ngay lập tức sau sự kiện đầu tiên.

Khi nào dùng While

  1. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
Ví dụ: They were talking while we were working (Họ đang nói chuyện trong khi chúng tôi đang làm việc.)
“While” được sử dụng để chỉ hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ. Cả hai hành động này đều ở dạng quá khứ tiếp diễn, diễn ra trong một khoảng thời gian cùng lúc.
  1. Diễn tả hai hành động song song, xảy ra đồng thời trong hiện tại
Cấu trúc: While + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
Ví dụ: While I read, she writes notes (Trong khi tôi đọc, cô ấy viết ghi chú.)
“While” được dùng để miêu tả hai hành động đồng thời trong hiện tại, diễn ra trong cùng một khoảng thời gian.
  1. Diễn tả hành động đang diễn ra trong khi có hành động khác xen vào (Trong quá khứ)
Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ: While I was walking, I saw a car accident (Trong khi tôi đang đi bộ, tôi đã nhìn thấy một vụ tai nạn giao thông)
Cấu trúc này diễn tả một hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì bị một hành động khác (quá khứ đơn) xen vào.
  1. Diễn tả hành động đang diễn ra trong khi có một hành động khác xảy ra đột ngột (Hiện tại)
Cấu trúc: While + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
Ví dụ: While I study, my friends play outside (Trong khi tôi học, bạn bè tôi chơi bên ngoài.)
“While” có thể dùng để chỉ hai hành động đang diễn ra đồng thời trong hiện tại.
  1. Diễn tả một sự đối lập trong hành động
Cấu trúc: While + S + V (hiện tại hoặc quá khứ), S + V (hiện tại hoặc quá khứ)
Ví dụ: While she loves reading books, he prefers playing sports (Trong khi cô ấy yêu thích đọc sách, anh ấy lại thích chơi thể thao)
Cấu trúc này diễn tả sự đối lập giữa hai hành động hoặc hai thói quen xảy ra đồng thời, mang tính chất trái ngược nhau.
  1. Diễn tả hành động trong một khoảng thời gian trong tương lai
Cấu trúc: While + S + V (tương lai tiếp diễn), S + V (tương lai)
Ví dụ: While I will be working, she will be resting (Trong khi tôi sẽ làm việc, cô ấy sẽ nghỉ ngơi.)
“While” có thể được dùng để diễn tả hai hành động đồng thời trong tương lai.
  1. Diễn tả thời gian khi một sự kiện bắt đầu
Cấu trúc: While + S + V (hiện tại), S + V (tương lai)
Ví dụ: While you are waiting, we will prepare the meeting (Trong khi bạn chờ đợi, chúng tôi sẽ chuẩn bị cuộc họp)
Cấu trúc này sử dụng “while” để chỉ một hành động diễn ra trong khi sự kiện khác xảy ra, diễn tả khoảng thời gian bắt đầu một sự kiện nào đó.
Cấu trúc Cách sử dụng Ví dụ
Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ “While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing” “While I was cooking, my sister was cleaning the house.”
Hai hành động song song trong hiện tại “While + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)” “While I read, she writes notes.”
Hành động trong quá khứ xen vào hành động khác “While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)” “While I was walking, I saw a car accident.”
Hành động trong hiện tại xen vào hành động khác “While + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)” “While I study, my friends play outside.”
Diễn tả sự đối lập trong hành động “While + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)” “While she loves reading books, he prefers playing sports.”
Diễn tả hai hành động trong tương lai “While + S + V (tương lai tiếp diễn), S + V (tương lai)” “While I will be working, she will be resting.”

Cách sử dụng “When” và “While” trong các thì

Sử dụng “When” trong Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp Diễn
  • “When” + Quá khứ đơn: Sử dụng “when” để chỉ một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
      Ví dụ: I was studying when the phone rang (Tôi đang học khi điện thoại reo.)
      Ở đây, hành động “rang” (reo) là quá khứ đơn và xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, khi hành động “was studying” (đang học) đang diễn ra.
  • “When” + Quá khứ tiếp diễn: Cũng có thể sử dụng “when” để nói về một hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ.
      Ví dụ: I was reading when the lights went out (Tôi đang đọc sách khi đèn tắt.)
      Ở đây, hành động “went out” (tắt) là quá khứ đơn, nhưng hành động “was reading” (đang đọc sách) là quá khứ tiếp diễn.
Sử dụng “While” trong Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp Diễn
  • “While” + Quá khứ tiếp diễn: Khi bạn muốn nói về hai hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ, bạn sử dụng “while” cùng với quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động.
      Ví dụ: She was cooking while he was cleaning.” (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang dọn dẹp.)
      Trong ví dụ này, cả hai hành động “was cooking”“was cleaning” đều xảy ra đồng thời trong quá khứ và đều là quá khứ tiếp diễn.
  • “While” + Quá khứ đơn: Mặc dù hiếm gặp, đôi khi “while” cũng có thể được sử dụng với quá khứ đơn khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động dài hạn đang diễn ra trong khi một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ.
      Ví dụ: I was reading a book while she went shopping (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đi mua sắm.)
      Ở đây, “went” (đi) là quá khứ đơn, còn “was reading” (đang đọc) là quá khứ tiếp diễn.

Sự khác biệt giữa “When” và “While”

“When” chỉ một thời điểm xác định trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, và hành động sau “when” là một hành động hoàn thành hoặc xảy ra ngay tại thời điểm.
Ví dụ:
  • “When I was young, I loved playing outside.” (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi ngoài trời.)
  • “I was walking when I saw the accident.” (Tôi đang đi bộ khi tôi nhìn thấy tai nạn.)
  • “While” được dùng để nói đến hành động đang diễn ra đồng thời, cho thấy một hành động tiếp diễn hoặc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
      Ví dụ: He fell asleep while watching TV (Anh ấy đã ngủ thiếp đi trong khi đang xem TV.)

Bài tập thực hành phân biệt when và while

Điền vào chỗ trống

Điền “when” hoặc “while” vào chỗ trống trong các câu sau.
  1. I was watching TV _______ the phone rang.
  2. _______ I was a child, I loved playing outside.
  3. He was sleeping _______ I was studying.
  4. I will call you _______ I arrive at the station.
  5. _______ she was cleaning the kitchen, her brother was playing the piano.
  6. I was listening to music _______ working on my project.
  7. She always feels nervous _______ she speaks in public.
  8. He fell asleep _______ the movie was playing.
  9. _______ you are cooking, I will set the table.
  10. I will be ready _______ you come back.
  11. _______ I got home, it was already dark.
  12. _______ I was talking to my friend, I saw a beautiful bird fly by.
  13. He called me _______ he heard the news.
  14. _______ you are driving, make sure to keep your phone away.
  15. _______ she was writing, her thoughts were racing.
  16. I will eat _______ I finish my work.
  17. He was reading a book _______ I was walking in the park.
  18. _______ I was waiting for the bus, it started to rain.
  19. I will finish my homework _______ I get some rest.
  20. _______ I was studying, I heard a loud noise.
Đáp án:
  1. when
  2. When
  3. while
  4. when
  5. while
  6. while
  7. when
  8. while
  9. while
  10. when
  11. When
  12. while
  13. when
  14. while
  15. while
  16. when
  17. while
  18. while
  19. when
  20. While

Chọn câu đúng

Chọn câu đúng giữa “when”“while” trong các lựa chọn dưới đây.
1. I was reading a book _______ he was cooking dinner.
  a) when
  b) while
2. _______ I was on vacation, I met a lot of new people.
  a) When
  b) While
3. She was singing _______ I was playing the guitar.
  a) when
  b) while
4. We stayed home _______ it was raining outside.
  a) when
  b) while
5. _______ they were traveling, they visited many countries.
  a) When
  b) While
6. I’ll call you _______ I finish my meeting.
  a) when
  b) while
7. He always listens to music _______ working.
  a) when
  b) while
8. I was running _______ the bus arrived.
  a) when
  b) while
9. I will start cooking _______ you get back home.
  a) when
  b) while
10. _______ I was at the store, I saw an old friend.
  a) When
  b) While
11. _______ I finish my work, I’ll go for a walk.
  a) When
  b) While
12. They played games _______ the teacher was speaking.
  a) when
  b) while
13. We were having lunch _______ it started to snow.
  a) when
  b) while
14. _______ I was traveling abroad, I took lots of photos.
  a) When
  b) While
15. _______ she was studying, her phone rang.
  a) When
  b) While
16. _______ he worked at the office, he often stayed late.
  a) When
  b) While
17. I felt tired _______ I worked all day.
  a) when
  b) while
18. _______ we were waiting, we chatted with each other.
  a) When
  b) While
19. She was playing the piano _______ I was reading a book.
  a) when
  b) while
20. _______ he was running late, he missed the bus.
  a) When
  b) While
Đáp án:
  1. b) while
  2. a) When
  3. b) while
  4. a) when
  5. b) While
  6. a) when
  7. b) while
  8. a) when
  9. a) when
  10. a) When
  11. a) When
  12. b) while
  13. a) when
  14. a) When
  15. a) When
  16. b) While
  17. a) when
  18. b) While
  19. b) while
  20. a) When

Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng “when” hoặc “while”.
  1. I met him _______ I was walking down the street.
  2. She was listening to music _______ she was working.
  3. _______ I arrived at the party, everyone was already there.
  4. I had no money _______ I left my wallet at home.
  5. _______ we were having lunch, the phone rang.
  6. I went shopping _______ I had some free time.
  7. The children were playing outside _______ it was raining.
  8. _______ I was studying for the exam, I realized how much I didn’t know.
  9. He was watching TV _______ I was preparing dinner.
  10. _______ we waited for the train, we chatted about our plans.
  11. I will finish my homework _______ I watch TV.
  12. _______ I was looking for my keys, I found my lost ring.
  13. She called me _______ she arrived home safely.
  14. He was talking _______ I was trying to concentrate.
  15. _______ I was reading the book, I found some interesting facts.
  16. I decided to rest _______ I felt tired after the long journey.
  17. _______ I was walking to work, I saw a new café opening.
  18. We went out to eat _______ the rain stopped.
  19. I will leave _______ I finish my work.
  20. _______ I was driving, I heard the radio play my favorite song.
Đáp án:
  1. when
  2. while
  3. When
  4. when
  5. while
  6. when
  7. while
  8. when
  9. while
  10. While
  11. when
  12. while
  13. when
  14. while
  15. while
  16. when
  17. while
  18. when
  19. when
  20. while

Chia động từ trong ngoặc

  1. I was watching TV ______ the phone ______ (ring).
  2. They ______ (play) football when it ______ (start) to rain.
  3. He ______ (do) the dishes while his sister ______ (clean) the house.
  4. ______ I ______ (arrive) at the party, they were already eating.
  5. We ______ (walk) in the park when it ______ (begin) to snow.
  6. She ______ (laugh) while I ______ (tell) a funny story.
  7. I ______ (study) when the power ______ (go) out.
  8. ______ he ______ (talk) on the phone, I ______ (prepare) lunch.
  9. We ______ (have) dinner when the doorbell ______ (ring).
  10. He ______ (sit) in his room when his friend ______ (knock) on the door.
  11. ______ they ______ (sing), we ______ (dance) together.
  12. I ______ (work) on my project while they ______ (play) video games.
  13. The teacher ______ (explain) the lesson when the students ______ (ask) questions.
  14. ______ I ______ (wait) for the bus, I ______ (see) my old teacher.
  15. The children ______ (play) outside when their parents ______ (call) them in for dinner.
  16. She ______ (read) a book when the phone ______ (ring).
  17. ______ I ______ (walk) to the store, I ______ (see) a cat stuck in a tree.
  18. We ______ (eat) our lunch when the rain ______ (start).
  19. He ______ (look) for his keys when he ______ (find) his wallet.
  20. They ______ (watch) a movie when the lights ______ (go) out.
Đáp án:
  1. when, rang
  2. were playing, started
  3. was doing, was cleaning
  4. when, arrived
  5. were walking, began
  6. was laughing, was telling
  7. was studying, went
  8. while, was talking, was preparing
  9. were having, rang
  10. was sitting, knocked
  11. while, were singing, danced
  12. was working, were playing
  13. was explaining, asked
  14. while, was waiting, saw
  15. were playing, called
  16. was reading, rang
  17. while, was walking, saw
  18. were eating, started
  19. was looking, found
  20. were watching, went
Tổng kết, khi “phân biệt when và while”, bạn cần nhớ rằng “when” thường dùng để chỉ một hành động cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, còn “while” miêu tả hai hành động song song hoặc xảy ra đồng thời. Việc nắm vững cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và cải thiện kỹ năng tiếng Anh, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.

Viết một bình luận

.
.