Bạn đang loay hoay tìm cách viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp để cải thiện kỹ năng viết và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ cấu trúc cơ bản đến những bí quyết giúp đoạn văn mạch lạc, ấn tượng. Cùng IRIS English theo dõi để nắm vững cách viết chuẩn chỉnh ngay hôm nay nhé!
Cấu trúc viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp
Dưới đây là hướng dẫn về cấu trúc của 1 đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp:
Topic Sentence (Câu chủ đề)
Câu đầu tiên, giới thiệu ý chính của cả đoạn. Ngoài ra, câu chủ đề cần phải rõ ràng, ngắn gọn, giúp người đọc hiểu bạn đang viết về điều gì.
Ví dụ:
-
There are several reasons why I enjoy learning English.
Supporting Sentences (Các câu hỗ trợ)
Đây là dạng câu hỗ trợ, dùng để giải thích, phân tích hoặc đưa ví dụ cụ thể để làm rõ ý của câu chủ đề. Đoạn văn có thể từ 2–4 câu, tuỳ độ dài đoạn văn.
Ví dụ:
-
First, English helps me access a vast amount of knowledge on the internet.
-
Second, speaking English allows me to communicate with people from different countries.
-
In addition, it gives me better job opportunities in the future.
Concluding Sentence (Câu kết luận)
Câu kết luận là câu dùng để tóm tắt hoặc nhấn mạnh lại ý chính của đoạn. Ngoài ra, nó cũng có thể là câu cảm nhận cá nhân hoặc kết luận chung.
Ví dụ:
-
In conclusion, learning English is both enjoyable and beneficial for my personal and professional life.
Cấu trúc viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp
Hướng dẫn cách viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp
Dưới đây là hướng dẫn cách viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp, dễ hiểu và áp dụng được cho học sinh, sinh viên hoặc người mới học viết tiếng Anh:
Xác định chủ đề của đoạn văn
Trước khi viết, hãy nghĩ xem bạn muốn viết về điều gì (sở thích, một người bạn, một nơi chốn, một sự kiện, v.v.).
-
Ví dụ: My favorite season, The importance of learning English, A person I admire…
Viết câu chủ đề (Topic Sentence)
Đây là câu đầu tiên, nêu rõ ý chính của đoạn văn. Câu chủ đề nên:
-
Ngắn gọn, rõ ràng
-
Bao quát được toàn bộ nội dung sẽ viết trong đoạn
Ví dụ:
-
I love summer because it is full of fun activities.
-
There are many reasons why people should learn English.
Viết các câu hỗ trợ (Supporting Sentences)
Đây là phần thân đoạn, gồm 2–4 câu giúp giải thích hoặc chứng minh cho câu chủ đề. Ngoài ra, bạn có thể:
-
Nêu lý do
-
Đưa ví dụ cụ thể
-
Mô tả chi tiết
Ví dụ:
-
The weather in summer is warm and sunny, which is perfect for going to the beach.
-
I also enjoy spending time with my family during summer vacations.
Hướng dẫn cách viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp
Viết câu kết luận (Concluding Sentence)
Câu cuối cùng nhằm:
-
Tóm tắt lại ý chính
-
Nhấn mạnh lại quan điểm của bạn
-
Gợi mở cảm xúc hoặc suy nghĩ
Ví dụ:
-
That’s why summer is always my favorite season.
-
In conclusion, learning English opens many doors for people around the world.
Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng
Sau khi viết xong, bạn nên:
-
Kiểm tra lỗi ngữ pháp (sai thì, thiếu động từ, sai chủ ngữ…)
-
Tránh lặp từ quá nhiều
-
Dùng từ nối (however, therefore, for example…) để đoạn văn trôi chảy hơn
8+ đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp mẫu
Dưới đây là các đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 1
Learning English is essential in today’s globalized world. It helps people communicate effectively with others from different countries. English is the main language used in international business, science, and technology. Many high-quality educational resources are also available in English. Therefore, mastering English can open up numerous opportunities for personal and professional growth.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 1
Dịch nghĩa:
Việc học tiếng Anh là điều cần thiết trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay. Nó giúp mọi người giao tiếp hiệu quả với những người đến từ các quốc gia khác nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong kinh doanh quốc tế, khoa học và công nghệ. Nhiều tài liệu giáo dục chất lượng cao cũng có sẵn bằng tiếng Anh. Vì vậy, việc thành thạo tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
essential
|
/ɪˈsen.ʃəl/
|
cần thiết
|
globalized
|
/ˈɡləʊ.bəl.aɪzd/
|
toàn cầu hóa
|
communicate
|
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
|
giao tiếp
|
international
|
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/
|
quốc tế
|
resources
|
/rɪˈzɔː.sɪz/
|
tài nguyên, tài liệu
|
mastering
|
/ˈmɑː.stər.ɪŋ/
|
làm chủ, thành thạo
|
opportunities
|
/ˌɒp.əˈtjuː.nə.tiz/
|
cơ hội
|
professional growth
|
/prəˈfeʃ.ən.əl ɡrəʊθ/
|
sự phát triển nghề nghiệp
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 2
Daily exercise plays an important role in maintaining good health. It helps improve heart function and strengthens muscles. Regular physical activity also reduces stress and boosts mental well-being. Additionally, exercise can help people maintain a healthy weight. In short, exercising every day brings both physical and mental benefits.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 2
Dịch nghĩa:
Tập thể dục hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt. Nó giúp cải thiện chức năng tim và tăng cường cơ bắp. Hoạt động thể chất thường xuyên cũng giúp giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, tập thể dục có thể giúp mọi người duy trì cân nặng hợp lý. Tóm lại, việc tập thể dục mỗi ngày mang lại lợi ích cả về thể chất và tinh thần.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
exercise
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
tập thể dục
|
maintain
|
/meɪnˈteɪn/
|
duy trì
|
strengthen
|
/ˈstreŋ.θən/
|
tăng cường
|
stress
|
/stres/
|
căng thẳng
|
well-being
|
/ˌwelˈbiː.ɪŋ/
|
sức khỏe, sự hạnh phúc
|
physical activity
|
/ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.ti/
|
hoạt động thể chất
|
heart function
|
/hɑːt ˈfʌŋk.ʃən/
|
chức năng tim
|
healthy weight
|
/ˈhel.θi weɪt/
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 3
Reading books is a great way to expand knowledge and imagination. It allows readers to explore different cultures, ideas, and perspectives. Reading regularly also improves vocabulary and writing skills. Moreover, it can help people relax and reduce stress after a long day. In conclusion, reading is a valuable habit that benefits both the mind and soul.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 3
Dịch nghĩa:
Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến thức và trí tưởng tượng. Nó cho phép người đọc khám phá các nền văn hóa, ý tưởng và góc nhìn khác nhau. Việc đọc thường xuyên cũng giúp cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết. Hơn nữa, nó có thể giúp mọi người thư giãn và giảm căng thẳng sau một ngày dài. Kết luận là, đọc sách là một thói quen quý giá mang lại lợi ích cho cả trí óc và tâm hồn.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
expand
|
/ɪkˈspænd/
|
mở rộng
|
imagination
|
/ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/
|
trí tưởng tượng
|
perspective
|
/pəˈspek.tɪv/
|
góc nhìn, quan điểm
|
vocabulary
|
/vəˈkæb.jə.lər.i/
|
vốn từ vựng
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
reduce stress
|
/rɪˈdjuːs stres/
|
giảm căng thẳng
|
valuable
|
/ˈvæl.jə.bəl/
|
quý giá, có giá trị
|
habit
|
/ˈhæb.ɪt/
|
thói quen
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 4
Learning a new language brings many benefits to individuals. It improves communication skills and helps people connect with others from different backgrounds. It also enhances memory and problem-solving abilities. In addition, knowing another language can increase job opportunities in the global market. To sum up, learning a new language is a smart and rewarding investment.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 4
Dịch nghĩa:
Việc học một ngôn ngữ mới mang lại nhiều lợi ích cho mỗi cá nhân. Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp và giúp con người kết nối với những người có nền tảng khác nhau. Nó cũng nâng cao trí nhớ và khả năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, biết thêm một ngôn ngữ có thể gia tăng cơ hội việc làm trong thị trường toàn cầu. Tóm lại, học một ngôn ngữ mới là một khoản đầu tư thông minh và xứng đáng.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
individual
|
/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
|
cá nhân
|
communication
|
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
|
giao tiếp
|
background
|
/ˈbæk.ɡraʊnd/
|
nền tảng (văn hóa, xã hội…)
|
enhance
|
/ɪnˈhɑːns/
|
nâng cao
|
ability
|
/əˈbɪl.ə.ti/
|
khả năng
|
opportunity
|
/ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/
|
cơ hội
|
global market
|
/ˈɡləʊ.bəl ˈmɑː.kɪt/
|
thị trường toàn cầu
|
rewarding
|
/rɪˈwɔː.dɪŋ/
|
xứng đáng, bổ ích
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 5
Using the internet wisely is important in modern life. It allows people to access information quickly and easily. The internet also helps us stay connected with friends and family around the world. Furthermore, it provides useful tools for learning and working online. In conclusion, the internet can be a powerful tool if we use it responsibly.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 5
Dịch nghĩa:
Sử dụng internet một cách khôn ngoan là điều quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Nó cho phép mọi người truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. Internet cũng giúp chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và gia đình trên khắp thế giới. Hơn nữa, nó cung cấp các công cụ hữu ích cho việc học tập và làm việc trực tuyến. Kết luận là, internet có thể là một công cụ mạnh mẽ nếu chúng ta sử dụng nó một cách có trách nhiệm.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
wisely
|
/ˈwaɪz.li/
|
một cách khôn ngoan
|
access
|
/ˈæk.ses/
|
truy cập
|
connected
|
/kəˈnek.tɪd/
|
kết nối
|
around the world
|
/əˈraʊnd ðə wɜːld/
|
trên khắp thế giới
|
tools
|
/tuːlz/
|
công cụ
|
learning
|
/ˈlɜː.nɪŋ/
|
học tập
|
responsibly
|
/rɪˈspɒn.sə.bli/
|
một cách có trách nhiệm
|
powerful
|
/ˈpaʊ.ə.fəl/
|
mạnh mẽ
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 6
Eating healthy food is essential for a strong body and clear mind. Fruits and vegetables provide vitamins that boost our immune system. Whole grains and proteins give us energy to stay active throughout the day. Drinking enough water also helps the body function properly. In summary, a healthy diet supports both physical and mental well-being.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 6
Dịch nghĩa:
Ăn thực phẩm lành mạnh là điều cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh và đầu óc minh mẫn. Trái cây và rau củ cung cấp vitamin giúp tăng cường hệ miễn dịch. Ngũ cốc nguyên hạt và chất đạm cung cấp năng lượng để chúng ta hoạt động suốt cả ngày. Uống đủ nước cũng giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. Tóm lại, chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ cả thể chất lẫn tinh thần.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
healthy
|
/ˈhel.θi/
|
lành mạnh
|
essential
|
/ɪˈsen.ʃəl/
|
cần thiết
|
immune system
|
/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/
|
hệ miễn dịch
|
whole grains
|
/həʊl ɡreɪnz/
|
ngũ cốc nguyên hạt
|
proteins
|
/ˈprəʊ.tiːnz/
|
chất đạm
|
energy
|
/ˈen.ə.dʒi/
|
năng lượng
|
properly
|
/ˈprɒp.ə.li/
|
đúng cách, hiệu quả
|
well-being
|
/ˌwelˈbiː.ɪŋ/
|
sức khỏe, sự hạnh phúc
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 7
Traveling to new places helps people learn and grow. It allows individuals to experience different cultures and traditions. Traveling also improves communication skills, especially when using a foreign language. Moreover, it helps people become more open-minded and confident. In conclusion, traveling is a wonderful way to gain knowledge and life experience.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 7
Dịch nghĩa:
Việc đi du lịch đến những nơi mới giúp con người học hỏi và trưởng thành. Nó cho phép mỗi người trải nghiệm các nền văn hóa và truyền thống khác nhau. Du lịch cũng cải thiện kỹ năng giao tiếp, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ nước ngoài. Hơn nữa, nó giúp con người trở nên cởi mở và tự tin hơn. Kết luận là, du lịch là một cách tuyệt vời để tích lũy kiến thức và trải nghiệm cuộc sống.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
travel/traveling
|
/ˈtræv.əl/
|
du lịch
|
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
|
trải nghiệm
|
|
culture
|
/ˈkʌl.tʃər/
|
văn hóa
|
tradition
|
/trəˈdɪʃ.ən/
|
truyền thống
|
communication
|
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
|
giao tiếp
|
foreign language
|
/ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
|
ngôn ngữ nước ngoài
|
open-minded
|
/ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/
|
cởi mở
|
confident
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
tự tin
|
Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 8
Keeping a daily routine helps people manage their time better. It creates structure and makes the day more organized. A routine also reduces stress because tasks are planned in advance. In addition, it builds good habits that improve both productivity and health. In conclusion, having a daily routine brings many positive benefits to our lives.

Đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp số 8
Dịch nghĩa:
Duy trì một thói quen hàng ngày giúp mọi người quản lý thời gian tốt hơn. Nó tạo ra sự cấu trúc và làm cho ngày trở nên có tổ chức hơn. Một thói quen cũng giúp giảm căng thẳng vì công việc đã được lên kế hoạch từ trước. Thêm vào đó, nó xây dựng những thói quen tốt giúp nâng cao hiệu quả và sức khỏe. Kết luận là, có một thói quen hàng ngày mang lại nhiều lợi ích tích cực cho cuộc sống của chúng ta.
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
routine
|
/ruːˈtiːn/
|
thói quen hàng ngày
|
manage
|
/ˈmæn.ɪdʒ/
|
quản lý
|
structure
|
/ˈstrʌk.tʃər/
|
cấu trúc
|
organized
|
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/
|
có tổ chức
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm
|
in advance
|
/ɪn ədˈvɑːns/
|
từ trước, trước đó
|
productivity
|
/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/
|
hiệu suất, năng suất
|
benefit
|
/ˈben.ɪ.fɪt/
|
lợi ích
|
Các câu hỏi thường gặp về cách viết đoạn văn đúng ngữ pháp
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp về cách viết đoạn văn đúng ngữ pháp mà bạn nên bỏ túi:
Một đoạn văn tiếng Anh nên có bao nhiêu câu?
Trả lời: Một đoạn văn nên có ít nhất 5 câu:
-
1 câu chủ đề (Topic Sentence)
-
3 câu hỗ trợ (Supporting Sentences)
-
1 câu kết luận (Concluding Sentence)
Topic Sentence là gì và làm sao để viết?
Trả lời: Topic Sentence là câu mở đầu của đoạn văn, nêu ý chính mà đoạn văn sẽ phát triển.
Ví dụ: “Reading books is a great way to learn.”

Các câu hỏi thường gặp về cách viết đoạn văn đúng ngữ pháp
Supporting Sentences nên viết như thế nào?
Trả lời: Các câu hỗ trợ nên giải thích, mở rộng, hoặc đưa ví dụ cho câu chủ đề. Mỗi câu nên làm rõ ý và không lặp lại nội dung.
Concluding Sentence dùng để làm gì?
Trả lời: Câu kết luận dùng để tóm tắt lại ý chính và nhấn mạnh thông điệp của đoạn văn.
Ví dụ: “In conclusion, reading helps us grow both mentally and emotionally.”
Làm sao để đoạn văn mạch lạc và đúng ngữ pháp?
Trả lời:
-
Dùng thì phù hợp (thì hiện tại, quá khứ…)
-
Dùng liên từ nối câu (first, also, moreover, in addition, therefore…)
-
Kiểm tra chính tả và cấu trúc ngữ pháp của từng câu
-
Viết câu rõ ràng, không quá dài hoặc rối
Có nên dùng từ nối trong đoạn văn không?
Trả lời: Có. Từ nối giúp đoạn văn trôi chảy và liên kết logic hơn.
Ví dụ: first, also, for example, however, in conclusion, because, therefore…
Xem thêm:
- 11+ đoạn văn viết về quê hương bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
- 12+ đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
- 15+ đoạn văn về cuộc sống bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Hy vọng rằng bài hướng dẫn về cách viết đoạn văn tiếng Anh đúng ngữ pháp mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Nhờ đó, các bạn sẽ từng bước thành thạo về cách viết đoạn văn vừa hay vừa chuẩn ngữ pháp. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc nếu bạn muốn học cách viết đoạn văn chuẩn ngữ pháp thì click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!