Câu bị động thì quá khứ đơn: Công thức và bài tập có đáp án

Câu bị động thì quá khứ đơn là gì? Công thức, cách dùng, cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động của thì quá khứ đơn như thế nào? Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật về lý thuyết & bài tập câu bị động Simple Past nhé!

Câu bị động thì quá khứ đơn

Sau đây là hướng dẫn chi tiết về công thức câu bị động thì quá khứ đơn theo 3 thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Khẳng định

Khẳng định
Câu chủ động thì quá khứ đơn
Câu bị động thì quá khứ đơn
Công thức
S + V2 + (O)
S + was/were + V3 + (by + O)
Ví dụ
They watched a movie last night
A movie was watched (by them) last night
He finished his homework before dinner
His homework was finished (by him) before dinner

Công thức câu bị động thì quá khứ đơn

Công thức câu bị động thì quá khứ đơn

Phủ định

Phủ định
Câu chủ động thì quá khứ đơn
Câu bị động thì quá khứ đơn
Công thức
S + did not + V-inf + O
S + was/were + not + V3 + by O
Ví dụ
She did not attend the meeting yesterday.
The meeting was not attended (by her) yesterday.
He did not play football last Saturday.
Football was not played (by him) last Saturday.

Nghi vấn

Nghi vấn
Câu chủ động thì quá khứ đơn
Câu bị động thì quá khứ đơn
Công thức
Did + S + V0 + (O)?
Was/Were + S + V3 + (by O)?
Wh−word + did + S + V0 + (O)?
Wh−word + was/were + S + V3 + (by O)?
Ví dụ
Did they attend the conference last week?
Was the conference attended (by them) last week?
Why did you choose that book?
Why was that book chosen (by you)?

Cách dùng câu bị động thì quá khứ đơn

Cách dùng
Ví dụ câu chủ động
Ví dụ câu bị động
Nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả
A famous author wrote the book.
The book was written by a famous author.
Khi không biết hoặc không quan tâm đến người thực hiện
Someone stole the car last night.
The car was stolen last night.
Sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc báo cáo
The researchers published the results in a scientific journal.
The results were published in a scientific journal.
Khi hành động xảy ra trong một khoảng thời gian xác định
The postman delivered the letters yesterday. (Chuyển sang anh shipper giao đồ thì gần gũi hơn giao thư nè)
The letters were delivered yesterday.

Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ đơn

Tóm tắt cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn:
Câu chủ động thì quá khứ đơn
Câu bị động thì quá khứ đơn
S + V2 + (O)
S + was/were + V3 + (byO)
Bước 1: Xác định các thành phần của câu chủ động
Ví dụ câu chủ động: She visited her grandmother last week.
Trong đó:
  • S (chủ ngữ): She
  • V (động từ): visited
  • O (tân ngữ): her grandmother
Bước 2: Đưa tân ngữ (O) lên làm chủ ngữ (S)
Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
→ Chủ ngữ (S) mới của câu bị động: Her grandmother
Bước 3: Xác định động từ phù hợp với chủ ngữ mới
Đây là câu chủ động thì quá khứ đơn nên động từ to be sử dụng cho câu bị động sẽ là was/were
→ Her grandmother là danh từ số ít → Động từ là: was
Bước 4: Động từ chính chia ở dạng V3 (phân từ quá khứ)
Chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng V3 (phân từ quá khứ).
→ Động từ “visited” → “visited”
Bước 5: Thêm “by + chủ ngữ” của câu chủ động (nếu cần thiết)
Thêm “by” + chủ ngữ của câu chủ động để chỉ rõ ai thực hiện hành động. Tuy nhiên, bạn có thể bỏ qua nếu không quan trọng.
→ by her (Chủ ngữ của câu chủ động là “she”)
Bước 6: Kết hợp các thành phần
Ghép lại các phần để hoàn thành câu bị động: Her grandmother was visited (by her) last week.
Lưu ý: Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Do đó, bạn có thể thấy rằng nó có thể hiếm gặp và khó sử dụng trong giao tiếp thực tế.
Cách chuyển đổi câu bị động thì quá khứ đơn
Cách chuyển đổi câu bị động thì quá khứ đơn

Ứng dụng câu bị động thì quá khứ đơn trong tiếng Anh giao tiếp

  • A: Did you see the new art exhibition at the gallery? (Bạn có thấy triển lãm nghệ thuật mới tại phòng trưng bày không?)
  • B: Yes, I heard it was opened last weekend. (Có, tôi nghe rằng nó đã được khai mạc vào cuối tuần trước.)
  • A: It was! And I heard that many famous artists’ works were displayed there. (Đúng vậy! Và tôi nghe rằng nhiều tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng đã được trưng bày ở đó.)
  • B: Really? I didn’t know that. Who organized the exhibition? (Thật sao? Tôi không biết điều đó. Ai đã tổ chức triển lãm?)
  • A: The exhibition was organized by the city’s cultural department. (Triển lãm đã được tổ chức bởi bộ phận văn hóa của thành phố.)
  • B: That sounds interesting! I wish I had visited it. (Nghe có vẻ thú vị! Tôi ước tôi đã tham gia nó.)

Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
  1. They (play) __________ soccer in the park yesterday.
  2. She (visit) __________ her friend last weekend.
  3. He (cook) __________ dinner for the family.
  4. We (take) __________ a trip to the mountains last summer.
  5. I (read) __________ that book last month.
Đáp án:
  1. They played soccer in the park yesterday.
  2. She visited her friend last weekend.
  3. He cooked dinner for the family.
  4. We took a trip to the mountains last summer.
  5. I read that book last month.
Bài tập 2: Trắc nghiệm câu bị động thì quá khứ đơn
  1. The movie (release) __________ last Friday.
    1. A) was released
    2. B) is released
    3. C) released
  2. The house (paint) __________ blue last year.
    1. A) was painted
    2. B) painted
    3. C) is painted
  3. She (not attend) __________ the meeting yesterday.
    1. A) didn’t attend
    2. B) hasn’t attended
    3. C) wasn’t attended
  4. The report (submit) __________ on time.
    1. A) was submitted
    2. B) submitted
    3. C) is submitted
  5. They (build) __________ a new school last year.
    1. A) built
    2. B) was built
    3. C) is built
Đáp án:
  1. The movie was released last Friday. (A)
  2. The house was painted blue last year. (A)
  3. She didn’t attend the meeting yesterday. (A)
  4. The report was submitted on time. (A)
  5. They built a new school last year. (A)
Bài tập 3: Chuyển câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ đơn:
  1. The children watched the movie last night.
  2. The scientists discovered a new planet.
  3. She gave him a gift for his birthday.
  4. The team won the championship last year.
  5. He cleaned the house before the guests arrived.
  6. The students read the assigned book for class.
  7. The gardener planted flowers in the garden.
  8. The company launched a new product last month.
  9. They celebrated their anniversary last week.
  10. The mechanic fixed the car yesterday.
Đáp án:
  1. The movie was watched by the children last night.
  2. A new planet was discovered by the scientists.
  3. He was given a gift by her for his birthday.
  4. The championship was won by the team last year.
  5. The house was cleaned by him before the guests arrived.
  6. The assigned book was read by the students for class.
  7. Flowers were planted by the gardener in the garden.
  8. A new product was launched by the company last month.
  9. Their anniversary was celebrated by them last week.
  10. The car was fixed by the mechanic yesterday.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ điểm ngữ pháp thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu ôn thi tiếng Anh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết về tất tần tật lý thuyết & bài tập câu bị động thì quá khứ đơn ở trên sẽ là cẩm nang học tiếng Anh hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tập ngày càng tiến bộ và gặt hái nhiều bông hoa điểm 10 trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh.
.
.