Câu bị động của động từ khiếm khuyết (Passive with Modal Verbs) là gì?
Tổng hợp động từ khiếm khuyết phổ biến ở thể bị động
Động từ khiếm khuyết | Ý nghĩa | Ví dụ (Bị động) |
Can | Có thể | The work can be finished on time. |
Could | Có thể (quá khứ) | The problem could be solved easily. |
Must | Phải | The rules must be followed. |
Should | Nên | This issue should be discussed. |
May | Có thể | Permission may be granted. |
Might | Có thể (khả năng) | A solution might be found. |
Will | Sẽ | The task will be completed. |
Would | Sẽ (giả định) | This idea would be supported. |
Shall | Sẽ | The rules shall be followed strictly. |
Ought to | Nên | The matter ought to be resolved soon. |
Have to | Phải | The proposal has to be approved by the board. |
Need to | Cần phải | This error needs to be corrected immediately. |
Used to | Từng (quá khứ) | This method used to be applied in old systems. |
Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết
-
Câu chủ động: Subject + modal verb + V (bare-infinitive) + Object.
-
Câu bị động: Object + modal verb + be + V3/ed.
-
Câu phủ định:
-
Công thức: S + Modal Verb + not + be + V3/V-ed.
-
Ví dụ: The project must not be delayed.
-
-
Câu nghi vấn:
-
Công thức: Modal Verb + S + be + V3/V-ed?
-
Ví dụ: Can this issue be resolved?
-
-
Câu bị động kép (có 2 tân ngữ):
-
Chủ động: She must send him the letter.
-
Bị động:
-
He must be sent the letter.
-
The letter must be sent to him.
-
-

Bước | Ví dụ minh họa |
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động. | They should clean the room. (Họ nên dọn dẹp phòng.) |
Bước 2: Đưa tân ngữ lên đầu câu. | The room |
Bước 3: Dùng động từ khiếm khuyết, thêm be + V3/ed. | The room should be cleaned. |
Bước 4: Đề cập chủ thể thực hiện hành động (nếu cần). Sử dụng by + agent khi cần thiết. | The room should be cleaned by themselves |
-
Với trạng từ bổ trợ: Trạng từ như always, often, never có thể được đặt giữa modal verb và be. Ví dụ: This task must always be completed on time. (Nhiệm vụ này phải luôn được hoàn thành đúng hạn.)
-
Với động từ chỉ cảm xúc: Khi dùng các động từ chỉ cảm xúc như like, love, hate, cần chú ý giữ đúng nghĩa của câu. Ví dụ: Chủ động: People must love her work -> Bị động: Her work must be loved.
-
Động từ sau Modal Verb luôn ở dạng be + V3/V-ed trong câu bị động.
-
Không thay đổi thì của động từ khiếm khuyết (vì chúng vốn không chia theo thì).
-
Giới từ có thể cần thiết khi câu có tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: The book can be given to her.
Bài tập câu bị động với động từ khiếm khuyết
Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
-
People can see the stars at night.
-
He must finish this homework.
-
They might repair the car tomorrow.
-
We should follow the rules strictly.
-
You could solve this problem easily.
-
The stars can be seen at night.
Giải thích: “Can” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ see sang quá khứ phân từ seen.
-
This homework must be finished.
Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ finish sang quá khứ phân từ finished.
-
The car might be repaired tomorrow.
Giải thích: “Might” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ repair sang quá khứ phân từ repaired.
-
The rules should be followed strictly.
Giải thích: “Should” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ follow sang quá khứ phân từ followed.
-
This problem could be solved easily.
Giải thích: “Could” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ solve sang quá khứ phân từ solved.
Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
-
You must complete the project. a. The project must completed. b. The project must be completed. c. The project must been completed.
-
People will discuss the issue. a. The issue will discuss. b. The issue will been discussed. c. The issue will be discussed.
-
b. The project must be completed.
Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” trước động từ completed. Lựa chọn (a) thiếu “be”, và (c) dùng sai “been”.
-
c. The issue will be discussed.
Giải thích: “Will” giữ nguyên, thêm “be” trước động từ discussed. Lựa chọn (a) thiếu “be” và (b) dùng sai “been”.
Viết lại câu (Rewrite sentences)
-
They can deliver the package tomorrow.
-
Someone should answer the question.
-
The manager might approve the request.
-
We must respect the environment.
-
They could publish the book next month.
-
The package can be delivered tomorrow.
Giải thích: “Can” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ deliver sang quá khứ phân từ delivered.
-
The question should be answered.
Giải thích: “Should” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ answer sang quá khứ phân từ answered.
-
The request might be approved by the manager.
Giải thích: “Might” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ approve sang quá khứ phân từ approved.
-
The environment must be respected.
Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ respect sang quá khứ phân từ respected.
-
The book could be published next month.
Giải thích: “Could” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ publish sang quá khứ phân từ published.