Câu bị động với động từ khiếm khuyết: cấu trúc, ví dụ minh hoạ và bài tập

Câu bị động với động từ khiếm khuyết là một trong những cấu trúc quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Làm thế nào để chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động khi có các động từ như “can,” “must,” hay “should”? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cấu trúc chi tiết, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành có đáp án. Từ đó giúp bạn nắm vững và tự tin sử dụng dạng câu này trong giao tiếp và bài thi.

Câu bị động của động từ khiếm khuyết (Passive with Modal Verbs) là gì?

Động từ khiếm khuyết ở thể bị động (Passive with Modal Verbs) là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, sử dụng động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, could, may, might, must, shall, should, will, would kết hợp với động từ chính ở dạng bị động để diễn tả hành động bị tác động hoặc thực hiện bởi người khác.

Tổng hợp động từ khiếm khuyết phổ biến ở thể bị động

Động từ khiếm khuyết Ý nghĩa Ví dụ (Bị động)
Can Có thể The work can be finished on time.
Could Có thể (quá khứ) The problem could be solved easily.
Must Phải The rules must be followed.
Should Nên This issue should be discussed.
May Có thể Permission may be granted.
Might Có thể (khả năng) A solution might be found.
Will Sẽ The task will be completed.
Would Sẽ (giả định) This idea would be supported.
Shall Sẽ The rules shall be followed strictly.
Ought to Nên The matter ought to be resolved soon.
Have to Phải The proposal has to be approved by the board.
Need to Cần phải This error needs to be corrected immediately.
Used to Từng (quá khứ) This method used to be applied in old systems.

Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết

Khi chuyển câu từ thể chủ động sang thể bị động với động từ khiếm khuyết (modal verbs), chúng ta nhấn mạnh vào đối tượng nhận hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng chi tiết.
Công thức chung:
  • Câu chủ động: Subject + modal verb + V (bare-infinitive) + Object.
  • Câu bị động: Object + modal verb + be + V3/ed.
  • Câu phủ định:
    • Công thức: S + Modal Verb + not + be + V3/V-ed.
    • Ví dụ: The project must not be delayed.
  • Câu nghi vấn:
    • Công thức: Modal Verb + S + be + V3/V-ed?
    • Ví dụ: Can this issue be resolved?
  • Câu bị động kép (có 2 tân ngữ):
    • Chủ động: She must send him the letter.
    • Bị động:
      • He must be sent the letter.
      • The letter must be sent to him.
Cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động với động từ khiếm khuyết
Cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động với động từ khiếm khuyết
Bước Ví dụ minh họa
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động. They should clean the room. (Họ nên dọn dẹp phòng.)
Bước 2: Đưa tân ngữ lên đầu câu. The room
Bước 3: Dùng động từ khiếm khuyết, thêm be + V3/ed. The room should be cleaned.
Bước 4: Đề cập chủ thể thực hiện hành động (nếu cần). Sử dụng by + agent khi cần thiết. The room should be cleaned by themselves
Lưu ý khi sử dụng:
  • Với trạng từ bổ trợ: Trạng từ như always, often, never có thể được đặt giữa modal verb và be. Ví dụ: This task must always be completed on time. (Nhiệm vụ này phải luôn được hoàn thành đúng hạn.)
  • Với động từ chỉ cảm xúc: Khi dùng các động từ chỉ cảm xúc như like, love, hate, cần chú ý giữ đúng nghĩa của câu. Ví dụ: Chủ động: People must love her work -> Bị động: Her work must be loved.
  • Động từ sau Modal Verb luôn ở dạng be + V3/V-ed trong câu bị động.
  • Không thay đổi thì của động từ khiếm khuyết (vì chúng vốn không chia theo thì).
  • Giới từ có thể cần thiết khi câu có tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: The book can be given to her.

Bài tập câu bị động với động từ khiếm khuyết

Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Chuyển câu chủ động sau sang bị động:
  1. People can see the stars at night.
  2. He must finish this homework.
  3. They might repair the car tomorrow.
  4. We should follow the rules strictly.
  5. You could solve this problem easily.
Đáp án và giải thích:
  1. The stars can be seen at night.

    Giải thích: “Can” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ see sang quá khứ phân từ seen.

  2. This homework must be finished.

    Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ finish sang quá khứ phân từ finished.

  3. The car might be repaired tomorrow.

    Giải thích: “Might” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ repair sang quá khứ phân từ repaired.

  4. The rules should be followed strictly.

    Giải thích: “Should” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ follow sang quá khứ phân từ followed.

  5. This problem could be solved easily.

    Giải thích: “Could” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ solve sang quá khứ phân từ solved.

Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Khoanh tròn câu bị động đúng.
  1. You must complete the project. a. The project must completed. b. The project must be completed. c. The project must been completed.
  2. People will discuss the issue. a. The issue will discuss. b. The issue will been discussed. c. The issue will be discussed.
Đáp án và giải thích:
  1. b. The project must be completed.

    Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” trước động từ completed. Lựa chọn (a) thiếu “be”, và (c) dùng sai “been”.

  2. c. The issue will be discussed.

    Giải thích: “Will” giữ nguyên, thêm “be” trước động từ discussed. Lựa chọn (a) thiếu “be” và (b) dùng sai “been”.

Viết lại câu (Rewrite sentences)

Chuyển câu sau sang bị động:
  1. They can deliver the package tomorrow.
  2. Someone should answer the question.
  3. The manager might approve the request.
  4. We must respect the environment.
  5. They could publish the book next month.
Đáp án và giải thích:
  1. The package can be delivered tomorrow.

    Giải thích: “Can” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ deliver sang quá khứ phân từ delivered.

  2. The question should be answered.

    Giải thích: “Should” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ answer sang quá khứ phân từ answered.

  3. The request might be approved by the manager.

    Giải thích: “Might” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ approve sang quá khứ phân từ approved.

  4. The environment must be respected.

    Giải thích: “Must” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ respect sang quá khứ phân từ respected.

  5. The book could be published next month.

    Giải thích: “Could” giữ nguyên, thêm “be” và chuyển động từ publish sang quá khứ phân từ published.

 
Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu bị động với động từ khiếm khuyết là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành có đáp án, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và ứng dụng dạng câu này trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh những lỗi sai phổ biến và tự tin hơn trong việc sử dụng câu bị động với động từ khiếm khuyết.
.
.