Câu hỏi đuôi với let’s: Quy tắc tạo và các lỗi thường gặp

Câu hỏi đuôi với let’s là một trong những cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện lời mời hoặc đưa ra đề nghị một cách tự nhiên và gần gũi hơn. Tuy nhiên, không ít người học vẫn bối rối về quy tắc tạo câu hỏi đuôi này cũng như dễ mắc phải những lỗi phổ biến. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết cách tạo câu hỏi đuôi với “let’s”, các quy tắc cần nhớ và những lỗi thường gặp. Hãy cùng khám phá để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn!

Giới thiệu về câu hỏi đuôi với “let’s”

Câu hỏi đuôi, như tên gọi, là phần câu hỏi ngắn xuất hiện ở cuối câu chính. Nó thường mang tính chất xác nhận hoặc gợi ý, tùy thuộc vào mục đích của người nói. Câu hỏi đuôi thường phản ánh thì, trợ động từ và chủ ngữ của câu chính.
Ví dụ: You’re coming to the party, aren’t you? (Bạn sẽ tham gia bữa tiệc, đúng không?)
“Let’s” là dạng viết tắt của “let us”, thường được sử dụng để:
  1. Đưa ra lời đề nghị: Let’s go to the park (Hãy đi đến công viên.)
  2. Gợi ý hành động: Let’s try this new restaurant (Hãy thử nhà hàng mới này.)
  3. Mệnh lệnh nhẹ nhàng: Let’s clean the room (Hãy dọn dẹp phòng.)
“Let’s” mang tính chất rủ rê, mời gọi và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc không chính thức.

Quy tắc tạo câu hỏi đuôi với let’s

Với câu mở đầu bằng “Let’s” (viết tắt của Let us), câu hỏi đuôi luôn sử dụng “shall we”. Cấu trúc này nhằm mục đích mời gọi, đề nghị hoặc khuyến khích người khác cùng tham gia vào hành động được đề xuất. Đây là cách thể hiện sự gắn kết và thân thiện trong giao tiếp, đặc biệt phổ biến trong các ngữ cảnh đời thường.
Công thức: Let’s + động từ nguyên mẫu, shall we?
Để hiểu rõ hơn, hãy xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:
  1. Khi đưa ra lời mời
Câu hỏi đuôi với “Let’s” thường được dùng để mời người nghe cùng tham gia vào một hoạt động nào đó. Cách sử dụng này không chỉ lịch sự mà còn thể hiện sự cởi mở.
Ví dụ: Let’s have lunch together, shall we? (Hãy ăn trưa cùng nhau nhé?)
  1. Khi đưa ra gợi ý
Trong trường hợp bạn muốn đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch, câu hỏi đuôi với “shall we” sẽ làm cho lời nói của bạn trở nên nhẹ nhàng và dễ được chấp nhận hơn.
Ví dụ: Let’s start the meeting, shall we? (Hãy bắt đầu cuộc họp nhé?)
  1. Khi khuyến khích hành động
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng câu hỏi đuôi với “Let’s” để khuyến khích hoặc tạo động lực cho người khác cùng tham gia thực hiện một nhiệm vụ.
Ví dụ: Let’s clean up the house, shall we? (Hãy cùng dọn dẹp nhà cửa nhé?)
Không phải lúc nào câu mở đầu bằng “Let’s” cũng sử dụng câu hỏi đuôi theo cách thông thường. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
  • Khi câu chính ở dạng phủ định với “Let’s not,” câu hỏi đuôi vẫn sử dụng “shall we” như bình thường.
Ví dụ: Let’s not argue about this, shall we? (Đừng tranh cãi về chuyện này nhé?)
  • Nếu sử dụng “Let us” thay vì “Let’s” với ý nghĩa yêu cầu trang trọng, câu hỏi đuôi sẽ dùng “will you” thay vì “shall we.”
Ví dụ: Let us proceed with the plan, will you? (Hãy để chúng ta tiến hành kế hoạch nhé?)

Phân biệt “let’s” với các từ tương tự

Từ/Cụm từ Ý nghĩa và mục đích Cấu trúc câu Ví dụ Ghi chú đặc biệt
Let’s Viết tắt của “Let us,” thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật để mời gọi, đề nghị hoặc rủ rê người khác cùng làm gì. Let’s + động từ nguyên mẫu – Let’s go to the park, shall we? (Hãy đi dạo ở công viên nhé?) Dùng phổ biến trong giao tiếp thân mật và kèm câu hỏi đuôi “shall we.”
Let us Hình thức đầy đủ của “Let’s,” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc để yêu cầu lịch sự. Let us + động từ nguyên mẫu – Let us begin the meeting, will you? (Hãy để chúng ta bắt đầu cuộc họp, được không?) Thích hợp trong ngữ cảnh trang trọng, đi kèm câu hỏi đuôi “will you.”
Let me Dùng để đề nghị bản thân làm gì cho người khác, thể hiện sự tự nguyện hoặc sẵn sàng giúp đỡ. Let me + động từ nguyên mẫu – Let me help you with that. (Hãy để tôi giúp bạn với việc đó.) Không đi kèm câu hỏi đuôi, vì mang ý nghĩa cá nhân và không cần xác nhận từ người khác.
Let them Dùng để yêu cầu hoặc cho phép người khác làm gì, thể hiện sự đồng ý hoặc cho phép. Let them + động từ nguyên mẫu – Let them decide what they want. (Hãy để họ quyết định điều họ muốn.) Không dùng câu hỏi đuôi, thường mang tính ra lệnh hoặc cho phép.
Let’s not Dùng để đưa ra đề nghị không làm gì, thường xuất hiện trong ngữ cảnh rủ rê mang tính phủ định. Let’s not + động từ nguyên mẫu – Let’s not argue, shall we? (Đừng tranh cãi nữa nhé?) Đi kèm câu hỏi đuôi “shall we.”
Let it Dùng để chỉ sự chấp nhận hoặc không can thiệp vào điều gì đang xảy ra, thường mang ý nghĩa “cứ để mặc.” Let it + động từ nguyên mẫu – Let it go. (Hãy để nó qua đi.) Không đi kèm câu hỏi đuôi, thường được sử dụng như một mệnh lệnh nhẹ nhàng.
Let us not Hình thức phủ định của “Let us,” dùng trong ngữ cảnh trang trọng để đề nghị không làm điều gì. Let us not + động từ nguyên mẫu – Let us not forget our responsibilities, will you? (Hãy để chúng ta không quên trách nhiệm, được không?) Đi kèm câu hỏi đuôi “will you” trong ngữ cảnh lịch sự.
Letting Dạng gerund (danh động từ) của “let,” dùng để chỉ hành động cho phép một cách chung chung hoặc liên tục. Letting + tân ngữ + động từ nguyên mẫu – Letting them speak their mind is important. (Cho phép họ nói ra suy nghĩ là rất quan trọng.) Không đi kèm câu hỏi đuôi, thường dùng trong câu trần thuật hoặc giải thích.
  • “Let’s”: Phổ biến nhất trong giao tiếp thân mật, mang tính mời gọi, đề nghị.
  • “Let us”: Trang trọng hơn, phù hợp trong các bối cảnh lịch sự, chuyên nghiệp.
  • “Let me”“Let them”: Tập trung vào việc cho phép hoặc đề nghị hành động của một cá nhân hoặc nhóm.
  • “Let’s not”“Let us not”: Cùng mang nghĩa phủ định nhưng khác biệt về mức độ trang trọng.

Một số lỗi thường gặp với câu hỏi đuôi của “let’s”

Câu hỏi đuôi với “Let’s” có quy tắc khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp cùng với cách sửa chính xác.
  1. Sử dụng sai câu hỏi đuôi
Lỗi phổ biến nhất là sử dụng câu hỏi đuôi không đúng cấu trúc “shall we” khi câu chính bắt đầu bằng “Let’s”. Với “Let’s,” câu hỏi đuôi luôn là “shall we,” không thay thế bằng các cấu trúc khác như “won’t we” hoặc “don’t we.”
  • Sai: Let’s go shopping, won’t we?
  • Đúng: Let’s go shopping, shall we?
  1. Quên thêm câu hỏi đuôi
Một số người quên thêm câu hỏi đuôi sau câu “Let’s”, làm cho câu nói thiếu sự tương tác và mục đích mời gọi. Câu hỏi đuôi giúp câu nói thân thiện hơn, khuyến khích sự đồng thuận từ người nghe.
  • Sai: Let’s have dinner together.
  • Đúng: Let’s have dinner together, shall we?
  1. Sử dụng sai với “Let’s not”
Khi câu chính là “Let’s not” (phủ định), nhiều người nhầm lẫn và dùng câu hỏi đuôi “won’t we” hoặc không thay đổi câu hỏi đuôi phù hợp. Dù câu chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi với “Let’s” vẫn phải là “shall we.”
  • Sai: Let’s not argue, won’t we?
  • Đúng: Let’s not argue, shall we?
  1. Lạm dụng câu hỏi đuôi không cần thiết
Trong một số trường hợp, việc thêm câu hỏi đuôi không phù hợp với ngữ cảnh, khiến câu nói trở nên không tự nhiên. Không dùng các câu hỏi đuôi khác như “isn’t it” hoặc “don’t you” vì chúng không phù hợp với cấu trúc “Let’s.”
  • Sai: Let’s go to the park, isn’t it?
  • Đúng: Let’s go to the park, shall we?
  1. Dùng sai trong ngữ cảnh trang trọng
Khi sử dụng “Let us” trong ngữ cảnh trang trọng, người học thường nhầm lẫn câu hỏi đuôi với “shall we” thay vì “will you”. Trong ngữ cảnh trang trọng, “Let us” không được viết tắt thành “Let’s” và câu hỏi đuôi phù hợp là “will you.”
  • Sai: Let us begin the meeting, shall we?
  • Đúng: Let us begin the meeting, will you?
  1. Nhầm lẫn giữa “Let’s” và các cấu trúc khác
Người học đôi khi nhầm “Let’s” với các cấu trúc tương tự như “Let me” hoặc “Let them,” dẫn đến sai câu hỏi đuôi. “Let’s” (chúng ta) mang tính mời gọi, trong khi “Let me” (tôi) không yêu cầu câu hỏi đuôi.
  • Sai: Let me help you, shall we?
  • Đúng: Let me help you. (Không dùng câu hỏi đuôi.)

Bài tập thực hành

Điền câu hỏi đuôi phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm câu hỏi đuôi phù hợp:
  1. She likes coffee, __________?
  2. Let’s not waste time, __________?
  3. They aren’t coming to the party, __________?
  4. Let’s finish this project quickly, __________?
  5. You’ve already completed your homework, __________?
  6. Let’s go for a walk after dinner, __________?
  7. He doesn’t know about the meeting, __________?
  8. Let’s not argue about small things, __________?
  9. The weather is beautiful today, __________?
  10. Let’s meet at 7 PM, __________?
Đáp án:
  1. She likes coffee, doesn’t she?
  2. Let’s not waste time, shall we?
  3. They aren’t coming to the party, are they?
  4. Let’s finish this project quickly, shall we?
  5. You’ve already completed your homework, haven’t you?
  6. Let’s go for a walk after dinner, shall we?
  7. He doesn’t know about the meeting, does he?
  8. Let’s not argue about small things, shall we?
  9. The weather is beautiful today, isn’t it?
  10. Let’s meet at 7 PM, shall we?

Sửa lỗi câu hỏi đuôi

Các câu dưới đây chứa lỗi sai về câu hỏi đuôi. Hãy sửa lại cho đúng:
  1. Let’s try this new restaurant, won’t we?
  2. She isn’t at home now, doesn’t she?
  3. Let’s not forget our responsibilities, don’t we?
  4. You haven’t seen this movie yet, isn’t it?
  5. Let’s clean the house together, won’t we?
  6. The children are playing outside, isn’t it?
  7. Let’s focus on the presentation, don’t we?
  8. He was late for the meeting, hasn’t he?
  9. Let’s not talk about this anymore, doesn’t it?
  10. They will join us for dinner, isn’t it?
Đáp án:
  1. Let’s try this new restaurant, shall we?
  2. She isn’t at home now, is she?
  3. Let’s not forget our responsibilities, shall we?
  4. You haven’t seen this movie yet, have you?
  5. Let’s clean the house together, shall we?
  6. The children are playing outside, aren’t they?
  7. Let’s focus on the presentation, shall we?
  8. He was late for the meeting, wasn’t he?
  9. Let’s not talk about this anymore, shall we?
  10. They will join us for dinner, won’t they?

Chọn đáp án đúng

Chọn câu hỏi đuôi phù hợp nhất cho các câu sau:
  1. Let’s plan a trip for the weekend, __________? a. won’t we b. shall we c. don’t we
  2. She hasn’t eaten lunch yet, __________? a. hasn’t she b. has she c. is she
  3. The sun is shining brightly, __________? a. isn’t it b. doesn’t it c. won’t it
  4. Let’s go to the park, __________? a. shall we b. won’t you c. doesn’t it
  5. He didn’t finish his assignment, __________? a. did he b. didn’t he c. does he
  6. Let’s meet at the usual place, __________? a. shall we b. can we c. won’t we
  7. They are coming to the party, __________? a. aren’t they b. are they c. won’t they
  8. Let’s not make a mess, __________? a. shall we b. don’t we c. will you
  9. She will call you later, __________? a. won’t she b. doesn’t she c. isn’t she
  10. Let’s enjoy this beautiful day, __________? a. shall we b. isn’t it c. won’t we
Đáp án:
  1. b. shall we
  2. b. has she
  3. a. isn’t it
  4. a. shall we
  5. a. did he
  6. a. shall we
  7. a. aren’t they
  8. a. shall we
  9. a. won’t she
  10. a. shall we
Nắm vững câu hỏi đuôi với let’s sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và thu hút hơn, đặc biệt khi muốn mời gọi hay đề nghị ai đó làm gì cùng mình. Nếu bạn muốn củng cố ngữ pháp và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện, IRIS English là nơi dành cho bạn.
.
.