Cause to V hay Ving? Cấu trúc Cause trong tiếng Anh

Bạn có thắc mắc cause to V hay Ving mới là cách dùng đúng không? Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân dẫn đến một hành động nào đó. Hiểu rõ cause to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và chuyên nghiệp hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Cause là gì?

Cause có thể là động từ (verb) hoặc danh từ (noun) với các nghĩa khác nhau:
  • Danh từ: nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc
    • Ví dụ:
      • The cause of the accident is still unknown. (Nguyên nhân của vụ tai nạn vẫn chưa được biết.)
      • They are fighting for a good cause. (Họ đang đấu tranh vì một lý do chính đáng.)
  • Động từ: gây ra, khiến cho một điều gì đó xảy ra
    • Ví dụ:
      • His reckless driving caused the accident. (Việc lái xe ẩu của anh ấy đã gây ra vụ tai nạn.)
      • The storm caused serious damage to the city. (Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho thành phố.)

Cause to V hay Ving?

Cause thường đi với to V theo cấu trúc sau: Cause + O + to V (khiến ai làm gì)
Ví dụ:
  • The bad weather caused the flight to be delayed. (Thời tiết xấu khiến chuyến bay bị hoãn.)
  • His careless driving caused him to have an accident. (Việc lái xe bất cẩn khiến anh ấy gặp tai nạn.)
Không dùng cause + V-ing.
Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng danh động từ (V-ing), bạn có thể thay bằng result in + V-ing:
  • His careless driving resulted in him having an accident. (Lái xe bất cẩn dẫn đến việc anh ấy gặp tai nạn.)

Cause to V hay Ving?Cause to V hay Ving?

Cấu trúc của Cause trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc của Cause trong tiếng Anh mà bạn nên biết:

Cause + danh từ (Noun)

  • Dùng để diễn tả nguyên nhân của một sự việc
  • Cấu trúc: Cause + something (Noun)
  • Ví dụ:
    • Smoking can cause lung cancer. (Hút thuốc có thể gây ung thư phổi.)
    • Heavy rain caused floods in the area. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong khu vực.)

Cause + someone/something + to V

  • Dùng để diễn tả hành động mà nguyên nhân là một sự việc khác
  • Cấu trúc: Cause + Object (O) + to V (khiến ai đó làm gì)
  • Ví dụ:
    • The loud noise caused her to wake up. (Tiếng ồn lớn khiến cô ấy tỉnh giấc.)
    • His mistake caused him to lose the job. (Lỗi lầm của anh ấy khiến anh ấy mất việc.)
Lưu ý: Không dùng cause + V-ing. Nếu muốn dùng danh động từ, có thể thay bằng result in + V-ing
  • Sai: His mistake caused losing the job.
  • Đúng: His mistake resulted in losing the job.

Phân biệt Cause với các cụm từ khác

Dưới đây là cách phân biệt Cause với các cụm từ khác:

Cause vs. Reason vs. Factor

Cụm từ
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Cause
Nguyên nhân trực tiếp gây ra điều gì đó
Cause + something / Cause + O + to V
Smoking can cause lung cancer. (Hút thuốc có thể gây ung thư phổi.)
Reason
Lý do, lời giải thích cho một hành động hoặc sự việc
Reason + for + something / Reason + why + S + V
The reason for his absence is unknown. (Lý do vắng mặt của anh ấy không được biết.)
Factor
Nhân tố góp phần vào một kết quả, không phải nguyên nhân trực tiếp
A factor in + something
Diet is an important factor in staying healthy. (Chế độ ăn là một nhân tố quan trọng để duy trì sức khỏe.)

Cause vs. Lead to vs. Result in

Cụm từ
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Cause
Gây ra hậu quả
Cause + something / Cause + O + to V
His mistake caused the accident. (Lỗi của anh ấy gây ra vụ tai nạn.)
Lead to
Dẫn đến kết quả nào đó (có thể mang nghĩa gián tiếp)
Lead to + something
Poor diet can lead to obesity. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến béo phì.)
Result in
Dẫn đến hậu quả cụ thể
Result in + something / Result in + V-ing
His actions resulted in losing his job. (Hành động của anh ấy dẫn đến việc mất việc.)

Phân biệt Cause với các cụm từ khácPhân biệt Cause với các cụm từ khác

Cause vs. Affect vs. Influence

Cụm từ
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Cause
Gây ra hậu quả rõ ràng
Cause + something
The storm caused severe damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
Affect
Ảnh hưởng đến một cái gì đó, nhưng không gây ra trực tiếp
Affect + something
The weather can affect our mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta.)
Influence
Tác động đến suy nghĩ, quyết định, thái độ của ai đó
Influence + someone/something
His speech influenced many people. (Bài phát biểu của anh ấy ảnh hưởng đến nhiều người.)

Cause vs. Make vs. Force

Cụm từ
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Cause
Khiến điều gì xảy ra (tự nhiên hoặc gián tiếp)
Cause + O + to V
The news caused her to cry. (Tin tức khiến cô ấy khóc.)
Make
Bắt buộc hoặc khiến ai đó làm gì (có thể không cần chủ ý)
Make + O + V (bare)
The joke made everyone laugh. (Câu chuyện cười khiến mọi người cười.)
Force
Ép buộc ai đó làm gì
Force + O + to V
The law forces people to wear helmets. (Luật pháp bắt buộc người dân đội mũ bảo hiểm.)

Phrasal verbs, idioms với Cause

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Cause:

Phrasal Verbs với Cause

Cause up (ít dùng) – Khiến điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ
  • The sudden storm caused up a lot of trouble for travelers. (Cơn bão đột ngột gây ra nhiều rắc rối cho du khách.)
Cause to – Khiến ai đó làm gì
  • The teacher’s encouragement caused him to study harder. (Sự khích lệ của giáo viên khiến cậu ấy học chăm hơn.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh, không có nhiều phrasal verbs phổ biến với cause. Thay vào đó, cause thường xuất hiện trong các cụm từ và idioms.
Phrasal Verbs với Cause
Phrasal Verbs với Cause

Idioms với Cause

Cause a stir – Gây náo động, gây xôn xao
  • His unexpected resignation caused a stir in the company. (Việc từ chức bất ngờ của anh ấy đã gây xôn xao trong công ty.)
Cause for concern – Lý do để lo lắng
  • The increasing number of accidents is a cause for concern. (Số vụ tai nạn gia tăng là một lý do đáng lo ngại.)
Cause célèbre – Một sự kiện hoặc vấn đề gây tranh cãi lớn, thu hút sự chú ý của công chúng
  • The controversial court case became a cause célèbre in the media. (Vụ kiện gây tranh cãi trở thành một sự kiện thu hút sự chú ý của giới truyền thông.)
A lost cause – Một việc vô vọng, không có cơ hội thành công
  • Trying to change his mind is a lost cause. (Cố gắng thay đổi suy nghĩ của anh ta là vô ích.)
Just cause – Lý do chính đáng, hợp lý
  • The company fired him for just cause. (Công ty sa thải anh ấy vì một lý do chính đáng.)
Root cause – Nguyên nhân gốc rễ
  • We need to find the root cause of the problem. (Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)
Fight for a good cause – Đấu tranh cho một mục tiêu chính đáng
  • She donated all her earnings to fight for a good cause. (Cô ấy quyên góp toàn bộ thu nhập của mình để đấu tranh cho một mục tiêu chính đáng.)
Die for a cause – Hy sinh vì một lý tưởng
  • Many people are willing to die for a cause they believe in. (Nhiều người sẵn sàng hy sinh vì một lý tưởng mà họ tin tưởng.)
Take up the cause – Ủng hộ hoặc đấu tranh cho một phong trào hoặc mục tiêu
  • She took up the cause of environmental protection. (Cô ấy đấu tranh cho mục tiêu bảo vệ môi trường.)

Bài tập Cause + gì có đáp án

Chọn đáp án đúng với Cause:
  1. The loud noise caused the baby ______ awake. a) stay b) to stay c) staying d) stayed
  2. The new regulations caused a lot of ______ among business owners. a) confuse b) confused c) confusion d) confusing
  3. His reckless driving caused a terrible ______ on the highway. a) accident b) accidental c) accidents d) accidentally
  4. The delay in the delivery caused customers ______ unhappy. a) feel b) feeling c) to feel d) felt
  5. The economic crisis caused a sharp ______ in employment rates. a) drop b) dropping c) dropped d) drops
  6. The teacher’s absence caused the class ______ noisy. a) to be b) be c) being d) was
  7. The bad weather caused our flight ______. a) cancel b) to cancel c) canceled d) to be canceled
  8. The strong wind caused the trees ______ down. a) fall b) to fall c) falling d) fell
  9. His actions caused a serious ______ between the two departments. a) argue b) argument c) arguing d) argumentative
  10. The power outage caused the entire system ______ down. a) to shut b) shutting c) shut d) shuts
Đáp án:
  1. b) to stay
  2. c) confusion
  3. a) accident
  4. c) to feel
  5. a) drop
  6. a) to be
  7. d) to be canceled
  8. b) to fall
  9. b) argument
  10. a) to shut

Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã nắm vững tất tần tật kiến thức về cause, từ cách dùng, cấu trúc đến sự phân biệt với các cụm từ liên quan. Đặc biệt, bạn đã hiểu rõ cause to V hay Ving. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.