Danh động từ là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Với khả năng vừa mang chức năng của một danh từ, vừa giữ ý nghĩa của một động từ, danh động từ thường gây nhầm lẫn cho người học nếu không nắm vững cách dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vị trí, cách sử dụng, và tránh những lỗi phổ biến liên quan đến danh động từ. Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập với các bài tập kèm đáp án chi tiết để làm chủ chủ điểm ngữ pháp này một cách dễ dàng.
Danh động từ tiếng Anh là gì?
Danh động từ là dạng động từ thêm đuôi -ing nhưng hoạt động như một danh từ trong câu. Ví dụ: Swimming is my favorite activity. (Bơi lội là hoạt động yêu thích của tôi). Danh động từ trong tiếng Anh là Gerund.
Cách hình thành danh động từ
-
Thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể
-
Ví dụ: Eat → Eating, Play → Playing, Run → Running
Quy tắc đặc biệt
-
Động từ kết thúc bằng -e: Bỏ -e trước khi thêm -ing. Ví dụ: Make → Making, Write → Writing.
-
Động từ có một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: Nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing. Ví dụ: Run → Running, Sit → Sitting.
-
Động từ kết thúc bằng -ie: Đổi -ie thành -y trước khi thêm -ing. Ví dụ: Die → Dying, Lie → Lying.
-
Động từ kết thúc bằng -ic: Thêm -k trước khi thêm -ing. Ví dụ: Panic → Panicking.
Vị trí danh động từ trong tiếng anh/ thứ tự danh động từ trong tiếng anh
Danh động từ (Gerund) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể đảm nhận nhiều vai trò trong câu và xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, chính xác và đầy đủ về các vị trí mà danh động từ thường được sử dụng.
-
Làm chủ ngữ (Subject)
Danh động từ có thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ, thực hiện chức năng của một danh từ.
Ví dụ: Swimming is good for health (Bơi lội tốt cho sức khỏe)
-
Làm tân ngữ (Object)
Danh động từ được dùng làm tân ngữ sau động từ hoặc giới từ.
-
Tân ngữ của động từ: Nhiều động từ yêu cầu tân ngữ là danh động từ, không thể thay thế bằng to-infinitive.
Động từ phổ biến | Ví dụ |
enjoy | I enjoy reading books. |
avoid | He avoids eating fast food. |
suggest | She suggested going to the park. |
admit, deny | He admitted stealing the money. |
-
Tân ngữ của giới từ: Danh động từ luôn được sử dụng sau giới từ trong câu.
Cụm giới từ | Ví dụ |
good at | He is good at playing football. |
interested in | She is interested in learning new skills. |
tired of | They are tired of working late. |
fond of | She is fond of cooking Italian food. |
-
Làm bổ ngữ (Complement)
Danh động từ có thể làm bổ ngữ của động từ to be hoặc các động từ liên kết khác.
Ví dụ: Her hobby is painting (Sở thích của cô ấy là vẽ tranh.)
-
Danh động từ sau giới từ
Danh động từ luôn được dùng sau giới từ, kể cả khi giới từ là một phần của cụm từ hoặc cấu trúc.
Ví dụ: She is afraid of flying (Cô ấy sợ việc đi máy bay.)
Cụm từ phổ biến | Ví dụ |
excited about | She is excited about traveling abroad. |
tired of | They are tired of waiting for the bus. |
good at | He is good at solving puzzles. |
look forward to | I am looking forward to meeting you. |
afraid of | She is afraid of failing the exam. |
-
Trong cụm danh động từ
Danh động từ có thể xuất hiện trong cụm từ cố định hoặc cấu trúc đặc biệt, mang ý nghĩa cụ thể.
Cụm từ phổ biến | Ví dụ |
look forward to | They are looking forward to traveling. |
confess to | He confessed to lying about his grades. |
be used to | She is used to waking up early. |
admit to | He admitted to stealing the money. |
-
Vị trí trong các cấu trúc câu
-
Cấu trúc so sánh: Danh động từ được dùng để so sánh khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: Reading books is more relaxing than watching TV (Đọc sách thư giãn hơn xem TV)
-
Cấu trúc phủ định: Danh động từ có thể ở dạng phủ định với từ not đứng trước. Ví dụ: He enjoys not working on weekends (Anh ấy thích không làm việc vào cuối tuần)
Phân biệt danh động từ và động từ nguyên thể có to
Tiêu chí | Danh động từ (Gerund) | Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive) |
Dạng thức | Hình thành bằng cách thêm “-ing” vào động từ (ví dụ: going, reading) | Dạng cơ bản của động từ kèm theo “to” (ví dụ: to go, to read) |
Chức năng | Được sử dụng như danh từ trong câu | Được sử dụng như động từ trong câu |
Cách sử dụng | – Làm chủ ngữ (e.g., Swimming is fun.) – Làm tân ngữ (e.g., I enjoy swimming.) – Sau giới từ (e.g., I am interested in swimming.) |
– Làm chủ ngữ (e.g., To swim is fun.) – Làm tân ngữ (e.g., I want to swim.) – Chỉ mục đích (e.g., I went to the park to swim.) |
Ví dụ | – Reading books is enjoyable. – She is good at painting. |
– To learn English is important. – He decided to leave early. |
Sự khác biệt về cảm xúc | Diễn tả hành động hoặc trạng thái mà người nói cảm nhận được (e.g., I love swimming.) | Diễn tả hành động mà người nói muốn thực hiện hoặc có kế hoạch làm (e.g., I want to swim.) |
Lưu ý
-
Danh động từ thường được dùng sau giới từ và một số động từ nhất định, trong khi động từ nguyên thể có “to” thường đi sau các động từ chỉ mục đích hoặc theo sau tính từ.
-
Một số động từ có thể theo sau cả hai dạng, nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Danh động từ dùng khi nào? Cách dùng danh động từ trong tiếng Anh
-
Danh động từ theo sau động từ
Một số động từ yêu cầu tân ngữ là danh động từ, không thể thay thế bằng động từ nguyên thể (to-infinitive).
Động từ thường gặp | Ví dụ |
enjoy, avoid, suggest, finish | I enjoy reading books. |
admit, deny, imagine, consider | He admitted stealing the money. |
keep, risk, practice, recommend | She keeps trying to solve the problem. |
-
Danh động từ theo sau danh từ
Dưới đây là các cấu trúc đúng với danh từ theo sau là danh động từ (Gerund), nơi danh động từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ mà không cần giới từ đi kèm.
Các cấu trúc phổ biến với danh từ + Gerund
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have a (some) problem(s) | Gặp vấn đề | She had a problem understanding the lesson. |
Have a difficult time | Gặp khó khăn | He had a difficult time solving the puzzle. |
Have a good time | Có khoảng thời gian vui vẻ | We had a good time dancing at the party. |
Have a hard time | Gặp khó khăn | She had a hard time finding a new job. |
Have an easy time | Dễ dàng | He had an easy time learning the language. |
Have no difficulty/problem | Không gặp khó khăn | They had no problem completing the task. |
Have difficulty/trouble | Gặp khó khăn | She has trouble sleeping at night. |
Have fun | Vui vẻ | We had fun playing games together. |
Spend one’s time | Dành thời gian | He spends his time reading books. |
Waste one’s time | Phí thời gian | Don’t waste your time arguing with him. |
It’s no use/no good | Vô ích | It’s no use crying over spilled milk. |
-
Danh động từ theo sau danh từ kết hợp giới từ
Danh động từ thường được sử dụng trong cấu trúc danh từ + giới từ + Gerund.
Danh từ + Giới từ + Gerund | Ví dụ |
interest in | He has a strong interest in learning English. |
habit of | She has a habit of reading before bed. |
advantage of | He took advantage of knowing the answer. |
-
Danh động từ theo sau tính từ
Khi danh động từ đứng sau tính từ, nó thường đi kèm với giới từ.
Tính từ + Giới từ + Gerund | Ví dụ |
good at | She is good at painting. |
afraid of | He is afraid of flying. |
tired of | I’m tired of waiting. |
-
5. Danh động từ trong câu bị động
Danh động từ có thể được sử dụng ở thể bị động để nhấn mạnh hành động đang được thực hiện bởi người khác.
Công thức | Being + V3/V-ed |
Chủ động: She loves helping others. | Bị động: She loves being helped. |
Ví dụ: He enjoys being praised by his teacher (Anh ấy thích được giáo viên khen ngợi.)
Các lỗi thường gặp khi sử dụng danh động từ
Danh động từ (Gerund) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng. Dưới đây là chi tiết các lỗi và cách sửa chúng để bạn sử dụng danh động từ đúng cách.

Lỗi dùng động từ nguyên thể thay vì danh động từ
Một số động từ như enjoy, suggest, avoid yêu cầu danh động từ làm tân ngữ, không dùng động từ nguyên thể có to.
Sai: She enjoys to read books. Đúng: She enjoys reading books.
Sai: He suggested to go to the park. Đúng: He suggested going to the park.
Lỗi không dùng danh động từ sau giới từ
Sau giới từ (at, in, of, for, about, to…), bạn luôn phải dùng danh động từ.
Sai: She is good at to paint. Đúng: She is good at painting.
Sai: He apologized for to be late. Đúng: He apologized for being late.
Lỗi không chia đúng dạng bị động của danh động từ
Khi muốn nhấn mạnh hành động bị thực hiện, phải sử dụng being + V3/V-ed.
Sai: She enjoys praised by her teacher. Đúng: She enjoys being praised by her teacher.
Sai: He hates criticized. Đúng: He hates being criticized.
Lỗi dùng danh động từ sau một số động từ không phù hợp
Các động từ như want, decide, plan, need, promise không đi với danh động từ mà chỉ dùng động từ nguyên thể có to.
Sai: I want going home. Đúng: I want to go home.
Sai: She decided staying late. Đúng: She decided to stay late.
Lỗi dùng động từ thường thay vì danh động từ
Các cấu trúc cố định như have a hard time, it’s no use/no good luôn đi với danh động từ.
Sai: He had a hard time to solve the puzzle. Đúng: He had a hard time solving the puzzle.
Sai: It’s no use to wait any longer. Đúng: It’s no use waiting any longer.
Lỗi nhầm lẫn giữa Gerund và Present Participle
Sai: Reading the book, he found it boring. (Không đúng nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra.) Đúng: He is reading the book now. (Phân từ hiện tại: hành động đang diễn ra.)
Sai: He is reading improves vocabulary. Đúng: Reading improves vocabulary. (Danh động từ: Làm chủ ngữ trong câu.)
Giải thích:
-
Gerund là danh từ (nhấn mạnh hành động chung).
-
Present Participle là phân từ hiện tại (nhấn mạnh hành động đang diễn ra).
Lỗi dùng sai dạng phủ định
Thêm not trước danh động từ để tạo dạng phủ định.
Sai: He enjoys working not on weekends. Đúng: He enjoys not working on weekends.
Sai: It’s no good not to try again. Đúng: It’s no good not trying again.
Lỗi lặp động từ khi sử dụng danh động từ
Tránh lặp động từ không cần thiết khi dùng danh động từ.
Sai: She avoids to avoid making mistakes. Đúng: She avoids making mistakes.
Lỗi nhầm lẫn giữa Gerund (danh động từ) và Nominalization (danh từ hoá)
Sai: Running of the competition was smooth. Đúng: The organization of the competition was smooth.
Sai: The running was well-planned. Đúng: Running is good for health.
Gerund thì nhấn mạnh hành động (Running is fun.), còn nominalization thì nhấn mạnh khái niệm hoặc sự việc cụ thể (The organization was excellent.).
Bài tập thực hành về danh động từ
Điền dạng đúng của động từ
Đề bài: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc thành danh động từ (V-ing).
-
She enjoys ___ (read) novels in her free time.
-
They decided ___ (go) to the cinema after work.
-
He avoids ___ (talk) about his personal life.
-
The children want ___ (play) in the park.
-
I’m looking forward to ___ (meet) you soon.
-
You should ___ (study) harder if you want better results.
-
She pretended ___ (not see) him at the party.
-
He suggested ___ (have) dinner together.
-
They stopped ___ (buy) some snacks before heading home.
-
We promised ___ (help) her move to the new apartment.
Đáp án và giải thích:
-
reading
-
to go
-
talking
-
to play
-
meeting
-
study
-
not to see
-
having
-
to buy
-
to help
Phát hiện lỗi sai và sửa
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây.
-
She decided avoiding the meeting because she was busy.
-
They are tired of to wait for the bus.
-
He suggested to visit a new restaurant downtown.
-
I am looking forward to meet you next week.
-
It’s no use to cry over spilled milk.
Đáp án và giải thích:
-
Sai: avoiding → to avoid Decide không đi với danh động từ, mà đi với to-infinitive.
-
Sai: to wait → waiting Sau tired of, luôn dùng danh động từ.
-
Sai: to visit → visiting Suggest yêu cầu danh động từ.
-
Sai: to meet → meeting Sau look forward to, luôn dùng danh động từ.
-
Sai: to cry → crying It’s no use/no good luôn được theo sau bởi danh động từ.
Viết lại câu sử dụng danh động từ
Đề bài: Viết lại các câu sau, thay thế cụm từ trong ngoặc bằng danh động từ phù hợp.
-
(He likes to swim) every morning to stay fit.
-
(They stopped talking) when the teacher entered the room.
-
(I am not used to wake up) early on weekends.
-
(We enjoy to explore) new cities on holiday.
-
(There’s no point to argue) about the decision anymore.
Đáp án và giải thích:
-
He likes swimming every morning to stay fit. Like có thể đi với cả danh động từ và to-infinitive, nhưng dùng swimming khi muốn nhấn mạnh sở thích chung.
-
They stopped talking when the teacher entered the room. Stop + V-ing để diễn tả hành động dừng lại đang thực hiện.
-
I am not used to waking up early on weekends. Be used to luôn đi với danh động từ.
-
We enjoy exploring new cities on holiday. Enjoy luôn yêu cầu danh động từ.
-
There’s no point arguing about the decision anymore. No point luôn đi kèm danh động từ.
Việc nắm vững danh động từ cùng vị trí, cách dùng và cách tránh các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập với các bài tập kèm lời giải chi tiết để củng cố kiến thức và ứng dụng thành thạo danh động từ trong giao tiếp và bài viết. Hãy kiên trì thực hành, và bạn sẽ tiến bộ rõ rệt trên hành trình chinh phục tiếng Anh.