Tính từ chỉ cảm xúc là công cụ tuyệt vời để diễn tả những cảm nhận và trạng thái tinh thần trong tiếng Anh một cách chính xác và sống động hơn. Tuy nhiên, việc ghi nhớ và sử dụng chúng một cách linh hoạt đôi khi lại khiến người học cảm thấy bối rối. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách hơn 150 tính từ chỉ cảm xúc thông dụng, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và thể hiện cảm xúc tự nhiên, ấn tượng hơn trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Hãy khám phá ngay để làm phong phú ngôn ngữ của mình!
Phân loại tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh
Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh được phân loại theo nhóm cảm xúc cụ thể. Mỗi nhóm đại diện cho các trạng thái tâm lý hoặc phản ứng cảm xúc khác nhau, giúp người học dễ dàng lựa chọn và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
-
Nhóm cảm xúc tích cực
Các tính từ trong nhóm này được dùng để diễn tả niềm vui, sự hài lòng, tự hào hoặc hạnh phúc.
Tính từ phổ biến: Cheerful (vui vẻ), delighted (hài lòng), joyful (vui sướng), thrilled (phấn khích), satisfied (thỏa mãn), proud (tự hào), content (mãn nguyện).
Ví dụ: She felt cheerful after meeting her old friends.
-
Nhóm cảm xúc tiêu cực
Nhóm này thể hiện những cảm xúc buồn bã, thất vọng hoặc đau khổ.
Tính từ phổ biến: Miserable (khốn khổ), heartbroken (đau lòng), disappointed (thất vọng), sorrowful (đau buồn), upset (buồn bực), dejected (buồn chán).
Ví dụ: They looked disappointed when the plan failed.
-
Nhóm cảm xúc tức giận
Những tính từ này miêu tả sự khó chịu, tức giận hoặc phẫn nộ.
Tính từ phổ biến: Furious (giận dữ), annoyed (khó chịu), irritated (bực mình), outraged (phẫn nộ), resentful (phẫn uất).
Ví dụ: He became furious when he discovered the mistake.
-
Nhóm cảm xúc lo lắng
Nhóm này diễn tả trạng thái bất an, lo lắng hoặc căng thẳng.
Tính từ phổ biến: Nervous (lo lắng), anxious (bồn chồn), stressed (căng thẳng), uneasy (bất an), apprehensive (e dè).
Ví dụ: She felt anxious about the upcoming exam.
-
Nhóm cảm xúc bất ngờ
Những tính từ này miêu tả sự kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc sửng sốt.
Tính từ phổ biến: Surprised (bất ngờ), amazed (ngạc nhiên), astonished (sửng sốt), flabbergasted (choáng váng), stunned (choáng ngợp).
Ví dụ: We were amazed by her performance.
-
Nhóm cảm xúc sợ hãi
Các từ này thể hiện trạng thái hoảng loạn hoặc sợ hãi.
Tính từ phổ biến: Afraid (sợ hãi), terrified (khiếp sợ), horrified (kinh hoàng), panicked (hoảng loạn), frightened (hoảng sợ).
Ví dụ: She was terrified of the thunderstorm.
-
Nhóm cảm xúc yêu thích, đam mê
Nhóm này diễn tả sự thích thú, say mê hoặc đam mê.
Tính từ phổ biến: Interested (thích thú), passionate (đam mê), curious (tò mò), adored (yêu thích).
Ví dụ: She is passionate about learning new languages.
-
Nhóm cảm xúc khó chịu, bối rối
Những tính từ này diễn tả trạng thái ngượng ngùng hoặc cảm thấy có lỗi.
Tính từ phổ biến: Embarrassed (xấu hổ), ashamed (hổ thẹn), guilty (cảm thấy có lỗi), jealous (ghen tị), lonely (cô đơn).
Ví dụ: He was embarrassed when he tripped in public.
-
Nhóm cảm xúc trung lập
Nhóm này thể hiện trạng thái bình thản hoặc không mang sắc thái cảm xúc mạnh.
Tính từ phổ biến: Calm (bình tĩnh), relaxed (thư giãn), neutral (trung lập), tired (mệt mỏi), bored (chán nản).
Ví dụ: After the storm, the sea was calm again.
Danh sách các tính từ chỉ cảm xúc thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ chỉ cảm xúc, có kèm nghĩa tiếng Việt trong ngoặc, cùng với ví dụ minh họa.
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.
Thành ngữ tính từ chỉ cảm xúc
Thành ngữ chỉ tính cách tích cực
-
As cool as a cucumber (Điềm tĩnh như dưa chuột) Ý nghĩa: Rất bình tĩnh, không lo lắng ngay cả trong tình huống khó khăn. Ví dụ: She handled the difficult situation as cool as a cucumber. (Cô ấy xử lý tình huống khó khăn rất điềm tĩnh.)
-
Down-to-earth (Thực tế, khiêm tốn) Ý nghĩa: Một người thực tế, dễ gần, không kiêu căng. Ví dụ: Despite his fame, he remains down-to-earth. (Mặc dù nổi tiếng, anh ấy vẫn rất khiêm tốn.)
-
Full of beans (Tràn đầy năng lượng) Ý nghĩa: Một người luôn vui vẻ, năng động. Ví dụ: The kids are always full of beans after school. (Bọn trẻ luôn tràn đầy năng lượng sau giờ học.)
-
Go-getter (Người năng động, chủ động) Ý nghĩa: Một người có ý chí, luôn đạt được mục tiêu. Ví dụ: She’s a real go-getter and never gives up. (Cô ấy là một người rất chủ động và không bao giờ từ bỏ.)
-
Heart of gold (Trái tim vàng) Ý nghĩa: Một người rất tử tế, tốt bụng. Ví dụ: He’s strict but has a heart of gold. (Anh ấy nghiêm khắc nhưng rất tốt bụng.)
Thành ngữ chỉ tính cách tiêu cực
-
Hot-headed (Nóng tính) Ý nghĩa: Một người dễ nổi nóng hoặc mất bình tĩnh. Ví dụ: Don’t argue with him, he’s so hot-headed. (Đừng tranh cãi với anh ấy, anh ấy rất nóng tính.)
-
Big-headed (Tự cao, kiêu ngạo) Ý nghĩa: Một người nghĩ rằng mình quan trọng hơn người khác. Ví dụ: He became big-headed after his promotion. (Anh ấy trở nên kiêu ngạo sau khi được thăng chức.)
-
Couch potato (Người lười biếng, chỉ thích nằm dài xem TV) Ý nghĩa: Một người không hoạt động, chỉ ngồi xem TV cả ngày. Ví dụ: Stop being a couch potato and go outside! (Ngừng làm người lười biếng và ra ngoài đi!)
-
Set in their ways (Cứng nhắc, bảo thủ) Ý nghĩa: Một người không muốn thay đổi thói quen hoặc quan điểm. Ví dụ: My grandfather is set in his ways and refuses to use a smartphone. (Ông tôi rất bảo thủ và không chịu dùng điện thoại thông minh.)
-
Cold fish (Lạnh lùng, khó gần) Ý nghĩa: Một người không thể hiện cảm xúc hoặc không thân thiện. Ví dụ: She’s a bit of a cold fish and rarely smiles. (Cô ấy khá lạnh lùng và hiếm khi cười.)
Thành ngữ chỉ tính cách linh hoạt
-
Jack of all trades (Người đa tài) Ý nghĩa: Một người biết làm nhiều việc khác nhau. Ví dụ: He’s a jack of all trades but a master of none. (Anh ấy biết làm nhiều việc nhưng không giỏi việc nào cả.)
-
Open-minded (Cởi mở) Ý nghĩa: Một người sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận quan điểm mới. Ví dụ: You need to be open-minded to learn from others. (Bạn cần cởi mở để học hỏi từ người khác.)
-
Social butterfly (Người giao thiệp rộng) Ý nghĩa: Một người thích giao tiếp, quen biết nhiều người. Ví dụ: She’s a social butterfly and makes friends everywhere she goes. (Cô ấy là người giao thiệp rộng và kết bạn ở khắp nơi.)
-
Tough cookie (Người mạnh mẽ, quyết đoán) Ý nghĩa: Một người cứng rắn, không dễ bị đánh bại. Ví dụ: She’s a tough cookie and never gives up on her dreams. (Cô ấy là người mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ ước mơ.)
-
Happy-go-lucky (Vô tư, lạc quan) Ý nghĩa: Một người luôn vui vẻ, không lo lắng nhiều về tương lai. Ví dụ: He’s always been a happy-go-lucky kind of guy. (Anh ấy luôn là người vô tư và lạc quan.)
Cách sử dụng tính từ chỉ cảm xúc trong câu
Tính từ chỉ cảm xúc thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của con người hoặc phản ứng đối với một sự kiện, sự việc. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến cùng với cấu trúc và ví dụ minh họa:
Kết hợp với động từ “to be”
Tính từ chỉ cảm xúc thường đi sau động từ “to be” để diễn tả trạng thái cảm xúc của chủ ngữ.
-
Cấu trúc: S + to be + tính từ chỉ cảm xúc.
-
Ví dụ: I am happy today. (Tôi hôm nay cảm thấy vui vẻ.)
Kết hợp với cảm xúc do nguyên nhân cụ thể
Khi muốn diễn tả cảm xúc của một người xuất phát từ một nguyên nhân hoặc sự việc cụ thể, tính từ chỉ cảm xúc thường được kết hợp với các cấu trúc có động từ như “feel.”
-
Cấu trúc: S + feel + tính từ + about + N/V-ing.
-
Ví dụ: She feels excited about her upcoming trip. (Cô ấy hào hứng về chuyến đi sắp tới.)
Dùng trong câu miêu tả người hoặc sự việc
Khi miêu tả tác động của một sự việc, hành động hoặc người lên cảm xúc của người khác, có thể sử dụng cấu trúc với “make” hoặc “cause.”
-
Cấu trúc: It + makes + O + feel + tính từ.
-
Ví dụ: The movie made me feel emotional. (Bộ phim khiến tôi xúc động.)
Dùng với trạng từ để nhấn mạnh
Để tăng cường mức độ của cảm xúc, có thể kết hợp tính từ với các trạng từ như “very,” “extremely,” “absolutely,” “quite,” hoặc “really.”
-
Cấu trúc: S + to be + trạng từ + tính từ.
-
Ví dụ: I am really happy about the news. (Tôi thực sự hạnh phúc về tin tức đó.)
Lưu ý khi sử dụng tính từ chỉ cảm xúc
Việc sử dụng tính từ chỉ cảm xúc đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mức độ cảm xúc
Chọn tính từ dựa trên mức độ cảm xúc mà bạn muốn diễn đạt, tránh sử dụng những từ không phù hợp với bối cảnh. Ví dụ, từ “ecstatic” (hạnh phúc tột độ) không phù hợp khi mô tả niềm vui nhỏ nhặt.
Ví dụ: “She was happy when she received the gift” (Cô ấy hạnh phúc khi nhận được món quà) Hay “She was overjoyed when she won the competition” (Cô ấy vô cùng vui mừng khi chiến thắng cuộc thi)
Đa dạng cách diễn đạt
Tránh lặp lại: Lạm dụng một từ duy nhất như “happy” hay “sad” sẽ khiến bài viết hoặc lời nói trở nên nhàm chán. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa có sắc thái khác nhau để làm phong phú cách diễn đạt.
Ví dụ: Thay vì luôn dùng “happy,” có thể thay thế bằng “joyful,” “pleased,” “delighted,” hoặc “ecstatic” tùy mức độ cảm xúc. Hay thay vì chỉ nói “angry,” có thể chọn “frustrated,” “irritated,” hoặc “enraged.”
Phân biệt sắc thái của các tính từ tương đồng
Nhiều tính từ có vẻ giống nhau nhưng mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Học cách phân biệt giúp bạn sử dụng từ đúng mục đích và ngữ cảnh.
Ví dụ: “Excited” (hào hứng) và “thrilled” (phấn khích tột độ): “I’m excited about the trip” phù hợp khi bạn mong chờ một chuyến đi, nhưng “I’m thrilled about winning the prize” diễn tả niềm vui lớn hơn. Hay “Angry” (giận dữ) và “annoyed” (bực mình): “She was angry at the rude comment” thể hiện sự giận dữ mạnh mẽ hơn so với “She was annoyed by the noise.”
Xem xét đối tượng và mục đích giao tiếp
Khi giao tiếp, hãy cân nhắc tính trang trọng hoặc thân mật để chọn từ ngữ phù hợp. Ví dụ: Trong văn bản trang trọng, thay vì nói “I was mad,” có thể dùng “I was upset.”
Luyện tập qua thực hành
Học từ vựng chỉ cảm xúc bằng cách xem phim, đọc sách hoặc nghe podcast để thấy cách các tính từ được sử dụng trong thực tế. Sử dụng flashcards để học các từ đồng nghĩa, kết hợp chúng vào bài viết hoặc bài nói của bạn.
Bài tập thực hành về tính từ chỉ cảm xúc
Bài 1: Điền tính từ chỉ cảm xúc thích hợp vào chỗ trống
-
She felt ______ (happy/sad) when she received the good news.
-
He was so ______ (excited/bored) about the trip to the amusement park.
-
They were ______ (disappointed/joyful) after losing the match.
-
The children are ______ (curious/angry) about the new toy.
-
I feel ______ (nervous/confident) before my big presentation.
Đáp án:
-
happy
-
excited
-
disappointed
-
curious
-
nervous
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
She was ______ when she heard the loud noise. a) frightened b) amazed c) bored d) joyful
-
He looks ______ after a long day at work. a) tired b) excited c) relaxed d) frustrated
-
The students are ______ to learn about the new project. a) bored b) eager c) anxious d) annoyed
-
They were ______ to see the breathtaking view. a) surprised b) scared c) confused d) delighted
-
I was ______ when I saw the messy room. a) delighted b) frustrated c) curious d) proud
Đáp án
-
a) frightened
-
a) tired
-
b) eager
-
a) surprised
-
b) frustrated
Bài 3: Viết lại câu sử dụng tính từ chỉ cảm xúc
-
The movie was very thrilling. → We were ______ by the movie.
-
She made a delicious cake. → Everyone was ______ by her cake.
-
The child broke the vase. → His parents were ______ at him.
-
The weather is so beautiful today. → I feel ______ about the weather.
-
The exam was very challenging. → The students were ______ because of it.
Đáp án:
-
We were thrilled by the movie.
-
Everyone was delighted by her cake.
-
His parents were angry at him.
-
I feel joyful about the weather.
-
The students were challenged because of it.
Bài 4: Sửa lỗi sai trong câu
-
She is feeling exciting about her new job.
-
They were disappoint after the game.
-
He looks happily when he got the present.
-
The teacher is surprising by her students’ performance.
-
We were very amazing by the magic trick.
Đáp án:
-
She is feeling excited about her new job.
-
They were disappointed after the game.
-
He looks happy when he got the present.
-
The teacher is surprised by her students’ performance.
-
We were very amazed by the magic trick.
Từ vựng về tính từ chỉ cảm xúc sẽ giúp bạn diễn đạt cảm giác của mình một cách rõ ràng và sâu sắc hơn trong tiếng Anh. nếu bạn muốn phát triển vốn từ vựng phong phú và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, hãy để iris english đồng hành cùng bạn. chúng tôi luôn ở đây để giúp bạn học tập dễ dàng và đạt được mục tiêu của mình. bắt đầu ngay hôm nay để cảm nhận sự thay đổi!