Bạn đang tìm kiếm một đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh để tham khảo hoặc luyện viết? Bài viết này tổng hợp hơn 11 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa, kèm bảng từ vựng chi tiết giúp bạn dễ dàng học và áp dụng. Cùng IRIS English theo dõi để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phim ảnh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Movie / Film
|
/ˈmuː.vi/ /fɪlm/
|
Phim
|
Genre
|
/ˈʒɑːn.rə/
|
Thể loại (phim)
|
Director
|
/daɪˈrek.tər/
|
Đạo diễn
|
Actor
|
/ˈæk.tər/
|
Diễn viên nam
|
Actress
|
/ˈæk.trəs/
|
Diễn viên nữ
|
Cast
|
/kɑːst/
|
Dàn diễn viên
|
Script / Screenplay
|
/skrɪpt/ /ˈskriːn.pleɪ/
|
Kịch bản
|
Scene
|
/siːn/
|
Cảnh quay
|
Plot
|
/plɒt/
|
Cốt truyện
|
Soundtrack
|
/ˈsaʊnd.træk/
|
Nhạc phim
|
Special effects
|
/ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/
|
Hiệu ứng đặc biệt
|
Cinematography
|
/ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/
|
Nghệ thuật quay phim
|
Subtitles
|
/ˈsʌb.taɪ.təlz/
|
Phụ đề
|
Voice-over
|
/ˈvɔɪs ˌəʊ.vər/
|
Lồng tiếng (giọng đọc)
|
Trailer
|
/ˈtreɪ.lər/
|
Đoạn giới thiệu phim
|
Premiere
|
/ˈprem.i.eər/
|
Buổi công chiếu đầu tiên
|
Box office
|
/ˈbɒks ˌɒf.ɪs/
|
Phòng vé (doanh thu)
|
Blockbuster
|
/ˈblɒkˌbʌs.tər/
|
Phim bom tấn
|
Sequel
|
/ˈsiː.kwəl/
|
Phần tiếp theo
|
Prequel
|
/ˈpriː.kwəl/
|
Phần trước (tiền truyện)
|
Voice actor
|
/vɔɪs ˈæk.tər/
|
Diễn viên lồng tiếng
|
Editing
|
/ˈed.ɪ.tɪŋ/
|
Biên tập (dựng phim)
|
Film crew
|
/fɪlm kruː/
|
Đoàn làm phim
|
Production
|
/prəˈdʌk.ʃən/
|
Sản xuất phim
|
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phim ảnh
Cấu trúc câu thường dùng trong phim ảnh
Dưới đây là những cấu trúc câu tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực phim ảnh, bao gồm các mẫu câu khi miêu tả phim, đánh giá, giới thiệu nhân vật, hoặc chia sẻ cảm nhận – phù hợp cho viết đoạn văn, bài review hoặc giao tiếp về chủ đề này:
Giới thiệu tên và thể loại phim
-
The movie is called + tên phim. (Bộ phim có tên là…)
-
Ví dụ: The movie is called “Inception”.
-
-
It is a/an + thể loại phim. (Đó là một bộ phim…)
-
Ví dụ: It is a science fiction movie. (Đó là một bộ phim khoa học viễn tưởng.)
-
-
It belongs to the + genre + category. (Nó thuộc thể loại…)
-
Ví dụ: It belongs to the action and thriller category. (Nó thuộc thể loại hành động và giật gân.)
-
Tóm tắt nội dung phim
-
The movie is about… (Bộ phim nói về…)
-
Ví dụ: The movie is about a team of thieves who enter people’s dreams.
-
-
It tells the story of… (Nó kể về câu chuyện của…)
-
Ví dụ: It tells the story of a young wizard named Harry Potter.
-
-
The plot is full of twists and surprises. (Cốt truyện đầy những khúc ngoặt và bất ngờ.)
-
It takes place in + địa điểm/thời gian. (Phim lấy bối cảnh ở…)
-
Ví dụ: It takes place in a futuristic world. (Phim lấy bối cảnh ở một thế giới tương lai.)
-
Cấu trúc câu thường dùng trong phim ảnh
Giới thiệu nhân vật & diễn viên
-
The main character is + nhân vật. (Nhân vật chính là…)
-
Ví dụ: The main character is a brave soldier.
-
-
He/She is played by + tên diễn viên. (Vai diễn do… thủ vai)
-
Ví dụ: He is played by Leonardo DiCaprio.
-
-
The acting is impressive/natural/emotional… (Diễn xuất ấn tượng/tự nhiên/xúc động…)
Nêu cảm nhận và đánh giá phim
-
I really enjoyed the movie because… (Tôi rất thích bộ phim vì…)
-
Ví dụ: I really enjoyed the movie because it was thought-provoking.
-
-
It was entertaining / moving / boring / predictable… (Nó rất giải trí / cảm động / chán / dễ đoán…)
-
The special effects were amazing. (Hiệu ứng đặc biệt thật tuyệt vời.)
-
I would highly recommend it. (Tôi rất khuyên bạn nên xem.)
Kết luận & đề xuất
-
If you’re a fan of + thể loại, you shouldn’t miss it. (Nếu bạn là fan của thể loại…, bạn không nên bỏ lỡ.)
-
This movie is a must-watch. (Bộ phim này nhất định phải xem.)
-
I’d give it + số điểm + out of 10. (Tôi chấm phim này… điểm trên 10.)
-
Ví dụ: I’d give it 9 out of 10.
-
Dàn ý đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh hay, phù hợp để viết đoạn văn hoặc luyện nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu tên phim)
Giới thiệu tên bộ phim bạn yêu thích.
Gợi ý:
-
My favorite movie is [tên phim].
-
One of the movies I like best is [tên phim].
Genre and main content (Thể loại và nội dung chính)
Nêu thể loại phim và tóm tắt nội dung ngắn gọn.
Gợi ý:
-
It is a comedy/action/romantic/science fiction film.
-
The movie is about a young man who fights to protect his family.
Characters and actors (Nhân vật và diễn viên chính)
Nêu tên nhân vật và diễn viên bạn ấn tượng.
Gợi ý:
-
The main character is played by [tên diễn viên].
-
I like the way the actor/actress performs in the movie.
Dàn ý đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh
Reason why you like it (Lý do bạn yêu thích bộ phim)
Nêu cảm nhận, thông điệp hoặc điều đặc biệt bạn thích.
Gợi ý:
-
I love this movie because the story is touching and meaningful.
-
The film taught me a lot about love, friendship, and courage.
Conclusion (Kết luận – khẳng định lại sự yêu thích)
Tóm lại cảm nghĩ và có thể đề xuất người khác xem.
Gợi ý:
-
I have watched it many times and never get bored.
-
I highly recommend this movie to everyone.
11+ đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Harry Potter
My favorite movie is Harry Potter, a famous fantasy film series based on the novels by J.K. Rowling. The story follows a young wizard named Harry Potter and his adventures at Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry. The main characters include Harry, Hermione, and Ron, played by Daniel Radcliffe, Emma Watson, and Rupert Grint. I love this movie because it’s full of magic, friendship, and exciting battles between good and evil. Every time I watch it, I feel like I’m entering a magical world. That’s why Harry Potter will always be my favorite movie.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Harry Potter
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Harry Potter, một loạt phim giả tưởng nổi tiếng dựa trên tiểu thuyết của J.K. Rowling. Câu chuyện kể về một cậu bé phù thủy tên là Harry Potter và những cuộc phiêu lưu của cậu tại trường phù thủy Hogwarts. Các nhân vật chính gồm có Harry, Hermione và Ron, do Daniel Radcliffe, Emma Watson và Rupert Grint thủ vai. Tôi yêu bộ phim này vì nó đầy phép thuật, tình bạn và những trận chiến kịch tính giữa cái thiện và cái ác. Mỗi lần xem phim, tôi cảm thấy như mình đang bước vào một thế giới huyền diệu. Đó là lý do vì sao Harry Potter luôn là bộ phim yêu thích nhất của tôi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
fantasy
|
/ˈfæntəsi/
|
giả tưởng
|
wizard
|
/ˈwɪzəd/
|
phù thủy
|
adventure
|
/ədˈventʃə(r)/
|
cuộc phiêu lưu
|
character
|
/ˈkærəktə(r)/
|
nhân vật
|
actor
|
/ˈæktə(r)/
|
diễn viên
|
friendship
|
/ˈfrendʃɪp/
|
tình bạn
|
magic
|
/ˈmædʒɪk/
|
phép thuật
|
battle
|
/ˈbætl/
|
trận chiến
|
evil
|
/ˈiːvl/
|
cái ác
|
favorite
|
/ˈfeɪvərɪt/
|
yêu thích
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Đi tìm Nemo
One of my favorite movies is Finding Nemo, an animated adventure film produced by Pixar. The movie tells the story of Marlin, a clownfish who travels across the ocean to find his lost son, Nemo. Along the way, he meets many sea creatures, including the funny and forgetful fish named Dory. The film is not only colorful and fun to watch, but it also teaches valuable lessons about love, family, and never giving up. I love Finding Nemo because it’s touching, exciting, and perfect for all ages.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Đi tìm Nemo
Dịch nghĩa
Một trong những bộ phim tôi yêu thích là Đi tìm Nemo, một bộ phim hoạt hình phiêu lưu do Pixar sản xuất. Bộ phim kể về Marlin, một chú cá hề đi khắp đại dương để tìm con trai bị thất lạc của mình – Nemo. Trên đường đi, ông gặp nhiều sinh vật biển, bao gồm cả cô cá Dory vui tính và hay quên. Bộ phim không chỉ đầy màu sắc và vui nhộn mà còn mang đến những bài học quý giá về tình yêu, gia đình và sự kiên trì. Tôi yêu Đi tìm Nemo vì nó cảm động, hồi hộp và phù hợp với mọi lứa tuổi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
animated
|
/ˈænɪmeɪtɪd/
|
hoạt hình
|
adventure
|
/ədˈventʃə(r)/
|
phiêu lưu
|
clownfish
|
/ˈklaʊnfɪʃ/
|
cá hề
|
ocean
|
/ˈəʊʃn/
|
đại dương
|
creature
|
/ˈkriːtʃə(r)/
|
sinh vật
|
forgetful
|
/fəˈɡetfl/
|
hay quên
|
lesson
|
/ˈlesn/
|
bài học
|
family
|
/ˈfæməli/
|
gia đình
|
never give up
|
/ˈnevə ɡɪv ʌp/
|
không bao giờ bỏ cuộc
|
touching
|
/ˈtʌtʃɪŋ/
|
cảm động
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Câu chuyện đồ chơi
My favorite movie is Toy Story, a popular animated film produced by Pixar. It tells the story of a group of toys that come to life when people are not around. The main characters are Woody, a cowboy doll, and Buzz Lightyear, a space ranger toy. At first, they don’t get along, but later they become best friends. I love Toy Story because it is funny, creative, and full of meaningful lessons about friendship, teamwork, and loyalty. No matter how many times I watch it, it always makes me smile.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Câu chuyện đồ chơi
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Câu chuyện đồ chơi, một bộ phim hoạt hình nổi tiếng do Pixar sản xuất. Phim kể về một nhóm đồ chơi có thể sống động mỗi khi con người vắng mặt. Các nhân vật chính là Woody – một búp bê cao bồi, và Buzz Lightyear – một món đồ chơi siêu nhân không gian. Ban đầu họ không hòa hợp, nhưng sau đó đã trở thành bạn thân. Tôi yêu Câu chuyện đồ chơi vì phim hài hước, sáng tạo và chứa nhiều bài học ý nghĩa về tình bạn, tinh thần đồng đội và lòng trung thành. Dù xem bao nhiêu lần, phim vẫn luôn khiến tôi mỉm cười.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
animated film
|
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
|
phim hoạt hình
|
come to life
|
/kʌm tuː laɪf/
|
trở nên sống động
|
cowboy
|
/ˈkaʊbɔɪ/
|
cao bồi
|
space ranger
|
/speɪs ˈreɪndʒə(r)/
|
siêu nhân không gian
|
get along
|
/ɡet əˈlɒŋ/
|
hòa hợp
|
friendship
|
/ˈfrendʃɪp/
|
tình bạn
|
teamwork
|
/ˈtiːmwɜːk/
|
làm việc nhóm
|
loyalty
|
/ˈlɔɪəlti/
|
lòng trung thành
|
creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
sáng tạo
|
smile
|
/smaɪl/
|
mỉm cười
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Kẻ trộm mặt trăng
My favorite movie is Despicable Me, a funny and heartwarming animated film. It tells the story of Gru, a supervillain who plans to steal the moon but ends up becoming a loving father. He adopts three little girls—Margo, Edith, and Agnes—who change his life completely. The movie is full of humor, action, and cute yellow Minions who always make me laugh. I love Despicable Me because it shows that even someone with a cold heart can change with love and kindness. It’s a movie that I can watch over and over again.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Kẻ trộm mặt trăng
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Kẻ trộm mặt trăng, một bộ phim hoạt hình vui nhộn và cảm động. Phim kể về Gru, một siêu ác nhân có kế hoạch đánh cắp mặt trăng nhưng cuối cùng lại trở thành một người cha đầy yêu thương. Anh nhận nuôi ba cô bé – Margo, Edith và Agnes – và cuộc sống của anh thay đổi hoàn toàn. Bộ phim đầy hài hước, hành động và có những chú Minion màu vàng dễ thương luôn khiến tôi bật cười. Tôi yêu Kẻ trộm mặt trăng vì nó cho thấy rằng ngay cả người có trái tim lạnh giá cũng có thể thay đổi nhờ tình yêu và lòng tốt. Đây là bộ phim mà tôi có thể xem đi xem lại nhiều lần.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
supervillain
|
/ˈsuːpəvɪlən/
|
siêu ác nhân
|
adopt
|
/əˈdɒpt/
|
nhận nuôi
|
heartwarming
|
/ˈhɑːtwɔːmɪŋ/
|
cảm động, ấm lòng
|
steal the moon
|
/stiːl ðə muːn/
|
đánh cắp mặt trăng
|
change completely
|
/tʃeɪndʒ kəmˈpliːtli/
|
thay đổi hoàn toàn
|
kindness
|
/ˈkaɪndnəs/
|
lòng tốt
|
Minions
|
/ˈmɪnjənz/
|
Minion (những sinh vật màu vàng)
|
humor
|
/ˈhjuːmə(r)/
|
sự hài hước
|
loving father
|
/ˈlʌvɪŋ ˈfɑːðə(r)/
|
người cha yêu thương
|
cold heart
|
/kəʊld hɑːt/
|
trái tim lạnh giá
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Aladdin và cây đèn thần
My favorite movie is Aladdin and the Magic Lamp, a classic animated film by Disney. The story is about Aladdin, a poor but kind-hearted young man who finds a magic lamp with a powerful genie inside. With the help of the genie, Aladdin tries to win the love of Princess Jasmine and fight against the evil sorcerer Jafar. I love this movie because it is full of adventure, magic, and beautiful music. The characters are fun and inspiring, and the story teaches us about courage, honesty, and the power of love. It’s a movie that brings joy every time I watch it.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Aladdin và cây đèn thần
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Aladdin và cây đèn thần, một bộ phim hoạt hình kinh điển của Disney. Câu chuyện xoay quanh Aladdin, một chàng trai nghèo nhưng tốt bụng, người tình cờ tìm được một chiếc đèn thần có chứa một vị thần quyền năng. Với sự giúp đỡ của thần đèn, Aladdin cố gắng chinh phục tình yêu của công chúa Jasmine và chống lại tên phù thủy độc ác Jafar. Tôi yêu bộ phim này vì nó đầy phiêu lưu, phép thuật và âm nhạc tuyệt đẹp. Các nhân vật rất thú vị và truyền cảm hứng, và câu chuyện dạy chúng ta về lòng dũng cảm, sự trung thực và sức mạnh của tình yêu. Đây là bộ phim luôn mang lại niềm vui mỗi khi tôi xem.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
classic
|
/ˈklæsɪk/
|
kinh điển
|
genie
|
/ˈdʒiːni/
|
thần đèn
|
sorcerer
|
/ˈsɔːsərə(r)/
|
pháp sư, phù thủy
|
adventure
|
/ədˈventʃə(r)/
|
cuộc phiêu lưu
|
magic
|
/ˈmædʒɪk/
|
phép thuật
|
courage
|
/ˈkʌrɪdʒ/
|
lòng dũng cảm
|
honesty
|
/ˈɒnəsti/
|
sự trung thực
|
inspiring
|
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
|
truyền cảm hứng
|
powerful
|
/ˈpaʊəfl/
|
mạnh mẽ
|
joy
|
/dʒɔɪ/
|
niềm vui
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Nàng tiên cá
My favorite movie is The Little Mermaid, a famous animated film by Disney. It tells the story of Ariel, a beautiful mermaid who dreams of living on land like humans. She falls in love with Prince Eric and makes a deal with the sea witch Ursula to become human. The movie is full of magical underwater scenes, great songs, and colorful characters. I love The Little Mermaid because it’s about following your dreams, being brave, and fighting for love. It’s a wonderful movie that always makes me feel happy and inspired.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Nàng tiên cá
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Nàng tiên cá, một bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Disney. Phim kể về Ariel, một nàng tiên cá xinh đẹp luôn mơ ước được sống trên cạn như con người. Cô đem lòng yêu hoàng tử Eric và đã thỏa thuận với mụ phù thủy biển Ursula để trở thành người. Bộ phim có nhiều cảnh dưới biển đầy phép thuật, các bài hát tuyệt vời và các nhân vật đầy màu sắc. Tôi yêu Nàng tiên cá vì nó nói về việc theo đuổi ước mơ, sự dũng cảm và tình yêu đích thực. Đây là một bộ phim tuyệt vời luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ và đầy cảm hứng.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
mermaid
|
/ˈmɜːmeɪd/
|
nàng tiên cá
|
animated film
|
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
|
phim hoạt hình
|
underwater
|
/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/
|
dưới nước
|
sea witch
|
/siː wɪtʃ/
|
phù thủy biển
|
become human
|
/bɪˈkʌm ˈhjuːmən/
|
trở thành con người
|
brave
|
/breɪv/
|
dũng cảm
|
dream
|
/driːm/
|
giấc mơ, ước mơ
|
inspired
|
/ɪnˈspaɪəd/
|
được truyền cảm hứng
|
colorful
|
/ˈkʌləfl/
|
đầy màu sắc
|
fall in love
|
/fɔːl ɪn lʌv/
|
phải lòng, yêu
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Công chúa Lọ Lem
My favorite movie is Cinderella, a classic Disney animated film about kindness and hope. It tells the story of a kind and gentle girl named Cinderella, who is treated badly by her stepmother and stepsisters. With the help of her fairy godmother, she goes to the royal ball, meets the prince, and eventually finds true happiness. I love Cinderella because it teaches us to stay kind, believe in magic, and never give up on our dreams. The beautiful animation and touching story make this movie unforgettable for me.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Công chúa Lọ Lem
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Công chúa Lọ Lem, một bộ phim hoạt hình kinh điển của Disney về lòng tốt và hy vọng. Phim kể về một cô gái hiền lành tên là Lọ Lem, người luôn bị mẹ kế và hai chị kế đối xử tệ bạc. Nhờ sự giúp đỡ của bà tiên, cô được đến dự dạ hội, gặp hoàng tử và cuối cùng tìm thấy hạnh phúc thật sự. Tôi yêu Công chúa Lọ Lem vì bộ phim dạy chúng ta hãy luôn tốt bụng, tin vào điều kỳ diệu và không bao giờ từ bỏ ước mơ. Hình ảnh đẹp và câu chuyện cảm động khiến bộ phim này trở nên khó quên đối với tôi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
classic
|
/ˈklæsɪk/
|
kinh điển
|
stepmother
|
/ˈstepˌmʌðə(r)/
|
mẹ kế
|
stepsister
|
/ˈstepˌsɪstə(r)/
|
chị kế
|
fairy godmother
|
/ˈfeəri ˈɡɒdmʌðə(r)/
|
bà tiên
|
royal ball
|
/ˈrɔɪəl bɔːl/
|
dạ hội hoàng gia
|
prince
|
/prɪns/
|
hoàng tử
|
kindness
|
/ˈkaɪndnəs/
|
lòng tốt
|
never give up
|
/ˈnevə ɡɪv ʌp/
|
không bao giờ từ bỏ
|
believe in magic
|
/bɪˈliːv ɪn ˈmædʒɪk/
|
tin vào điều kỳ diệu
|
unforgettable
|
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
|
khó quên
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Vương quốc xe hơi
My favorite movie is Cars, an animated film by Pixar that takes place in a world where cars are alive. The story follows Lightning McQueen, a young and confident race car who gets lost on his way to a big race. He ends up in a small town called Radiator Springs and learns valuable lessons about friendship, teamwork, and slowing down to enjoy life. I love Cars because the characters are fun, the animation is amazing, and the message is meaningful. It’s a movie that teaches both kids and adults in a fun and exciting way.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Vương quốc xe hơi
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Vương quốc xe hơi, một bộ phim hoạt hình của Pixar lấy bối cảnh trong thế giới nơi các chiếc xe có sự sống. Câu chuyện xoay quanh Lightning McQueen, một chiếc xe đua trẻ tuổi, tự tin, bị lạc trên đường đến một cuộc đua lớn. Cậu tình cờ đến một thị trấn nhỏ tên là Radiator Springs và học được những bài học quý giá về tình bạn, tinh thần đồng đội và việc biết chậm lại để tận hưởng cuộc sống. Tôi yêu Vương quốc xe hơi vì các nhân vật rất vui nhộn, hình ảnh đẹp và nội dung đầy ý nghĩa. Đây là bộ phim mang lại bài học cho cả trẻ em lẫn người lớn một cách thú vị và hào hứng.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
animated film
|
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
|
phim hoạt hình
|
race car
|
/reɪs kɑː(r)/
|
xe đua
|
confident
|
/ˈkɒnfɪdənt/
|
tự tin
|
get lost
|
/ɡet lɒst/
|
bị lạc
|
small town
|
/smɔːl taʊn/
|
thị trấn nhỏ
|
teamwork
|
/ˈtiːmwɜːk/
|
tinh thần đồng đội
|
friendship
|
/ˈfrendʃɪp/
|
tình bạn
|
slow down
|
/sləʊ daʊn/
|
chậm lại
|
meaningful
|
/ˈmiːnɪŋfl/
|
đầy ý nghĩa
|
exciting
|
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
|
hào hứng, thú vị
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Nữ hoàng băng giá
My favorite movie is Frozen, a famous animated film by Disney. It tells the story of two princesses, Elsa and Anna, who live in the kingdom of Arendelle. Elsa has magical ice powers but hides them because she is afraid of hurting others. After her powers are revealed, she runs away, and Anna goes on an adventure to bring her back. I love Frozen because of its beautiful animation, amazing songs like “Let It Go,” and the strong message about love between sisters. It’s a movie that makes me feel inspired every time I watch it.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Nữ hoàng băng giá
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Nữ hoàng băng giá, một bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Disney. Phim kể về hai nàng công chúa Elsa và Anna sống tại vương quốc Arendelle. Elsa có sức mạnh tạo ra băng tuyết nhưng luôn che giấu vì sợ làm tổn thương người khác. Khi sức mạnh của cô bị lộ, Elsa bỏ chạy, và Anna đã lên đường phiêu lưu để đưa chị trở về. Tôi yêu Frozen vì hoạt hình tuyệt đẹp, các bài hát hay như “Let It Go” và thông điệp sâu sắc về tình yêu thương giữa hai chị em. Đây là bộ phim luôn khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng mỗi khi xem.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
animated film
|
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
|
phim hoạt hình
|
magical
|
/ˈmædʒɪkl/
|
kỳ diệu, có phép thuật
|
ice powers
|
/aɪs ˈpaʊəz/
|
sức mạnh băng giá
|
kingdom
|
/ˈkɪŋdəm/
|
vương quốc
|
/ədˈventʃə(r)/
|
cuộc phiêu lưu
|
|
reveal
|
/rɪˈviːl/
|
tiết lộ, để lộ
|
animation
|
/ˌænɪˈmeɪʃn/
|
hoạt hình
|
inspired
|
/ɪnˈspaɪəd/
|
được truyền cảm hứng
|
sister
|
/ˈsɪstə(r)/
|
chị/em gái
|
message
|
/ˈmesɪdʒ/
|
thông điệp
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – 101 chú chó đốm
My favorite movie is 101 Dalmatians, a classic Disney animated film. It tells the story of a couple of Dalmatians, Pongo and Perdita, who try to rescue their 15 puppies from the evil woman Cruella de Vil. Cruella wants to steal the puppies to make a fur coat, but with courage and teamwork, the dogs escape and save not only their puppies but many others too. I love this movie because it’s exciting, funny, and full of cute dogs. It also teaches a good lesson about love, bravery, and protecting those we care about.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – 101 chú chó đốm
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là 101 chú chó đốm, một bộ phim hoạt hình kinh điển của Disney. Phim kể về hai chú chó đốm Pongo và Perdita cố gắng giải cứu 15 chú chó con của mình khỏi tay mụ ác Cruella de Vil. Cruella muốn bắt lũ chó con để làm áo lông, nhưng nhờ lòng dũng cảm và tinh thần đồng đội, các chú chó đã trốn thoát và cứu không chỉ con của mình mà còn nhiều chú chó khác. Tôi yêu bộ phim này vì nó hồi hộp, hài hước và đầy những chú chó đáng yêu. Bộ phim cũng mang đến bài học ý nghĩa về tình yêu, lòng dũng cảm và bảo vệ những người ta yêu quý.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dalmatian
|
/dælˈmeɪʃn/
|
chó đốm
|
rescue
|
/ˈreskjuː/
|
giải cứu
|
evil
|
/ˈiːvl/
|
độc ác
|
fur coat
|
/fɜː(r) kəʊt/
|
áo lông
|
teamwork
|
/ˈtiːmwɜːk/
|
làm việc nhóm, đồng đội
|
escape
|
/ɪˈskeɪp/
|
trốn thoát
|
cute
|
/kjuːt/
|
dễ thương
|
bravery
|
/ˈbreɪvəri/
|
lòng dũng cảm
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
lesson
|
/ˈlesn/
|
bài học
|
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Ong vàng phiêu lưu ký
My favorite movie is Bee Movie, a fun and creative animated film produced by DreamWorks. The story follows Barry B. Benson, a young bee who doesn’t want to live a normal bee life making honey. One day, he flies out of the hive, makes friends with a human woman named Vanessa, and even decides to sue humans for stealing honey. The movie is full of humor, adventure, and surprising messages about freedom and purpose. I love Bee Movie because it’s funny, smart, and teaches us to think differently about nature and hard work.

Đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh – Ong vàng phiêu lưu ký
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là Ong Vàng Phiêu Lưu Ký, một bộ phim hoạt hình vui nhộn và sáng tạo do DreamWorks sản xuất. Câu chuyện xoay quanh Barry B. Benson, một chú ong trẻ không muốn sống cuộc đời nhàm chán chỉ để làm mật ong. Một ngày nọ, cậu bay ra khỏi tổ, kết bạn với một cô gái tên Vanessa và thậm chí quyết định kiện loài người vì đã đánh cắp mật ong. Bộ phim đầy hài hước, phiêu lưu và những thông điệp bất ngờ về tự do và ý nghĩa cuộc sống. Tôi yêu Bee Movie vì nó vừa hài hước, thông minh, vừa giúp ta nhìn thiên nhiên và công việc chăm chỉ theo cách khác biệt.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
hive
|
/haɪv/
|
tổ ong
|
honey
|
/ˈhʌni/
|
mật ong
|
sue
|
/suː/
|
kiện
|
purpose
|
/ˈpɜːpəs/
|
mục đích
|
freedom
|
/ˈfriːdəm/
|
sự tự do
|
nature
|
/ˈneɪtʃə(r)/
|
thiên nhiên
|
adventure
|
/ədˈventʃə(r)/
|
cuộc phiêu lưu
|
animated film
|
/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/
|
phim hoạt hình
|
friendship
|
/ˈfrendʃɪp/
|
tình bạn
|
creative
|
/kriˈeɪtɪv/
|
sáng tạo
|
Xem thêm:
- 200+ từ vựng về các thể loại phim bằng tiếng Anh thông dụng
- 8+ đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
- 12+ đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn
Trên đây là bài viết mà IRIS English đã cung cấp 11+ đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Hy vọng những đoạn văn này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và tự tin, dạn dĩ kể về sở thích xem phim của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này, hãy để lại bình luận bên dưới để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!