Bạn có thắc mắc enough to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi diễn tả mức độ đủ để thực hiện một hành động. Nắm vững enough to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi sai nhé!
Enough là gì?
Enough có nghĩa là đủ và có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ hoặc đại từ trong câu.
Ví dụ:
-
This room is big enough for all of us. (Căn phòng này đủ lớn cho tất cả chúng ta.)
-
He didn’t work hard enough to pass the exam. (Anh ấy không học đủ chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
-
Do you have enough money to buy that car? (Bạn có đủ tiền để mua chiếc xe đó không?)
-
She had enough of his lies. (Cô ấy đã chịu đủ những lời nói dối của anh ta.)
Enough to V hay Ving?
Bạn tự hỏi Enough to V hay Ving? Đáp án chính xác là:
-
Enough + to V → ĐÚNG
-
Enough + Ving→ SAI
Trong đó, cấu trúc: Enough + to V
Cách dùng: Dùng khi enough đứng sau tính từ hoặc trạng từ để chỉ điều kiện đủ để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
-
She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)
-
He spoke loudly enough to be heard. (Anh ấy nói đủ to để được nghe thấy.)
-
The weather is warm enough to go swimming. (Thời tiết đủ ấm để đi bơi.)
Enough to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Enough trong tiếng Anh
Sau đây là các cấu trúc, cách dùng Enough trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:
Enough + to V
Cách dùng: Dùng khi enough đứng sau tính từ hoặc trạng từ để chỉ điều kiện đủ để thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc: Tính từ/trạng từ + enough + to V
Ví dụ:
-
She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)
-
He spoke loudly enough to be heard. (Anh ấy nói đủ to để được nghe thấy.)
-
The weather is warm enough to go swimming. (Thời tiết đủ ấm để đi bơi.)
Enough + Danh từ
Cách dùng: Dùng khi Enough đứng trước danh từ để diễn tả số lượng đủ của một vật hoặc người nào đó.
Cấu trúc: Enough + danh từ
Ví dụ:
-
Do you have enough money to buy that car? (Bạn có đủ tiền để mua chiếc xe đó không?)
-
There isn’t enough space in this room. (Không có đủ không gian trong phòng này.)
Đảo ngược vị trí của Enough
-
Khi dùng với tính từ hoặc trạng từ, Enough đứng sau tính từ/trạng từ.
-
Khi dùng với danh từ, Enough đứng trước danh từ.
Ví dụ:
-
She is strong enough to lift the box. (Cô ấy đủ khỏe để nhấc chiếc hộp.)
-
We don’t have enough chairs for everyone. (Chúng tôi không có đủ ghế cho mọi người.)
Cấu trúc, cách dùng Enough trong tiếng Anh
Phrasal verbs, idioms với Enough
Sau đây là các phrasal verbs và idioms với Enough mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Enough
Dù enough không thường đi kèm với phrasal verbs cố định, nhưng nó có thể kết hợp với một số phrasal verbs để nhấn mạnh ý nghĩa đủ hoặc không đủ trong ngữ cảnh cụ thể.
Have had enough of (something/someone)
-
Nghĩa: Không chịu nổi nữa, chán ngấy
-
Ví dụ:
-
I have had enough of his complaints. (Tôi chán ngấy mấy lời phàn nàn của anh ta rồi.)
-
We have had enough of this rainy weather. (Chúng tôi đã chịu đủ thời tiết mưa gió này rồi.)
-
Be enough to go around
-
Nghĩa: Có đủ để chia cho mọi người
-
Ví dụ:
-
There isn’t enough cake to go around. (Không có đủ bánh để chia cho tất cả mọi người.)
-
Are there enough chairs to go around? (Có đủ ghế cho mọi người không?)
-
Enough is enough
-
Nghĩa: Đủ rồi, không thể chịu hơn nữa
-
Ví dụ:
-
I’m tired of your excuses. Enough is enough! (Tôi chán mấy lời bào chữa của cậu rồi. Đủ rồi nhé!)
-
He kept lying to me, and I finally told him, Enough is enough! (Anh ta cứ nói dối mãi, và tôi cuối cùng đã nói “Đủ rồi!”)
-
Not enough to shake a stick at
-
Nghĩa: Không có gì đáng chú ý, không đủ nhiều để quan tâm
-
Ví dụ:
-
There are not enough people to shake a stick at in this meeting. (Cuộc họp này không có đủ người đáng để quan tâm.)
-
His excuses were not enough to shake a stick at. (Lời bào chữa của anh ta không có gì đáng để bận tâm.)
-
Idioms với Enough
Các idioms thường gặp với enough là:
More than enough
-
Nghĩa: Quá đủ
-
Ví dụ:
-
We have more than enough food for the party. (Chúng ta có thừa đủ đồ ăn cho bữa tiệc.)
-
She has more than enough patience to handle the situation. (Cô ấy có thừa đủ kiên nhẫn để giải quyết tình huống này.)
-
Fair enough
-
Nghĩa: Nghe hợp lý, chấp nhận được
-
Ví dụ:
-
“I don’t want to go out tonight. I’m too tired.” – “Fair enough. Let’s stay in.” (“Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Tôi quá mệt rồi.” – “Nghe hợp lý đấy. Vậy ở nhà thôi.”)
-
“He said he needed more time to finish the project.” – “Fair enough. It’s a big task.” (“Anh ấy nói cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.” – “Nghe hợp lý mà. Đó là một nhiệm vụ lớn.”)
-
Idioms với Enough
Enough rope to hang oneself
-
Nghĩa: Tự đẩy bản thân vào rắc rối vì có quá nhiều tự do hoặc cơ hội
-
Ví dụ:
-
The boss gave him enough rope to hang himself, and he failed miserably. (Sếp cho anh ta quá nhiều cơ hội để tự quyết, và anh ta thất bại thảm hại.)
-
If you let him talk, he’ll give himself enough rope to hang himself. (Nếu bạn để anh ta nói, anh ta sẽ tự chuốc lấy rắc rối.)
-
Enough to make your head spin
-
Nghĩa: Quá nhiều hoặc quá phức tạp đến mức làm ai đó chóng mặt
-
Ví dụ:
-
The amount of information in the report is enough to make your head spin. (Lượng thông tin trong báo cáo này đủ làm bạn chóng mặt.)
-
All these calculations are enough to make my head spin. (Tất cả những phép tính này đủ làm tôi hoa mắt chóng mặt.)
-
Enough said
-
Nghĩa: Không cần nói thêm nữa, quá rõ ràng rồi
-
Ví dụ:
-
“He’s rude, arrogant, and selfish.” – “Enough said. I don’t want to meet him.” (“Hắn ta thô lỗ, kiêu ngạo và ích kỷ.” – “Thế là đủ hiểu rồi. Tôi không muốn gặp hắn.”)
-
“This movie is directed by Christopher Nolan.” – “Enough said! Let’s watch it.” (“Bộ phim này được đạo diễn bởi Christopher Nolan.” – “Thế là đủ hiểu rồi! Xem thôi.”)
-
Lưu ý khi sử dụng Enough để đặt câu
Dưới đây là các lưu ý khi sử dụng Enough để đặt câu:
Cấu trúc Enough + to V phải có tính từ/trạng từ trước
-
Khi dùng Enough + to V, phải có tính từ hoặc trạng từ đứng trước để đảm bảo ngữ pháp đúng.
-
Ví dụ đúng: He spoke loudly enough to be heard. (Anh ấy nói đủ to để được nghe thấy.)
-
Sai:
He spoke enough loudly to be heard.
-
Lưu ý khi sử dụng Enough để đặt câu
Không dùng Enough trực tiếp với động từ
-
Nếu muốn sử dụng enough với động từ, cần dùng enough + danh từ hoặc enough + to V.
-
Ví dụ đúng: I don’t have enough money to buy that phone. (Tôi không có đủ tiền để mua điện thoại đó.)
-
Sai:
I don’t have enough buy that phone.
-
Enough of dùng để chỉ một lượng cụ thể
-
Khi nói về một thứ gì đó cụ thể, enough phải đi kèm với of nếu có từ xác định như the, my, this, those đứng trước danh từ.
-
Ví dụ đúng: I have had enough of this nonsense. (Tôi chịu đủ mấy chuyện vớ vẩn này rồi.)
-
Sai:
I have had enough this nonsense.
-
Enough có thể đứng một mình như một đại từ
-
Khi người nghe/người đọc hiểu ngữ cảnh, “Enough” có thể đứng độc lập.
-
Ví dụ:
-
“Do you want more food?” – “No, that’s enough.” (Bạn có muốn thêm đồ ăn không? – Không, vậy là đủ rồi.)
-
“We need more chairs.” – “No, we have enough.” (Chúng ta cần thêm ghế. – Không, chúng ta có đủ rồi.)
-
-
Bài tập Enough + gì có đáp án
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D):
-
She isn’t _____ to go to the party alone. A. old enough B. enough old C. enough young D. young enough
-
There isn’t _____ room in the car for all of us. A. too B. enough C. many D. much
-
He didn’t run fast _____ to win the race. A. too B. very C. enough D. much
-
I have had _____ of your excuses! A. too B. much C. enough D. very
-
Do you have _____ time to finish your work? A. many B. enough C. some D. too
-
This soup is not hot _____ to eat. A. enough B. much C. too D. very
-
She isn’t tall _____ to reach the top shelf. A. very B. too C. enough D. much
-
There wasn’t _____ food for everyone at the party. A. much B. many C. enough D. some
-
He isn’t working hard _____ to pass the exam. A. enough B. very C. too D. much
-
Are you _____ to understand this lesson? A. enough intelligent B. intelligent enough C. too intelligent D. very intelligent
Đáp án:
-
A. old enough
-
B. enough
-
C. enough
-
C. enough
-
B. enough
-
A. enough
-
C. enough
-
C. enough
-
A. enough
-
B. intelligent enough
Xem thêm:
- Appreciate to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
- Sau và trước giới từ trong tiếng Anh: Cách sử dụng đúng
- Easy to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Easy thông dụng
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng enough. Khi gặp câu hỏi enough to V hay Ving, bạn có thể tự tin chọn đúng cấu trúc ngữ pháp. Hy vọng bài viết này hữu ích và giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được tư vấn viên IRIS English giúp đỡ nhé!