Fail to V hay Ving? Fail đi với giới từ gì? Tìm hiểu ngay!

Bạn có thắc mắc fail to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường được sử dụng khi diễn tả việc không thể thực hiện hoặc thất bại trong một hành động nào đó. Hiểu rõ fail to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Fail là gì?

Fail là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thất bại, trượt, không làm được điều gì. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như thi trượt, không hoàn thành nhiệm vụ, hoặc không đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
  • He failed the exam. (Anh ấy trượt kỳ thi.)
  • The project failed due to lack of funding. (Dự án thất bại vì thiếu kinh phí.)

Fail to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Fail to V hay Ving? Đáp án đúng là Fail + to V. Ngoài ra, Fail thường đi với to + V (động từ nguyên mẫu có “to”), mang nghĩa không làm được điều gì, thất bại trong việc gì.
Ví dụ:
  • She failed to finish the report on time. (Cô ấy không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
  • The machine failed to start. (Cái máy không khởi động được.)
Lưu ý, Fail không đi với V-ing trong cấu trúc thông thường.
Fail to V hay Ving?
Fail to V hay Ving?

Fail đi với giới từ gì?

Fail có thể đi với một số giới từ phổ biến như:
Fail in + N/V-ing (Thất bại trong lĩnh vực nào, nhiệm vụ nào)
  • He failed in his attempt to climb Mount Everest. (Anh ấy thất bại trong nỗ lực chinh phục đỉnh Everest.)
  • She failed in managing the project. (Cô ấy thất bại trong việc quản lý dự án.)
Fail at + N (Thất bại trong một hoạt động, nhiệm vụ cụ thể)
  • I failed at cooking dinner. (Tôi nấu ăn thất bại.)
  • He failed at solving the puzzle. (Anh ấy thất bại trong việc giải câu đố.)
Fail to + V (Không làm được gì, thất bại trong việc làm gì)
  • She failed to explain her idea clearly. (Cô ấy không giải thích rõ ràng ý tưởng của mình.)
Lưu ý:
  • Fail in thường dùng khi nói về một lĩnh vực lớn hoặc một nhiệm vụ quan trọng.
  • Fail at thường dùng khi nói về một hoạt động cụ thể, nhỏ hơn.
  • Fail to V nhấn mạnh sự không thể làm gì đó.

Cấu trúc, cách dùng Fail trong tiếng Anh

Sau đây là các cấu trúc, cách dùng Fail trong tiếng Anh mà bạn nên biết:

Fail + to V (động từ nguyên mẫu)

Fail đi với to V khi diễn tả không thể làm được điều gì, thất bại trong việc làm gì.
Ví dụ:
  • He failed to complete the project on time. (Anh ấy không hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • She failed to notice the mistake. (Cô ấy không nhận ra lỗi sai.)
  • The company failed to meet its sales target. (Công ty không đạt được chỉ tiêu doanh số.)

Fail in + N/V-ing

Fail đi với in + danh từ/V-ing khi muốn nói về sự thất bại trong một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
  • He failed in his attempt to climb the mountain. (Anh ấy thất bại trong nỗ lực leo núi.)
  • She failed in managing the team. (Cô ấy thất bại trong việc quản lý đội nhóm.)

Cấu trúc, cách dùng Fail trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Fail trong tiếng Anh

Fail at + N

Fail đi với at + danh từ khi nói về thất bại trong một hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
  • I always fail at math. (Tôi luôn thất bại trong môn toán.)
  • He failed at fixing the car. (Anh ấy thất bại trong việc sửa xe.)

Fail + Object (trực tiếp tân ngữ)

Fail có thể dùng với một tân ngữ trực tiếp khi nói về việc ai đó bị đánh trượt, không vượt qua được bài kiểm tra, kỳ thi, hay không hoàn thành một nhiệm vụ.
Ví dụ:
  • She failed the exam. (Cô ấy trượt kỳ thi.)
  • He failed his driving test. (Anh ấy trượt bài kiểm tra lái xe.)

Fail as + N (Thất bại với vai trò là…)

Dùng khi nói về việc ai đó thất bại trong vai trò hoặc công việc nào đó.
Ví dụ:
  • He failed as a leader. (Anh ấy thất bại với tư cách là một nhà lãnh đạo.)
  • She failed as a teacher. (Cô ấy thất bại trong vai trò giáo viên.)

Fail to meet/achieve/live up to expectations (Không đạt được kỳ vọng, tiêu chuẩn)

Dùng để diễn tả việc không đáp ứng được kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
  • The movie failed to meet expectations. (Bộ phim không đạt được kỳ vọng.)
  • The team failed to achieve their goal. (Đội bóng không đạt được mục tiêu.)
  • The product failed to live up to customers’ expectations. (Sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.)

Phrasal verbs, idioms với Fail

Một số Phrasal verbs và idioms với Fail thông dụng:

Phrasal Verbs với Fail

  • Fail in (something) – Thất bại trong việc gì đó
    • He failed in his attempt to start a business. (Anh ấy thất bại trong nỗ lực khởi nghiệp.)
  • Fail at (something) – Thất bại khi làm một việc cụ thể
    • I always fail at cooking. (Tôi luôn thất bại trong việc nấu ăn.)
  • Fail to (do something) – Không làm được điều gì đó
    • She failed to explain her idea clearly. (Cô ấy không giải thích rõ ý tưởng của mình.)
  • Fail under (pressure/strain) – Gục ngã, thất bại dưới áp lực
    • Many employees fail under pressure when deadlines are tight. (Nhiều nhân viên gục ngã dưới áp lực khi hạn chót gấp gáp.)
  • Fail someone – Làm ai đó thất vọng
    • His bad behavior failed his parents. (Hành vi xấu của anh ấy làm bố mẹ thất vọng.)

Phrasal Verbs với FailPhrasal Verbs với Fail

Idioms với Fail

  • Fail big time – Thất bại thảm hại
    • We tried to launch a new product, but we failed big time. (Chúng tôi cố gắng ra mắt một sản phẩm mới nhưng thất bại thảm hại.)
  • If all else fails – Nếu mọi cách khác đều không thành
    • If all else fails, we’ll take a different approach. (Nếu mọi cách khác đều không hiệu quả, chúng ta sẽ thử một hướng khác.)
  • Nothing ventured, nothing gained – Không thử thì không biết, không dám làm thì không thể thành công (dùng để khích lệ khi gặp thất bại)
    • He didn’t get the job, but nothing ventured, nothing gained. (Anh ấy không có được công việc, nhưng không thử thì sao biết được.)
  • Failure is the mother of success – Thất bại là mẹ thành công
    • Don’t give up after one setback. Remember, failure is the mother of success. (Đừng bỏ cuộc sau một lần thất bại. Hãy nhớ rằng thất bại là mẹ thành công.)
  • Fail to see the point – Không hiểu được ý nghĩa/lợi ích của điều gì
    • I fail to see the point of this discussion. (Tôi không hiểu được mục đích của cuộc thảo luận này.)
  • Too big to fail – Quá lớn để thất bại (thường dùng để nói về công ty, tổ chức lớn)
    • Some believe that major banks are too big to fail. (Một số người tin rằng các ngân hàng lớn thì không thể sụp đổ.)
  • A fail-safe plan – Kế hoạch dự phòng chắc chắn thành công
    • We need a fail-safe plan in case something goes wrong. (Chúng ta cần một kế hoạch dự phòng chắc chắn thành công phòng khi có sự cố.)

Bài tập Fail + gì có đáp án

Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống.
  1. He failed ___ his attempt to start a new business.
  2. She failed ___ solving the math problem.
  3. I always fail ___ remembering names.
  4. The project failed ___ meet the expectations of the investors.
  5. He failed ___ the final exam and had to retake it.
  6. The team failed ___ winning the championship last year.
  7. We failed ___ our mission due to bad weather conditions.
  8. She failed ___ understanding the main idea of the lecture.
  9. They failed ___ impress the judges with their performance.
  10. The company failed ___ its responsibility to protect customer data.
Đáp án:
  1. in
  2. at
  3. at
  4. to
  5. in
  6. at
  7. in
  8. at
  9. to
  10. in

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Fail to V hay Ving cũng như phrasal verbs, idioms với Fail. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.