Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc mỗi khi mùa hè gõ cửa và bạn muốn kể lại những trải nghiệm thú vị bằng tiếng Anh. Từ vựng nào thường dùng? Cách viết đoạn văn, bài mẫu ra sao cho tự nhiên và cuốn hút? Cùng IRIS English khám phá trọn bộ gợi ý hay ho trong bài viết dưới đây nhé!
Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi bạn muốn viết hoặc nói về mùa hè bằng tiếng Anh. Tuỳ theo quốc gia, người ta sẽ dùng hai cách gọi phổ biến:
-
Summer vacation /ˈsʌm.ə vəˈkeɪ.ʃən/: cách gọi phổ biến trong tiếng Anh – Mỹ.
-
Summer holiday /ˈsʌm.ə ˈhɒl.ə.deɪ/: thường được dùng trong tiếng Anh – Anh.
Cả hai đều chỉ khoảng thời gian nghỉ học hoặc nghỉ làm vào mùa hè, dùng để thư giãn, đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động yêu thích.

Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Từ vựng về kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Dưới đây là bộ từ vựng về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở bãi biển
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Beach
|
/biːtʃ/
|
Bãi biển
|
Sunbathing
|
/ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/
|
Tắm nắng
|
Swimsuit
|
/ˈswɪm.suːt/
|
Đồ bơi
|
Sunglasses
|
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/
|
Kính râm
|
Flip-flops
|
/ˈflɪp.flɒps/
|
Dép xỏ ngón
|
Sunscreen
|
/ˈsʌn.skriːn/
|
Kem chống nắng
|
Sandcastle
|
/ˈsændˌkɑː.səl/
|
Lâu đài cát
|
Surfing
|
/ˈsɜː.fɪŋ/
|
Lướt sóng
|
Shell
|
/ʃel/
|
Vỏ sò
|
Beach towel
|
/biːtʃ ˈtaʊ.əl/
|
Khăn tắm đi biển
|
Lifeguard
|
/ˈlaɪf.ɡɑːd/
|
|
Wave
|
/weɪv/
|
Sóng biển
|
Snorkeling
|
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/
|
Lặn ngắm san hô
|
Ice cream
|
/ˈaɪs ˌkriːm/
|
Kem
|
Cool box
|
/kuːl bɒks/
|
Thùng giữ lạnh
|
Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở khu nghỉ dưỡng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Resort
|
/rɪˈzɔːt/
|
Khu nghỉ dưỡng
|
Luxury resort
|
/ˈlʌk.ʃər.i rɪˈzɔːt/
|
Khu nghỉ dưỡng cao cấp
|
Spa
|
/spɑː/
|
Spa, trung tâm chăm sóc
|
Massage
|
/ˈmæs.ɑːʒ/
|
Mát-xa
|
Jacuzzi
|
/dʒəˈkuː.zi/
|
Bồn tắm nước nóng
|
Infinity pool
|
/ɪnˈfɪn.ə.ti puːl/
|
Hồ bơi vô cực
|
Room service
|
/ruːm ˈsɜː.vɪs/
|
Dịch vụ phòng
|
All-inclusive
|
/ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/
|
Trọn gói (ăn, ở, dịch vụ)
|
Ocean view
|
/ˈəʊ.ʃən vjuː/
|
Hướng nhìn ra biển
|
Resort activities
|
/rɪˈzɔːt ækˈtɪv.ɪ.tiz/
|
Các hoạt động tại resort
|
Buffet breakfast
|
/ˈbʌf.eɪ ˈbrek.fəst/
|
Bữa sáng buffet
|
Reception
|
/rɪˈsep.ʃən/
|
Quầy lễ tân
|
Reservation
|
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/
|
Đặt chỗ, đặt phòng
|
Bellboy
|
/ˈbel.bɔɪ/
|
Nhân viên hành lý
|
Lounge chair
|
/laʊndʒ tʃeə(r)/
|
Ghế nằm thư giãn
|
Từ vựng tiếng Anh về kỳ nghỉ hè ở khu nghỉ dưỡng
Từ vựng tiếng Anh về thời trang mùa hè
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
T-shirt
|
/ˈtiː.ʃɜːt/
|
Áo thun
|
Tank top
|
/ˈtæŋk ˌtɒp/
|
Áo ba lỗ, áo sát nách
|
Shorts
|
/ʃɔːts/
|
Quần short
|
Sunglasses
|
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/
|
Kính râm
|
Flip-flops
|
/ˈflɪp.flɒps/
|
Dép xỏ ngón
|
Swimsuit
|
/ˈswɪm.suːt/
|
Đồ bơi
|
Hat
|
/hæt/
|
Mũ (nói chung)
|
Sun hat
|
/ˈsʌn ˌhæt/
|
Mũ rộng vành che nắng
|
Maxi dress
|
/ˈmæk.si dres/
|
Váy dài dáng suông
|
Skirt
|
/skɜːt/
|
Váy ngắn
|
Sleeveless shirt
|
/ˈsliːv.ləs ʃɜːt/
|
Áo không tay
|
Hawaiian shirt
|
/həˈwaɪ.ən ʃɜːt/
|
Áo sơ mi họa tiết nhiệt đới
|
Light fabric
|
/laɪt ˈfæb.rɪk/
|
Vải mỏng nhẹ
|
Flip skirt
|
/flɪp skɜːt/
|
Váy xoè nhẹ
|
Beachwear
|
/ˈbiːtʃ.weə(r)/
|
Trang phục đi biển
|
Từ vựng tiếng Anh về thực phẩm mùa hè
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Watermelon
|
/ˈwɔː.təˌmel.ən/
|
Dưa hấu
|
Mango
|
/ˈmæŋ.ɡəʊ/
|
Xoài
|
Pineapple
|
/ˈpaɪnˌæp.əl/
|
Dứa (thơm)
|
Coconut
|
/ˈkəʊ.kə.nʌt/
|
Dừa
|
Ice cream
|
/ˈaɪs ˌkriːm/
|
Kem
|
Smoothie
|
/ˈsmuː.ði/
|
Sinh tố
|
Lemonade
|
/ˌlem.əˈneɪd/
|
Nước chanh
|
Iced tea
|
/aɪst tiː/
|
Trà đá
|
Salad
|
/ˈsæl.əd/
|
Món salad
|
Grilled corn
|
/ɡrɪld kɔːn/
|
Bắp nướng
|
BBQ (Barbecue)
|
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/
|
Đồ nướng ngoài trời
|
Cold noodles
|
/kəʊld ˈnuː.dəlz/
|
Mì lạnh
|
Sorbet
|
/ˈsɔː.beɪ/
|
Kem trái cây (sorbet)
|
Fruit juice
|
/fruːt dʒuːs/
|
Nước ép trái cây
|
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi trong kỳ nghỉ hè
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Go swimming
|
/ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/
|
Đi bơi
|
Go camping
|
/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/
|
Đi cắm trại
|
Go hiking
|
/ɡəʊ ˈhaɪ.kɪŋ/
|
Đi leo núi, đi bộ đường dài
|
Go fishing
|
/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/
|
Đi câu cá
|
Have a picnic
|
/hæv ə ˈpɪk.nɪk/
|
Tổ chức buổi dã ngoại
|
Build a sandcastle
|
/bɪld ə ˈsændˌkɑː.səl/
|
Xây lâu đài cát
|
Watch fireworks
|
/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːks/
|
Xem pháo hoa
|
Ride a bike
|
/raɪd ə baɪk/
|
Đi xe đạp
|
Play beach volleyball
|
/pleɪ biːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/
|
Chơi bóng chuyền bãi biển
|
Go surfing
|
/ɡəʊ ˈsɜː.fɪŋ/
|
Lướt sóng
|
Travel abroad
|
/ˈtræv.əl əˈbrɔːd/
|
Du lịch nước ngoài
|
Take photos
|
/teɪk ˈfəʊ.təʊz/
|
Chụp ảnh
|
Explore nature
|
/ɪkˈsplɔː ˈneɪ.tʃər/
|
Khám phá thiên nhiên
|
Visit relatives
|
/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪvz/
|
Thăm họ hàng
|
Join a summer camp
|
/dʒɔɪn ə ˈsʌm.ə kæmp/
|
Tham gia trại hè
|
Từ vựng tiếng Anh về cảm nhận, cảm nghĩ trong kỳ nghỉ hè
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Relaxing
|
/rɪˈlæk.sɪŋ/
|
Thư giãn
|
Exciting
|
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
|
Hào hứng, thú vị
|
Unforgettable
|
/ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/
|
Khó quên
|
Enjoyable
|
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
|
Vui vẻ, thú vị
|
Memorable
|
/ˈmem.ər.ə.bəl/
|
Đáng nhớ
|
Peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
Yên bình
|
Boring
|
/ˈbɔː.rɪŋ/
|
Nhàm chán
|
Fun
|
/fʌn/
|
Vui nhộn
|
Adventurous
|
/ədˈven.tʃər.əs/
|
Mang tính phiêu lưu
|
Rejuvenating
|
/rɪˈdʒuː.vən.eɪ.tɪŋ/
|
Làm mới bản thân, tái tạo năng lượng
|
Disappointing
|
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/
|
Gây thất vọng
|
Impressive
|
/ɪmˈpres.ɪv/
|
Ấn tượng
|
Breathtaking
|
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/
|
Đẹp ngoạn mục, ngoạn mục
|
Overwhelming
|
/ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/
|
Choáng ngợp, dạt dào cảm xúc
|
Satisfying
|
/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/
|
Thỏa mãn
|
Từ vựng tiếng Anh về cảm nhận, cảm nghĩ trong kỳ nghỉ hè
Bài mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè tiếng Anh
Sau đây là dàn ý và một số bài mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:
Dàn ý viết bài văn kỳ nghỉ hè tiếng Anh
I. Introduction (Mở bài)
-
Giới thiệu thời gian kỳ nghỉ hè bắt đầu và kết thúc
-
Nêu cảm xúc chung khi bước vào kỳ nghỉ
-
Đề cập sơ lược về kế hoạch hoặc trải nghiệm chính trong kỳ nghỉ
II. Body (Thân bài)
-
Địa điểm và hoạt động
-
Bạn đã đi đâu (biển, núi, thành phố, quê, nước ngoài…)
-
Bạn làm gì trong kỳ nghỉ (du lịch, học thêm, cắm trại, thăm họ hàng, ở nhà nghỉ ngơi…)
-
Trải nghiệm chi tiết
-
Miêu tả hoạt động cụ thể: ăn gì, chơi gì, gặp ai, thời tiết ra sao
-
Những điều khiến bạn ấn tượng nhất trong kỳ nghỉ
-
Cảm xúc cá nhân
-
Bạn cảm thấy thế nào trong suốt kỳ nghỉ
-
Trải nghiệm này có ý nghĩa gì đối với bạn
III. Conclusion (Kết bài)
-
Tóm tắt ấn tượng chung về kỳ nghỉ
-
Điều bạn học được hoặc cảm nhận sau kỳ nghỉ
-
Mong muốn hoặc kế hoạch cho kỳ nghỉ hè sắp tới
Dàn ý viết bài văn kỳ nghỉ hè tiếng Anh
Bài mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh
Cùng IRIS English bỏ túi bài mẫu giới thiệu kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Bài mẫu 1: Kỳ nghỉ hè ở thành phố biển Đà Nẵng
Last summer, I had a wonderful vacation in Da Nang with my family. We stayed near My Khe Beach and spent most of our time swimming and playing on the sand. The weather was sunny and perfect for outdoor fun. In the evening, we enjoyed fresh seafood at local restaurants. I especially loved watching the Dragon Bridge breathe fire at night. It was one of the best holidays I’ve ever had!
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, em đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Đà Nẵng cùng gia đình. Chúng em ở gần bãi biển Mỹ Khê và dành phần lớn thời gian để bơi lội và chơi trên cát. Thời tiết nắng đẹp, rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Vào buổi tối, cả nhà thưởng thức hải sản tươi tại các quán ăn địa phương. Em đặc biệt thích xem Cầu Rồng phun lửa vào ban đêm. Đây là một trong những kỳ nghỉ tuyệt nhất mà em từng có!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
My Khe Beach
|
/miː keɪ biːtʃ/
|
Bãi biển Mỹ Khê
|
Sand
|
/sænd/
|
Cát
|
Seafood
|
/ˈsiː.fuːd/
|
Hải sản
|
Dragon Bridge
|
/ˈdræɡ.ən brɪdʒ/
|
Cầu Rồng
|
Breathe fire
|
/briːð ˈfaɪər/
|
Phun lửa
|
Bài mẫu 1: Kỳ nghỉ hè ở thành phố biển Đà Nẵng
Bài mẫu 2: Kỳ nghỉ hè ở phố núi Đà Lạt
My summer vacation started in early June and ended in late July. I felt so happy and excited because I had a chance to visit Da Lat, a peaceful mountain city in Vietnam. During my trip, I explored flower gardens, visited waterfalls, and enjoyed the cool weather. I tried many local foods like grilled rice paper and avocado ice cream. The fresh air and beautiful scenery made a strong impression on me. That trip gave me great memories and helped me relax after a hard school year.
Dịch nghĩa
Kỳ nghỉ hè của em bắt đầu vào đầu tháng 6 và kết thúc vào cuối tháng 7. Em cảm thấy rất vui và hào hứng vì có cơ hội đến thăm Đà Lạt – một thành phố núi yên bình ở Việt Nam. Trong chuyến đi, em đã khám phá các vườn hoa, thác nước và tận hưởng thời tiết mát mẻ. Em cũng thử nhiều món ăn địa phương như bánh tráng nướng và kem bơ. Không khí trong lành và khung cảnh tuyệt đẹp đã để lại ấn tượng mạnh với em. Chuyến đi đó mang lại cho em nhiều kỷ niệm đáng nhớ và giúp em thư giãn sau một năm học vất vả.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Mountain city
|
/ˈmaʊn.tɪn ˈsɪ.ti/
|
Thành phố trên núi
|
Flower garden
|
/ˈflaʊ.ə ˌɡɑː.dən/
|
Vườn hoa
|
Waterfall
|
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
|
Thác nước
|
Grilled rice paper
|
/ɡrɪld raɪs ˈpeɪ.pər/
|
Bánh tráng nướng
|
Avocado ice cream
|
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ aɪs ˌkriːm/
|
Kem bơ
|
Fresh air
|
/freʃ eər/
|
Không khí trong lành
|
Cool weather
|
/kuːl ˈweð.ər/
|
Thời tiết mát mẻ
|
Make an impression
|
/meɪk ən ɪmˈpreʃ.ən/
|
Gây ấn tượng
|
Xem thêm:
Hy vọng rằng bài viết về kỳ nghỉ hè tiếng Anh mà IRIS English gửi đến độc giả ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Chúc các bạn có thêm được nhiều kiến thức bổ ích cũng như tự tin đến các thành phố du lịch trong và ngoài nước, giao tiếp với người bản xứ và có những hồi ức, trải nghiệm du lịch đáng quý.