Make to V hay Ving? Cấu trúc, phrasal verbs với Make

Make to V hay Ving? Bạn có chắc mình đang sử dụng đúng cấu trúc này? Nhiều người thường nhầm lẫn, khiến câu văn trở nên kém tự nhiên và sai ngữ pháp. Hiểu rõ quy tắc sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và chính xác hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để không mắc lỗi nhé!

Make to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Make to V hay Ving? Trên thực tế, make có thể đi với V-ing hoặc to V nhưng trong các trường hợp khác nhau. Nhưng hầu hết các tình huống, Make đi với V-infinitive. Dưới đây là cách sử dụng đúng:

Make + someone + V (bare-infinitive): Bắt ai đó làm gì

  • Khi make mang nghĩa bắt buộc, ép buộc hoặc khiến ai đó làm gì, động từ đi sau nó không có “to”.
  • Cấu trúc: Make + someone + V (bare-infinitive)
  • Ví dụ:
    • My parents made me clean my room. (Bố mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)
    • The teacher made the students rewrite their essays. (Giáo viên bắt học sinh viết lại bài luận.)
    • She always makes me laugh. (Cô ấy luôn làm tôi cười.)

Be made to V: Bị bắt làm gì (câu bị động)

  • Khi dùng make ở câu bị động, động từ phía sau phải có to V.
  • Cấu trúc: Be made + to V
  • Ví dụ:
    • I was made to apologize for my mistake. (Tôi bị bắt xin lỗi vì lỗi của mình.)
    • The employees were made to work overtime. (Nhân viên bị buộc phải làm thêm giờ.)
    • She was made to stay at home. (Cô ấy bị bắt ở nhà.)

Make + V-ing (hiếm gặp, chỉ có trong một số cụm từ cố định)

  • Make + V-ing hiếm khi được dùng, nhưng xuất hiện trong một số cụm từ như:
    • Make a living doing something: Kiếm sống bằng cách làm gì
    • Make doing something easier/harder: Khiến việc gì đó dễ hơn/khó hơn
  • Ví dụ:
    • He makes a living selling handmade crafts. (Anh ấy kiếm sống bằng việc bán đồ thủ công.)
    • This software makes learning English more fun. (Phần mềm này làm cho việc học tiếng Anh thú vị hơn.)

Make to V hay Ving?Make to V hay Ving?

Tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh

Động từ make có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của make kèm theo ví dụ minh họa.

Make + someone + V (bare-infinitive) → Bắt ai đó làm gì

Khi make mang nghĩa ép buộc, khiến ai đó làm gì, động từ đi sau nó không có “to”.
Cấu trúc: Make + someone + V
Ví dụ:
  • My boss made me work late yesterday. (Sếp bắt tôi làm thêm giờ hôm qua.)
  • She made her little brother cry. (Cô ấy làm em trai cô ấy khóc.)
  • The funny movie made us laugh a lot. (Bộ phim hài khiến chúng tôi cười rất nhiều.)

Be made + to V → Bị bắt làm gì (câu bị động)

Khi dùng make ở câu bị động, động từ phía sau phải có “to V”.
Cấu trúc: Be made + to V
Ví dụ:
  • I was made to apologize for my mistake. (Tôi bị bắt xin lỗi vì lỗi của mình.)
  • The students were made to rewrite their essays. (Các học sinh bị bắt viết lại bài luận.)
  • She was made to stay at home. (Cô ấy bị buộc phải ở nhà.)

Make + something + adj → Khiến cái gì đó trở nên như thế nào

Dùng để mô tả sự thay đổi trạng thái của sự vật hoặc tình huống.
Cấu trúc: Make + something + adj
Ví dụ:
  • The news made me happy. (Tin tức đó khiến tôi vui.)
  • His jokes made the party more fun. (Những câu chuyện cười của anh ấy làm bữa tiệc vui hơn.)
  • Coffee makes me awake in the morning. (Cà phê làm tôi tỉnh táo vào buổi sáng.)

Make + someone + Noun → Biến ai đó thành cái gì

Dùng khi ai đó trở thành một chức danh, vị trí nào đó.
Cấu trúc: Make + someone + noun
Ví dụ:
  • They made him the team leader. (Họ bổ nhiệm anh ấy làm trưởng nhóm.)
  • Her talent made her a star. (Tài năng đã biến cô ấy thành một ngôi sao.)
  • The company made him their CEO. (Công ty bổ nhiệm anh ấy làm CEO.)

Make + something + V-ing

Khiến điều gì đó trở nên như thế nào (cụm từ cố định). Dùng trong một số cụm từ cố định.
Ví dụ:
  • He makes a living selling clothes. (Anh ấy kiếm sống bằng việc bán quần áo.)
  • This software makes learning English easier. (Phần mềm này giúp việc học tiếng Anh dễ dàng hơn.)
  • The heavy rain made driving difficult. (Cơn mưa lớn khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)

Tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng AnhTổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh

Make + someone + do something for someone else

Ý nghĩa: Nhờ ai đó làm gì cho người khác
Cấu trúc: Make + someone + do something + for + someone else
Ví dụ:
  • She made her assistant book the tickets for her boss. (Cô ấy yêu cầu trợ lý đặt vé cho sếp của mình.)
  • I made my brother fix my bike. (Tôi bảo anh trai sửa xe cho tôi.)
  • They made the chef prepare a special dish for the guests. (Họ yêu cầu đầu bếp chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho khách.)

Make it + adj + to V: Khiến việc gì đó trở nên như thế nào

Cấu trúc: Make it + adj + to V
Ví dụ:
  • The new rules make it difficult to park here. (Quy tắc mới làm cho việc đỗ xe ở đây trở nên khó khăn.)
  • The teacher made it easy to understand the lesson. (Giáo viên giúp việc hiểu bài học trở nên dễ dàng hơn.)
  • Technology makes it possible to work from home. (Công nghệ giúp làm việc tại nhà trở nên khả thi.)

Make sure + (that) + clause: Đảm bảo rằng

Cấu trúc: Make sure + (that) + S + V
Ví dụ:
  • Make sure that you lock the door before leaving. (Hãy đảm bảo rằng bạn khóa cửa trước khi rời đi.)
  • She made sure that everyone had a seat. (Cô ấy đảm bảo rằng mọi người đều có chỗ ngồi.)
  • Make sure you bring your passport. (Nhớ mang theo hộ chiếu nhé.)

Phrasal verbs, idioms, collocations với Make

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms, collocations phổ biến với make, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu và áp dụng.

Phrasal Verbs với Make

Make up: Bịa chuyện, làm hòa, chiếm bao nhiêu phần trăm
  • She made up an excuse for being late. (Cô ấy bịa ra một cái cớ để đến muộn.)
  • They argued yesterday but made up this morning. (Họ cãi nhau hôm qua nhưng đã làm hòa sáng nay.)
  • Women make up 60% of the workforce in this company. (Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động trong công ty này.)
Make out: Hiểu, nhìn thấy, nghe thấy, viết
  • I couldn’t make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
  • It was so foggy that I could barely make out the road signs. (Sương mù dày đặc đến mức tôi gần như không nhìn thấy biển báo đường.)
  • He made out a check for $500. (Anh ấy viết một tấm séc trị giá 500 đô la.)
Make for: Đi về hướng, góp phần vào điều gì đó
  • He got up and made for the exit. (Anh ấy đứng dậy và đi về phía cửa ra.)
  • Good communication makes for a strong relationship. (Giao tiếp tốt góp phần tạo nên một mối quan hệ bền chặt.)
Make off (with something): Tẩu thoát, ăn cắp cái gì đó
  • The thieves made off with a huge amount of money. (Những tên trộm đã tẩu thoát với một số tiền lớn.)
  • He made off before the police arrived. (Anh ta đã bỏ trốn trước khi cảnh sát đến.)
Make up for: Bù đắp cho điều gì đó
  • I hope this gift will make up for my absence. (Tôi hy vọng món quà này sẽ bù đắp cho sự vắng mặt của tôi.)
  • The fantastic meal made up for the terrible service. (Bữa ăn tuyệt vời đã bù đắp cho dịch vụ tệ hại.)

Phrasal Verbs với MakePhrasal Verbs với Make

Idioms với Make

Make ends meet: Kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống
  • It’s hard to make ends meet with such a low salary. (Thật khó để kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống với mức lương thấp như vậy.)
Make a long story short: Nói ngắn gọn lại
  • To make a long story short, we missed the flight and had to stay overnight. (Nói ngắn gọn lại, chúng tôi lỡ chuyến bay và phải ở lại qua đêm.)
Make a name for oneself: Tạo dựng tên tuổi
  • She has made a name for herself in the fashion industry. (Cô ấy đã tạo dựng được tên tuổi trong ngành thời trang.)
Make hay while the sun shines: Tranh thủ cơ hội khi còn có thể
  • The market is booming, so make hay while the sun shines and invest now. (Thị trường đang bùng nổ, hãy tranh thủ cơ hội và đầu tư ngay.)
Make a mountain out of a molehill: Chuyện bé xé ra to
  • Stop worrying so much. You’re making a mountain out of a molehill. (Đừng lo lắng quá. Bạn đang làm quá vấn đề rồi.)

Collocations với Make

Make a decision: Đưa ra quyết định
  • I need to make a decision about my career soon. (Tôi cần đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình sớm.)
Make a mistake: Mắc lỗi
  • He made a serious mistake at work. (Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng ở nơi làm việc.)
Make an effort: Nỗ lực, cố gắng
  • She made an effort to improve her English. (Cô ấy đã cố gắng để cải thiện tiếng Anh của mình.)
Make progress: Tiến bộ
  • The student is making good progress in mathematics. (Học sinh đó đang có tiến bộ tốt trong môn toán.)
Make a complaint: Khiếu nại, phàn nàn
  • If you’re not satisfied with the service, you should make a complaint. (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ, bạn nên khiếu nại.)
Make an impression: Gây ấn tượng
  • He made a great impression on his interviewers. (Anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với những người phỏng vấn.)
Make a promise: Hứa hẹn
  • I made a promise to always be there for her. (Tôi đã hứa sẽ luôn bên cạnh cô ấy.)
Make a phone call: Gọi điện thoại
  • Excuse me, I need to make a phone call. (Xin lỗi, tôi cần gọi một cuộc điện thoại.)

Phân biệt cấu trúc của make và do

Tiêu chí
Make
Do
Ý nghĩa
Tạo ra, sản xuất, gây ra một điều gì đó
Thực hiện một hành động, nhiệm vụ, công việc
Cấu trúc
Make + something
Do + something
Make + someone + V
Do + a job/task
Make + someone + adj
Do + well/badly
Ví dụ
Make a cake, Make a decision
Do homework, Do the dishes
Dùng khi nào?
Khi tạo ra cái gì đó hoặc gây ra một sự thay đổi
Khi thực hiện một hành động hoặc công việc

Khi nào dùng Make, khi nào dùng Do?

Dùng Make khi tạo ra thứ gì đó hữu hình hoặc trừu tượng
  • Make a cake (Làm bánh)
  • Make a decision (Đưa ra quyết định)
  • Make a mistake (Mắc lỗi)
Dùng Do khi thực hiện một hành động, công việc hoặc trách nhiệm
  • Do homework (Làm bài tập về nhà)
  • Do business (Làm kinh doanh)
  • Do a good job (Làm tốt công việc)

Bài tập Make + gì có đáp án

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

(Choose the correct form of the verb in parentheses.)
  1. His joke made me (laugh/laughing) so hard.
  2. The teacher made the students (write/writing) an essay.
  3. The sad story made her (cry/crying).
  4. The cold weather made us (stay/staying) inside.
  5. The loud noise made the baby (wake/waking) up.
  6. The funny video made them (laugh/laughing) loudly.
  7. The coach made the team (run/running) five laps.
  8. The horror movie made her (scream/screaming).
  9. The good news made me (feel/feeling) better.
  10. His rudeness made me (leave/leaving) early.
Đáp án:
  1. laugh
  2. write
  3. cry
  4. stay
  5. wake
  6. laugh
  7. run
  8. scream
  9. feel
  10. leave

Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc make to V hay Ving và biết rằng sau be made thường đi với to V, trừ khi ở dạng bị động đặc biệt. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để cùng IRIS English thảo luận nhé!

Viết một bình luận

.
.