[PDF] Tuyển tập 100+ bài tập this that these those kèm đáp án

Bài tập this that these those là cách tuyệt vời để nắm vững cách sử dụng các đại từ chỉ định trong tiếng Anh. Với những bài tập đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ không chỉ củng cố ngữ pháp mà còn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy khám phá ngay để chinh phục điểm cao và giao tiếp tự tin hơn!

Lý thuyết Về This, That, These, Those

This, That, These, Those là gì?

This, That, These, Those là các đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) được sử dụng để chỉ ra người, vật hoặc sự việc trong không gian và thời gian. Chúng giúp làm rõ khoảng cách (gần hoặc xa) và số lượng (số ít hoặc số nhiều) của đối tượng được đề cập. Cụ thể trong đó:
  • ThisThese dùng cho các đối tượng gần người nói.
  • ThatThose chỉ các đối tượng ở xa hơn.
  • ThisThat dành cho danh từ số ít.
  • TheseThose dùng cho danh từ số nhiều.

Cách Sử Dụng This, That, These, Those

Phân Biệt This, That, These, Those
  • This: Chỉ một người hoặc vật gần với người nói. Ví dụ: This is my book.
  • That: Chỉ một người hoặc vật xa người nói. Ví dụ: That is your car.
  • These: Chỉ nhiều người hoặc vật gần người nói. Ví dụ: These are my friends.
  • Those: Chỉ nhiều người hoặc vật xa người nói. Ví dụ: Those are their houses.
Vị Trí Trong Câu
  • Làm chủ ngữ: Đại từ chỉ định đứng đầu câu và giữ vai trò chủ ngữ. Ví dụ: This is a pen.
  • Làm tân ngữ: Đại từ chỉ định đứng sau động từ và làm tân ngữ trong câu. Ví dụ: I like this.
  • Làm tính từ chỉ định: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa, chỉ rõ đối tượng được đề cập. Ví dụ: This book is mine.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập This, That, These, Those

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập This, That, These, Those

  1. Nhầm Lẫn Giữa Khoảng Cách Gần Và Xa
Người học thường nhầm lẫn giữa this, these (dùng cho đối tượng gần) và that, those (dùng cho đối tượng xa). Điều này dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh, đặc biệt khi miêu tả khoảng cách thực tế. Ví dụ, khi chỉ vào một cuốn sách ngay trước mặt mà lại dùng that thay vì this sẽ khiến câu văn không chính xác.
  1. Sử Dụng Sai Số Ít Và Số Nhiều
Một lỗi phổ biến là dùng sai số ít (this, that) hoặc số nhiều (these, those) khi miêu tả đối tượng. Ví dụ: These is a dog là sai vì từ these chỉ số nhiều, trong khi dog là danh từ số ít. Câu đúng phải là: This is a dog.
  1. Không Phân Biệt Được Chức Năng Của Từ
This, that, these, those có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ chỉ định, nhưng nhiều người học không nhận ra sự khác biệt này. Chẳng hạn:
  • This is my bag (this làm chủ ngữ).
  • I like this (this làm tân ngữ).
  • This bag is mine (this là tính từ chỉ định).
Sự nhầm lẫn thường xảy ra khi không xác định được vai trò của từ trong câu, dẫn đến cấu trúc sai hoặc không đúng ngữ pháp.

Tổng Hợp Bài Tập This, That, These, Those

Bài tập nhận diện

Choose the correct word to complete the sentence.
  1. ___ (This/These) is my book.
  2. Look at ___ (that/those) house over there.
  3. ___ (This/These) are my friends.
  4. ___ (That/Those) is the new student in our class.
  5. Can you pass me ___ (this/these) pen on the table?
  6. ___ (This/These) flowers are so beautiful.
  7. I can’t believe ___ (that/those) car is yours.
  8. ___ (This/These) is the best decision I have ever made.
  9. Could you please pick up ___ (that/those) shoes near the door?
  10. ___ (This/These) are the photos from our trip last summer.
  11. I love ___ (that/those) song you were playing yesterday.
  12. ___ (This/These) are the instructions you need to follow.
  13. Don’t touch ___ (this/these) button; it’s dangerous.
  14. ___ (That/Those) chair in the corner is broken.
  15. Why don’t you try ___ (this/these) dress for the party?
Đáp án:
  1. This
  2. That
  3. These
  4. That
  5. This
  6. These
  7. That
  8. This
  9. Those
  10. These
  11. That
  12. These
  13. This
  14. That
  15. This

Bài tập điền từ vào chỗ trống

Rewrite the sentences using the appropriate demonstrative pronouns.
  1. The dress here is beautiful.
  2. The books on the table belong to Sarah.
  3. The bike over there is broken.
  4. These photos are from our vacation.
  5. That house across the street is for sale.
  6. The chairs in the corner are uncomfortable.
  7. This laptop is brand new.
  8. Those shoes on the floor are dirty.
  9. The flowers in the garden are blooming.
  10. The plate near you is still dirty.
  11. These paintings were done by my sister.
  12. That dog in the yard is very friendly.
  13. This cake is freshly baked.
  14. Those kids in the park are playing soccer.
  15. The phone on the desk is ringing.
Đáp án:
  1. This is beautiful.
  2. These belong to Sarah.
  3. That is broken.
  4. These are from our vacation.
  5. That is for sale.
  6. Those are uncomfortable.
  7. This is brand new.
  8. Those are dirty.
  9. These are blooming.
  10. This is still dirty.
  11. These were done by my sister.
  12. That is very friendly.
  13. This is freshly baked.
  14. Those are playing soccer.
  15. This is ringing.

Bài tập trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Choose the correct answer for each question.
  1. ___ is my favorite movie of all time.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  2. Can you hand me ___ pen on the table?
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  3. Look at ___ birds flying in the sky.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  4. I can’t believe ___ is your new car!
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  5. ___ books are mine, not yours.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  6. ___ chair over there is broken.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  7. Do you remember ___ days when we used to play outside all day?
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  8. ___ is the house where I grew up.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  9. Could you move ___ boxes to the corner?
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
  10. I love ___ kind of music; it’s so relaxing.
    1. A. This
    2. B. That
    3. C. These
    4. D. Those
Đáp án:
  1. A. This
  2. A. This
  3. D. Those
  4. B. That
  5. C. These
  6. B. That
  7. D. Those
  8. B. That
  9. D. Those
  10. A. This

Bài tập phân loại

Bài Tập Phân Loại: Near và Far

Group the following sentences based on distance (near or far).
  1. This is my phone.
  2. That is an old house.
  3. These are my keys.
  4. Those are her books.
  5. This bag is heavy.
  6. That boy is running fast.
  7. These flowers are beautiful.
  8. Those chairs in the corner are broken.
  9. This is the best gift I’ve ever received.
  10. That is the park where we used to play.
Đáp án:
Near:
This is my phone.
These are my keys.
This bag is heavy.
These flowers are beautiful.
This is the best gift I’ve ever received.
Far: That is an old house. Those are her books. That boy is running fast. Those chairs in the corner are broken. That is the park where we used to play.

Bài tập this that these those có hình ảnh

Người học sẽ nhìn vào hình ảnh mô tả khoảng cách và số lượng của các đối tượng, sau đó chọn từ chỉ định phù hợp (this, that, these, those) để hoàn thành câu.
  1. Hình Ảnh: Một cái bàn gần người nói. Câu Hỏi: ___ is my desk.
  2. Hình Ảnh: Một ngôi nhà ở xa người nói. Câu Hỏi: ___ is the house I grew up in.
  3. Hình Ảnh: Ba bông hoa gần người nói. Câu Hỏi: ___ are beautiful flowers.
  4. Hình Ảnh: Nhiều chiếc ghế xa người nói. Câu Hỏi: ___ are the chairs we need to fix.
  5. Hình Ảnh: Một chiếc xe đạp gần người nói. Câu Hỏi: ___ is my bike.
  6. Hình Ảnh: Một tòa nhà xa người nói. Câu Hỏi: ___ is a famous building.
  7. Hình Ảnh: Hai cái túi gần người nói. Câu Hỏi: ___ are my bags.
  8. Hình Ảnh: Một con chó ở xa người nói. Câu Hỏi: ___ is their dog.
  9. Hình Ảnh: Bốn chiếc điện thoại gần người nói. Câu Hỏi: ___ are the phones we bought yesterday.
  10. Hình Ảnh: Một chiếc áo khoác xa người nói. Câu Hỏi: ___ is your jacket.
Đáp án:
  1. This
  2. That
  3. These
  4. Those
  5. This
  6. That
  7. These
  8. That
  9. These
  10. That
Bài tập this that these those là công cụ hiệu quả giúp bạn nắm vững cách sử dụng đại từ chỉ định trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng và áp dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp, hãy tham gia các khóa học tại trung tâm ngoại ngữ IRIS. Cùng IRIS, bạn sẽ tự tin chinh phục tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình một cách dễ dàng!
.
.