Phân biệt few và a few: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ

Phân biệt few và a few có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh, vì cả hai đều liên quan đến số lượng ít. Tuy nhiên, chỉ một từ nhỏ “a” lại làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Nếu bạn từng bối rối khi gặp hai cụm từ này, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt. Cũng như cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai thường gặp. Cùng khám phá ngay để nâng cao kỹ năng tiếng anh của bạn nhé!

Few và a few là gì?

“Few” và “a few” đều dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau:
  • Few: Nghĩa là rất ít, gần như không có, mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không đủ.
    • Ví dụ: Few people attended the meeting. (Chỉ có rất ít người tham dự cuộc họp – gần như không đủ.)
  • A few: Nghĩa là một ít, một vài, mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh rằng dù ít nhưng vẫn đủ để dùng.
    • Ví dụ: A few students joined the project. (Một vài học sinh đã tham gia dự án – vẫn có người tham gia.)

Phân biệt few và a few

Phan-biet-few-va-a-few

“Few” là một hạn định từ (determiner) được dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng rất ít, gần như không có, mang nghĩa tiêu cực. Khi sử dụng “few”, người nói muốn nhấn mạnh rằng số lượng không đủ hoặc quá ít để tạo ra kết quả mong muốn.
Cách dùng “few” trong câu
  1. Diễn tả sự thiếu hụt, không đủ:
  • Few people attended the conference. (Rất ít người tham gia hội nghị.)
  • Few students passed the exam, so the teacher was disappointed. (Rất ít học sinh đậu kỳ thi, khiến giáo viên thất vọng.)
  1. Dùng trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh mức độ ít:
  • Few opportunities are available in this field. (Rất ít cơ hội có sẵn trong lĩnh vực này.)
  • Few books were published on this topic last year. (Rất ít sách được xuất bản về chủ đề này vào năm ngoái.)
“A few” là một hạn định từ (determiner) được dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng một ít, một vài, mang nghĩa tích cực. Khi sử dụng “a few”, người nói muốn nhấn mạnh rằng dù số lượng không nhiều, nhưng vẫn có đủ để sử dụng hoặc tạo ra kết quả mong muốn.
Cách dùng “a few” trong câu
  1. Diễn tả một số lượng nhỏ nhưng vẫn có:
  • I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn trong thành phố này.)
  • We still have a few minutes left before the meeting starts. (Chúng ta vẫn còn một vài phút trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  1. Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng số lượng tuy ít nhưng vẫn có giá trị:
  • A few books on this topic are available in the library. (Có một số sách về chủ đề này trong thư viện.)
  • I found a few interesting articles while researching. (Tôi đã tìm thấy một số bài viết thú vị trong lúc nghiên cứu.)
Tiêu chí Few A Few
Loại từ Hạn định từ (Determiner) Hạn định từ (Determiner)
Đi kèm với Danh từ đếm được số nhiều Danh từ đếm được số nhiều
Ý nghĩa Rất ít, gần như không có (mang nghĩa tiêu cực), nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không đủ Một ít, một vài (mang nghĩa tích cực), nhấn mạnh rằng vẫn có nhưng không nhiều
Sắc thái Nhấn mạnh rằng số lượng quá ít, gần như không có hoặc không đủ để tạo ra kết quả mong muốn. Nhấn mạnh rằng dù số lượng ít nhưng vẫn có, đủ để sử dụng hoặc mang lại kết quả nhất định.
Ví dụ Few people attended the meeting. (Rất ít người tham gia cuộc họp, gần như không đủ để tổ chức.) A few people attended the meeting. (Một vài người tham gia cuộc họp, vẫn đủ để diễn ra.)
Few students passed the exam. (Rất ít học sinh đậu, có thể không đủ tiêu chuẩn.) A few students passed the exam. (Một số học sinh đã đậu, vẫn có người vượt qua.)
Few restaurants are open late at night. (Rất ít nhà hàng mở cửa vào ban đêm, gần như không có lựa chọn nào.) A few restaurants are open late at night. (Có một số nhà hàng mở cửa vào ban đêm, vẫn có lựa chọn.)
Tương đương với Almost none (Hầu như không có) Some (Một vài, một ít)

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “few” và “a few”

Trong tiếng Anh, “few”“a few” đều được sử dụng để chỉ số lượng nhỏ, nhưng ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp và làm thay đổi ý nghĩa của câu. Chính vì vậy, hiểu rõ sự khác biệt giữa “few”“a few” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong các tình huống sử dụng tiếng Anh.
Dùng “few” khi muốn nhấn mạnh sự khan hiếm
Một lỗi phổ biến mà nhiều người gặp phải là sử dụng “few” khi muốn diễn đạt một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ để sử dụng.
Thực tế, “few” mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự khan hiếm, gần như không có.
Ví dụ:
  • Sai: I have few friends. (Câu này có nghĩa bạn gần như không có người bạn nào.)
  • Đúng: I have a few friends. (Câu này diễn đạt rằng bạn có một vài người bạn và điều đó là đủ.)
Không dùng “few” hoặc “a few” với danh từ không đếm được
Một lỗi khác cũng thường gặp là dùng “few”“a few” với danh từ không đếm được.
Do cả hai đều chỉ số lượng nhỏ, nhiều người có thói quen áp dụng chúng cho mọi danh từ. Tuy nhiên, “few”“a few” chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều.
Nếu muốn nói về một số lượng nhỏ của danh từ không đếm được, bạn phải sử dụng “little” hoặc “a little”.
Ví dụ:
  • Sai: She has a few money left. (Sai vì money là danh từ không đếm được.)
  • Đúng: She has a little money left. (Câu đúng.)
  1. Nhầm lẫn giữa “few” và “a few” khi diễn đạt ý nghĩa tiêu cực
Việc sử dụng “a few” thay vì “few” trong những ngữ cảnh mang ý nghĩa tiêu cực cũng là một lỗi thường gặp.
Ví dụ:
  • Sai: He has a few chances to win. (Nếu bạn muốn nói rằng anh ấy gần như không có cơ hội, câu này không chính xác.)
  • Đúng: He has few chances to win. (Câu này đúng, mang nghĩa anh ấy gần như không có cơ hội chiến thắng.)
Ngược lại, nếu bạn muốn diễn đạt rằng vẫn còn một số cơ hội, dù không nhiều nhưng vẫn có thể xảy ra, thì dùng “a few” sẽ hợp lý hơn.
Ví dụ: He has a few chances to win. (Anh ấy vẫn có một vài cơ hội để chiến thắng.)
  1. Nhầm lẫn giữa “only a few” và “very few”
  • “Only a few” mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh rằng số lượng ít nhưng vẫn đáng kể.
  • “Very few” nhấn mạnh sự khan hiếm, gần như không có.
Ví dụ:
  • Only a few students passed the test, so the teacher was happy. (Dù ít học sinh đỗ nhưng vẫn đủ để giáo viên cảm thấy hài lòng.)
  • Very few students passed the test, so the teacher was disappointed. (Quá ít học sinh đỗ khiến giáo viên thất vọng.)
  1. Sai khi sử dụng “few of” và “a few of”
Khi đi kèm với danh từ xác định, chẳng hạn như “the”, “these”, “those”, bạn phải thêm “of”.
Nhiều người quên mất điều này, dẫn đến lỗi sai phổ biến.
Ví dụ:
  • Sai: Few of people attended the event.
  • Đúng: Few of the people attended the event.
Tương tự:
  • Sai: A few of books are interesting.
  • Đúng: A few of the books are interesting.

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống (few/a few)

Điền “few” hoặc “a few” vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu:
  1. ______ students passed the exam, so the teacher was disappointed.
  2. I invited ______ friends to the party, and they all came.
  3. He has ______ close friends, but they are very loyal.
  4. There were ______ chairs left in the room, so we had to stand.
  5. ______ books were available in the library, making it hard to find useful materials.
  6. We have ______ options left; we need to make a decision quickly.
  7. Only ______ people showed up for the event, which was unexpected.
  8. She has ______ skills in programming, so she struggles with coding tasks.
  9. He bought ______ gifts for his family before returning home.
  10. The city has ______ green spaces, making it quite polluted.
  11. I met ______ new colleagues at the office, and they were very friendly.
  12. There are ______ restaurants open at this hour, so we might have trouble finding a place to eat.
  13. The movie had ______ good reviews, but I still enjoyed it.
  14. ______ students participated in the competition, and it was very competitive.
  15. She found ______ interesting articles while doing research.
  16. ______ tourists visit this area in the winter because of the cold weather.
  17. The town has ______ historical sites, but they are well-preserved.
  18. He has ______ experience in this field, so we should guide him.
  19. We made ______ stops along the way to rest and eat.
  20. The scientist published ______ papers last year, contributing to his field.
Đáp án:
  1. Few
  2. A few
  3. A few
  4. few
  5. Few
  6. Few
  7. Few
  8. Few
  9. A few
  10. Few
  11. A few
  12. Few
  13. Few
  14. Few
  15. A few
  16. Few
  17. few
  18. Few
  19. A few
  20. A few

Trắc nghiệm few, a few, little, a litlle

Chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D:
  1. There are ______ chairs left, so we might have to stand. A. few B. a few C. little D. a little
  2. She has ______ knowledge about programming, so she needs to learn more. A. few B. a few C. little D. a little
  3. I need ______ sugar for my coffee. A. few B. a few C. little D. a little
  4. ______ students were interested in the new course, so the class was canceled. A. Few B. A few C. Little D. A little
  5. I have ______ free time this weekend; let’s go for a coffee! A. few B. a few C. little D. a little
  6. The teacher gave us ______ extra exercises to practice. A. few B. a few C. little D. a little
  7. We have ______ money left, so we can’t afford a vacation. A. few B. a few C. little D. a little
  8. I invited ______ friends to my birthday party, and they all came. A. few B. a few C. little D. a little
  9. She spent ______ time on the project, so it wasn’t very detailed. A. few B. a few C. little D. a little
  10. There’s ______ milk in the fridge; we should buy more. A. few B. a few C. little D. a little
  11. He knows ______ about the topic, so he didn’t join the discussion. A. few B. a few C. little D. a little
  12. ______ efforts were made to improve the situation, so nothing changed. A. Few B. A few C. Little D. A little
  13. The city has ______ parks where children can play. A. few B. a few C. little D. a little
  14. We have ______ options left; we must choose carefully. A. few B. a few C. little D. a little
  15. The soup needs ______ more salt. A. few B. a few C. little D. a little
  16. I read ______ books every month to improve my knowledge. A. few B. a few C. little D. a little
Đáp án:
  1. A
  2. C
  3. D
  4. A
  5. D
  6. B
  7. C
  8. B
  9. C
  10. C
  11. C
  12. A
  13. B
  14. A
  15. D
  16. B

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
  1. Rất ít người tham gia buổi hội thảo.
  2. Tôi có một vài lời khuyên hữu ích cho bạn.
  3. Rất ít sinh viên hiểu bài giảng này.
  4. Tôi có một vài cuốn sách hay muốn giới thiệu cho bạn.
  5. Chỉ có rất ít người ở công viên vào buổi sáng sớm.
  6. Cô ấy có một vài bức tranh đẹp trong phòng khách.
  7. Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.
  8. Rất ít người biết về chương trình giảm giá đặc biệt.
  9. Anh ấy có một vài ý tưởng sáng tạo cho dự án.
  10. Rất ít sinh viên đăng ký khóa học này.
  11. Tôi có một vài tấm vé miễn phí cho buổi hòa nhạc.
  12. Chỉ có rất ít quán cà phê mở vào lúc nửa đêm.
  13. Tôi có một vài câu hỏi về bài kiểm tra.
  14. Rất ít khách hàng hài lòng với dịch vụ này.
  15. Tôi có một vài sở thích thú vị.
  16. Chỉ có rất ít người biết bí mật này.
  17. Tôi có một vài kế hoạch cho cuối tuần.
  18. Rất ít báo chí đưa tin về vụ việc này.
  19. Tôi có một vài ý tưởng mới cho chiến dịch quảng cáo.
Đáp án:
  1. Few people attended the seminar.
  2. I have a few useful tips for you.
  3. Few students understand this lecture.
  4. I have a few good books to recommend to you.
  5. Few people are in the park in the early morning.
  6. She has a few beautiful paintings in her living room.
  7. I have a few friends in this city.
  8. Few people know about the special discount program.
  9. He has a few creative ideas for the project.
  10. Few students enrolled in this course.
  11. I have a few free tickets for the concert.
  12. Few cafes are open at midnight.
  13. I have a few questions about the test.
  14. Few customers are satisfied with this service.
  15. I have a few interesting hobbies.
  16. Few people know this secret.
  17. I have a few plans for the weekend.
  18. Few newspapers reported on this case.
  19. I have a few new ideas for the advertising campaign.
Việc phân biệt few và a few không còn khó khăn nữa đúng không? Chỉ cần nhớ rằng “few” mang nghĩa tiêu cực, còn “a few” thể hiện sự tích cực, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng một cách chính xác. Nhưng để thực sự thành thạo tiếng Anh, bạn cần nhiều hơn là chỉ nắm vững ngữ pháp. Tại IRIS English, chúng tôi giúp bạn học tiếng Anh một cách tự nhiên, dễ hiểu và ứng dụng thực tế. Đăng ký ngay để cùng trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và nâng cao khả năng tiếng anh của bạn mỗi ngày!

Viết một bình luận

.
.