Responsible đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc khi gặp từ này trong các bài tập ngữ pháp hoặc giao tiếp hằng ngày. Liệu nó đi với for, to hay một giới từ khác? Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây của IRIS English để hiểu rõ cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai thường gặp nhé!
Responsible đi với giới từ gì?
Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ giúp các bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng và Responsible đi với giới từ gì nhé!
Responsible là gì?
Responsible là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, hoặc đáng tin cậy tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của responsible:
-
Chịu trách nhiệm về điều gì đó
-
He is responsible for managing the team. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý nhóm.)
-
-
Có trách nhiệm, đáng tin cậy
-
She is a very responsible student. (Cô ấy là một học sinh rất có trách nhiệm.)
-
-
Là nguyên nhân của điều gì đó
-
Smoking is responsible for many health problems. (Hút thuốc là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)
-
Responsible đi với giới từ gì?
Responsible thường đi kèm với giới từ “for” hoặc “to”, tùy vào ngữ cảnh:
-
Responsible for + danh từ/V-ing (chịu trách nhiệm về điều gì)
Ví dụ:
-
He is responsible for organizing the event. (Anh ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
-
Who is responsible for this mistake? (Ai chịu trách nhiệm cho sai lầm này?)
-
Responsible to + someone (chịu trách nhiệm trước ai)
Ví dụ:
-
As a manager, you are responsible to the director. (Là một quản lý, bạn chịu trách nhiệm trước giám đốc.)
Responsible đi với giới từ gì?
Cấu trúc, cách dùng của Responsible
Dưới đây là các cấu trúc thường dùng của Responsible:
Responsible for (chịu trách nhiệm cho cái gì/việc gì)
-
Cấu trúc: S + be + responsible for + Noun/V-ing
-
Ý nghĩa: Diễn tả ai đó hoặc cái gì đó chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ hoặc phải gánh chịu hậu quả cho một hành động, sự việc, hoặc đối tượng nào đó.
-
Ví dụ:
-
She is responsible for the marketing campaign. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho chiến dịch marketing.)
-
The company is responsible for the damage caused by the faulty product. (Công ty chịu trách nhiệm cho những thiệt hại gây ra bởi sản phẩm lỗi.)
-
Who is responsible for cleaning the office? (Ai chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng?)
-
Responsible to (chịu trách nhiệm giải trình với ai)
-
Cấu trúc: S + be + responsible to + Person/Organization
-
Ý nghĩa: Diễn tả ai đó có nghĩa vụ báo cáo, giải trình hoặc phải tuân theo sự chỉ đạo của một người hoặc tổ chức cấp trên.
-
Ví dụ:
-
The employees are responsible to the manager. (Các nhân viên chịu trách nhiệm giải trình với người quản lý.)
-
The government is responsible to the people. (Chính phủ chịu trách nhiệm trước người dân.)
-
Responsible for doing something (chịu trách nhiệm làm gì)
-
Cấu trúc: S + be + responsible for + V-ing
-
Ý nghĩa: Tương tự cấu trúc “responsible for + Noun”, nhưng nhấn mạnh vào hành động cụ thể mà ai đó phải chịu trách nhiệm.
-
Ví dụ:
-
He is responsible for organizing the meeting. (Anh ấy chịu trách nhiệm tổ chức cuộc họp.)
-
She is responsible for ensuring the project is completed on time. (Cô ấy chịu trách nhiệm đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.)
-
Responsible (tính từ đơn độc – có trách nhiệm, đáng tin cậy)
-
Cấu trúc: S + be + responsible (adj.)
-
Ý nghĩa: Diễn tả ai đó là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, cẩn thận trong hành động và lời nói.
-
Ví dụ:
-
He is a very responsible student. (Anh ấy là một học sinh rất có trách nhiệm.)
-
She is a responsible member of the team. (Cô ấy là một thành viên có trách nhiệm trong nhóm.)
-
Responsible behavior/actions (hành vi/hành động có trách nhiệm)
-
“Responsible” có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc hành động thể hiện sự có trách nhiệm, suy nghĩ cẩn trọng và quan tâm đến hậu quả.
-
Ví dụ:
-
We need to encourage responsible behavior among young people. (Chúng ta cần khuyến khích hành vi có trách nhiệm ở giới trẻ.)
-
Taking out insurance is a responsible action. (Mua bảo hiểm là một hành động có trách nhiệm.)
-
As a responsible… (với tư cách là một người có trách nhiệm…)
-
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của ai đó trong một tình huống cụ thể.
-
Ví dụ:
-
As a responsible parent, you should ensure your child’s safety. (Với tư cách là một phụ huynh có trách nhiệm, bạn nên đảm bảo sự an toàn cho con bạn.)
-
As a responsible citizen, you should vote in the elections. (Với tư cách là một công dân có trách nhiệm, bạn nên bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.)
-
Cấu trúc, cách dùng của Responsible
Idioms và collocations liên quan đến Responsible
Dưới đây là các idioms và collocations thường gặp của Responsible mà bạn nên bỏ túi:
Idioms liên quan đến Responsible
Mặc dù không có idioms chứa chính xác từ Responsible, nhưng có nhiều idioms diễn tả ý nghĩa tương tự, liên quan đến trách nhiệm, gánh vác hoặc chịu trách nhiệm cho hành động:
-
Hold someone accountable (for something): Bắt ai đó chịu trách nhiệm cho hành động của họ, thường là khi có điều gì đó sai trái xảy ra.
-
Ví dụ: The manager was held accountable for the team’s poor performance. (Người quản lý phải chịu trách nhiệm cho thành tích kém của đội.)
-
-
Take responsibility (for something): Chấp nhận trách nhiệm cho một hành động hoặc sự việc, thừa nhận rằng mình có liên quan và sẵn sàng giải quyết hậu quả.
-
Ví dụ: He took full responsibility for the accident. (Anh ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.)
-
-
Shoulder the responsibility: Gánh vác trách nhiệm, thường là một trách nhiệm nặng nề hoặc quan trọng.
-
Ví dụ: As the eldest child, she had to shoulder the responsibility of caring for her younger siblings. (Là con cả, cô ấy phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc các em nhỏ.)
-
-
Answer for (something): Chịu trách nhiệm giải thích hoặc chịu hậu quả cho một hành động hoặc quyết định.
-
Ví dụ: The company will have to answer for the environmental damage it caused. (Công ty sẽ phải chịu trách nhiệm cho những thiệt hại về môi trường mà họ gây ra.)
-
-
Be in charge of: Chịu trách nhiệm quản lý, điều hành một việc gì đó.
-
Ví dụ: She is in charge of the marketing department. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý phòng marketing.)
-
Idioms và collocations liên quan đến Responsible
Các cụm từ/collocations thường gặp với Responsible
-
Responsible for (something): Chịu trách nhiệm cho cái gì.
-
Ví dụ: He is responsible for the company’s finances. (Anh ấy chịu trách nhiệm về tài chính của công ty.)
-
-
Socially responsible: Có trách nhiệm với xã hội.
-
Ví dụ: We encourage businesses to be socially responsible. (Chúng tôi khuyến khích các doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội.)
-
-
Morally responsible: Có trách nhiệm về mặt đạo đức.
-
Ví dụ: He felt morally responsible for what had happened. (Anh ấy cảm thấy có trách nhiệm về mặt đạo đức đối với những gì đã xảy ra.)
-
-
A responsible adult: Một người trưởng thành có trách nhiệm.
-
Ví dụ: She is a responsible adult and can make her own decisions. (Cô ấy là một người trưởng thành có trách nhiệm và có thể đưa ra quyết định của riêng mình.)
-
Xem thêm:
- Work đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Work, ví dụ
- Take đi với giới từ gì? Cách dùng, idioms và lưu ý dùng Take
- Suffer đi với giới từ gì? Ý nghĩa, phrasal verb Suffer
Hy vọng rằng bài viết cung cấp tất tần tật kiến thức cũng như giải đáp Responsible đi với giới từ gì mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!