Bạn đang băn khoăn stop to V hay Ving mới là cách dùng đúng trong tiếng Anh? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến mà nhiều người học dễ mắc phải. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và áp dụng đúng cách. Cùng IRIS English khám phá ngay để nắm chắc kiến thức nhé!
Stop là gì?
Stop là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dừng lại, ngừng, hoặc chặn lại. Từ này được sử dụng để diễn tả việc kết thúc một hành động, quá trình hoặc di chuyển nào đó.
Ví dụ:
-
Please stop talking during the lesson. (Làm ơn ngừng nói chuyện trong giờ học.)
-
She stopped working at the company last year. (Cô ấy đã ngừng làm việc tại công ty vào năm ngoái.)
-
The bus stopped at the station. (Xe buýt đã dừng lại ở trạm.)
Stop to V hay Ving?
Bạn tự hỏi stop to V hay Ving? Sau stop trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cả to V và V-ing, nhưng chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cấu trúc:
Stop + V-ing: Dừng hẳn việc đang làm (ngừng hành động đó lại).
Ví dụ:
-
I stopped smoking last year. (Tôi đã ngừng hút thuốc vào năm ngoái.)
-
She stopped talking when the teacher entered the room. (Cô ấy ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)
Stop + to V: Dừng lại để làm việc khác.
Ví dụ:
-
I stopped to buy some snacks on my way home. (Tôi dừng lại để mua một ít đồ ăn nhẹ trên đường về nhà.)
-
He stopped to take a photo of the sunset. (Anh ấy dừng lại để chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
Stop to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Stop trong tiếng Anh
Stop là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dừng lại, ngừng, hoặc chặn lại. Từ này được sử dụng để diễn tả việc kết thúc một hành động, quá trình hoặc di chuyển nào đó.
Stop + V-ing
Dùng để diễn tả việc dừng hẳn hoặc ngừng làm việc gì đó.
Ví dụ:
-
I stopped smoking last year. (Tôi đã ngừng hút thuốc vào năm ngoái.)
-
She stopped talking when the teacher entered the room. (Cô ấy ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào phòng.)
-
They stopped working because it was raining. (Họ ngừng làm việc vì trời mưa.)
Lưu ý: Stop + V-ing nhấn mạnh việc dừng hoàn toàn một hành động nào đó đang thực hiện.
Stop + to V
Dùng để diễn tả việc dừng lại để làm một việc khác.
Ví dụ:
-
I stopped to buy some snacks on my way home. (Tôi dừng lại để mua một ít đồ ăn nhẹ trên đường về nhà.)
-
He stopped to take a photo of the sunset. (Anh ấy dừng lại để chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
-
She stopped to ask for directions. (Cô ấy dừng lại để hỏi đường.)
Lưu ý:
-
Stop + to V nhấn mạnh việc dừng lại để thực hiện một hành động khác.
-
Hai cấu trúc Stop + V-ing và Stop + to V có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, nên cần sử dụng đúng ngữ cảnh.
Cấu trúc, cách dùng Stop trong tiếng Anh
Stop + somebody/something + from + V-ing
Dùng để diễn tả việc ngăn cản ai đó làm gì hoặc ngăn chặn việc gì xảy ra.
Ví dụ:
-
The police stopped him from leaving the country. (Cảnh sát ngăn cản anh ấy rời khỏi đất nước.)
-
Nothing can stop us from achieving our goals. (Không gì có thể ngăn cản chúng tôi đạt được mục tiêu.)
-
The rain stopped us from playing outside. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi chơi ngoài trời.)
Stop + noun
Dùng để diễn tả việc dừng lại một vật hoặc sự việc cụ thể.
Ví dụ:
-
Please stop the car. (Làm ơn dừng xe lại.)
-
Stop the noise, it’s too loud! (Dừng tiếng ồn lại, nó quá ồn ào!)
Phrasal verbs, idioms với Stop
Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Stop mà bạn nên bỏ túi:
Phrasal verbs với Stop
-
Stop by: Ghé qua, tạt qua (thường là thăm ai đó hoặc nơi nào đó).
-
I will stop by your house on my way home. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn trên đường về nhà.)
-
Could you stop by the grocery store on your way? (Bạn có thể ghé qua cửa hàng tạp hóa trên đường đi được không?)
-
-
Stop off: Dừng lại ở một nơi trong hành trình trước khi tiếp tục đi.
-
We stopped off at a small café for a quick break. (Chúng tôi dừng lại ở một quán cà phê nhỏ để nghỉ nhanh.)
-
They stopped off at the museum before continuing their trip. (Họ dừng lại ở bảo tàng trước khi tiếp tục chuyến đi.)
-
-
Stop over: Quá cảnh, dừng lại trong thời gian ngắn (thường dùng khi đi du lịch).
-
We stopped over in Paris on our way to London. (Chúng tôi quá cảnh ở Paris trên đường đến London.)
-
My flight stops over in Dubai for two hours. (Chuyến bay của tôi quá cảnh ở Dubai trong hai giờ.)
-
-
Stop up: Thức khuya hoặc chặn lại, bịt lại.
-
We stopped up all night talking about life. (Chúng tôi thức suốt đêm nói chuyện về cuộc sống.)
-
The drain was stopped up with leaves. (Cống bị tắc nghẽn bởi lá.)
-
Phrasal verbs với Stop
Idioms với Stop
-
Stop at nothing: Làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu, không từ bỏ.
-
She’ll stop at nothing to get what she wants. (Cô ấy sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để đạt được điều mình muốn.)
-
-
Stop dead in your tracks: Dừng đột ngột vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
-
When I saw the snake, I stopped dead in my tracks. (Khi tôi thấy con rắn, tôi dừng lại đột ngột.)
-
-
Put a stop to something: Chấm dứt, ngăn chặn điều gì đó.
-
We need to put a stop to this nonsense. (Chúng ta cần chấm dứt sự vô lý này.)
-
-
Stop short of (doing) something: Gần như làm gì đó nhưng dừng lại trước khi hoàn thành.
-
He stopped short of calling her a liar. (Anh ấy suýt nữa gọi cô ấy là kẻ nói dối.)
-
-
Stop the clock: Tạm dừng thời gian hoặc dừng lại để suy nghĩ.
-
The coach called a timeout to stop the clock. (Huấn luyện viên yêu cầu tạm dừng để ngắt thời gian.)
-
-
Stop the world, I want to get off: Cảm thấy quá tải với cuộc sống hoặc tình huống hiện tại.
-
After a long week, I feel like saying, “Stop the world, I want to get off.” (Sau một tuần dài, tôi cảm thấy như muốn nói, “Hãy dừng thế giới lại, tôi muốn rời khỏi.”)
-
Bài tập Stop + gì có đáp án
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc Stop
-
He paused to drink some water. → He stopped ____________________________________________.
-
She no longer smokes. → She stopped ____________________________________________.
-
They took a break to eat lunch. → They stopped ____________________________________________.
-
I no longer play video games. → I stopped ____________________________________________.
-
He paused to check his phone. → He stopped ____________________________________________.
-
The driver pulled over to make a phone call. → The driver stopped ____________________________________________.
-
We no longer buy fast food. → We stopped ____________________________________________.
-
She took a break to listen to some music. → She stopped ____________________________________________.
-
The students no longer cheat during exams. → The students stopped ____________________________________________.
-
They paused their work to have a quick meeting. → They stopped ____________________________________________.
Đáp án:
-
He stopped to drink some water.
-
She stopped smoking.
-
They stopped to eat lunch.
-
I stopped playing video games.
-
He stopped to check his phone.
-
The driver stopped to make a phone call.
-
We stopped buying fast food.
-
She stopped to listen to some music.
-
The students stopped cheating during exams.
-
They stopped to have a quick meeting.
Xem thêm:
- Spend to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Spend
- Seem to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Seem
- Sau The first dùng to V hay Ving? Cấu trúc The first, The first time
Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc stop to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với stop. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!