The amount of chia số ít hay nhiều là câu hỏi quen thuộc khi người học tiếng Anh cần xác định cách chia động từ chính xác. Là một cụm từ phổ biến trong ngữ pháp, “the amount of” thường được dùng để nói về số lượng, nhưng cách chia động từ lại phụ thuộc vào danh từ đi kèm. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng “the amount of” đúng ngữ pháp, các lỗi thường gặp khi dùng cụm từ này và cách khắc phục hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
“The amount of” là gì?
“The amount of” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng, khối lượng, hoặc mức độ của một danh từ không đếm được. Cụm từ này không chỉ ra chính xác số lượng cụ thể mà tập trung vào việc biểu đạt tổng thể của một thứ gì đó, thường là chất lỏng, trừu tượng, hoặc các danh từ không thể đếm trực tiếp.
Hiểu rõ cách sử dụng “the amount of” rất quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh mạch lạc và chính xác. Cụm từ này giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, lựa chọn động từ phù hợp, và tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng với danh từ không đếm được. Ví dụ, bạn có thể diễn tả tổng thể một khối lượng lớn mà không cần phải biết số liệu cụ thể.
Ví dụ: The amount of work needed to complete this project is enormous (Khối lượng công việc cần để hoàn thành dự án này rất lớn.)
Cụm từ “the amount of” thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, văn bản miêu tả, và giao tiếp thường ngày khi cần nói về số lượng hoặc mức độ của danh từ không đếm được. Việc sử dụng chính xác không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn làm cho việc giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
The amount of chia số ít hay nhiều?
“The amount of” luôn đi kèm với động từ chia số ít. Điều này xảy ra vì cụm từ này chỉ tổng số lượng hoặc mức độ của một danh từ không đếm được, và toàn bộ cụm từ được coi là một thực thể đơn lẻ trong câu.
Ví dụ: The amount of time needed to finish this task is considerable (Lượng thời gian cần để hoàn thành nhiệm vụ này là đáng kể)
“The amount of” thường được sử dụng với danh từ không đếm được như “water,” “money,” “information,” “sugar,” “time,” v.v. Những danh từ này không thể đếm trực tiếp bằng số lượng cụ thể, do đó cần đến một khái niệm chung để diễn đạt. Ví dụ: The amount of water in the tank is sufficient for a day (Lượng nước trong bể đủ dùng cho một ngày)
-
Khi muốn nói về số lượng của một danh từ đếm được, bạn không nên dùng “the amount of.” Thay vào đó, cụm từ thích hợp hơn là “the number of.”
-
Ví dụ:
-
Sai: The amount of books in the library is impressive.
-
Đúng: The number of books in the library is impressive.
-
Khi nào dùng “the amount of”?
-
Dùng với danh từ không đếm được “The amount of” chỉ đi kèm với danh từ không đếm được, không sử dụng với danh từ số nhiều. Danh từ theo sau thường biểu thị các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, hoặc các yếu tố không thể đếm bằng đơn vị.Ví dụ:
-
The amount of sugar in this recipe is too high. (Lượng đường trong công thức này quá nhiều)
-
The amount of water consumed every day varies from person to person. (Lượng nước tiêu thụ mỗi ngày thay đổi tùy người)
-
-
Dùng để chỉ tổng thể một thứ gì đó mà không nhấn mạnh mức độ Khi muốn diễn tả tổng lượng của một thứ gì đó, không quan trọng lớn hay nhỏ, “the amount of” được sử dụng.Ví dụ:
-
The amount of effort required for this task is substantial. (Lượng nỗ lực cần cho nhiệm vụ này rất lớn)
-
The amount of time spent on this project was unexpected. (Thời gian dành cho dự án này đã vượt ngoài dự kiến)
-
-
Khi nhấn mạnh một thực tế cụ thể “The amount of” được dùng để nói về một thực tế, đặc điểm, hoặc số lượng cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.Ví dụ:
-
The amount of stress she experiences daily is concerning. (Lượng căng thẳng cô ấy gặp phải mỗi ngày thật đáng lo ngại)
-
The amount of noise in the classroom made it hard to concentrate. (Lượng tiếng ồn trong lớp khiến việc tập trung trở nên khó khăn)
-
Cấu Trúc Câu: The amount of + danh từ không đếm được + động từ số ít
Ví dụ: The amount of information provided is insufficient. (Lượng thông tin được cung cấp là không đủ.)
Phân biệt “the amount of” và “a large amount of”
Tiêu chí | The Amount Of | A Large Amount Of |
Định nghĩa | Được dùng để nói về tổng số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. | Dùng để nhấn mạnh số lượng lớn của một thứ gì đó. |
Danh từ đi kèm | Đi kèm với danh từ không đếm được. | Đi kèm với danh từ không đếm được. |
Ý nghĩa nhấn mạnh | Không nhấn mạnh số lượng lớn hay nhỏ, chỉ mô tả tổng số lượng. | Nhấn mạnh rằng số lượng đó rất lớn. |
Ví dụ | – The amount of sugar in this cake is too high. | – A large amount of money was donated to the charity. |
– The amount of work required is overwhelming. | – She spends a large amount of time reading every day. | |
Tính chất cụ thể hay tổng quát | Thường mô tả số lượng tổng quát. | Tập trung vào mức độ lớn của số lượng. |
Động từ đi kèm | Động từ số ít (khi “amount” là chủ ngữ). | Động từ số ít (khi “amount” là chủ ngữ). |
Cụm từ liên quan | – The amount of water consumed per day. | – A large amount of effort is needed to complete this project. |
Lưu ý ngữ pháp | – Không dùng với danh từ số nhiều. | – Không dùng với danh từ số nhiều. |
Một số cụm từ liên quan đến “The Amount Of” và cách chia động từ
Cụm từ | Danh từ đi kèm | Cách chia động từ | Ví dụ minh họa |
The amount of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | The amount of milk in the fridge is enough for breakfast. (Lượng sữa trong tủ lạnh đủ cho bữa sáng.) |
A great deal of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | A great deal of effort is needed to succeed. (Cần rất nhiều nỗ lực để thành công.) |
Plenty of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | Plenty of water is wasted every day. (Rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.) |
Danh từ đếm được | Động từ chia số nhiều | Plenty of books are on the table. (Rất nhiều sách ở trên bàn.) |
|
A number of | Danh từ đếm được | Động từ chia số nhiều | A number of students are waiting outside. (Một số lượng học sinh đang chờ bên ngoài.) |
The number of | Danh từ đếm được | Động từ chia số ít | The number of cars on the road is increasing. (Số lượng ô tô trên đường đang tăng lên.) |
A quantity of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | A quantity of rice is stored in the warehouse. (Một lượng gạo được lưu trữ trong kho.) |
Danh từ đếm được | Động từ chia số nhiều | A quantity of books were donated to the library. (Một số lượng sách đã được tặng cho thư viện.) |
|
Lots of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | Lots of milk is consumed every morning. (Rất nhiều sữa được tiêu thụ mỗi sáng.) |
Danh từ đếm được | Động từ chia số nhiều | Lots of children are playing in the park. (Rất nhiều trẻ em đang chơi trong công viên.) |
|
Much of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | Much of the work has been completed. (Phần lớn công việc đã được hoàn thành.) |
Many of | Danh từ đếm được | Động từ chia số nhiều | Many of the students are interested in science. (Nhiều học sinh quan tâm đến khoa học.) |
An enormous amount of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | An enormous amount of information has been collected. (Một lượng lớn thông tin đã được thu thập.) |
The total amount of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | The total amount of time spent on this project is 40 hours. (Tổng thời gian dành cho dự án này là 40 giờ.) |
A small amount of | Danh từ không đếm được | Động từ chia số ít | A small amount of milk is left in the fridge. (Còn lại một chút sữa trong tủ lạnh.) |
Một số lỗi thường gặp với “the amount of”
-
Sử Dụng Với Danh Từ Đếm Được
Lỗi phổ biến: Sử dụng “the amount of” với danh từ đếm được, trong khi cụm từ này chỉ đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ sai: The amount of books in the library is impressive.
Cách đúng: The number of books in the library is impressive (Số lượng sách trong thư viện rất ấn tượng.)
Giải pháp: Khi nói về danh từ đếm được, hãy thay “the amount of” bằng “the number of.”
-
Động Từ Chia Số Nhiều
Lỗi phổ biến: Chia động từ số nhiều sau “the amount of”, mặc dù cụm từ này luôn đi kèm với động từ số ít.
Ví dụ sai: The amount of sugar in the jar are decreasing.
Cách đúng: The amount of sugar in the jar is decreasing (Lượng đường trong hũ đang giảm dần.)
Giải pháp: Luôn nhớ rằng “the amount of” được coi là một thực thể đơn lẻ, vì vậy động từ phải chia số ít.
-
Nhầm Lẫn Với “A Large Amount Of”
Lỗi phổ biến: Dùng “a large amount of” với danh từ đếm được, trong khi cụm từ này cũng chỉ đi với danh từ không đếm được.
Ví dụ sai: A large amount of chairs were placed in the hall.
Cách đúng: A large number of chairs were placed in the hall (Một số lượng lớn ghế đã được đặt trong hội trường.)
Giải pháp: Sử dụng “a large amount of” cho danh từ không đếm được và “a large number of” cho danh từ đếm được.
-
Không Xác Định Danh Từ Đi Kèm
Lỗi phổ biến: Dùng “the amount of” mà không rõ danh từ đi kèm là đếm được hay không đếm được.
Ví dụ sai: The amount of happiness and challenges are important.
Cách đúng: The amount of happiness and challenges is important (Lượng niềm vui và thử thách đều quan trọng.)
Giải pháp: Phải xác định rõ danh từ đi kèm là không đếm được và động từ luôn chia số ít.
-
Nhầm Lẫn Giữa “The Amount Of” Và “Plenty Of”
Lỗi phổ biến: Sử dụng “the amount of” để nói về số lượng lớn mà không phù hợp với danh từ đi kèm.
Ví dụ sai: The amount of students in the class is large.
Cách đúng: Plenty of students are in the class (Rất nhiều học sinh trong lớp học.)
Giải pháp: Nếu muốn nhấn mạnh số lượng lớn, hãy dùng “plenty of” hoặc “a large number of” với danh từ đếm được.
-
Lạm Dụng “The Amount Of”
Lỗi phổ biến: Dùng “the amount of” trong mọi trường hợp mà không xem xét tính phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ sai: The amount of cars on the road is increasing.
Cách đúng: The number of cars on the road is increasing (Số lượng xe ô tô trên đường đang tăng lên.)
Giải pháp: Hãy sử dụng “the number of” khi nói về danh từ đếm được và chỉ dùng “the amount of” với danh từ không đếm được.
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “the amount of,” “the number of,” hoặc “plenty of” sao cho phù hợp.
-
______ water in the river has decreased significantly due to pollution.
-
______ students in this class are very active.
-
There is ______ information available on this topic.
-
______ work required to complete this project is overwhelming.
-
______ people at the event surprised the organizers.
-
______ sugar in this recipe is too much.
-
______ books in the library have been cataloged.
-
He was amazed by ______ effort she put into her performance.
-
______ opportunities for learning are provided by this organization.
-
______ research on this subject has led to groundbreaking discoveries.
Đáp án mẫu:
-
The amount of
-
The number of
-
Plenty of
-
The amount of
-
The number of
-
The amount of
-
The number of
-
The amount of
-
Plenty of
-
The amount of
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
______ money was spent on this project. A. The amount of B. The number of C. Plenty of D. A large number of
-
______ students have applied for the scholarship. A. The amount of B. Plenty of C. The number of D. A great deal of
-
______ time required to finish the task is considerable. A. Plenty of B. The amount of C. The number of D. A large number of
-
______ books in this collection are rare. A. The amount of B. A large number of C. Plenty of D. The number of
-
______ milk is needed for the recipe. A. Plenty of B. The number of C. The amount of D. A number of
-
______ effort has been made to solve the problem. A. A number of B. Plenty of C. The amount of D. A large number of
-
______ people in the hall made it hard to move. A. The amount of B. Plenty of C. The number of D. A number of
-
______ research supports this theory. A. A great deal of B. The number of C. Plenty of D. A large number of
-
______ chairs were added to accommodate more guests. A. The amount of B. The number of C. Plenty of D. A number of
-
______ time spent studying will pay off. A. The amount of B. A number of C. Plenty of D. The number of
Đáp án mẫu:
-
A
-
C
-
B
-
D
-
C
-
C
-
C
-
A
-
D
-
A
Sửa lỗi sai
Xác định lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
-
The number of water in the bottle is decreasing.
-
The amount of books on the shelf are impressive.
-
Plenty of information are available on the website.
-
A large amount of people attended the concert.
-
The number of sugar in this dessert is too high.
Đáp án mẫu:
-
The number of → The amount of (Lượng nước trong chai đang giảm.)
-
The amount of → The number of (Số lượng sách trên kệ thật ấn tượng.)
-
are → is (Rất nhiều thông tin có sẵn trên trang web.)
-
A large amount of → A large number of (Rất nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)
-
The number of → The amount of (Lượng đường trong món tráng miệng này quá cao.)
Việc hiểu đúng the amount of chia số ít hay nhiều sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong cả viết và nói. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc muốn củng cố kiến thức ngữ pháp của mình, hãy đến với IRIS English. Chúng tôi cam kết mang lại cho bạn trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả, giúp bạn tiến bộ từng ngày.