Các từ viết tắt tiếng Anh ngày càng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như các lĩnh vực chuyên ngành như kinh doanh, tài chính, ngân hàng hay cuộc sống thường nhật. Việc nắm vững những từ viết tắt này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn khiến cách giao tiếp trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, IRIS English sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ viết tắt tiếng anh thông dụng nhất trong từng lĩnh vực, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa dễ hiểu. Cùng khám phá và nâng cấp vốn tiếng anh của bạn ngay hôm nay.
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Các từ viết tắt tiếng Anh (abbreviations) là các chữ cái hoặc ký hiệu rút gọn được sử dụng thay thế cho các từ hoặc cụm từ đầy đủ. Những từ này giúp diễn đạt thông tin ngắn gọn, nhanh chóng và tiện lợi hơn trong giao tiếp hàng ngày, văn bản chuyên môn, hoặc trên các nền tảng kỹ thuật số.
Ví dụ: “asap” viết tắt của “as soon as possible” (càng sớm càng tốt) hay “etc.” viết tắt của “et cetera” (vân vân)
Tại sao cần biết các từ viết tắt tiếng Anh?
Việc hiểu và sử dụng các từ viết tắt tiếng anh mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong giao tiếp và công việc:
-
Tăng tốc độ giao tiếp trong công việc, kinh doanh và cuộc sống: Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là khi giao tiếp qua email, chat hoặc báo cáo, các từ viết tắt tiếng anh giúp tiết kiệm thời gian và diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn. Ví dụ: “fyi” (for your information): để bạn biết thêm thông tin hay “eod” (end of day): cuối ngày làm việc.
-
Hiểu rõ hơn trong các lĩnh vực chuyên môn: Mỗi ngành nghề hoặc lĩnh vực đều có những từ viết tắt tiếng anh chuyên ngành riêng. nếu nắm rõ những từ này, bạn sẽ dễ dàng hiểu và làm việc hiệu quả hơn. Ví dụ trong lĩnh vực kinh tế: “roi” (return on investment): tỷ lệ hoàn vốn đầu tư hay “kpi” (key performance indicator): chỉ số đánh giá hiệu suất công việc. Hay ví dụ trong lĩnh vực công nghệ: “html” (hypertext markup language): ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, “cpu” (central processing unit): bộ xử lý trung tâm.
-
Dễ dàng giao tiếp khi chat, nhắn tin hoặc viết email: Trong thời đại công nghệ số, các từ viết tắt tiếng anh xuất hiện thường xuyên trong tin nhắn, mạng xã hội hoặc email để thể hiện sự tiện lợi và nhanh chóng. Ví dụ: “brb” (be right back): tôi sẽ quay lại ngay, “lol” (laugh out loud): cười lớn, thể hiện sự hài hước.
-
Tiết kiệm không gian và thời gian khi viết văn bản chuyên ngành: Trong các bài báo cáo, tài liệu học thuật hay văn bản kỹ thuật, các từ viết tắt tiếng anh giúp tránh sự lặp lại và giữ cho nội dung gọn gàng, dễ đọc hơn. Ví dụ: “i.e.” (id est): có nghĩa là, “nb” (nota bene): lưu ý quan trọng.
Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng
Từ viết tắt thường gặp trong giao tiếp hàng ngày
Trong các cuộc trò chuyện thông thường, đặc biệt là khi nhắn tin hoặc sử dụng mạng xã hội, các từ viết tắt tiếng anh giúp truyền tải thông tin nhanh chóng và ngắn gọn.
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt | Please send me the report ASAP. (Gửi báo cáo càng sớm càng tốt.) |
2 | BTW | By The Way | Nhân tiện | BTW, have you seen my keys? (Nhân tiện, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?) |
3 | FYI | For Your Information | Để bạn biết | FYI, the meeting starts at 10 AM. (Để bạn biết, cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.) |
4 | IDK | I Don’t Know | Tôi không biết | IDK where she went. (Tôi không biết cô ấy đi đâu rồi.) |
5 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn | That joke was so funny, LOL! (Truyện cười đó buồn cười quá, cười lớn luôn!) |
6 | OMG | Oh My God | Ôi trời ơi | OMG, I can’t believe it! (Ôi trời ơi, tôi không thể tin được!) |
7 | BRB | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay | BRB, I need to answer the door. (Tôi sẽ quay lại ngay, tôi cần mở cửa.) |
8 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin | That’s TMI, I don’t need to know that! (Quá nhiều thông tin rồi, tôi không cần biết đâu!) |
9 | NVM | Never Mind | Không sao đâu/ Bỏ qua đi | NVM, I figured it out myself. (Không sao đâu, tôi tự làm được rồi.) |
10 | THX/THANKS | Thank You | Cảm ơn | THX for helping me! (Cảm ơn bạn đã giúp tôi!) |
11 | BFF | Best Friends Forever | Bạn thân mãi mãi | She’s my BFF. (Cô ấy là bạn thân mãi mãi của tôi.) |
12 | GTG/G2G | Got To Go | Tôi phải đi rồi | GTG, see you later! (Tôi phải đi rồi, gặp lại sau nhé!) |
13 | CU | See You | Gặp lại bạn | CU tomorrow! (Gặp lại bạn ngày mai nhé!) |
14 | LMAO | Laughing My Ass Off | Cười bể bụng | That video made me LMAO! (Video đó làm tôi cười bể bụng!) |
15 | ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cười lăn cười bò | His joke had me ROFL. (Truyện cười của anh ấy làm tôi cười lăn cười bò.) |
16 | GN | Good Night | Chúc ngủ ngon | GN, see you tomorrow! (Chúc ngủ ngon, gặp lại bạn ngày mai!) |
17 | TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện sau nhé | I’m busy now, TTYL! (Giờ tôi bận rồi, nói chuyện sau nhé!) |
18 | IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi | IMO, this movie is great. (Theo ý kiến của tôi, bộ phim này rất hay.) |
19 | IMHO | In My Humble Opinion | Theo ý kiến khiêm tốn của tôi | IMHO, you should try harder. (Theo ý kiến khiêm tốn của tôi, bạn nên cố gắng hơn nữa.) |
20 | YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần | Let’s go on an adventure, YOLO! (Hãy cùng đi phiêu lưu thôi, bạn chỉ sống một lần!) |
Từ viết tắt trong email và công việc
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | ASAP | As Soon As Possible | Càng sớm càng tốt | Please send me the report ASAP. (Gửi báo cáo càng sớm càng tốt) |
2 | FYI | For Your Information | Để bạn biết thêm thông tin | FYI, the meeting has been moved to 3 PM. (Để bạn biết, cuộc họp đã được chuyển sang 3 giờ chiều) |
3 | EOD | End Of Day | Cuối ngày làm việc | I’ll finish this task by EOD. (Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ này trước cuối ngày làm việc) |
4 | COB | Close Of Business | Cuối ngày làm việc | Can you submit the proposal by COB today? (Bạn có thể nộp bản đề xuất trước cuối ngày làm việc hôm nay không?) |
5 | TBA | To Be Announced | Sẽ được thông báo | The exact date is still TBA. (Ngày chính xác vẫn chưa được thông báo) |
6 | TBC | To Be Confirmed | Cần xác nhận | The meeting time is TBC. (Thời gian họp cần được xác nhận) |
7 | TBD | To Be Determined | Chưa được xác định | The project timeline is TBD. (Thời gian biểu dự án chưa được xác định) |
8 | POC | Point Of Contact | Đầu mối liên hệ | Who’s the POC for this project? (Ai là đầu mối liên hệ của dự án này?) |
9 | ETA | Estimated Time Of Arrival | Thời gian đến dự kiến | What’s the ETA for the delivery? (Thời gian dự kiến giao hàng là khi nào?) |
10 | OOO | Out Of Office | Đang vắng mặt tại văn phòng | I’m currently OOO until Monday. (Hiện tôi đang vắng mặt tại văn phòng đến thứ Hai) |
11 | PTO | Paid Time Off | Nghỉ phép có lương | She’s taking PTO next week. (Cô ấy sẽ nghỉ phép có lương vào tuần sau) |
12 | NRN | No Reply Needed | Không cần hồi âm | This is just an update, NRN. (Đây chỉ là một bản cập nhật, không cần hồi âm) |
13 | CC | Carbon Copy | Gửi kèm bản sao | I’ll CC the manager in this email. (Tôi sẽ gửi bản sao email này cho quản lý) |
14 | BCC | Blind Carbon Copy | Gửi kèm bản sao ẩn danh | Please BCC me on that email. (Vui lòng gửi ẩn danh bản sao email đó cho tôi) |
15 | ROI | Return On Investment | Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư | We need to evaluate the ROI of this project. (Chúng ta cần đánh giá tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư của dự án này) |
16 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số đánh giá hiệu suất công việc | Let’s review our KPIs for this quarter. (Chúng ta hãy xem lại các chỉ số hiệu suất trong quý này) |
17 | SME | Subject Matter Expert | Chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể | Jane is the SME for this software implementation. (Jane là chuyên gia trong việc triển khai phần mềm này) |
18 | N/A | Not Applicable | Không áp dụng | This section is N/A for now. (Phần này hiện không áp dụng) |
19 | IMO | In My Opinion | Theo ý kiến của tôi | IMO, we should delay the launch. (Theo ý kiến của tôi, chúng ta nên hoãn việc ra mắt.) |
20 | IMHO | In My Humble Opinion | Theo ý kiến khiêm tốn của tôi | IMHO, this strategy won’t work. (Theo ý kiến khiêm tốn của tôi, chiến lược này sẽ không hiệu quả.) |
21 | TL;DR | Too Long; Didn’t Read | Quá dài; không đọc hết | Here’s the TL;DR version of the report. (Đây là phần tóm tắt của báo cáo, vì nó quá dài.) |
22 | RSVP | Répondez S’il Vous Plaît | Vui lòng phản hồi | Please RSVP for the event by Friday. (Vui lòng phản hồi về sự kiện trước thứ Sáu.) |
23 | EOM | End Of Message | Kết thúc thông báo trong dòng chủ đề | The report is approved. EOM. (Báo cáo đã được phê duyệt. Kết thúc thông báo.) |
24 | SOP | Standard Operating Procedure | Quy trình vận hành chuẩn | Please follow the SOP for customer onboarding. (Vui lòng tuân theo quy trình vận hành chuẩn cho việc tiếp nhận khách hàng mới) |
25 | FYA | For Your Action | Để bạn thực hiện | FYA, the attached file needs your review. (Để bạn xử lý, file đính kèm cần bạn xem xét) |
26 | FYR | For Your Reference | Để bạn tham khảo | FYR, I have attached the guidelines. (Để bạn tham khảo, tôi đã đính kèm hướng dẫn) |
27 | GTG | Got To Go | Tôi phải đi rồi | I’m late for another meeting, GTG! (Tôi muộn cuộc họp khác rồi, tôi phải đi!) |
28 | BRB | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay | BRB, I need to take a call. (Tôi sẽ quay lại ngay, tôi có cuộc gọi) |
29 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin | That’s TMI, I didn’t need to know that! (Quá nhiều thông tin rồi, tôi không cần biết đâu!) |
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành
Trong kế toán và tài chính
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn | The ROI of this project is 15%. (Tỷ suất hoàn vốn của dự án này là 15%.) |
2 | VAT | Value-Added Tax | Thuế giá trị gia tăng | The product price includes 10% VAT. (Giá sản phẩm đã bao gồm 10% thuế VAT.) |
3 | EBITDA | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao | The EBITDA margin improved significantly this year. (Biên EBITDA đã cải thiện đáng kể trong năm nay.) |
4 | P/L | Profit and Loss | Lãi và lỗ | The company’s P/L statement looks positive. (Báo cáo lãi lỗ của công ty trông rất khả quan.) |
5 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính | The CFO presented the annual budget. (Giám đốc tài chính đã trình bày ngân sách năm.) |
6 | AR | Accounts Receivable | Các khoản phải thu | The company has $1 million in AR. (Công ty có 1 triệu đô khoản phải thu.) |
7 | AP | Accounts Payable | Các khoản phải trả | AP should be settled by the end of this month. (Các khoản phải trả cần được thanh toán vào cuối tháng này.) |
8 | GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung | Financial statements must comply with GAAP. (Báo cáo tài chính phải tuân thủ nguyên tắc kế toán chung.) |
9 | IRR | Internal Rate of Return | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ | The IRR of this investment is higher than expected. (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ của khoản đầu tư này cao hơn dự kiến.) |
10 | NPV | Net Present Value | Giá trị hiện tại ròng | The project’s NPV is positive, so it’s worth pursuing. (Giá trị hiện tại ròng của dự án là dương, vì vậy đáng để triển khai.) |
11 | CFO | Cash Flow from Operations | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh | The CFO report shows strong cash flow this quarter. (Báo cáo dòng tiền hoạt động kinh doanh quý này cho thấy kết quả tốt.) |
12 | EPS | Earnings Per Share | Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu | The company’s EPS increased by 10%. (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty đã tăng 10%.) |
13 | DSO | Days Sales Outstanding | Số ngày bình quân thu hồi công nợ | The company reduced its DSO by 5 days. (Công ty đã giảm số ngày thu hồi công nợ bình quân xuống 5 ngày.) |
14 | LTV | Loan to Value | Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản | The LTV ratio for the mortgage is 70%. (Tỷ lệ vay trên giá trị tài sản thế chấp là 70%.) |
15 | APR | Annual Percentage Rate | Lãi suất phần trăm hàng năm | The loan comes with a 5% APR. (Khoản vay có lãi suất 5% mỗi năm.) |
16 | FIFO | First In, First Out | Nhập trước, xuất trước | FIFO accounting is used for inventory management. (Phương pháp nhập trước xuất trước được sử dụng để quản lý hàng tồn kho.) |
17 | LIFO | Last In, First Out | Nhập sau, xuất trước | LIFO is often used for tax purposes. (Phương pháp nhập sau xuất trước thường được sử dụng cho mục đích thuế.) |
18 | WC | Working Capital | Vốn lưu động | The company’s WC is sufficient for its operations. (Vốn lưu động của công ty đủ để hoạt động.) |
19 | COGS | Cost of Goods Sold | Giá vốn hàng bán | The company reduced its COGS this year. (Công ty đã giảm giá vốn hàng bán trong năm nay.) |
20 | CFO | Cash Flow from Operations | Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh | Positive CFO ensures business sustainability. (Dòng tiền hoạt động dương đảm bảo tính bền vững cho doanh nghiệp.) |
21 | DR | Debit Record | Bút toán ghi nợ | Please check the DR in the ledger. (Vui lòng kiểm tra bút toán ghi nợ trong sổ cái.) |
22 | CR | Credit Record | Bút toán ghi có | Verify the CR entries for accuracy. (Xác minh các bút toán ghi có để đảm bảo chính xác.) |
23 | YOY | Year Over Year | So sánh năm trước | The company’s revenue grew 15% YOY. (Doanh thu của công ty tăng 15% so với năm trước.) |
24 | MTD | Month To Date | Tính từ đầu tháng đến hiện tại | The MTD sales figures look promising. (Doanh số từ đầu tháng đến nay có vẻ khả quan.) |
25 | YTD | Year To Date | Tính từ đầu năm đến hiện tại | The YTD profit has exceeded expectations. (Lợi nhuận từ đầu năm đến nay đã vượt kỳ vọng.) |
Trong kinh doanh
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính | Our KPIs for this quarter are on track. (Các chỉ số hiệu suất của chúng ta trong quý này đang đi đúng hướng.) |
2 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành | The CEO will present the company’s strategy. (Giám đốc điều hành sẽ trình bày chiến lược của công ty.) |
3 | HR | Human Resources | Nhân sự | HR will handle all recruitment processes. (Bộ phận nhân sự sẽ phụ trách toàn bộ quy trình tuyển dụng.) |
4 | B2B | Business to Business | Doanh nghiệp với doanh nghiệp | Our company focuses on B2B partnerships. (Công ty chúng tôi tập trung vào quan hệ đối tác doanh nghiệp.) |
5 | B2C | Business to Customer | Doanh nghiệp với khách hàng | We are improving our B2C marketing strategy. (Chúng tôi đang cải thiện chiến lược tiếp thị đến khách hàng.) |
6 | COO | Chief Operating Officer | Giám đốc vận hành | The COO oversees daily business operations. (Giám đốc vận hành giám sát các hoạt động kinh doanh hàng ngày.) |
7 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính | The CFO presented the quarterly budget. (Giám đốc tài chính đã trình bày ngân sách quý.) |
8 | ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn | The ROI for this project is 12%. (Tỷ suất hoàn vốn của dự án này là 12%.) |
9 | CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng | Our new CRM system will improve customer service. (Hệ thống CRM mới của chúng ta sẽ cải thiện dịch vụ khách hàng.) |
10 | SME | Small and Medium Enterprises | Doanh nghiệp vừa và nhỏ | SMEs play a critical role in economic growth. (Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.) |
11 | R&D | Research and Development | Nghiên cứu và phát triển | The company invests heavily in R&D. (Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.) |
12 | IPO | Initial Public Offering | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng | The company will launch its IPO next month. (Công ty sẽ phát hành cổ phiếu lần đầu vào tháng tới.) |
13 | M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và mua lại | Our company is exploring M&A opportunities. (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm cơ hội sáp nhập và mua lại.) |
14 | NPV | Net Present Value | Giá trị hiện tại ròng | The project has a positive NPV. (Dự án có giá trị hiện tại ròng dương.) |
15 | SLA | Service Level Agreement | Thỏa thuận cấp độ dịch vụ | The SLA outlines our service commitments. (Thỏa thuận cấp độ dịch vụ nêu rõ cam kết của chúng ta.) |
16 | USP | Unique Selling Proposition | Điểm bán hàng độc nhất | The product’s USP sets it apart from competitors. (Điểm bán hàng độc nhất của sản phẩm giúp nó khác biệt so với đối thủ.) |
17 | SWOT | Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats | Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức | We conducted a SWOT analysis for the new plan. (Chúng tôi đã thực hiện phân tích SWOT cho kế hoạch mới.) |
18 | CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc marketing | The CMO will unveil the new ad campaign. (Giám đốc marketing sẽ công bố chiến dịch quảng cáo mới.) |
19 | SLA | Service Level Agreement | Thỏa thuận cấp độ dịch vụ | The SLA guarantees 99.9% uptime for our services. (Thỏa thuận cấp độ dịch vụ đảm bảo hệ thống hoạt động 99,9% thời gian.) |
20 | EBITDA | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao | The EBITDA for Q4 exceeded expectations. (Lợi nhuận EBITDA quý 4 vượt kỳ vọng.) |
21 | PR | Public Relations | Quan hệ công chúng | The PR team handled the media inquiries. (Đội ngũ quan hệ công chúng đã xử lý các câu hỏi từ truyền thông.) |
22 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính | KPIs help track the company’s performance. (Các chỉ số KPI giúp theo dõi hiệu suất hoạt động của công ty.) |
23 | B2G | Business to Government | Doanh nghiệp với chính phủ | The company focuses on B2G contracts. (Công ty tập trung vào các hợp đồng với chính phủ.) |
24 | P&L | Profit and Loss | Lãi và lỗ | The CFO shared the company’s P&L report. (Giám đốc tài chính đã chia sẻ báo cáo lãi lỗ của công ty.) |
25 | OKR | Objectives and Key Results | Mục tiêu và kết quả then chốt | OKRs align teams towards common goals. (OKRs giúp các đội nhóm hướng đến mục tiêu chung.) |
Trong xuất nhập khẩu
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | FOB | Free on Board | Giao hàng lên tàu | The price is quoted as FOB Haiphong Port. (Giá được báo là giao hàng lên tàu tại cảng Hải Phòng.) |
2 | CIF | Cost, Insurance, and Freight | Giá, bảo hiểm, và cước phí | The goods are delivered CIF New York. (Hàng hóa được giao với giá, bảo hiểm và cước phí tới New York.) |
3 | LC | Letter of Credit | Thư tín dụng | The payment will be made via LC. (Thanh toán sẽ được thực hiện qua thư tín dụng.) |
4 | EXW | Ex Works | Giao hàng tại xưởng | The price is EXW at the supplier’s factory. (Giá là giao hàng tại xưởng của nhà cung cấp.) |
5 | DDP | Delivered Duty Paid | Giao hàng đã nộp thuế | The goods are delivered DDP to the buyer’s warehouse. (Hàng hóa được giao đã nộp thuế đến kho của người mua.) |
6 | DDU | Delivered Duty Unpaid | Giao hàng chưa nộp thuế | The seller delivered the goods DDU. (Người bán giao hàng nhưng chưa nộp thuế.) |
7 | AWB | Airway Bill | Vận đơn hàng không | The AWB must accompany the air shipment. (Vận đơn hàng không phải đi kèm với lô hàng.) |
8 | B/L | Bill of Lading | Vận đơn đường biển | Please submit the B/L for customs clearance. (Vui lòng nộp vận đơn để làm thủ tục hải quan.) |
9 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian đến dự kiến | The ETA of the shipment is next Monday. (Thời gian đến dự kiến của lô hàng là vào thứ Hai tới.) |
10 | ETD | Estimated Time of Departure | Thời gian khởi hành dự kiến | The ETD from Singapore is tomorrow. (Thời gian khởi hành dự kiến từ Singapore là vào ngày mai.) |
11 | C/O | Certificate of Origin | Giấy chứng nhận xuất xứ | The exporter provided the C/O for customs purposes. (Nhà xuất khẩu đã cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ để làm thủ tục hải quan.) |
12 | HS Code | Harmonized System Code | Mã hệ thống hài hòa (mã HS) | Use the HS Code to classify the goods. (Sử dụng mã HS để phân loại hàng hóa.) |
13 | TEU | Twenty-foot Equivalent Unit | Đơn vị tương đương container 20 feet | The shipment includes 50 TEUs. (Lô hàng bao gồm 50 container 20 feet.) |
14 | FCL | Full Container Load | Hàng nguyên container | The goods are shipped as FCL. (Hàng hóa được vận chuyển nguyên container.) |
15 | LCL | Less than Container Load | Hàng lẻ, không đủ container | We ship small orders as LCL. (Chúng tôi vận chuyển các đơn hàng nhỏ lẻ theo hình thức hàng lẻ.) |
16 | CPT | Carriage Paid To | Cước phí trả tới | The goods were delivered CPT to the port of destination. (Hàng hóa được giao đã thanh toán cước phí đến cảng đích.) |
17 | CIP | Carriage and Insurance Paid To | Cước phí và bảo hiểm trả tới | The seller delivered the goods CIP to the buyer. (Người bán giao hàng đã trả cước phí và bảo hiểm đến nơi của người mua.) |
18 | SWIFT | Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication | Hiệp hội viễn thông tài chính quốc tế | Payments are transferred via SWIFT. (Thanh toán được chuyển qua hệ thống SWIFT.) |
19 | EDI | Electronic Data Interchange | Trao đổi dữ liệu điện tử | EDI speeds up the exchange of shipping documents. (Trao đổi dữ liệu điện tử giúp đẩy nhanh quy trình trao đổi chứng từ vận chuyển.) |
20 | INCOTERMS | International Commercial Terms | Các điều kiện thương mại quốc tế | The agreement follows INCOTERMS 2020. (Thỏa thuận tuân theo điều kiện thương mại quốc tế 2020.) |
21 | SWB | Sea Waybill | Vận đơn đường biển điện tử | A SWB is used for this shipment. (Vận đơn đường biển điện tử được sử dụng cho lô hàng này.) |
22 | C&F | Cost and Freight | Tiền hàng và cước phí | The goods are delivered C&F to London. (Hàng hóa được giao với tiền hàng và cước phí đến London.) |
23 | CAD | Cash Against Documents | Thanh toán tiền mặt khi nhận chứng từ | Payment terms are CAD. (Điều khoản thanh toán là tiền mặt khi nhận chứng từ.) |
24 | T/T | Telegraphic Transfer | Chuyển tiền điện tín | The payment will be made via T/T. (Thanh toán sẽ được thực hiện qua chuyển tiền điện tín.) |
25 | CFR | Cost and Freight | Tiền hàng và cước phí | The price includes CFR to the destination port. (Giá bao gồm tiền hàng và cước phí đến cảng đích.) |
Trong xây dựng
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | BOQ | Bill of Quantities | Bảng tiên lượng | The contractor submitted the BOQ for review. (Nhà thầu đã nộp bảng tiên lượng để xem xét.) |
2 | RFI | Request for Information | Yêu cầu thông tin | The architect responded to the RFI about the design. (Kiến trúc sư đã phản hồi yêu cầu thông tin về thiết kế.) |
3 | MEP | Mechanical, Electrical, Plumbing | Cơ khí, điện, và cấp thoát nước | The MEP systems were installed yesterday. (Hệ thống cơ khí, điện và nước đã được lắp đặt ngày hôm qua.) |
4 | BBS | Bar Bending Schedule | Bảng uốn thép | Submit the BBS for reinforcement details. (Nộp bảng uốn thép để có chi tiết gia cố.) |
5 | RFQ | Request for Quotation | Yêu cầu báo giá | The company sent an RFQ for construction materials. (Công ty đã gửi yêu cầu báo giá vật liệu xây dựng.) |
6 | HVAC | Heating, Ventilation, and Air Conditioning | Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa | The HVAC system will be installed next week. (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa sẽ được lắp đặt vào tuần tới.) |
7 | NTP | Notice to Proceed | Thông báo khởi công | The contractor received the NTP yesterday. (Nhà thầu đã nhận thông báo khởi công vào ngày hôm qua.) |
8 | QA/QC | Quality Assurance/Quality Control | Đảm bảo và kiểm soát chất lượng | QA/QC is critical for construction projects. (Đảm bảo và kiểm soát chất lượng rất quan trọng cho các dự án xây dựng.) |
9 | GFA | Gross Floor Area | Tổng diện tích sàn | The GFA of the building is 10,000 square meters. (Tổng diện tích sàn của tòa nhà là 10.000 mét vuông.) |
10 | NBS | National Building Specification | Tiêu chuẩn xây dựng quốc gia | The project complies with NBS requirements. (Dự án tuân thủ các yêu cầu tiêu chuẩn xây dựng quốc gia.) |
11 | PC | Provisional Cost | Chi phí dự phòng | The PC allowance is included for unforeseen expenses. (Khoản chi phí dự phòng được bao gồm cho các chi phí không lường trước.) |
12 | CPM | Critical Path Method | Phương pháp đường găng | The CPM identifies the project’s critical activities. (Phương pháp đường găng xác định các hoạt động quan trọng của dự án.) |
13 | FIDIC | International Federation of Consulting Engineers | Liên đoàn kỹ sư tư vấn quốc tế | The project follows FIDIC contract guidelines. (Dự án tuân theo các điều khoản hợp đồng của FIDIC.) |
14 | TQM | Total Quality Management | Quản lý chất lượng toàn diện | TQM is implemented to ensure high-quality work. (Quản lý chất lượng toàn diện được thực hiện để đảm bảo công việc chất lượng cao.) |
15 | RFP | Request for Proposal | Yêu cầu đề xuất | The client sent out an RFP for the project design. (Khách hàng đã gửi yêu cầu đề xuất cho thiết kế dự án.) |
16 | BIM | Building Information Modeling | Mô hình thông tin xây dựng | BIM helps streamline construction processes. (Mô hình thông tin xây dựng giúp tối ưu hóa các quy trình xây dựng.) |
17 | D&B | Design and Build | Thiết kế và thi công | The project is delivered as a D&B contract. (Dự án được triển khai theo hợp đồng thiết kế và thi công.) |
18 | CM | Construction Management | Quản lý xây dựng | CM is essential for project delivery. (Quản lý xây dựng là yếu tố cần thiết để hoàn thành dự án.) |
19 | GC | General Contractor | Tổng thầu | The GC oversees the entire construction process. (Tổng thầu giám sát toàn bộ quá trình xây dựng.) |
20 | SC | Subcontractor | Nhà thầu phụ | The SC is responsible for the electrical work. (Nhà thầu phụ chịu trách nhiệm thi công điện.) |
21 | VO | Variation Order | Lệnh thay đổi | The contractor issued a VO for additional work. (Nhà thầu đã phát hành lệnh thay đổi cho công việc bổ sung.) |
22 | EOT | Extension of Time | Gia hạn thời gian | The contractor requested an EOT due to delays. (Nhà thầu đã yêu cầu gia hạn thời gian do trì hoãn.) |
23 | PPM | Planned Preventive Maintenance | Bảo trì phòng ngừa theo kế hoạch | The building will undergo regular PPM. (Tòa nhà sẽ được bảo trì phòng ngừa định kỳ.) |
24 | SWL | Safe Working Load | Tải trọng làm việc an toàn | Always check the SWL of the equipment. (Luôn kiểm tra tải trọng làm việc an toàn của thiết bị.) |
25 | HSE | Health, Safety, and Environment | Sức khỏe, an toàn và môi trường | HSE guidelines are strictly followed on site. (Các hướng dẫn về sức khỏe, an toàn và môi trường được tuân thủ nghiêm ngặt tại công trường.) |
26 | PPE | Personal Protective Equipment | Trang thiết bị bảo hộ cá nhân | Workers must wear PPE on site. (Công nhân phải đeo trang thiết bị bảo hộ cá nhân tại công trường.) |
27 | IFC | Issued for Construction | Phát hành để thi công | The drawings are now IFC. (Bản vẽ hiện đã phát hành để thi công.) |
28 | LOI | Letter of Intent | Thư bày tỏ ý định | The client issued an LOI to confirm the project. (Khách hàng đã gửi thư bày tỏ ý định xác nhận dự án.) |
29 | QA | Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng | The QA process ensures the work meets standards. (Quy trình đảm bảo chất lượng đảm bảo công việc đạt tiêu chuẩn.) |
30 | QS | Quantity Surveyor | Kỹ sư dự toán | The QS prepared the cost estimate for the project. (Kỹ sư dự toán đã chuẩn bị bảng dự toán chi phí cho dự án.) |
Trong ngân hàng
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động | I withdrew money from the ATM near my house. (Tôi đã rút tiền từ máy ATM gần nhà.) |
2 | SWIFT | Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication | Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu | The bank transferred funds via SWIFT. (Ngân hàng đã chuyển tiền qua hệ thống SWIFT.) |
3 | IBAN | International Bank Account Number | Số tài khoản ngân hàng quốc tế | Please provide your IBAN for the transaction. (Vui lòng cung cấp số IBAN của bạn để thực hiện giao dịch.) |
4 | PIN | Personal Identification Number | Mã số nhận dạng cá nhân | Always keep your PIN secure. (Hãy luôn bảo mật mã PIN của bạn.) |
5 | T/T | Telegraphic Transfer | Chuyển tiền điện tín | The payment was made via T/T. (Thanh toán được thực hiện qua chuyển tiền điện tín.) |
6 | EFT | Electronic Funds Transfer | Chuyển tiền điện tử | EFT allows quick transactions between banks. (Chuyển tiền điện tử giúp giao dịch giữa các ngân hàng nhanh chóng.) |
7 | ACH | Automated Clearing House | Hệ thống thanh toán bù trừ tự động | Salaries are deposited through ACH payments. (Lương được gửi qua hệ thống thanh toán bù trừ tự động.) |
8 | KYC | Know Your Customer | Hiểu khách hàng của bạn | KYC verification is required to open an account. (Xác minh KYC là bắt buộc để mở tài khoản.) |
9 | AML | Anti-Money Laundering | Chống rửa tiền | The bank follows AML regulations strictly. (Ngân hàng tuân thủ chặt chẽ các quy định chống rửa tiền.) |
10 | CDD | Customer Due Diligence | Thẩm định khách hàng | CDD is essential for preventing fraud. (Thẩm định khách hàng rất cần thiết để ngăn chặn gian lận.) |
11 | IFSC | Indian Financial System Code | Mã hệ thống tài chính ngân hàng Ấn Độ | You need to provide the IFSC for online transfers. (Bạn cần cung cấp mã IFSC để chuyển tiền trực tuyến.) |
12 | MICR | Magnetic Ink Character Recognition | Nhận dạng ký tự mực từ tính | MICR is used for processing cheques. (Nhận dạng mực từ tính được sử dụng để xử lý séc.) |
13 | RTGS | Real-Time Gross Settlement | Thanh toán gộp theo thời gian thực | RTGS is ideal for high-value transactions. (Hệ thống thanh toán gộp thời gian thực phù hợp với các giao dịch giá trị cao.) |
14 | NEFT | National Electronic Funds Transfer | Chuyển tiền điện tử quốc gia | NEFT is available for domestic transfers. (Chuyển tiền điện tử quốc gia có sẵn cho giao dịch trong nước.) |
15 | NPL | Non-Performing Loan | Nợ xấu | The bank is trying to recover its NPLs. (Ngân hàng đang cố gắng thu hồi các khoản nợ xấu.) |
16 | APR | Annual Percentage Rate | Lãi suất phần trăm hàng năm | The APR for this loan is 6%. (Lãi suất phần trăm hàng năm của khoản vay này là 6%.) |
17 | EMI | Equated Monthly Installment | Khoản trả góp hàng tháng | My car loan EMI is $300 per month. (Khoản trả góp hàng tháng cho khoản vay mua xe của tôi là 300 đô la.) |
18 | ROI | Rate of Interest | Lãi suất | The ROI for personal loans is 8%. (Lãi suất cho khoản vay cá nhân là 8%.) |
19 | CFT | Combating the Financing of Terrorism | Chống tài trợ khủng bố | CFT policies are enforced to monitor funds. (Chính sách chống tài trợ khủng bố được thực hiện để giám sát nguồn tiền.) |
20 | LTV | Loan-to-Value | Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản | The LTV ratio for the mortgage is 80%. (Tỷ lệ vay trên giá trị tài sản thế chấp là 80%.) |
21 | FD | Fixed Deposit | Tiền gửi có kỳ hạn | I opened a 12-month FD with 7% interest. (Tôi đã mở tiền gửi có kỳ hạn 12 tháng với lãi suất 7%.) |
22 | CD | Certificate of Deposit | Chứng chỉ tiền gửi | A CD is a safe investment option. (Chứng chỉ tiền gửi là một lựa chọn đầu tư an toàn.) |
23 | SWP | Systematic Withdrawal Plan | Kế hoạch rút tiền định kỳ | SWP is suitable for retirees to withdraw money regularly. (Kế hoạch rút tiền định kỳ phù hợp cho người nghỉ hưu để rút tiền đều đặn.) |
24 | SIP | Systematic Investment Plan | Kế hoạch đầu tư định kỳ | A SIP helps investors save regularly. (Kế hoạch đầu tư định kỳ giúp nhà đầu tư tiết kiệm đều đặn.) |
25 | TAT | Turn Around Time | Thời gian xử lý | The TAT for loan approvals is 48 hours. (Thời gian xử lý phê duyệt khoản vay là 48 giờ.) |
26 | POS | Point of Sale | Điểm bán hàng | I made the payment using a POS machine. (Tôi đã thanh toán bằng máy POS.) |
27 | UPI | Unified Payments Interface | Giao diện thanh toán hợp nhất | UPI transactions are fast and secure. (Giao dịch qua giao diện thanh toán hợp nhất rất nhanh chóng và an toàn.) |
28 | OTP | One-Time Password | Mật khẩu dùng một lần | An OTP was sent to your phone for verification. (Mật khẩu dùng một lần đã được gửi đến điện thoại của bạn để xác thực.) |
29 | IB | Internet Banking | Ngân hàng trực tuyến | I use IB for all my transactions. (Tôi sử dụng ngân hàng trực tuyến cho mọi giao dịch của mình.) |
30 | ECS | Electronic Clearing Service | Dịch vụ thanh toán bù trừ điện tử | ECS is used for recurring payments like bills. (Dịch vụ thanh toán bù trừ điện tử được sử dụng cho các khoản thanh toán định kỳ như hóa đơn.) |
Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Về Tình Yêu Và Cuộc Sống
Từ viết tắt về tình yêu
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | ILY | I Love You | Anh/Em yêu em/anh | ILY so much, see you soon! (Anh yêu em nhiều lắm, gặp em sớm nhé!) |
2 | BFF | Best Friends Forever | Bạn thân mãi mãi | She’s my BFF since high school. (Cô ấy là bạn thân của tôi từ thời trung học.) |
3 | XOXO | Hugs and Kisses | Ôm và hôn | Goodnight, XOXO! (Chúc ngủ ngon, ôm và hôn!) |
4 | BF | Boyfriend | Bạn trai | My BF is so sweet! (Bạn trai của tôi thật dễ thương!) |
5 | GF | Girlfriend | Bạn gái | He introduced me to his GF last night. (Anh ấy giới thiệu bạn gái của mình với tôi tối qua.) |
6 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn | That joke was hilarious, LOL! (Trò đùa đó hài thật đấy, cười lớn!) |
7 | LDR | Long Distance Relationship | Yêu xa | They’ve been in an LDR for two years. (Họ đã yêu xa được hai năm rồi.) |
8 | TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện với bạn sau | I’m busy now, TTYL. (Tôi bận rồi, nói chuyện với bạn sau nhé.) |
9 | IMY | I Miss You | Anh/Em nhớ em/anh | IMY so much, come back soon. (Anh nhớ em nhiều lắm, về sớm nhé!) |
10 | IDC | I Don’t Care | Tôi không quan tâm | IDC what they say, I’ll do it anyway. (Tôi không quan tâm họ nói gì, tôi vẫn làm.) |
11 | HBD | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật | HBD, bestie! Wishing you all the best. (Chúc mừng sinh nhật bạn thân! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.) |
12 | NP | No Problem | Không có gì đâu | NP, I can help you anytime. (Không có gì đâu, tôi có thể giúp bạn bất cứ lúc nào.) |
13 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin | That’s TMI, I don’t need to know that! (Quá nhiều thông tin rồi, tôi không cần biết đâu!) |
14 | YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần | Let’s go on that trip, YOLO! (Hãy đi chuyến du lịch đó đi, bạn chỉ sống một lần thôi!) |
15 | FWB | Friends With Benefits | Bạn bè có lợi ích | They’re just FWB, not serious. (Họ chỉ là bạn bè có lợi ích thôi, không nghiêm túc gì cả.) |
16 | TBH | To Be Honest | Thú thật | TBH, I don’t like this plan. (Thú thật, tôi không thích kế hoạch này.) |
17 | BRB | Be Right Back | Tôi sẽ quay lại ngay | Hold on, BRB! (Đợi chút, tôi sẽ quay lại ngay!) |
18 | DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp | Send me a DM when you’re free. (Gửi tin nhắn trực tiếp cho tôi khi bạn rảnh nhé.) |
19 | SMH | Shaking My Head | Lắc đầu ngán ngẩm | He forgot my birthday, SMH. (Anh ấy quên sinh nhật tôi, thật ngán ngẩm.) |
20 | BAE | Before Anyone Else | Người yêu, người đặc biệt | My BAE surprised me with flowers. (Người yêu tôi đã làm tôi bất ngờ với một bó hoa.) |
21 | FML | F*** My Life | Cuộc đời thật tệ | I lost my phone again, FML! (Tôi lại làm mất điện thoại rồi, đời tôi thật tệ.) |
22 | OOTD | Outfit of the Day | Trang phục của ngày hôm nay | What’s your OOTD for the party? (Trang phục hôm nay của bạn cho bữa tiệc là gì?) |
23 | IRL | In Real Life | Ngoài đời thực | We finally met IRL yesterday! (Chúng tôi cuối cùng cũng gặp nhau ngoài đời thực ngày hôm qua.) |
24 | WYD | What You Doing? | Bạn đang làm gì đấy? | WYD? Wanna hang out? (Bạn đang làm gì đấy? Đi chơi không?) |
25 | ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cười lăn lộn trên sàn | That meme had me ROFL! (Tấm meme đó làm tôi cười lăn lộn luôn!) |
26 | IDC | I Don’t Care | Tôi không quan tâm | Say what you want, IDC. (Nói gì thì nói, tôi không quan tâm.) |
27 | GTG | Got To Go | Tôi phải đi rồi | I’m late, GTG! (Tôi muộn rồi, phải đi đây!) |
28 | TTYT | Talk To You Tomorrow | Nói chuyện với bạn vào ngày mai | I’m sleepy now, TTYT. (Tôi buồn ngủ rồi, nói chuyện mai nhé.) |
29 | WYA | Where You At? | Bạn đang ở đâu? | WYA? I’m already here. (Bạn đang ở đâu đấy? Tôi đến nơi rồi.) |
30 | ICYMI | In Case You Missed It | Trong trường hợp bạn bỏ lỡ | ICYMI, here’s the link to the video. (Trong trường hợp bạn bỏ lỡ, đây là link video nhé.) |
Từ viết tắt trong giới trẻ
STT | Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ (Dịch nghĩa) |
1 | BRB | Be Right Back | Quay lại ngay | BRB, someone’s at the door. (Quay lại ngay, có người gõ cửa.) |
2 | SMH | Shaking My Head | Lắc đầu ngao ngán | He forgot his homework again, SMH. (Cậu ấy lại quên bài tập, thật ngán ngẩm.) |
3 | YOLO | You Only Live Once | Bạn chỉ sống một lần | Let’s go on that adventure, YOLO! (Hãy đi chuyến phiêu lưu đó đi, bạn chỉ sống một lần thôi!) |
4 | LOL | Laugh Out Loud | Cười lớn | That video was hilarious, LOL! (Video đó hài quá, cười lớn luôn!) |
5 | ROFL | Rolling On the Floor Laughing | Cười lăn lộn trên sàn | Your joke had me ROFL! (Trò đùa của bạn làm tôi cười lăn luôn đấy!) |
6 | IDK | I Don’t Know | Tôi không biết | IDK where he went. (Tôi không biết anh ấy đi đâu rồi.) |
7 | IMO/IMHO | In My Opinion/In My Humble Opinion | Theo ý kiến của tôi/Tôi nghĩ là | IMHO, this is the best movie ever. (Theo ý kiến của tôi, đây là bộ phim hay nhất từ trước đến nay.) |
8 | TTYL | Talk To You Later | Nói chuyện với bạn sau | I’m busy right now, TTYL. (Tôi bận rồi, nói chuyện sau nhé.) |
9 | BTW | By The Way | Nhân tiện | BTW, have you seen my phone? (Nhân tiện, bạn có thấy điện thoại của tôi không?) |
10 | DM | Direct Message | Tin nhắn trực tiếp | Send me a DM later. (Gửi tôi một tin nhắn trực tiếp sau nhé.) |
11 | GTG | Got To Go | Tôi phải đi rồi | GTG, see you later! (Tôi phải đi rồi, gặp lại sau nhé!) |
12 | TBH | To Be Honest | Thú thật | TBH, I didn’t like the food. (Thú thật, tôi không thích đồ ăn này lắm.) |
13 | ICYMI | In Case You Missed It | Trong trường hợp bạn bỏ lỡ | ICYMI, here’s the latest update. (Trong trường hợp bạn bỏ lỡ, đây là thông tin mới nhất.) |
14 | BAE | Before Anyone Else | Người yêu, người đặc biệt | My BAE made me breakfast today. (Người yêu tôi đã làm bữa sáng cho tôi hôm nay.) |
15 | FOMO | Fear Of Missing Out | Nỗi sợ bỏ lỡ điều gì đó | I’m going to the party, I can’t handle FOMO. (Tôi sẽ đi dự tiệc, tôi không chịu nổi cảm giác bỏ lỡ.) |
16 | JOMO | Joy Of Missing Out | Niềm vui khi bỏ lỡ điều gì đó | Staying home with a book gives me JOMO. (Ở nhà đọc sách mang lại cho tôi niềm vui khi bỏ lỡ mọi thứ.) |
17 | WBU | What About You? | Còn bạn thì sao? | I’m fine, WBU? (Tôi ổn, còn bạn thì sao?) |
18 | ICYDK | In Case You Didn’t Know | Trong trường hợp bạn chưa biết | ICYDK, tomorrow is her birthday. (Trong trường hợp bạn chưa biết, ngày mai là sinh nhật cô ấy.) |
19 | HBD | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật | HBD to my bestie! (Chúc mừng sinh nhật bạn thân của tôi!) |
20 | OOTD | Outfit Of The Day | Trang phục của ngày hôm nay | Love your OOTD today! (Thích trang phục của bạn hôm nay quá!) |
21 | WYD | What You Doing? | Bạn đang làm gì đấy? | WYD this weekend? (Bạn đang làm gì vào cuối tuần này?) |
22 | WYA | Where You At? | Bạn đang ở đâu? | WYA? I’m already here. (Bạn đang ở đâu đấy? Tôi đến nơi rồi.) |
23 | LMAO | Laughing My A** Off | Cười rớt hàm | That meme was so funny, LMAO! (Cái meme đó buồn cười quá, cười rớt hàm luôn!) |
24 | AFK | Away From Keyboard | Rời khỏi bàn phím | I’ll be AFK for a while. (Tôi sẽ rời khỏi bàn phím một lúc.) |
25 | GRWM | Get Ready With Me | Chuẩn bị cùng tôi | Watch my GRWM video on YouTube. (Xem video chuẩn bị cùng tôi trên YouTube nhé.) |
26 | IKR | I Know, Right? | Tôi biết mà, đúng không? | IKR, that show was amazing! (Tôi biết mà, chương trình đó thật tuyệt!) |
27 | OMG | Oh My God | Ôi trời ơi! | OMG, you look stunning! (Ôi trời ơi, bạn trông đẹp quá!) |
28 | NP | No Problem | Không có gì đâu | Thanks for helping me! – NP. (Cảm ơn đã giúp tôi! – Không có gì đâu.) |
29 | TMI | Too Much Information | Quá nhiều thông tin | That’s TMI, I didn’t need to know that! (Quá nhiều thông tin rồi, tôi không cần biết đâu!) |
30 | GTFO | Get The F*** Out | Biến khỏi đây! | You’re kidding, GTFO! (Bạn đùa à, biến đi!) |
Cách Ghi Nhớ Và Sử Dụng Từ Viết Tắt
Sử dụng từ viết tắt trong ngữ cảnh phù hợp
-
Tránh lạm dụng trong văn bản chính thức: Các từ viết tắt tiếng Anh như LOL, BRB hay OMG thường chỉ phù hợp trong các cuộc hội thoại không trang trọng, trên mạng xã hội hoặc tin nhắn. Trong văn bản học thuật, báo cáo hoặc email công việc chính thức, hãy hạn chế dùng các từ viết tắt này để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
-
Sử dụng tự nhiên trong email, chat hoặc hội thoại hàng ngày: Trong email hoặc tin nhắn thân mật, bạn có thể sử dụng từ viết tắt để thể hiện sự gần gũi, tiết kiệm thời gian. Ví dụ: Email thân mật: Hey! WYD this weekend? TTYL! (Chào! Cuối tuần này bạn làm gì? Nói chuyện sau nhé!) Chat hàng ngày: IDK what to wear tonight. LOL! (Tôi không biết mặc gì tối nay cả. Cười lớn!)
Luyện tập qua ví dụ
-
Đọc các email mẫu hoặc tin nhắn sử dụng từ viết tắt: Hãy tìm và đọc các đoạn văn, email hoặc tin nhắn mẫu trên mạng xã hội có sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh.Ví dụ: BRB, I’m going to grab a coffee. LOL, it’s so cold outside! (Quay lại ngay, tôi đi lấy cà phê. Cười lớn, bên ngoài lạnh quá!). Việc đọc nhiều sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ viết tắt trong từng ngữ cảnh cụ thể.
-
Tự viết câu với các từ viết tắt đã học: Ghi lại các từ viết tắt mà bạn thấy hữu ích và thử đặt câu với chúng. Ví dụ: My BFF surprised me with a gift. ILY so much! (Bạn thân của tôi đã làm tôi bất ngờ với một món quà. Yêu bạn nhiều lắm!)
Kết hợp từ viết tắt vào thói quen học tập
-
Sử dụng flashcards: Tạo các thẻ từ với một mặt là từ viết tắt và mặt còn lại là nghĩa đầy đủ. Điều này giúp bạn ôn luyện dễ dàng và nhanh chóng.
-
Thực hành qua trò chơi: Tham gia các trò chơi như đoán nghĩa của từ viết tắt hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh có tính năng ghi nhớ từ viết tắt.
-
Tham gia vào các cuộc hội thoại trực tuyến: Giao tiếp với bạn bè hoặc tham gia vào các diễn đàn, mạng xã hội sẽ giúp bạn bắt gặp và ghi nhớ các từ viết tắt tiếng Anh một cách tự nhiên.
Bài Tập Thực Hành Với Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh
Bài tập 1: Trắc nghiệm – Chọn nghĩa đúng của từ viết tắt
Chọn đáp án đúng nhất cho nghĩa của từ viết tắt trong các câu hỏi sau:
-
ASAP: a. Always Say A Prayer b. As Soon As Possible c. All Students Are Present
-
Đáp án: b. As Soon As Possible
-
Giải thích: ASAP thường dùng để nói rằng điều gì đó cần thực hiện càng sớm càng tốt.
-
-
CEO: a. Chief Educational Officer b. Chief Executive Officer c. Certified Executive Officer
-
Đáp án: b. Chief Executive Officer
-
Giải thích: CEO là giám đốc điều hành, người đứng đầu một công ty hoặc tổ chức.
-
-
LOL: a. Lots Of Love b. Laugh Out Loud c. Life Of Luxury
-
Đáp án: b. Laugh Out Loud
-
Giải thích: LOL thể hiện trạng thái cười lớn trong các cuộc trò chuyện trên mạng.
-
-
FYI: a. For Your Information b. Find Your Interest c. Fix Your Issue
-
Đáp án: a. For Your Information
-
Giải thích: FYI được dùng khi cung cấp thông tin để người khác nắm rõ.
-
-
ETA: a. Estimated Time of Arrival b. Electronic Transfer Account c. Emergency Time Adjustment
-
Đáp án: a. Estimated Time of Arrival
-
Giải thích: ETA dùng để chỉ thời gian dự kiến đến nơi.
-
Bài tập 2: Điền từ viết tắt vào câu
Điền từ viết tắt phù hợp vào chỗ trống dựa vào ngữ cảnh của câu:
-
I’ll get back to you ____ (ASAP/BRB/LOL).
-
Đáp án: ASAP
-
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “get back to you” có nghĩa là “trả lời bạn”, nên ASAP (càng sớm càng tốt) là phù hợp.
-
-
She is my ____ (CEO/BFF/FYI). We’ve been friends since childhood.
-
Đáp án: BFF
-
Giải thích: BFF (Best Friends Forever) được dùng khi nói về bạn thân.
-
-
He forgot his presentation slides again, ____ (SMH/ETA/ROI).
-
Đáp án: SMH
-
Giải thích: SMH (Shaking My Head) diễn tả cảm xúc thất vọng, ngán ngẩm.
-
-
I just saw your message, ____ (FYI/BRB/TTYL), I’ll reply soon.
-
Đáp án: BRB
-
Giải thích: BRB (Be Right Back) nghĩa là “quay lại ngay”, phù hợp với việc tạm rời đi.
-
-
Let’s go for coffee tomorrow, ____ (WYD/GTG/ROFL)?
-
Đáp án: WYD
-
Giải thích: WYD (What You Doing?) được dùng để hỏi ai đó đang làm gì hoặc có kế hoạch gì.
-
Bài tập 3: Dịch nghĩa các từ viết tắt sang tiếng Việt
Dịch nghĩa chính xác các từ viết tắt tiếng Anh sau:
-
CEO:
- Đáp án: Giám đốc điều hành
- Giải thích: Chief Executive Officer là người lãnh đạo một công ty.
-
FYI:
-
Đáp án: Để bạn biết
-
Giải thích: FYI được sử dụng khi cung cấp thông tin để người khác tham khảo.
-
-
ROI:
-
Đáp án: Tỷ suất hoàn vốn
-
Giải thích: Return on Investment chỉ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
-
-
LOL:
-
Đáp án: Cười lớn
-
Giải thích: Laugh Out Loud thể hiện phản ứng cười lớn trong giao tiếp.
-
-
ETA:
-
Đáp án: Thời gian đến dự kiến
-
Giải thích: Estimated Time of Arrival chỉ thời gian mà một người hoặc vật được dự kiến đến nơi.
-
Việc nắm rõ các từ viết tắt tiếng Anh trong từng lĩnh vực sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, nâng cao sự tự tin và chuyên nghiệp trong học tập, công việc cũng như cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách bài bản và ứng dụng thực tế, hãy tham gia ngay các khóa học tại IRIS English. Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp học với mô hình độc đáo 3 KHÔNG của IRIS ngay nhé.