Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh là bước đầu tiên và quan trọng nhất giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang muốn ôn tập lại kiến thức, việc sở hữu một tài liệu đầy đủ, dễ hiểu sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Trong bài viết này, IRIS English đã tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dưới dạng PDF, tiện lợi để tải về và học mọi lúc, mọi nơi. Hãy khám phá ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách dễ dàng và nhanh chóng!

Các Thành Phần Cơ Bản Trong Câu Tiếng Anh

Thành phần chính của câu

Câu trong tiếng Anh được cấu tạo từ nhiều thành phần, nhưng các thành phần chính luôn đóng vai trò cốt lõi để câu có nghĩa và hoàn chỉnh. Những thành phần này bao gồm:
  • Chủ ngữ (Subject): Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Đây là thành phần không thể thiếu, thường là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ: She reads books (Cô ấy đọc sách).
  • Động từ (Verb): Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình trong câu. Đây là trung tâm của câu, quyết định ý nghĩa chính. Ví dụ: He is running (Anh ấy đang chạy).
  • Tân ngữ (Object): Tân ngữ nhận hành động từ động từ. Thường là danh từ hoặc cụm danh từ và trả lời câu hỏi ai/cái gì?. Ví dụ: I love chocolate (Tôi yêu sô-cô-la).
  • Bổ ngữ (Complement): Bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu. Ví dụ: She seems tired (Cô ấy có vẻ mệt).
Những thành phần này kết hợp với nhau để tạo thành các cấu trúc câu cơ bản như S + V, S + V + O, hoặc các cấu trúc phức tạp hơn. Hiểu rõ chức năng của từng thành phần giúp bạn viết và nói tiếng Anh chuẩn xác hơn.

Các loại từ cơ bản trong tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh - Các loại từ cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các loại từ cơ bản đóng vai trò nền tảng trong việc cấu thành câu và biểu đạt ý nghĩa. Mỗi loại từ đảm nhận một chức năng riêng, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là các loại từ cơ bản:
  • Danh từ (Noun): Dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng. Danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ: The cat is sleeping (Con mèo đang ngủ).
  • Động từ (Verb): Diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình. Đây là yếu tố quan trọng quyết định ý nghĩa chính của câu. Ví dụ: She runs every morning (Cô ấy chạy mỗi sáng).
  • Tính từ (Adjective): Miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường trả lời câu hỏi như thế nào?. Ví dụ: The beautiful flower bloomed (Bông hoa đẹp đã nở).
  • Trạng từ (Adverb): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, thể hiện cách thức, thời gian, nơi chốn, hoặc mức độ. Ví dụ: He speaks fluently (Anh ấy nói trôi chảy).
  • Đại từ (Pronoun): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. Ví dụ: They are coming (Họ đang đến).
  • Giới từ (Preposition): Chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường đứng trước danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn).
  • Liên từ (Conjunction): Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: She likes tea and coffee (Cô ấy thích trà và cà phê).
  • Mạo từ (Article): Đứng trước danh từ để xác định tính cụ thể hoặc không cụ thể. Gồm a, an,the. Ví dụ: I saw a cat (Tôi thấy một con mèo).

Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh

Nhóm thì hiện tại

Các thì hiện tại trong tiếng Anh bao gồm bốn thì chính: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì có cách sử dụng và cấu trúc riêng, giúp diễn đạt những ý nghĩa khác nhau về thời gian và trạng thái của hành động. Dưới đây là chi tiết từng thì:
  1. Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Công dụng: Hiện tại đơn được dùng để:
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc quy luật tự nhiên. Ví dụ: The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở hướng đông).
  • Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại theo chu kỳ. Ví dụ: I go to school every day (Tôi đi học mỗi ngày).
  • Diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc sự sở hữu. Ví dụ: She loves chocolate (Cô ấy yêu thích sô-cô-la).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + V (s/es) He plays football every weekend. Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
Phủ định S + do/does + not + V I do not like coffee. Tôi không thích cà phê.
Câu hỏi Do/Does + S + V? Do you like coffee? Bạn có thích cà phê không?
Lưu ý:
  • Thêm -s/es vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
  • Không dùng động từ chỉ trạng thái (state verbs) trong thì tiếp diễn, ví dụ: know, like, want.
  1. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Công dụng: Hiện tại tiếp diễn được dùng để:
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: I am reading a book now (Tôi đang đọc sách ngay bây giờ).
  • Diễn tả hành động tạm thời đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ: She is staying with her grandparents this week (Cô ấy đang ở cùng ông bà tuần này).
  • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp trong tương lai gần. Ví dụ: We are meeting at 5 PM tomorrow (Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 5 giờ chiều mai).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + am/is/are + V-ing They are playing soccer. Họ đang chơi bóng đá.
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing She is not watching TV. Cô ấy không đang xem TV.
Câu hỏi Am/Is/Are + S + V-ing? Are you working now? Bạn có đang làm việc không?
Lưu ý: Không dùng thì này với động từ chỉ trạng thái như know, believe, want.
  1. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Công dụng: Hiện tại hoàn thành được dùng để:
  • Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I have visited Paris (Tôi đã từng đến Paris).
  • Diễn tả trải nghiệm hoặc thành tựu trong cuộc đời tính đến hiện tại. Ví dụ: She has written three books (Cô ấy đã viết ba cuốn sách).
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại. Ví dụ: We have lived here for 10 years (Chúng tôi đã sống ở đây 10 năm).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + have/has + V3/ed He has finished his homework. Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.
Phủ định S + have/has + not + V3/ed I have not seen her today. Tôi chưa gặp cô ấy hôm nay.
Câu hỏi Have/Has + S + V3/ed? Have you eaten lunch? Bạn đã ăn trưa chưa?
Lưu ý: Các từ như already, yet, just, ever, never thường đi kèm để nhấn mạnh thời gian hoặc trạng thái.
  1. Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Công dụng: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để:
  • Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn. Ví dụ: I have been studying English for 3 years (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm).
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng để lại kết quả rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ: She has been crying (Cô ấy vừa khóc xong).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + have/has + been + V-ing They have been working hard all day. Họ đã làm việc chăm chỉ cả ngày.
Phủ định S + have/has + not + been + V-ing We have not been exercising lately. Chúng tôi không tập thể dục gần đây.
Câu hỏi Have/Has + S + been + V-ing? Have you been waiting long? Bạn đã đợi lâu chưa?
Lưu ý: Các từ như for, since thường đi kèm để chỉ thời gian.

Nhóm thì quá khứ

  1. Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Hoặc có thể sử dụng để kể chuyện hoặc nói về một chuỗi sự kiện trong quá khứ. Ví dụ: I went to school yesterday (Tôi đã đến trường ngày hôm qua).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + V2/ed He played football yesterday. Anh ấy đã chơi bóng đá hôm qua.
Phủ định S + did + not + V She did not visit her friend. Cô ấy đã không thăm bạn.
Câu hỏi Did + S + V? Did you finish the homework? Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?
Lưu ý:
  • Động từ bất quy tắc cần học thuộc (vd: go -> went, eat -> ate).
  • Trạng từ chỉ thời gian như yesterday, last week, in 2000 thường đi kèm với thì này.
  1. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hoặc diễn tả hai hành động xảy ra song song hoặc một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.
Ví dụ: While they were watching TV, the phone rang (Trong khi họ đang xem TV, điện thoại reo).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + was/were + V-ing He was playing football at 5 PM. Anh ấy đang chơi bóng đá lúc 5 giờ.
Phủ định S + was/were + not + V-ing She was not cooking when I arrived. Cô ấy không đang nấu ăn khi tôi đến.
Câu hỏi Was/Were + S + V-ing? Were you studying at 9 PM? Bạn có đang học lúc 9 giờ tối không?
Lưu ý: Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như at that time, at 7 PM, while.
  1. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Công dụng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: She had left before he arrived (Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + had + V3/ed They had finished their homework. Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định S + had + not + V3/ed I had not seen the movie before we met. Tôi chưa xem phim trước khi gặp họ.
Câu hỏi Had + S + V3/ed? Had you eaten before coming home? Bạn đã ăn trước khi về nhà chưa?
Lưu ý: Đi kèm với before, after, by the time.
  1. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng diễn tả hành động kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hoặc khi muốn nhấn mạnh độ dài của hành động hoặc kết quả của nó.
Ví dụ: They had been waiting for 2 hours before the bus arrived (Họ đã chờ 2 giờ trước khi xe buýt đến).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + had + been + V-ing He had been working for 3 hours. Anh ấy đã làm việc trong 3 giờ.
Phủ định S + had + not + been + V-ing We had not been studying when he called. Chúng tôi đã không học khi anh ấy gọi.
Câu hỏi Had + S + been + V-ing? Had they been playing for long? Họ đã chơi lâu chưa?
Lưu ý: Sử dụng cùng before, since để chỉ thời gian cụ thể.

Nhóm thì tương lai

  1. Tương Lai Đơn (Future Simple)
Công dụng:
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể.
  • Dùng để đưa ra lời hứa, quyết định, dự đoán hoặc đề nghị.
Ví dụ:
  • I will help you with your homework (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà).
  • It will rain tomorrow (Trời sẽ mưa vào ngày mai).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + will + V She will travel to Paris next month. Cô ấy sẽ đi Paris vào tháng sau.
Phủ định S + will + not + V They will not attend the meeting. Họ sẽ không tham gia cuộc họp.
Câu hỏi Will + S + V? Will you join us for dinner? Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi không?
Lưu ý: Dùng với các từ chỉ thời gian tương lai như tomorrow, next week, in 2025.
  1. Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Công dụng:
  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Dùng để nói về kế hoạch hoặc hành động sẽ xảy ra liên tục.
Ví dụ:
  • At 8 PM tomorrow, I will be watching TV (Vào 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem TV).
  • This time next week, she will be flying to Japan (Giờ này tuần sau, cô ấy sẽ đang bay đến Nhật Bản).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + will + be + V-ing He will be studying at this time tomorrow. Anh ấy sẽ đang học vào giờ này ngày mai.
Phủ định S + will + not + be + V-ing We will not be traveling next month. Chúng tôi sẽ không đi du lịch vào tháng sau.
Câu hỏi Will + S + be + V-ing? Will you be working at 9 AM? Bạn sẽ đang làm việc lúc 9 giờ sáng không?
Lưu ý: Đi kèm với thời gian cụ thể trong tương lai như at this time tomorrow, next year.
  1. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Công dụng:
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
  • By 2025, they will have built the new bridge (Đến năm 2025, họ sẽ đã xây xong cây cầu mới).
  • She will have finished her project before the deadline (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án trước hạn chót).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + will + have + V3/ed I will have read this book by next week. Tôi sẽ đã đọc xong cuốn sách này vào tuần tới.
Phủ định S + will + not + have + V3/ed She will not have completed the task by noon. Cô ấy sẽ không hoàn thành nhiệm vụ trước trưa.
Câu hỏi Will + S + have + V3/ed? Will you have finished the report by 5 PM? Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều không?
Lưu ý: Dùng với by the time, by 2025, before để chỉ thời gian hoàn thành.
  1. Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Công dụng:
  • Nhấn mạnh độ dài của hành động trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn và hoàn thành trước một thời gian xác định.
Ví dụ:
  • By the end of this year, I will have been working here for 5 years (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã làm việc ở đây được 5 năm).
  • They will have been studying for hours by the time the teacher arrives (Họ sẽ đã học trong nhiều giờ trước khi giáo viên đến).
Cấu trúc:
Loại câu Cấu trúc Ví dụ Dịch nghĩa
Khẳng định S + will + have + been + V-ing He will have been traveling for 3 weeks. Anh ấy sẽ đã đi du lịch trong 3 tuần.
Phủ định S + will + not + have + been + V-ing We will not have been waiting for long. Chúng tôi sẽ không đợi lâu.
Câu hỏi Will + S + have + been + V-ing? Will she have been living there for 2 years? Cô ấy sẽ đã sống ở đó được 2 năm chưa?
Lưu ý: Đi kèm với for, by the time, by next month.

Các Loại Câu Quan Trọng Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc nắm vững các loại câu cơ bản không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng các cấu trúc câu phức tạp. Dưới đây là những loại câu phổ biến, kèm theo định nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa chi tiết.
  1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentence)
Câu khẳng định được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc diễn đạt một ý tưởng, sự thật, hoặc hành động. Đây là loại câu phổ biến nhất trong giao tiếp hằng ngày.
  • Cấu trúc: S + V (động từ chính) + O (tân ngữ).
  • Ví dụ: I like apples (Tôi thích táo).
Loại câu này thường được dùng để khẳng định một điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp.
  1. Câu Phủ Định (Negative Sentence)
Câu phủ định diễn đạt ý nghĩa trái ngược với câu khẳng định, nhằm thông báo rằng một điều gì đó không đúng hoặc không xảy ra.
  • Cấu trúc: S + do/does/did + not + V (động từ nguyên thể).
  • Ví dụ: I do not like apples (Tôi không thích táo).
Trong các thì phức tạp hơn, trợ động từ phù hợp sẽ được sử dụng, chẳng hạn như have not hoặc will not.
  1. Câu Hỏi (Interrogative Sentence)
Câu hỏi được sử dụng để yêu cầu thông tin hoặc sự xác nhận. Chúng được chia thành hai loại chính:
Yes/No Question
Loại câu hỏi này chỉ cần trả lời Yes (Có) hoặc No (Không).
  • Cấu trúc: Do/Does/Did + S + V (động từ nguyên thể)?
  • Ví dụ: Do you like apples? (Bạn có thích táo không?)
Wh- Question
Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi như What, Where, When, Why, How, nhằm yêu cầu thông tin chi tiết.
  • Cấu trúc: Wh- + do/does/did + S + V (động từ nguyên thể)?
  • Ví dụ: Why do you like apples? (Tại sao bạn thích táo?)
Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentence)
Câu mệnh lệnh được dùng để đưa ra yêu cầu, ra lệnh, hoặc khuyến khích
ai đó thực hiện một hành động. Đây là loại câu thường không có chủ ngữ vì chủ ngữ mặc định là “you”.
  • Cấu trúc: [Động từ nguyên thể] + O (tân ngữ).
  • Ví dụ: Close the door! (Đóng cửa lại!).
Khi cần nhấn mạnh sự lịch sự, có thể thêm từ please vào trước hoặc sau câu mệnh lệnh.
  1. Câu Cảm Thán (Exclamatory Sentence)
Câu cảm thán được sử dụng để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như vui sướng, ngạc nhiên, tức giận, hoặc tiếc nuối. Loại câu này thường bắt đầu bằng What hoặc How và kết thúc bằng dấu chấm than (!).
  • Cấu trúc: What/How + a/an + tính từ + danh từ! What/How + S + V!
  • Ví dụ:
    • What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!).
    • How amazing this painting is! (Bức tranh này thật tuyệt vời!).
Câu cảm thán giúp nhấn mạnh cảm xúc và làm cho ngôn ngữ trở nên sống động hơn.

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Cần Nhớ

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để nói về các sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc các quy luật tự nhiên. Đây là loại câu điều kiện dễ hiểu nhất, phù hợp với người mới bắt đầu. Cả hai mệnh đề trong câu điều kiện loại 0 đều dùng thì hiện tại đơn, bởi chúng diễn tả những sự thật không thay đổi.
  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
  • Ví dụ: If you heat water, it boils (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về các tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Loại câu này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả những khả năng thực tế. Mệnh đề if dùng thì hiện tại đơn để nói về điều kiện, còn mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn để diễn tả kết quả.
  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).
  • Ví dụ: If it rains, I will stay home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về những giả định không có thật hoặc không thể xảy ra trong hiện tại. Nó thường diễn tả các tình huống tưởng tượng hoặc đưa ra lời khuyên. Lưu ý đặc biệt: Trong câu điều kiện loại 2, với động từ to be, luôn sử dụng were cho tất cả các ngôi (bao gồm I, he, she, it).
  • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu).
  • Ví dụ: If I were you, I would study more (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học nhiều hơn.)

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về các sự việc không xảy ra trong quá khứ và thường mang ý nghĩa tiếc nuối hoặc trách móc. Đây là loại câu điều kiện phức tạp hơn nhưng rất hữu ích khi muốn diễn đạt các giả định về quá khứ. Loại câu này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhấn mạnh điều kiện không có thật trong quá khứ và hệ quả không thể thay đổi.
  • Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed.
  • Ví dụ: If I had known, I would have helped you (Nếu tôi đã biết, tôi đã giúp bạn rồi.)
Tóm tắt các loại câu điều kiện
Loại câu điều kiện Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Loại 0 If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn). Sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc quy luật tự nhiên. If you heat water, it boils.
Loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu). Tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. If it rains, I will stay home.
Loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu). Giả định không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại, thường mang tính tưởng tượng. If I were you, I would study more.
Loại 3 If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed. Tình huống không xảy ra trong quá khứ, thể hiện sự hối tiếc hoặc trách móc. If I had known, I would have helped you.

Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động. Việc nắm vững cách sử dụng câu bị động không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt mà còn làm cho câu văn trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
Câu bị động thường được dùng khi:
  • Người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập.
  • Muốn nhấn mạnh kết quả của hành động.
Ví dụ, câu chủ động “They built this house in 1990” (Họ xây căn nhà này vào năm 1990) khi chuyển sang câu bị động sẽ là “This house was built in 1990” (Căn nhà này được xây vào năm 1990), nhấn mạnh vào hành động “được xây” và đối tượng “căn nhà.”
Cấu trúc câu bị động theo các thì trong tiếng Anh như sau”
Thì Cấu trúc bị động Ví dụ chủ động Ví dụ bị động
Hiện tại đơn S + is/am/are + V3/ed They build houses every year. Houses are built every year.
Hiện tại tiếp diễn S + is/am/are + being + V3/ed They are repairing the road. The road is being repaired.
Hiện tại hoàn thành S + has/have + been + V3/ed She has written a book. A book has been written.
Quá khứ đơn S + was/were + V3/ed They cleaned the room yesterday. The room was cleaned yesterday.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + being + V3/ed He was painting the house. The house was being painted.
Quá khứ hoàn thành S + had + been + V3/ed They had completed the project. The project had been completed.
Tương lai đơn S + will + be + V3/ed They will deliver the package tomorrow. The package will be delivered tomorrow.
Tương lai hoàn thành S + will + have + been + V3/ed She will have finished the report. The report will have been finished.
Tương lai gần S + is/am/are + going to + be + V3/ed They are going to announce the results. The results are going to be announced.
Động từ khuyết thiếu S + modal verb + be + V3/ed You must follow the rules. The rules must be followed.
Động từ khuyết thiếu hoàn thành S + modal verb + have + been + V3/ed They might have missed the deadline. The deadline might have been missed.
  • Giữ nguyên trạng từ và ngữ cảnh: Khi chuyển câu bị động, trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, hoặc tần suất vẫn giữ nguyên vị trí trong câu. Ví dụ: She always finishes her work on time → Her work is always finished on time.
  • Sử dụng “by” khi cần nhấn mạnh người thực hiện hành động: Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • Không cần nhắc đến người thực hiện hành động nếu không quan trọng: Ví dụ: A mistake was made. (Một lỗi đã được mắc phải.)

Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật (Reported Speech) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt lại lời nói, ý kiến hoặc thông tin từ người khác. Câu tường thuật không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn mang tính ứng dụng cao trong các bài viết, hội thoại và báo cáo. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về cấu trúc, cách sử dụng và lưu ý của câu tường thuật.
Khi chuyển câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật, bạn cần thực hiện một số thay đổi về thì, trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn và đại từ. Cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc: S + said (that) + S + V (lùi thì)
Các bước chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Lùi thì
Trong câu tường thuật, thì của động từ thường được lùi một bậc so với thì của câu trực tiếp. Dưới đây là bảng chuyển thì:
Thì trong câu trực tiếp Thì trong câu tường thuật Ví dụ
Hiện tại đơn (present simple) Quá khứ đơn (past simple) “I love this book.” → She said she loved that book.
Hiện tại tiếp diễn (present continuous) Quá khứ tiếp diễn (past continuous) “I am reading a novel.” → He said he was reading a novel.
Hiện tại hoàn thành (present perfect) Quá khứ hoàn thành (past perfect) “I have finished my work.” → She said she had finished her work.
Quá khứ đơn (past simple) Quá khứ hoàn thành (past perfect) “I saw her yesterday.” → He said he had seen her the day before.
Quá khứ tiếp diễn (past continuous) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) “I was cooking.” → She said she had been cooking.
Tương lai đơn (future simple) Điều kiện loại 1 (would + V) “I will go to the party.” → He said he would go to the party.
Bước 2: Thay đổi đại từ
Đại từ trong câu tường thuật phải được thay đổi sao cho phù hợp với ngữ cảnh và chủ ngữ, tân ngữ mới.
Ví dụ: Direct Speech: “I like my job.” -> Reported Speech: She said she liked her job.
Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Trạng từ trong câu trực tiếp sẽ thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật để phù hợp với thời điểm nói.
Trạng từ gốc Trạng từ trong câu tường thuật
Now Then
Today That day
Tomorrow The next day / The following day
Yesterday The day before
Here There
This That
These Those
Các dạng câu tường thuật
  • Câu tường thuật dạng khẳng định: Sử dụng động từ say hoặc tell (đi kèm tân ngữ) để truyền đạt thông tin. Ví dụ: Direct Speech: “I am tired.” -> Reported Speech: She said that she was tired.
  • Câu tường thuật dạng câu hỏi: Khi chuyển câu hỏi trực tiếp sang tường thuật, cần thay đổi cấu trúc câu từ dạng nghi vấn sang câu trần thuật.
a) Câu hỏi Yes/No: Sử dụng if hoặc whether.
  • Direct Speech: “Do you like pizza?”
  • Reported Speech: He asked if I liked pizza.
b) Câu hỏi Wh-: Giữ nguyên từ để hỏi và lùi thì động từ. Ví dụ: Direct Speech: “Where are you going?” -> Reported Speech: She asked where I was going.
  • Câu tường thuật dạng mệnh lệnh: Dùng động từ tell hoặc ask kết hợp với to V để diễn tả mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Ví dụ: Direct Speech: “Close the door.” -> Reported Speech: She told me to close the door.

Câu so sánh

Câu so sánh là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng. Hiểu rõ các loại câu so sánh và cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như viết lách. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại câu so sánh, cấu trúc và cách sử dụng, kèm theo các lưu ý quan trọng.
Phân loại câu so sánh trong tiếng Anh
  1. Câu so sánh ngang bằng
Câu so sánh ngang bằng được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng giữa hai đối tượng. Cấu trúc này thường dùng với as…as để chỉ mức độ bằng nhau.
Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Ví dụ:
  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)
Trong câu phủ định, not as/so…as được dùng để chỉ sự không bằng nhau:
  • He is not as fast as you. (Anh ấy không nhanh bằng bạn.)
  1. Câu so sánh hơn
Câu so sánh hơn được sử dụng để chỉ một đối tượng vượt trội hơn đối tượng khác về một đặc điểm nào đó. Tùy thuộc vào độ dài của tính từ, bạn sẽ dùng -er hoặc thêm more trước tính từ.
Cấu trúc: S + V + adj-er/more + adj + than + N/pronoun
Ví dụ:
  • Với tính từ ngắn: This car is faster than that one. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)
  • Với tính từ dài: This job is more difficult than the previous one. (Công việc này khó hơn công việc trước đó.)
Nếu trong câu có trạng từ, cách sử dụng tương tự:
  • She runs faster than her friends. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn bè của mình.)
  • He works more efficiently than his colleagues. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn đồng nghiệp.)
  1. Câu so sánh nhất
Câu so sánh nhất được dùng để nhấn mạnh một đối tượng vượt trội hơn tất cả các đối tượng khác trong nhóm.
Cấu trúc: S + V + the + adj-est/most + adj + (in/of…)
Ví dụ:
  • Với tính từ ngắn: This is the fastest car in the race. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua.)
  • Với tính từ dài: She is the most talented student in the class. (Cô ấy là học sinh tài năng nhất trong lớp.)
Lưu ý: Với nhóm nhỏ hơn, sử dụng of, trong khi nhóm lớn hơn sử dụng in:
  • He is the smartest of all the participants.
  • This is the most expensive hotel in the city.
  1. Câu so sánh kép
Câu so sánh kép được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai sự việc hoặc hai đặc điểm khi chúng thay đổi đồng thời.
Cấu trúc: The + adj-er/more + S1 + V1, the + adj-er/more + S2 + V2
Ví dụ:
  • The harder you work, the more successful you will be. (Càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)
  • The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
  1. Một số cấu trúc so sánh đặc biệt
Ngoài các dạng cơ bản, tiếng Anh còn có các cấu trúc so sánh đặc biệt:
  • So sánh gấp nhiều lần: S + V + twice/three times/… as + adj + as + N/pronoun
    • This house is twice as large as mine. (Ngôi nhà này rộng gấp đôi nhà của tôi.)
  • So sánh đồng thời tăng/giảm: S + V + more and more + adj/adv
    • The weather is getting colder and colder. (Thời tiết ngày càng lạnh hơn.)
  • So sánh kém: S + V + less + adj/adv + than + N/pronoun
    • This task is less complicated than the previous one. (Nhiệm vụ này ít phức tạp hơn nhiệm vụ trước.)
Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu so sánh
  1. Tính từ ngắn và tính từ dài:
    1. Tính từ ngắn: 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng y. Dùng -er/-est.
    2. Tính từ dài: Từ 2 âm tiết trở lên. Dùng more/most.
  2. Trạng từ:
    1. Với trạng từ ngắn: Dùng -er/-est. Ví dụ: He runs faster than me.
    2. Với trạng từ dài: Dùng more/most. Ví dụ: She works more efficiently than her colleagues.
  3. Một số tính từ bất quy tắc: Một số từ có dạng so sánh đặc biệt, cần học thuộc:
    1. Good → better → the best
    2. Bad → worse → the worst
    3. Far → farther/further → the farthest/furthest

Các Quy Tắc Ngữ Pháp Quan Trọng

Ngữ pháp tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng. Trong số các quy tắc, việc hiểu cách thêm “s/es,” “ed” hay sử dụng “to V”“V-ing” là những kiến thức căn bản nhưng vô cùng cần thiết. Dưới đây là các quy tắc quan trọng được giải thích chi tiết và đầy đủ để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Quy tắc thêm “s/es”

Khi chia động từ ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, bạn cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ. Quy tắc này được áp dụng với các chủ ngữ như he, she, it để thể hiện sự đồng nhất về ngữ pháp.
Ví dụ:
  • He watches TV every day. (Anh ấy xem TV mỗi ngày.)
  • She goes to school at 7 a.m. (Cô ấy đi học lúc 7 giờ sáng.)
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng thêm “s” theo cách đơn giản. Dưới đây là các quy tắc cần nhớ:
  • Thêm “s”: Động từ thông thường, không kết thúc bằng các phụ âm đặc biệt.
    • Ví dụ: work → works, play → plays.
  • Thêm “es”: Động từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, o.
    • Ví dụ: watch → watches, go → goes.
  • Đổi “y” thành “ies”: Nếu động từ kết thúc bằng y sau một phụ âm, đổi y thành ies.
    • Ví dụ: study → studies, try → tries.
Lưu ý rằng nếu y đứng sau một nguyên âm (như play), chỉ cần thêm s mà không đổi thành ies.

Quy tắc thêm “ed”

Trong tiếng Anh, “ed” được sử dụng để chia động từ ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ đối với các động từ quy tắc. Điều này áp dụng cho những hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
  • I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
  • She watched a movie last night. (Cô ấy đã xem một bộ phim tối qua.)
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng theo quy tắc này. Với các động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc vì cách chia của chúng không tuân theo một quy luật cụ thể.
  • go → went (Đi → đã đi)
  • eat → ate (Ăn → đã ăn)
  • see → saw (Nhìn → đã nhìn)
Ngoài ra, cần chú ý đến cách viết khi thêm “ed”:
  • Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ cần thêm d: love → loved.
  • Nếu kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed: plan → planned, stop → stopped.

Sử dụng “to V” và “V-ing”

Một trong những điểm ngữ pháp quan trọng khác là phân biệt khi nào dùng “to V”“V-ing.” Hai cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau và thường đi kèm với các động từ, tính từ hoặc giới từ.
“To V” được sử dụng để chỉ mục đích, ý định, hoặc một hành động sẽ xảy ra. Nó thường xuất hiện sau các động từ chỉ mong muốn, nhu cầu, hoặc kế hoạch. Ví dụ:
  • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • She decided to go to the beach. (Cô ấy quyết định đi biển.)
“V-ing” được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, một thói quen hoặc sở thích. Nó thường xuất hiện sau các động từ chỉ cảm xúc, sở thích, hoặc các giới từ. Ví dụ:
  • I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • He is good at playing chess. (Anh ấy giỏi chơi cờ.)
Đặc biệt, một số động từ có thể đi kèm cả “to V”“V-ing,” nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi:
  • I stopped smoking. (Tôi đã dừng việc hút thuốc.)
  • I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)

Các Tài Liệu Và Công Cụ Hỗ Trợ

Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, việc chọn đúng tài liệu và công cụ hỗ trợ là yếu tố quan trọng. Dưới đây là những nguồn học chất lượng cao, phù hợp với mọi trình độ.
Sách học ngữ pháp tiếng Anh: English Grammar in Use của Raymond Murphy là một trong những cuốn sách học ngữ pháp phổ biến nhất, được yêu thích bởi cấu trúc rõ ràng và bài tập thực hành dễ hiểu. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, Grammar for IELTS của Cambridge là lựa chọn lý tưởng, giúp kết hợp học ngữ pháp với các bài tập định dạng kỳ thi.
Ứng dụng học ngữ pháp: Các ứng dụng như Duolingo, Quizlet, và Memrise mang đến cách học ngữ pháp thú vị thông qua bài tập tương tác, flashcards, và hệ thống ghi nhớ thông minh. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Trang web học ngữ pháp: Grammarly không chỉ kiểm tra lỗi ngữ pháp mà còn gợi ý sửa lỗi chi tiết, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết. BBC Learning English cung cấp bài học ngữ pháp miễn phí kèm video và bài tập thực hành, thích hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người học nâng cao.
Việc nắm vững tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. nếu bạn muốn học nhanh hơn và hiểu sâu hơn, hãy để IRIS English hỗ trợ bạn. IRIS mang đến các khóa học ngữ pháp chuyên sâu với phương pháp học sáng tạo, dễ tiếp cận và hiệu quả. đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn nhé!
.
.