Động Từ Have To: Cách Dùng, Công Thức và Bài Tập Chi Tiết Có Đáp Án

dong-tu-have-to-cach-dung-cong-thuc-va-bai-tap-chi-tiet-co-dap-an
Trong tiếng Anh, động từ have to đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự cần thiết và nghĩa vụ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng, cấu trúc và công thức của “have to”, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp bài tập thực hành chi tiết kèm đáp án để bạn có thể củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá để trở thành người sử dụng tiếng Anh tự tin hơn

Động từ Have To là gì?

“Have to” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc trách nhiệm phải làm một việc gì đó. Mặc dù không hoàn toàn là một động từ khuyết thiếu (modal verb), nhưng “have to” thường được sử dụng như một cấu trúc thay thế cho “must” trong nhiều trường hợp.
“Have to” là một cụm động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ phải thực hiện một hành động. Cụm từ này thường chỉ ra rằng một điều gì đó là bắt buộc, không thể tránh khỏi hoặc là yêu cầu từ bên ngoài, như quy định, luật lệ hoặc tình huống cụ thể.

Cách dùng động từ Have To

cach-dung-dong-tu-have-to

Động từ have to được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, và dưới đây là tất cả các cách dùng phổ biến kèm giải thích chi tiết:

Diễn tả sự bắt buộc (Obligation)

“Have to” dùng để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều gì đó, thường xuất phát từ quy định, luật lệ hoặc yêu cầu từ bên ngoài.
Công thức:
  • Khẳng định: S + have/has to + V (nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + don’t/doesn’t have to + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + have to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
  • You have to wear a uniform at school. (Bạn phải mặc đồng phục ở trường.)
  • He doesn’t have to attend the meeting. (Anh ấy không cần tham dự cuộc họp.)
  • Do we have to submit this form today? (Chúng ta có phải nộp mẫu đơn này hôm nay không?)

Diễn tả sự cần thiết (Necessity)

“Have to” diễn tả sự cần thiết phải làm một điều gì đó dựa trên hoàn cảnh hiện tại hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
  • I have to finish this report before 5 PM. (Tôi cần hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.)
  • She has to call the doctor because she’s feeling unwell. (Cô ấy cần gọi bác sĩ vì cảm thấy không khỏe.)

Phủ định sự cần thiết (Lack of Necessity)

“Don’t/Doesn’t have to” dùng để nói rằng không cần thiết phải làm một việc gì đó, nhưng vẫn có thể làm nếu muốn.
Ví dụ:
  • You don’t have to stay late tonight. (Bạn không cần phải ở lại muộn tối nay.)
  • He doesn’t have to attend the event if he doesn’t want to. (Anh ấy không cần tham dự sự kiện nếu anh ấy không muốn.)

Diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ

“Had to” là dạng quá khứ của “have to”, dùng để diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.
Công thức:
  • Khẳng định: S + had to + V (nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + didn’t have to + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Did + S + have to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
  • I had to wake up early yesterday for a meeting. (Tôi đã phải dậy sớm hôm qua để dự họp.)
  • We didn’t have to take an exam last semester. (Chúng tôi không cần phải thi học kỳ trước.)
  • Did you have to work overtime yesterday? (Bạn có phải làm thêm giờ hôm qua không?)

Diễn tả sự bắt buộc trong tương lai

Dùng “will have to” để diễn tả sự bắt buộc trong tương lai.
Công thức:
  • Khẳng định: S + will have to + V (nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + won’t have to + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Will + S + have to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
  • We will have to submit the report by Friday. (Chúng tôi sẽ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
  • You won’t have to bring your own laptop; we’ll provide one. (Bạn không cần mang máy tính cá nhân; chúng tôi sẽ cung cấp.)
  • Will I have to attend the training session? (Tôi có phải tham gia buổi đào tạo không?)

Đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh

Trong một số trường hợp, “have to” được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
  • You have to see this movie! It’s amazing. (Bạn phải xem bộ phim này! Nó rất tuyệt vời.)
  • We have to try their famous pizza when we visit Italy. (Chúng ta phải thử món pizza nổi tiếng của họ khi đến Ý.)

Dùng trong câu điều kiện

“Have to” có thể xuất hiện trong câu điều kiện để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết trong trường hợp điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
  • If you want to pass the exam, you have to study harder. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn phải học chăm chỉ hơn.)
  • We have to leave now if we want to catch the bus. (Chúng ta phải đi ngay nếu muốn kịp xe buýt.)

Kết hợp với các từ để hỏi

“Have to” thường được kết hợp với các từ để hỏi như “what”, “when”, “why”, “where” để hỏi về sự bắt buộc hoặc cần thiết.
Ví dụ:
  • What do I have to bring to the meeting? (Tôi cần mang gì đến cuộc họp?)
  • When does she have to finish the assignment? (Khi nào cô ấy phải hoàn thành bài tập?)

So sánh “Have To” và “Must”

Cả “have to”“must” đều được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, nhưng chúng có những điểm khác nhau về sắc thái, mức độ bắt buộc, và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Loading Sheets. Please try again after it’s finished.

Công thức và cấu trúc của động từ Have To

“Have to” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết hoặc trách nhiệm phải làm một điều gì đó. Dưới đây là tất cả các công thức và cấu trúc chính của “have to”.

Cấu trúc câu khẳng định

  • Công thức: S + have/has to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Diễn tả một điều bắt buộc hoặc cần thiết trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ:
    • I have to wake up early for work. (Tôi phải dậy sớm để đi làm.)
    • She has to wear a uniform at school. (Cô ấy phải mặc đồng phục ở trường.)

Cấu trúc câu phủ định

  • Công thức: S + don’t/doesn’t have to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Diễn tả một điều không cần thiết phải làm (không bắt buộc).
  • Ví dụ:
    • You don’t have to come to the meeting if you’re busy. (Bạn không cần đến cuộc họp nếu bạn bận.)
    • He doesn’t have to pay for the ticket; it’s free. (Anh ấy không cần trả tiền vé; nó miễn phí.)

Cấu trúc câu nghi vấn

  • Công thức: Do/Does + S + have to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Dùng để hỏi về sự bắt buộc hoặc cần thiết.
  • Ví dụ:
    • Do I have to finish this today? (Tôi có phải hoàn thành điều này hôm nay không?)
    • Does she have to work on weekends? (Cô ấy có phải làm việc vào cuối tuần không?)

Cấu trúc ở thì quá khứ

  • Công thức: S + had to + V (nguyên mẫu) S + didn’t have to + V (nguyên mẫu) Did + S + have to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Diễn tả sự bắt buộc hoặc không cần thiết trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I had to study for the exam yesterday. (Tôi đã phải học cho kỳ thi hôm qua.)
    • We didn’t have to pay for the parking yesterday. (Chúng tôi không cần trả tiền gửi xe hôm qua.)
    • Did he have to attend the meeting? (Anh ấy có phải tham dự cuộc họp không?)

Cấu trúc ở thì tương lai

  • Công thức: S + will have to + V (nguyên mẫu) S + won’t have to + V (nguyên mẫu) Will + S + have to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Diễn tả sự bắt buộc hoặc không cần thiết trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • You will have to submit the report by Friday. (Bạn sẽ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
    • She won’t have to wake up early tomorrow. (Cô ấy sẽ không cần dậy sớm vào ngày mai.)
    • Will we have to bring our own laptops? (Chúng ta có phải mang máy tính cá nhân không?)

Cấu trúc câu điều kiện với “Have To”

  • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + have to + V (nguyên mẫu)
  • Cách dùng: Dùng để diễn tả điều kiện dẫn đến sự bắt buộc.
  • Ví dụ:
    • If you want to pass the exam, you have to study harder. (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn phải học chăm chỉ hơn.)
    • If they don’t finish the project, they’ll have to work overtime. (Nếu họ không hoàn thành dự án, họ sẽ phải làm thêm giờ.)

Cấu trúc với từ để hỏi

  • Công thức: Wh- + do/does + S + have to + V (nguyên mẫu)? Wh- + did + S + have to + V (nguyên mẫu)?
  • Cách dùng: Dùng để hỏi về sự bắt buộc liên quan đến các thông tin cụ thể.
  • Ví dụ:
    • What do I have to do to apply for this job? (Tôi phải làm gì để ứng tuyển công việc này?)
    • When does she have to leave? (Khi nào cô ấy phải rời đi?)
    • Why did he have to cancel the meeting? (Tại sao anh ấy phải hủy cuộc họp?)
Loại câuCông thứcVí dụ minh họa
Khẳng định (hiện tại)S + have/has to + V (nguyên mẫu)She has to study every day. (Cô ấy phải học mỗi ngày.)
Phủ định (hiện tại)S + don’t/doesn’t have to + VWe don’t have to attend the meeting. (Chúng tôi không cần tham dự cuộc họp.)
Nghi vấn (hiện tại)Do/Does + S + have to + V?Do you have to leave now? (Bạn có phải rời đi bây giờ không?)
Quá khứS + had to + V
Didn’t have to + V
Did + S + have to + V?
I had to work late yesterday. (Tôi phải làm muộn hôm qua.)
Tương laiS + will have to + V
Won’t have to + V
Will + S + have to + V?
You will have to take an exam tomorrow. (Bạn sẽ phải làm bài kiểm tra ngày mai.)
Điều kiệnIf + S + V (hiện tại), S + have to + VIf you want to pass, you have to work hard. (Nếu bạn muốn vượt qua, bạn phải làm việc chăm chỉ.)
Với từ để hỏiWh- + do/does/did + S + have to + V?What do I have to bring to the meeting? (Tôi cần mang gì đến cuộc họp?)

Mẹo sử dụng động từ have To hiệu quả

Cách Nhớ Nhanh “Have To”

Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi:
  • “Have to” = Bắt buộc hoặc cần thiết do hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài.
  • Hãy nhớ: “Have to” khác với “must”. Dùng “have to” khi sự bắt buộc xuất phát từ luật lệ, quy tắc, hoặc yêu cầu.
Nhớ công thức qua ví dụ dễ hiểu:
  • Khẳng định: I have to work on weekends. (Tôi phải làm việc vào cuối tuần.)
  • Phủ định: You don’t have to wake up early tomorrow. (Bạn không cần dậy sớm vào ngày mai.)
  • Nghi vấn: Do we have to wear a uniform? (Chúng ta có phải mặc đồng phục không?)
Liên kết với các hoạt động hàng ngày:
  • Luyện đặt câu theo thói quen cá nhân:
    • I have to drink coffee every morning. (Tôi phải uống cà phê mỗi sáng.)
    • She has to take her kids to school every day. (Cô ấy phải đưa con đi học mỗi ngày.)
Ghi nhớ thông qua so sánh:
  • So sánh “have to” với “don’t have to”:
    • You have to attend the meeting. (Bạn phải tham dự cuộc họp.)
    • You don’t have to attend the meeting. (Bạn không cần tham dự cuộc họp.)
Áp dụng trong các tình huống thực tế:
  • Dùng “have to” trong các ngữ cảnh cụ thể khi nói chuyện:
    • Khi nói về công việc: I have to finish this report by 5 PM.
    • Khi nói về quy định: We have to wear masks in public places.

Tham khảo: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh

Những Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh

Lỗi Thường GặpNguyên NhânCách Tránh
1. Nhầm lẫn giữa “Have to” và “Must”.Không phân biệt nguồn gốc sự bắt buộc: “Have to” (bên ngoài) vs. “Must” (bên trong).Hiểu rõ “have to” dùng khi bắt buộc từ quy định/luật lệ, còn “must” thường nhấn mạnh ý chí cá nhân.
2. Sai động từ sau “Have To”.Dùng sai dạng động từ sau “have to” (không dùng động từ nguyên mẫu).Luôn dùng động từ nguyên mẫu sau “have to”:
He has to go. (Đúng)
He has to goes. (Sai)
3. Quên chia động từ “Have” theo ngôi.Không chia “have/has” đúng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.Dùng “has to” cho ngôi thứ ba số ít:
She has to work hard. (Đúng)
4. Sử dụng sai trong câu phủ định.Thêm “not” không đúng vị trí hoặc quên “don’t/doesn’t”.Phủ định đúng:
You don’t have to do it. (Đúng)
You have not to do it. (Sai)
5. Quên dùng “Did” trong quá khứ phủ định hoặc nghi vấn.Sử dụng sai dạng quá khứ trong câu phủ định và nghi vấn.Quá khứ đúng:
Did she have to attend the meeting? (Đúng)
She didn’t have to attend. (Đúng)
6. Nhầm lẫn giữa “Don’t have to” và “Mustn’t”.Không phân biệt “don’t have to” (không cần thiết) và “mustn’t” (cấm đoán).Nhớ rằng:
Don’t have to: Không bắt buộc.
Mustn’t: Cấm.
You don’t have to go. (Bạn không cần đi.)
7. Thiếu “to” trong các cấu trúc liên quan.Quên “to” trong câu khẳng định/phủ định/nghi vấn.Nhớ rằng: “have to” luôn đi với “to” trước động từ nguyên mẫu.
I have to study. (Đúng)

Bài tập về động từ Have To

Danh sách bài tập động từ have to

Phần 1: Điền vào chỗ trống với “have to” hoặc “must” (chia dạng đúng)
  1. You _________ (wear) a helmet when riding a motorbike. It’s the law.
  2. I _________ (finish) this report before the deadline tomorrow. It’s very urgent.
  3. She _________ (not, come) to the meeting if she’s busy. It’s optional.
  4. We _________ (not, park) here. It’s a restricted area.
  5. _________ you _________ (complete) all the tasks today, or can you leave some for tomorrow?
  6. He _________ (apologize) to her. It’s the right thing to do.
  7. Students _________ (submit) their assignments before Friday.
  8. You _________ (not, bring) your laptop; the school will provide one.
Phần 2: Chọn “must”, “have to”, “don’t have to”, hoặc “mustn’t” để hoàn thành câu
  1. You _________ touch that switch! It’s dangerous.
  2. They _________ work overtime if they want to finish the project on time.
  3. You _________ drive so fast. It’s against the law.
  4. We _________ leave now; the event starts in 5 minutes.
  5. She _________ call her parents every day, but it’s a good idea to check in regularly.
  6. You _________ wear formal clothes for this event; casual is fine.
  7. Visitors _________ take off their shoes before entering the temple.
  8. He _________ finish his homework today; it’s due next week.
Phần 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau
  1. He don’t have to attend the meeting yesterday.
  2. Does she has to submit the report by 5 PM?
  3. We mustn’t to bring our own equipment; it’s provided by the venue.
  4. They has to finish the project on time, or they’ll lose the client.
  5. You doesn’t have to work late today; it’s already finished.
Phần 4: Dịch câu sau sang tiếng Anh
  1. Bạn không cần phải làm bài tập nếu đã hoàn thành trên lớp.
  2. Tôi phải nộp bài báo cáo trước ngày mai.
  3. Họ không được phép hút thuốc trong khu vực này.
  4. Chúng ta phải đến sớm nếu muốn giữ chỗ tốt.
  5. Cô ấy phải tham dự cuộc họp vào thứ Sáu

Đáp án bài tập động từ have to

Phần 1: Điền vào chỗ trống
  1. have to wear (quy định bên ngoài – luật giao thông).
  2. must finish (nhấn mạnh tính cấp bách, ý chí cá nhân).
  3. doesn’t have to come (không bắt buộc).
  4. must not park (cấm đỗ xe).
  5. Do you have to complete (câu hỏi về sự bắt buộc).
  6. must apologize (đạo đức cá nhân).
  7. have to submit (yêu cầu bắt buộc từ trường).
  8. don’t have to bring (không cần thiết).
Phần 2: Chọn đáp án
  1. mustn’t (cấm chạm vào công tắc).
  2. have to (bắt buộc nếu muốn hoàn thành dự án).
  3. mustn’t (cấm lái xe nhanh).
  4. must (nhấn mạnh sự cần thiết rời đi ngay lập tức).
  5. don’t have to (không bắt buộc nhưng gợi ý tốt).
  6. don’t have to (không cần mặc đồ trang trọng).
  7. have to (quy định về lễ nghi).
  8. don’t have to (không bắt buộc hoàn thành hôm nay).
Phần 3: Sửa lỗi sai
  1. He didn’t have to attend the meeting yesterday. Sửa “don’t” thành “didn’t” vì câu ở thì quá khứ.
  2. Does she have to submit the report by 5 PM? Bỏ “has” vì sau “does” động từ ở dạng nguyên mẫu.
  3. We mustn’t bring our own equipment; it’s provided by the venue. Bỏ “to” sau “mustn’t”.
  4. They have to finish the project on time, or they’ll lose the client. Thay “has” bằng “have” vì chủ ngữ số nhiều.
  5. You don’t have to work late today; it’s already finished. Thay “doesn’t” bằng “don’t” vì chủ ngữ là “you”.
Phần 4: Dịch câu
  1. You don’t have to do the homework if you’ve already finished it in class.
  2. I have to submit the report by tomorrow.
  3. They mustn’t smoke in this area.
  4. We have to arrive early if we want to get good seats.
  5. She has to attend the meeting on Friday.
Tóm lại, động từ have to là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự cần thiết và nghĩa vụ. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng, công thức và cấu trúc của “have to”, cùng với các bài tập thực hành có đáp án.Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “have to”.
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page