Children số ít hay nhiều là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải, đặc biệt khi sử dụng từ này trong câu. Là danh từ mang tính đặc biệt, “children” thường khiến người học nhầm lẫn giữa cách chia động từ và ngữ pháp phù hợp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu rõ “children” thuộc số ít hay số nhiều, các lỗi thường gặp khi sử dụng từ này và cách khắc phục hiệu quả. Hãy cùng khám phá để tránh những sai sót và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn.
“Child” và “children” là gì?
“Child” là danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đứa trẻ,” chỉ một đối tượng duy nhất. Đây là dạng số ít và thường được sử dụng khi nói về một cá nhân cụ thể trong nhóm trẻ em. Ví dụ: The child is playing in the park. (Đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
“Children” là dạng số nhiều của “child,” mang nghĩa “những đứa trẻ.” Đây là cách gọi chung khi đề cập đến từ hai trẻ em trở lên. Ví dụ: The children are happy to see their parents. (Những đứa trẻ rất vui khi gặp bố mẹ.)
Hiểu đúng cách sử dụng “child” và “children” là yếu tố quan trọng trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều, đồng thời đảm bảo câu nói hoặc câu viết của bạn chính xác. Việc sử dụng sai giữa hai từ này có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu và gây khó hiểu cho người nghe hoặc người đọc.
Lưu ý khi sử dụng “child” và “children”
-
Chỉ dùng “child” khi nói về một đứa trẻ “Child” được sử dụng khi muốn nói về một cá nhân cụ thể trong nhóm trẻ em. Ví dụ: The child has a toy car. (Đứa trẻ có một chiếc ô tô đồ chơi.)
-
Luôn dùng động từ số nhiều với “children” Vì “children” là dạng số nhiều, nên khi làm chủ ngữ trong câu, động từ đi kèm phải ở dạng số nhiều. Ví dụ:
-
The children are playing outside. (Những đứa trẻ đang chơi ngoài trời.)
-
Children need love and care. (Trẻ em cần tình yêu thương và sự quan tâm.)
-
Không thêm “s” hoặc “es” vào “children” “Children” đã là dạng số nhiều của “child,” vì vậy không cần thêm “s” hoặc “es” vào từ này. Việc thêm đuôi này sẽ làm câu sai ngữ pháp.
-
Sai: Childrens are laughing.
-
Đúng: Children are laughing.
“Children” là số ít hay số nhiều?
“Children” là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, dùng để chỉ từ hai đứa trẻ trở lên. Đây là dạng số nhiều bất quy tắc của từ “child” (đứa trẻ). Trong khi “child” là số ít, chỉ một cá nhân cụ thể, “children” được sử dụng khi đề cập đến nhóm trẻ em hoặc nhiều cá nhân.
Ví dụ minh họa:
-
Child: The child is playing in the garden. (Đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
-
Children: The children are playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.)
Cách sử dụng “children” trong câu
-
Động từ đi kèm với “children” luôn ở dạng số nhiều Vì “children” là danh từ số nhiều, nên khi làm chủ ngữ, động từ phải ở dạng số nhiều để phù hợp với ngữ pháp.
Ví dụ:
-
Correct: The children are excited about the trip. (Những đứa trẻ háo hức về chuyến đi.)
-
Incorrect: The children is excited about the trip.
-
Tính từ sở hữu phù hợp với “children” Khi sử dụng tính từ sở hữu với “children,” bạn cần chọn dạng phù hợp, thường là “their” (của chúng) thay vì “his” hoặc “her.”
Ví dụ:
-
Correct: Their children are well-behaved. (Con của họ rất ngoan.)
-
Incorrect: His children is well-behaved.
-
Không thêm “s” hoặc “es” vào “children” “Children” đã là dạng số nhiều, vì vậy không cần thêm đuôi “s” hoặc “es.”
Ví dụ:
-
Correct: Children need love and care. (Trẻ em cần tình yêu thương và sự quan tâm.)
-
Incorrect: Childrens need love and care.
“Children” đi với động từ số ít hay số nhiều?
“Children” là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, là dạng bất quy tắc của từ “child” (đứa trẻ). Vì vậy, “children” luôn được sử dụng để chỉ từ hai đứa trẻ trở lên. Khi “children” làm chủ ngữ trong câu, động từ đi kèm phải ở dạng số nhiều để phù hợp với quy tắc ngữ pháp.
Ví dụ:
-
Child: The child is happy. (Đứa trẻ vui vẻ.)
-
Children: The children are happy. (Những đứa trẻ vui vẻ.)
Vì “children” là danh từ số nhiều, động từ đi kèm luôn ở dạng số nhiều. Đây là một trong những quy tắc quan trọng cần nhớ khi sử dụng từ này trong câu.
Ví dụ minh họa:
-
The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
-
Children learn languages very quickly. (Trẻ em học ngôn ngữ rất nhanh.)
-
Trong câu phủ định và nghi vấn Khi sử dụng câu phủ định hoặc nghi vấn, động từ chính trong câu cũng phải phù hợp với dạng số nhiều.
Ví dụ:
-
Phủ định: The children don’t like spicy food. (Những đứa trẻ không thích đồ ăn cay.)
-
Nghi vấn: Do the children understand the instructions? (Những đứa trẻ có hiểu hướng dẫn không?)
-
Sử dụng trong thì quá khứ Khi sử dụng các thì quá khứ, dạng số nhiều của động từ vẫn được áp dụng nếu “children” làm chủ ngữ.
Ví dụ:
-
The children were excited about the trip. (Những đứa trẻ đã rất hào hứng về chuyến đi.)
-
Were the children playing outside when it started to rain? (Những đứa trẻ có đang chơi ngoài trời khi trời bắt đầu mưa không?)
Tự vựng về children
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Baby/child/kid | Em bé, trẻ em | The baby is sleeping in the crib. (Em bé đang ngủ trong nôi.) |
Miscarriage/complication | Sảy thai, biến chứng | Complications during pregnancy can pose risks to both the mother and baby. |
Health problem | Vấn đề sức khỏe | Children often face minor health problems like colds or fever. |
Pregnancy | Thời kỳ mang thai | Pregnancy can be a challenging journey for many women. |
Parenthood | Việc làm cha mẹ | Parenthood teaches patience and unconditional love. |
Home birth | Sinh tại nhà | Some parents prefer home births for a natural experience. |
Methods of contraception | Biện pháp tránh thai | It’s crucial to understand methods of contraception. |
Maternal age | Độ tuổi sinh sản | Advanced maternal age might increase pregnancy risks. |
Financially secure/stable | Ổn định tài chính | Raising children requires a financially stable household. |
Chances of fertility | Cơ hội sinh sản | Healthy living improves chances of fertility. |
Life’s milestones | Dấu mốc cuộc đời | Graduation is one of life’s important milestones. |
Parental guidance | Sự hướng dẫn của cha mẹ | Children thrive with proper parental guidance. |
The high cost of raising a child | Chi phí cao để nuôi dạy trẻ em | The cost of raising a child can be overwhelming for many families. |
Mental health | Sức khỏe tinh thần | Mental health is equally important as physical health for children. |
Personality formation | Hình thành tính cách | Early experiences play a key role in personality formation. |
Social skills | Kỹ năng xã hội | Social skills are developed through interaction with peers. |
Brainchild | Sản phẩm trí óc, phát minh | The policy is the proud brainchild of a creative team. |
A poster child | Tấm gương hoàn hảo | He is the poster child for success in this field. |
An only child | Con một | Only children often receive undivided attention from parents. |
A problem child | Đứa trẻ khó bảo | A problem child requires extra support from educators and parents. |
A spoiled child | Trẻ bị nuông chiều quá mức | A spoiled child often struggles with boundaries. |
Childcare/child-rearing | Chăm sóc và nuôi dạy trẻ | Childcare responsibilities are now often shared between both parents. |
Child support | Tiền cấp dưỡng nuôi con | He pays child support regularly after the divorce. |
Các cụm từ thường gặp với “children”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Children’s education | Giáo dục trẻ em | Children’s education is a top priority for most parents. (Giáo dục trẻ em là ưu tiên hàng đầu của hầu hết các bậc phụ huynh.) |
Children’s story | Câu chuyện dành cho trẻ em | He read a children’s story to his kids before bed. (Anh ấy đọc một câu chuyện dành cho trẻ em cho con trước khi đi ngủ.) |
Children’s game | Trò chơi của trẻ em | The children enjoyed playing a traditional children’s game. (Những đứa trẻ thích thú chơi một trò chơi truyền thống dành cho trẻ em.) |
Children’s health | Sức khỏe của trẻ em | Good nutrition is essential for children’s health. (Dinh dưỡng tốt rất quan trọng đối với sức khỏe trẻ em.) |
Orphaned children | Trẻ em mồ côi | The shelter takes care of orphaned children. (Nhà tình thương chăm sóc các trẻ em mồ côi.) |
Disabled children | Trẻ em khuyết tật | They organized a charity event for disabled children. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện cho trẻ em khuyết tật.) |
Adopted children | Trẻ em được nhận nuôi | Adopted children often seek information about their biological parents. (Trẻ em được nhận nuôi thường muốn biết thông tin về cha mẹ ruột của mình.) |
Abused children | Trẻ em bị lạm dụng | The organization helps abused children rebuild their lives. (Tổ chức giúp đỡ trẻ em bị lạm dụng xây dựng lại cuộc sống.) |
Children’s rights activist | Nhà hoạt động vì quyền trẻ em | She is a well-known children’s rights activist. (Cô ấy là một nhà hoạt động nổi tiếng về quyền trẻ em.) |
Street children program | Chương trình hỗ trợ trẻ em đường phố | The NGO launched a street children program to provide education. (Tổ chức phi chính phủ đã khởi động một chương trình hỗ trợ trẻ em đường phố để cung cấp giáo dục.) |
Một số lỗi thường gặp với “children”
-
Sử dụng sai động từ đi kèm với “children”
Lỗi phổ biến: Một trong những lỗi thường gặp nhất là sử dụng động từ số ít với “children,” do nhầm lẫn “children” là danh từ số ít. Người học tiếng Anh đôi khi viết hoặc nói như: The children is playing outside, thay vì The children are playing outside.
Cách sửa: Vì “children” là danh từ số nhiều (dạng bất quy tắc của “child”), động từ đi kèm phải luôn ở dạng số nhiều. Ví dụ: Children love playing in the park, hoặc The children are studying hard for the exam.
Lưu ý: Động từ số nhiều không chỉ áp dụng trong câu khẳng định, mà còn ở các dạng phủ định và nghi vấn. Ví dụ: The children don’t like broccoli, hoặc Do the children understand the lesson?
-
Thêm “s” hoặc “es” vào “children”
Lỗi phổ biến: Một lỗi ngữ pháp khác là thêm “s” hoặc “es” vào “children,” như Childrens are playing in the garden. Đây là một lỗi sai phổ biến, vì người học nhầm lẫn rằng mọi danh từ số nhiều đều cần thêm đuôi “s” hoặc “es.”
Cách sửa: Hiểu rằng “children” đã là dạng số nhiều bất quy tắc của “child.” Vì vậy, việc thêm “s” hoặc “es” vào “children” không cần thiết và làm câu sai ngữ pháp. Ví dụ chính xác là: Children are playing in the garden.
Lưu ý: Để chỉ một nhóm trẻ em lớn hơn, bạn có thể thêm từ chỉ số lượng như: Many children are attending the festival.
-
Nhầm lẫn giữa “child” và “children”
Lỗi phổ biến: Nhiều người học nhầm lẫn giữa “child” (số ít) và “children” (số nhiều), dẫn đến việc sử dụng sai động từ hoặc cấu trúc trong câu. Ví dụ: There is many children in the park hoặc Each children needs help.
Cách sửa: Luôn xác định rõ ràng số lượng mà bạn muốn đề cập. Nếu chỉ một đứa trẻ, hãy dùng “child” và động từ số ít: A child is playing. Nếu nói về nhiều đứa trẻ, sử dụng “children” và động từ số nhiều: Children are playing.
Mẹo: Tập trung vào ngữ cảnh để xác định số lượng, và nếu cần, hãy sử dụng các từ chỉ lượng như “one,” “many,” hoặc “a few” để làm rõ hơn.
-
Dùng sai tính từ sở hữu với “children”
Lỗi phổ biến: Một lỗi khác là sử dụng tính từ sở hữu không phù hợp với “children.” Ví dụ: The children loves his parents, thay vì The children love their parents.
Cách sửa: Vì “children” là danh từ số nhiều, tính từ sở hữu đi kèm phải là “their” (của chúng), chứ không phải “his” hoặc “her” (của anh ấy/cô ấy). Câu chính xác là: The children love their teacher.
Lưu ý: Khi chỉ một đứa trẻ, bạn có thể dùng “his” hoặc “her” tùy theo giới tính của đối tượng. Ví dụ: The child loves his mother. Tương tự, khi dùng “children,” luôn giữ sự đồng nhất với các yếu tố số nhiều khác trong câu.
-
Sử dụng sai giới từ đi kèm với “children”
Lỗi phổ biến: Nhiều người sử dụng sai giới từ trong câu với “children.” Ví dụ: The teacher is talking in the children, thay vì The teacher is talking to the children.
Cách sửa: Trong các ngữ cảnh giao tiếp, giới từ đúng là “to.” Câu chính xác là: The teacher is talking to the children. Tương tự, trong câu chỉ vị trí hoặc hành động, bạn cần chọn đúng giới từ. Ví dụ: The children are running around the park.
Mẹo: Ghi nhớ các cụm từ phổ biến với “children” như: play with children, talk to children, hoặc care for children, để sử dụng đúng giới từ đi kèm.
-
Sử dụng “children” sai trong cấu trúc sở hữu
Lỗi phổ biến: Một lỗi điển hình khác là sử dụng sai dấu sở hữu (‘s) với “children.” Ví dụ: The childrens’ toys are new, thay vì The children’s toys are new.
Cách sửa: “Children” đã là danh từ số nhiều, nhưng không kết thúc bằng “s,” vì vậy để thể hiện sở hữu, bạn cần thêm ‘s: children’s. Ví dụ chính xác là: The children’s playground is large.
Lưu ý: Với các danh từ số nhiều thông thường kết thúc bằng “s,” chỉ cần thêm dấu nháy đơn: The students’ books are on the desk.
-
Dùng sai từ loại hoặc cụm từ đi kèm với “children”
Lỗi phổ biến: Một lỗi thường gặp là dùng sai từ loại chỉ số lượng với “children.” Ví dụ: There is much children in the room, thay vì There are many children in the room.
Cách sửa: “Children” là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy bạn cần dùng các từ chỉ số lượng phù hợp như “many,” “a lot of,” hoặc “some.” Ví dụ: There are many children at the playground.
Mẹo: Tránh sử dụng các từ chỉ số lượng dành cho danh từ không đếm được như “much” hoặc “little” với “children.” Thay vào đó, sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh và số lượng.
Các đoạn văn mẫu về children
-
Vai trò của trẻ em trong gia đình
Children play an essential role in every family as they bring joy, love, and a sense of purpose to their parents. They are the reason behind countless smiles and celebrations. A child’s curiosity and innocence often inspire parents to be better individuals, striving to set good examples. Additionally, raising children helps parents learn valuable lessons about patience, unconditional love, and responsibility. Families often bond through shared experiences with their children, such as birthdays, school milestones, and family trips. In essence, children are the heart of every household, filling it with laughter and hope for the future.
Dịch nghĩa: Trẻ em đóng vai trò quan trọng trong mỗi gia đình vì chúng mang lại niềm vui, tình yêu thương và ý nghĩa cho cha mẹ. Chúng là lý do đằng sau những nụ cười và niềm hân hoan vô hạn. Sự tò mò và ngây thơ của trẻ thường truyền cảm hứng cho cha mẹ trở thành những cá nhân tốt hơn, luôn cố gắng làm gương tốt. Hơn nữa, việc nuôi dạy trẻ giúp cha mẹ học được những bài học quý giá về sự kiên nhẫn, tình yêu thương vô điều kiện và trách nhiệm. Gia đình thường gắn kết hơn qua những trải nghiệm cùng trẻ, chẳng hạn như sinh nhật, cột mốc học tập, và các chuyến đi gia đình. Tóm lại, trẻ em là trái tim của mọi gia đình, mang đến tiếng cười và hy vọng cho tương lai.
-
Tầm quan trọng của giáo dục đối với trẻ em
Education is one of the most crucial aspects of a child’s development. It equips children with the knowledge and skills they need to succeed in life. Through education, children learn to read, write, solve problems, and think critically. Schools also provide opportunities for children to develop social skills by interacting with peers and teachers. Moreover, education lays the foundation for future success, empowering children to pursue their dreams and contribute positively to society. Investing in children’s education is not just about their future but also the betterment of the community as a whole.
Dịch nghĩa: Giáo dục là một trong những khía cạnh quan trọng nhất trong sự phát triển của trẻ. Nó trang bị cho trẻ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống. Thông qua giáo dục, trẻ học cách đọc, viết, giải quyết vấn đề và suy nghĩ phản biện. Trường học cũng tạo cơ hội để trẻ phát triển kỹ năng xã hội thông qua việc tương tác với bạn bè và giáo viên. Hơn thế nữa, giáo dục đặt nền tảng cho thành công trong tương lai, giúp trẻ theo đuổi ước mơ và đóng góp tích cực cho xã hội. Đầu tư vào giáo dục của trẻ không chỉ vì tương lai của chúng mà còn vì sự phát triển của cộng đồng.
-
Sức khỏe tinh thần của trẻ em
Children’s mental health is as important as their physical health. A happy and healthy mind allows children to learn effectively, build strong relationships, and face challenges with resilience. Parents and educators play a key role in supporting children’s mental well-being by providing a nurturing environment and addressing any signs of stress or anxiety. Activities like playing, drawing, and spending quality time with family can significantly improve a child’s emotional state. By prioritizing children’s mental health, we can help them grow into confident and emotionally balanced individuals.
Dịch nghĩa: Sức khỏe tinh thần của trẻ em quan trọng không kém sức khỏe thể chất. Một tâm trí vui vẻ và khỏe mạnh giúp trẻ học tập hiệu quả, xây dựng mối quan hệ vững chắc và đối mặt với thử thách một cách kiên cường. Cha mẹ và giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ tinh thần cho trẻ bằng cách cung cấp một môi trường nuôi dưỡng và chú ý đến bất kỳ dấu hiệu căng thẳng hay lo lắng nào. Các hoạt động như chơi đùa, vẽ tranh, và dành thời gian chất lượng với gia đình có thể cải thiện đáng kể trạng thái cảm xúc của trẻ. Bằng cách ưu tiên sức khỏe tinh thần của trẻ, chúng ta có thể giúp trẻ phát triển thành những cá nhân tự tin và cân bằng về mặt cảm xúc.
-
Kỹ năng xã hội của trẻ em
Developing social skills is an essential part of a child’s growth. These skills enable children to communicate effectively, build friendships, and understand the importance of teamwork. Activities such as group games, class projects, and family interactions provide opportunities for children to practice social skills. Parents and teachers can guide children by teaching them how to share, listen, and express themselves politely. Good social skills not only help children thrive in school but also prepare them for future success in personal and professional relationships.
Dịch nghĩa: Phát triển kỹ năng xã hội là một phần quan trọng trong sự trưởng thành của trẻ. Những kỹ năng này giúp trẻ giao tiếp hiệu quả, xây dựng tình bạn và hiểu được tầm quan trọng của làm việc nhóm. Các hoạt động như trò chơi nhóm, dự án lớp học và tương tác gia đình mang lại cơ hội cho trẻ thực hành kỹ năng xã hội. Cha mẹ và giáo viên có thể hướng dẫn trẻ bằng cách dạy chúng cách chia sẻ, lắng nghe và thể hiện bản thân một cách lịch sự. Kỹ năng xã hội tốt không chỉ giúp trẻ phát triển mạnh mẽ ở trường mà còn chuẩn bị cho chúng thành công trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp trong tương lai.
-
Thách thức trong việc nuôi dạy trẻ
Raising children comes with its own set of challenges, ranging from managing their education and health to teaching them values and discipline. One of the biggest struggles for parents is balancing their work and family life while ensuring they spend enough quality time with their children. Additionally, with the rise of technology, managing screen time and protecting children from online dangers have become significant concerns. Despite these challenges, the joy of watching children grow, achieve milestones, and develop their unique personalities makes parenting an incredibly rewarding journey.
Dịch nghĩa: Việc nuôi dạy trẻ mang đến nhiều thử thách, từ việc quản lý giáo dục và sức khỏe của chúng đến việc dạy chúng các giá trị và kỷ luật. Một trong những khó khăn lớn nhất đối với cha mẹ là cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình, đồng thời đảm bảo dành đủ thời gian chất lượng cho con cái. Ngoài ra, với sự phát triển của công nghệ, việc quản lý thời gian sử dụng thiết bị và bảo vệ trẻ khỏi các nguy hiểm trực tuyến đã trở thành mối quan tâm lớn. Tuy nhiên, niềm vui khi thấy con cái trưởng thành, đạt được những cột mốc quan trọng và phát triển cá tính riêng của chúng khiến hành trình làm cha mẹ trở nên vô cùng đáng giá.
Hiểu rõ children số ít hay nhiều sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn cảm thấy bối rối hoặc muốn học thêm những kiến thức ngữ pháp cần thiết, hãy đến với IRIS English. Tại đây, chúng tôi không chỉ giúp bạn cải thiện tiếng Anh mà còn mang lại sự tự tin trong giao tiếp. Bắt đầu ngay hôm nay để tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn nhé!