People chia số ít hay nhiều? Các cụm từ phổ biến với people

People chia số ít hay nhiều là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối, bởi từ này có cách sử dụng linh hoạt tùy vào ngữ cảnh. Là danh từ chỉ số lượng người, “people” thường được dùng ở dạng số nhiều, nhưng đôi khi lại mang ý nghĩa số ít trong một số trường hợp đặc biệt. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp chi tiết về cách sử dụng “people”, các cụm từ phổ biến đi kèm và cách tránh những lỗi sai thường gặp. Hãy cùng khám phá để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

“People” là gì?

“People” là một từ trong tiếng Anh với hai nghĩa chính, đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp và giao tiếp:
  1. Danh từ số nhiều: “People” được dùng để chỉ “những người” trong một nhóm hoặc cộng đồng. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, và trong trường hợp này, động từ đi kèm luôn chia ở số nhiều. Ví dụ: People are excited about the upcoming event. (Mọi người rất háo hức về sự kiện sắp tới.)
  2. Danh từ số ít: Trong một số ngữ cảnh đặc biệt, “people” mang nghĩa “dân tộc” hoặc “quốc gia”, chỉ một nhóm người có chung văn hóa, lịch sử, hoặc đặc điểm dân tộc. Khi đó, động từ đi kèm chia ở số ít vì nó được xem như một thực thể thống nhất. Ví dụ: The Japanese people is known for its discipline. (Người Nhật nổi tiếng về tính kỷ luật.)
Hiểu rõ “people” là số ít hay số nhiều trong từng ngữ cảnh giúp bạn lựa chọn động từ phù hợp và sử dụng chính xác các cấu trúc câu. Việc nhầm lẫn có thể dẫn đến sai ngữ pháp và làm giảm sự chuyên nghiệp trong giao tiếp hoặc văn viết. Đặc biệt, trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, cách dùng “people” đúng có thể giúp bài viết của bạn mạch lạc và chính xác hơn.

People chia số ít hay nhiều

“People” là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như danh từ số nhiều hoặc số ít tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ cách sử dụng “people” giúp bạn áp dụng đúng động từ đi kèm, đảm bảo sự chính xác và mạch lạc trong câu.

“People” Là Danh Từ Số Nhiều

Thông thường, “people” mang nghĩa “những người” và được coi là danh từ số nhiều. Khi đó, động từ đi kèm luôn chia ở dạng số nhiều. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “people” trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
  • Quy tắc chung: Khi “people” được dùng để chỉ một nhóm người, động từ phải chia ở số nhiều.
  • Ví dụ minh họa:
    • People are waiting outside the building. (Mọi người đang đợi bên ngoài tòa nhà.)
    • Many people enjoy traveling to new places. (Nhiều người thích đi du lịch đến những nơi mới.)
  • Cụm từ thông dụng với “people”: Một số cụm từ phổ biến như “some people,” “most people,” “many people,” và “a lot of people” luôn yêu cầu động từ chia số nhiều.
    • Some people think this is a great idea. (Một số người nghĩ rằng đây là một ý tưởng hay.)
    • Most people prefer coffee to tea. (Hầu hết mọi người thích cà phê hơn trà.)
    • A lot of people are attending the concert tonight. (Rất nhiều người sẽ tham dự buổi hòa nhạc tối nay.)

“People” Là Danh Từ Số Ít

Trong một số ngữ cảnh đặc biệt, “people” được dùng như một danh từ số ít để chỉ một dân tộc, quốc gia, hoặc một nhóm người có chung văn hóa, lịch sử. Khi đó, động từ đi kèm phải chia ở số ít. Đây thường là cách dùng trong văn phong học thuật, lịch sử hoặc văn hóa.
  • Quy tắc chung: Khi “people” mang nghĩa “dân tộc” hoặc “quốc gia,” nó được coi là một thực thể thống nhất, vì vậy động từ chia ở số ít.
  • Ví dụ minh họa:
    • The Japanese people is famous for its technological innovation. (Người Nhật nổi tiếng về sự đổi mới công nghệ.)
    • A peaceful people lives in this remote region. (Một dân tộc hòa bình sống ở khu vực hẻo lánh này.)
  • Lưu ý ngữ cảnh: Ngữ cảnh là yếu tố quyết định để phân biệt “people” là số ít hay số nhiều. Khi nói về một nhóm dân tộc hoặc quốc gia, “people” thường mang nghĩa số ít.
  1. Nếu “people” ám chỉ “những người” trong cuộc sống thường ngày: Đây là trường hợp phổ biến nhất và động từ luôn chia số nhiều. Ví dụ: People are celebrating the holiday everywhere.
  2. Nếu “people” mang nghĩa “một dân tộc hoặc quốc gia”: Cần xác định ngữ cảnh để sử dụng động từ số ít. Ví dụ: The Chinese people has a rich cultural heritage.

Phân biệt “person” và “people”

Tiêu chí Person People
Định nghĩa “Person” chỉ một cá nhân, một người duy nhất. “People” chỉ một nhóm người, mang nghĩa “nhiều người”.
Dạng số ít/số nhiều Là danh từ số ít. Ví dụ: A person is standing outside. Là danh từ số nhiều. Ví dụ: People are watching the show.
Số nhiều của “Person” Số nhiều của “Person” là “people”. Trong trường hợp hiếm gặp, có thể dùng “persons” trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Không có dạng số ít; luôn mang nghĩa số nhiều.
Ngữ cảnh sử dụng Dùng khi nói về một cá nhân cụ thể. Ví dụ: She is a kind person. Dùng khi nói về nhóm người hoặc cộng đồng. Ví dụ: People need fresh air to live.
Cụm từ liên quan – First person (ngôi thứ nhất).
– Second person (ngôi thứ hai).
– Third person (ngôi thứ ba).
– Indigenous people (người bản địa).
– People of color (người da màu).
Tính chất trang trọng Mang tính cá nhân, thường dùng trong văn nói và văn viết thông thường. Mang tính chung, sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cả ngữ cảnh trang trọng.
Cụm từ đặc biệt – “A person of interest”: Một người đáng chú ý (trong điều tra).
– “A person in charge”: Người chịu trách nhiệm.
– “The people”: Nhân dân.
– “People’s rights”: Quyền của con người.
Ví dụ trong câu – The person I met yesterday was very friendly.
– Each person has their own hobbies.
– People from all over the world attended the festival.
– The village people are very welcoming.

Một Số Cụm Từ Phổ Biến Với “Person” và “People” (Bổ Sung Đầy Đủ)

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ Số ít/Số nhiều
A person of interest Người đáng chú ý (thường trong điều tra) The police are looking for a person of interest in this case. Số ít (Person)
First person/Second person/Third person Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba This story is written in the first person. Số ít (Person)
Persons of interest Những người đáng chú ý The investigation identified several persons of interest. Số nhiều (Persons)
People of color Người da màu Many organizations work to protect the rights of people of color. Số nhiều (People)
Indigenous people Người bản địa Indigenous people often have unique cultural traditions. Số nhiều (People)
People’s rights Quyền con người Education is considered one of the fundamental people’s rights. Số nhiều (People)
A person in charge Người chịu trách nhiệm The manager is the person in charge of this department. Số ít (Person)
Public person Người nổi tiếng hoặc hoạt động công khai Being a public person means giving up some privacy. Số ít (Person)
People skills Kỹ năng giao tiếp với con người Good leaders need excellent people skills to manage their teams effectively. Số nhiều (People)
People from all walks of life Người từ mọi tầng lớp xã hội The conference attracted people from all walks of life. Số nhiều (People)
A kind-hearted person Một người có lòng nhân hậu She is known as a kind-hearted person in her community. Số ít (Person)
Famous persons Những người nổi tiếng (trang trọng) The book includes stories about famous persons in history. Số nhiều (Persons)
A people’s leader Lãnh đạo của nhân dân He was regarded as a people’s leader who fought for justice. Số nhiều (People)
The people’s choice Lựa chọn của nhân dân The politician was declared the people’s choice after the election. Số nhiều (People)
Good person Người tốt He’s genuinely a good person who helps others without expecting anything in return. Số ít (Person)
One person’s trash, another’s treasure Câu thành ngữ: Cái mình bỏ đi lại có giá trị với người khác One person’s trash is another person’s treasure. Số ít (Person)
People’s opinions Ý kiến của mọi người People’s opinions often vary on controversial topics. Số nhiều (People)
The will of the people Ý chí của nhân dân The constitution reflects the will of the people. Số nhiều (People)
The rights of persons with disabilities Quyền của người khuyết tật Governments must ensure the rights of persons with disabilities are protected. Số nhiều (Persons)
Elderly people Người già Many elderly people need extra support and care. Số nhiều (People)

Một số lỗi thường gặp với từ “people”

  1. Nhầm lẫn “people” với “person”
  • Lỗi: Sử dụng “people” trong trường hợp chỉ một cá nhân.
    • Sai: There is one people at the door.
    • Đúng: There is one person at the door.
  • Nguyên nhân: “People” luôn mang nghĩa số nhiều khi chỉ nhóm người, còn “person” mới dùng để chỉ một cá nhân.
  1. Thêm “s” vào “people”
  • Lỗi: Viết “peoples” để chỉ số nhiều của “people”.
    • Sai: Peoples in this area are friendly.
    • Đúng: People in this area are friendly.
  • Nguyên nhân: “People” đã mang nghĩa số nhiều, vì vậy không cần thêm “s”. Tuy nhiên, “peoples” chỉ được sử dụng khi muốn nói đến nhiều dân tộc hoặc quốc gia, ví dụ: The indigenous peoples of the world. (Các dân tộc bản địa trên thế giới.)
  1. Dùng sai động từ với “people”
  • Lỗi: Sử dụng động từ số ít với “people” khi mang nghĩa “những người”.
    • Sai: People is waiting for the train.
    • Đúng: People are waiting for the train.
  • Nguyên nhân: Khi mang nghĩa “những người”, “people” là danh từ số nhiều và yêu cầu động từ số nhiều.
  1. Sử dụng sai “people” trong ngữ cảnh chỉ dân tộc
  • Lỗi: Sử dụng động từ số nhiều khi “people” mang nghĩa “dân tộc”.
    • Sai: The Japanese people are very disciplined.
    • Đúng: The Japanese people is very disciplined.
  • Nguyên nhân: Trong trường hợp này, “people” được coi là một thực thể thống nhất, vì vậy động từ chia số ít.
  1. Nhầm lẫn giữa “people” và “persons”
  • Lỗi: Không phân biệt khi nào dùng “people” và “persons”.
    • Sai: This elevator can carry up to 10 people.
    • Đúng: This elevator can carry up to 10 persons.
  • Giải thích: “Persons” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý, trong khi “people” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  1. Lạm dụng “people” khi nói về tính cách cá nhân
  • Lỗi: Sử dụng “people” khi muốn nói về một tính cách hoặc phẩm chất của cá nhân.
    • Sai: He is a good people.
    • Đúng: He is a good person.
  • Nguyên nhân: “People” chỉ dùng để nói về nhóm người, còn tính cách cá nhân phải sử dụng “person”.

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. Most people _____ (like/likes) to watch movies.
  2. There _____ (is/are) two people in the room.
  3. Everyone _____ (enjoy/enjoys) the festival.
  4. There _____ (is/are) one person waiting outside.
  5. Some people _____ (like/likes) to play football.
  6. Everybody _____ (is/are) welcome to join us.
  7. Nobody _____ (know/knows) where he went.
  8. People _____ (is/are) always curious about new things.
  9. There _____ (is/are) a problem with the plan.
  10. Someone _____ (has/have) taken my pen.
  11. Few people _____ (understand/understands) his humor.
  12. Everyone _____ (is/are) excited for the trip.
  13. Anybody _____ (is/are) allowed to enter the building.
  14. There _____ (is/are) many interesting books in the library.
  15. The team _____ (is/are) working very hard.
  16. Most of the information _____ (is/are) accurate.
  17. The news _____ (is/are) shocking.
  18. None of the students _____ (has/have) submitted their assignments.
  19. Each student _____ (has/have) their own locker.
  20. Every child _____ (love/loves) playing games.
Đáp án:
  1. like
  2. are
  3. enjoys
  4. is
  5. like
  6. is
  7. knows
  8. are
  9. is
  10. has
  11. understand
  12. is
  13. is
  14. are
  15. is
  16. is
  17. is
  18. have
  19. has
  20. loves

Sửa lỗi sai

  1. Many people is happy. → _____
  2. There are five person in the room. → _____
  3. Nobody know the answer. → _____
  4. Everyone are excited. → _____
  5. The team are working hard. → _____
  6. There is two people waiting. → _____
  7. Someone have stolen my bag. → _____
  8. Every student are required to attend. → _____
  9. None of the information are correct. → _____
  10. Most people loves summer. → _____
  11. Few person is aware of this. → _____
  12. Everybody know the truth. → _____
  13. There is many chairs in the room. → _____
  14. Some of the news are surprising. → _____
  15. The police is investigating the case. → _____
  16. None of the students has submitted their papers. → _____
  17. Every child love to play outdoors. → _____
  18. Anyone are welcome to apply. → _____
  19. Most people enjoy watching movies. → (Correct sentence, no change)
  20. One of the boys have finished. → _____
Đáp án:
  1. Many people are happy.
  2. There are five people in the room.
  3. Nobody knows the answer.
  4. Everyone is excited.
  5. The team is working hard.
  6. There are two people waiting.
  7. Someone has stolen my bag.
  8. Every student is required to attend.
  9. None of the information is correct.
  10. Most people love summer.
  11. Few people are aware of this.
  12. Everybody knows the truth.
  13. There are many chairs in the room.
  14. Some of the news is surprising.
  15. The police are investigating the case.
  16. None of the students have submitted their papers.
  17. Every child loves to play outdoors.
  18. Anyone is welcome to apply.
  19. (Correct sentence, no change).
  20. One of the boys has finished.

Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Một số người thích uống cà phê.
  2. Hầu hết mọi người đều yêu thích kỳ nghỉ hè.
  3. Không ai biết sự thật.
  4. Mỗi đứa trẻ đều thích chơi ngoài trời.
  5. Ai đó đã ăn bánh của tôi.
  6. Hầu hết sinh viên đều học rất chăm chỉ.
  7. Có năm người trong nhóm của tôi.
  8. Mỗi người đều có một sở thích riêng.
  9. Không có thông tin nào là chính xác.
  10. Một số tin tức rất bất ngờ.
  11. Mọi người đều biết anh ấy là ai.
  12. Không ai thích bị chỉ trích.
  13. Có hai người đang chờ ở ngoài.
  14. Đội bóng đang chơi rất tốt.
  15. Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của câu này.
  16. Một vài người không thích đồ ăn cay.
  17. Ai đó đã để quên điện thoại trong lớp học.
  18. Hầu hết thông tin trên trang web là chính xác.
  19. Cảnh sát đang điều tra vụ việc.
  20. Không đứa trẻ nào thích làm bài tập về nhà.
Đáp án:
  1. Some people like to drink coffee.
  2. Most people love summer vacations.
  3. Nobody knows the truth.
  4. Every child loves playing outdoors.
  5. Someone has eaten my cake.
  6. Most students study very hard.
  7. There are five people in my team.
  8. Everyone has their own hobby.
  9. None of the information is accurate.
  10. Some news is very surprising.
  11. Everybody knows who he is.
  12. Nobody likes being criticized.
  13. There are two people waiting outside.
  14. The team is playing very well.
  15. Not everyone understands the meaning of this sentence.
  16. Some people don’t like spicy food.
  17. Someone left their phone in the classroom.
  18. Most of the information on the website is accurate.
  19. The police are investigating the case.
  20. No child likes doing homework.
Hiểu rõ people chia số ít hay nhiều và cách sử dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. với lộ trình học tập phù hợp và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh dễ dàng hơn. tham gia ngay hôm nay để khám phá tiềm năng của bạn nhé.
.
.