Câu hỏi đuôi there là một chủ điểm ngữ pháp thú vị và quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và lịch sự hơn. Không giống như câu hỏi đuôi thông thường, câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh có cách sử dụng đặc biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu nói. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu lý thuyết chi tiết, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành giúp bạn áp dụng hiệu quả. Hãy cùng khám phá để làm chủ ngữ pháp này ngay hôm nay.
Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi (tag question) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật hoặc câu mệnh lệnh nhằm mục đích xác nhận thông tin, bày tỏ cảm xúc, hoặc khuyến khích người nghe phản hồi. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, giúp giao tiếp trở nên tự nhiên và thân thiện hơn.
Câu hỏi đuôi thường gồm hai phần:
-
Câu chính: Một câu trần thuật hoặc mệnh lệnh.
-
Câu hỏi đuôi: Một câu hỏi ngắn, gồm trợ động từ và chủ ngữ.
Công thức: [Câu chính], [trợ động từ + chủ ngữ]?
Ví dụ: You’re a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
Câu hỏi đuôi không chỉ giúp lời nói trở nên tự nhiên mà còn tăng cường sự tương tác trong giao tiếp. Chúng được sử dụng để kiểm tra thông tin, duy trì hội thoại và bày tỏ cảm xúc. Việc sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn.
Khi nào cần sử dụng câu hỏi đuôi there?
Câu hỏi đuôi là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp xác nhận hoặc nhấn mạnh thông tin từ câu chính. Khi câu chính có “there”, việc sử dụng câu hỏi đuôi cũng tuân theo một số quy tắc đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng câu hỏi đuôi với “there”, các trường hợp cần chú ý và ví dụ minh họa cụ thể.
“There” thường xuất hiện trong các cấu trúc nhằm chỉ sự tồn tại, vị trí hoặc trạng thái của sự vật, sự việc. Đây là một chủ ngữ giả được dùng để bắt đầu câu, trong khi nội dung chính nằm ở phần còn lại. Động từ trong câu hỏi đuôi sẽ phụ thuộc vào trợ động từ (auxiliary verb) trong câu chính, bao gồm thì, dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ: There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.) hoặc There are many students in the room. (Có nhiều học sinh trong phòng.)
Trong những câu này, “there” không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đóng vai trò giới thiệu sự tồn tại của các đối tượng hoặc tình huống.
Cách tạo câu hỏi đuôi với “there”
Khi sử dụng câu hỏi đuôi với “there”, bạn cần đảm bảo rằng động từ trong câu hỏi đuôi phù hợp với động từ trong câu chính. Điều này có nghĩa là thì, thể và dạng số ít hoặc số nhiều của động từ trong câu chính phải được giữ nguyên trong câu hỏi đuôi. Đồng thời, “there” vẫn được giữ nguyên vai trò là chủ ngữ giả trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ, nếu câu chính là “There is a cat on the roof”, động từ “is” được lặp lại trong câu hỏi đuôi, tạo thành “isn’t there?”. Tương tự, với câu “There are many books on the table”, động từ “are” sẽ xuất hiện trong câu hỏi đuôi, trở thành “aren’t there?”. Điều này đảm bảo sự nhất quán giữa câu chính và câu hỏi đuôi.
Cách chia câu hỏi đuôi với “there” theo thì
Để áp dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn cần nắm rõ cách chia động từ theo thì khi sử dụng câu hỏi đuôi với “there”.
-
Thì hiện tại đơn với “there is/there are”
Trong thì hiện tại đơn, “there is” được dùng cho số ít và “there are” được dùng cho số nhiều. Câu hỏi đuôi sẽ sử dụng tương ứng “isn’t there” hoặc “aren’t there”.
Ví dụ: There is a dog in the yard, isn’t there?
-
Thì quá khứ đơn với “there was/there were”
Trong thì quá khứ đơn, bạn dùng “was” hoặc “were” phù hợp với số ít và số nhiều của câu chính. Câu hỏi đuôi sẽ lần lượt là “wasn’t there” hoặc “weren’t there”.
Ví dụ: There was a problem yesterday, wasn’t there?
-
Thì tương lai đơn với “there will be”
Với thì tương lai đơn, câu chính sử dụng “there will be” sẽ đi kèm câu hỏi đuôi “won’t there”.
Ví dụ: There will be a meeting tomorrow, won’t there?
-
Thì hoàn thành với “there has/have been”
Nếu câu chính ở thì hoàn thành, bạn dùng “hasn’t there” hoặc “haven’t there” tùy thuộc vào số ít hoặc số nhiều trong câu chính.
Ví dụ: There has been a delay, hasn’t there?
-
Thì quá khứ hoàn thành với “there had been”
Khi câu chính ở thì quá khứ hoàn thành, bạn sử dụng “hadn’t there” trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: There had been a misunderstanding, hadn’t there?
Không chỉ xuất hiện trong các thì thông thường, câu hỏi đuôi với “there” cũng được áp dụng trong các cấu trúc đặc biệt.
-
Với “there used to be”: Khi câu chính dùng “there used to be”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng “didn’t there”. Ví dụ: There used to be a school here, didn’t there?
-
Với “there is nothing”: Nếu câu chính có cấu trúc phủ định với “there is nothing”, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định, thường là “is there”. Ví dụ: There is nothing in the fridge, is there?
-
Với động từ khuyết thiếu: Nếu câu chính sử dụng động từ khuyết thiếu như can, could, should, must, bạn giữ nguyên động từ khuyết thiếu này trong câu hỏi đuôi. Ví dụ: There can be a solution, can’t there?
Khi sử dụng câu hỏi đuôi với “there”, bạn cần chú ý các điểm sau để tránh nhầm lẫn:
-
Thì và số lượng: Đảm bảo động từ trong câu hỏi đuôi phù hợp với thì và dạng số ít/số nhiều của câu chính.
-
Câu phủ định: Khi câu chính ở dạng phủ định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
-
Giọng điệu: Sử dụng giọng lên (rising intonation) khi muốn hỏi thật sự hoặc chưa chắc chắn. Ngược lại, dùng giọng xuống (falling intonation) để nhấn mạnh hoặc xác nhận điều bạn đã biết.
Tham khảo: Tổng Hợp Bài Tập Câu Hỏi Đuôi Có Đáp Án
Phân biệt câu hỏi đuôi với “there” và các trường hợp khác
Tiêu chí | Câu hỏi đuôi với “there” | Câu hỏi đuôi các trường hợp khác |
Chủ ngữ trong câu chính | “There” (chủ ngữ giả): không mang nghĩa cụ thể, dùng để chỉ sự tồn tại, vị trí hoặc trạng thái. | Chủ ngữ thực sự (người, vật, sự vật cụ thể). |
Động từ trong câu chính | Phụ thuộc vào động từ trong cấu trúc “there is/are/was/were,” hoặc các thì và động từ khuyết thiếu khác. | Phụ thuộc vào thì, động từ chính, và dạng khẳng định/phủ định của câu chính. |
Động từ trong câu hỏi đuôi | Dùng trợ động từ tương ứng với động từ của câu chính, kết hợp với “there” ở vị trí chủ ngữ. | Dùng trợ động từ tương ứng với câu chính, kết hợp với chủ ngữ thực trong câu hỏi đuôi. |
Ví dụ ở thì hiện tại | – There is a book on the table, isn’t there? | – She likes coffee, doesn’t she? |
– There are many students in the room, aren’t there? | – They go to school every day, don’t they? | |
Ví dụ ở thì quá khứ | – There was a problem yesterday, wasn’t there? | – He went to the party, didn’t he? |
– There were some mistakes in the report, weren’t there? | – She didn’t finish her homework, did she? | |
Ví dụ ở thì tương lai | – There will be a meeting tomorrow, won’t there? | – You will help me, won’t you? |
Ví dụ với thì hoàn thành | – There has been a change in the schedule, hasn’t there? | – He has finished his work, hasn’t he? |
Ví dụ với động từ khuyết thiếu | – There can be a solution to this issue, can’t there? | – She can sing well, can’t she? |
Giọng điệu (intonation) | Thường mang tính xác nhận hoặc kiểm tra sự tồn tại của điều gì đó: “rising intonation” khi chưa chắc chắn, “falling intonation” để xác nhận. | Mang tính khẳng định, kiểm tra sự thật, hoặc yêu cầu sự đồng tình từ người nghe, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp. |
Trường hợp phủ định | – There isn’t any milk left, is there? | – He doesn’t like tea, does he? |
Lỗi thường gặp | – Dùng nhầm trợ động từ: “There is a book, doesn’t there?” → Sai. Đúng: “There is a book, isn’t there?” | – Dùng sai chủ ngữ: “He likes tea, isn’t he?” → Sai. Đúng: “He likes tea, doesn’t he?” |
Chức năng giao tiếp | Xác nhận hoặc nhấn mạnh sự tồn tại, vị trí của một vật, người, hay trạng thái nào đó. | Xác nhận hoặc nhấn mạnh thông tin liên quan trực tiếp đến chủ ngữ thực trong câu chính. |
Bài tập thực hành
Điền câu hỏi đuôi phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm câu hỏi đuôi phù hợp:
-
There is a book on the table, __________?
-
There are many students in the room, __________?
-
There was a storm last night, __________?
-
There were two cats in the garden, __________?
-
There will be a party tomorrow, __________?
-
There has been progress in the project, __________?
-
There had been mistakes in the report, __________?
-
There can be a solution to this problem, __________?
-
There should be more opportunities, __________?
-
There isn’t a meeting today, __________?
Đáp án:
-
There is a book on the table, isn’t there?
-
There are many students in the room, aren’t there?
-
There was a storm last night, wasn’t there?
-
There were two cats in the garden, weren’t there?
-
There will be a party tomorrow, won’t there?
-
There has been progress in the project, hasn’t there?
-
There had been mistakes in the report, hadn’t there?
-
There can be a solution to this problem, can’t there?
-
There should be more opportunities, shouldn’t there?
-
There isn’t a meeting today, is there?
Sửa lỗi câu hỏi đuôi
Dưới đây là các câu có lỗi sai trong câu hỏi đuôi. Hãy sửa lại cho đúng:
-
There is a cat, aren’t there?
-
There are some books, doesn’t there?
-
There was a mistake, aren’t there?
-
There were many chairs, doesn’t there?
-
There will be a meeting, isn’t there?
-
There has been an update, hasn’t it?
-
There had been problems, isn’t there?
-
There can be a solution, shouldn’t it?
-
There should be a rule, hasn’t it?
-
There isn’t any milk, aren’t there?
Đáp án:
-
There is a cat, isn’t there?
-
There are some books, aren’t there?
-
There was a mistake, wasn’t there?
-
There were many chairs, weren’t there?
-
There will be a meeting, won’t there?
-
There has been an update, hasn’t there?
-
There had been problems, hadn’t there?
-
There can be a solution, can’t there?
-
There should be a rule, shouldn’t there?
-
There isn’t any milk, is there?
Chọn đáp án đúng
Chọn câu hỏi đuôi phù hợp cho các câu sau:
-
There is a dog in the yard, __________? a. isn’t it b. isn’t there c. aren’t there
-
There are two apples on the table, __________? a. aren’t there b. isn’t it c. doesn’t there
-
There was a noise outside, __________? a. wasn’t there b. wasn’t it c. aren’t there
-
There were many students in class, __________? a. aren’t there b. weren’t there c. wasn’t it
-
There will be a meeting tomorrow, __________? a. won’t it b. won’t there c. isn’t there
-
There has been a change in the schedule, __________? a. hasn’t it b. hasn’t there c. isn’t there
-
There had been problems in the project, __________? a. hadn’t there b. hadn’t it c. hasn’t there
-
There can be a mistake, __________? a. shouldn’t it b. can’t it c. can’t there
-
There should be rules for this, __________? a. shouldn’t there b. shouldn’t it c. won’t there
-
There isn’t a meeting today, __________? a. isn’t there b. is there c. aren’t there
Đáp án:
-
b. isn’t there
-
a. aren’t there
-
a. wasn’t there
-
b. weren’t there
-
b. won’t there
-
b. hasn’t there
-
a. hadn’t there
-
c. can’t there
-
a. shouldn’t there
-
b. is there
Viết câu hoàn chỉnh
Viết lại các câu sau thành câu có câu hỏi đuôi:
-
There is a dog in the garden.
-
There are five apples in the basket.
-
There was a big problem yesterday.
-
There were many people at the concert.
-
There will be a party at John’s house.
-
There has been a lot of rain this week.
-
There had been some delays in the project.
-
There can be a solution to this issue.
-
There should be more opportunities for students.
-
There isn’t enough time to finish this.
Đáp án:
-
There is a dog in the garden, isn’t there?
-
There are five apples in the basket, aren’t there?
-
There was a big problem yesterday, wasn’t there?
-
There were many people at the concert, weren’t there?
-
There will be a party at John’s house, won’t there?
-
There has been a lot of rain this week, hasn’t there?
-
There had been some delays in the project, hadn’t there?
-
There can be a solution to this issue, can’t there?
-
There should be more opportunities for students, shouldn’t there?
-
There isn’t enough time to finish this, is there?
Hiểu rõ câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và lịch sự hơn trong giao tiếp hàng ngày. nếu bạn muốn nâng cao ngữ pháp và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. tham gia ngay các khóa học tại đây để trải nghiệm phương pháp học tập hiện đại và đạt kết quả như mong đợi.