Tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một trong những phần từ vựng quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt ý nghĩa linh hoạt hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và sắc thái của các từ đồng nghĩa đôi khi khiến người học bối rối khi lựa chọn. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách tổng hợp 150+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng, kèm theo hướng dẫn và ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và tránh những lỗi sai thường gặp. Cùng khám phá ngay để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn

Giới thiệu về cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa tổng thể của câu. Tuy nhiên, mỗi từ thường mang sắc thái hoặc cách dùng riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ happy và joyful đều có nghĩa là “vui vẻ” hay fast và quick đều có nghĩa là “nhanh”.
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp tránh lặp lại từ vựng, làm câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn. Từ đồng nghĩa cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn, tùy thuộc vào hoàn cảnh và cảm xúc. Ví dụ từ Angry (tức giận bình thường) và Furious (tức giận cực độ).
Từ đồng nghĩa không chỉ là công cụ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn là phương tiện để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Việc sử dụng từ đồng nghĩa linh hoạt và phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú, rõ ràng và gây ấn tượng mạnh mẽ trong mọi ngữ cảnh. Như câu danh ngôn đã nói: “The limits of my language mean the limits of my world.” – Ludwig Wittgenstein (Giới hạn ngôn ngữ của tôi là giới hạn thế giới của tôi.)

Các loại cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại theo kiểu nghĩa và ngữ cảnh

Đặc điểm của tính từ ngắn trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân loại dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ từng loại giúp bạn áp dụng từ đồng nghĩa một cách chính xác và phù hợp trong cả giao tiếp lẫn viết lách. Dưới đây là các loại chính:
  1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Absolute Synonyms)
Là những từ có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa câu. Tuy nhiên trong thực tế hiếm gặp. Vì đa số từ đồng nghĩa đều có sự khác biệt nhỏ về sắc thái hoặc cách dùng. Ví dụ: BeginStart (Bắt đầu).
  1. Từ đồng nghĩa gần nghĩa (Near Synonyms)
Là những từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng không hoàn toàn giống nhau. Chúng có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng sự lựa chọn từ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Với những từ này thường có sự khác biệt nhất định về sắc thái ý nghĩa (cường độ, cảm xúc) cũng sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng (formal/informal). Ví dụ: Angry (Tức giận nhẹ) và Furious (Tức giận dữ dội).
  1. Từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh (Contextual Synonyms)
Là những từ chỉ mang ý nghĩa đồng nghĩa khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Ở các ngữ cảnh khác, chúng có thể mang nghĩa khác nhau. Với những từ đồng nghĩa kiểu này thì việc sử dụng phụ thuộc hoàn toàn vào tình huống giao tiếp hoặc câu chuyện. Ví dụ: Bright (Sáng) và Smart (Thông minh) – Chỉ đồng nghĩa khi nói về trí thông minh
  1. Từ đồng nghĩa hình thức (Stylistic Synonyms)
Là những từ mang ý nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về phong cách ngôn ngữ, thường liên quan đến mức độ trang trọng (formal/informal) hoặc ngôn ngữ viết và nói. Ví dụ những từ có văn phong trang trọng sẽ được dùng trong văn viết, bài luận, bài diễn văn. Trong khi đó các ngôn ngữ thân mật thì dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Buy (Informal – Mua) và Purchase (Formal – Mua)
  1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối một phần (Partial Synonyms)
Là những từ có ý nghĩa tương đồng trong một số khía cạnh, nhưng có sự khác biệt về cách dùng hoặc phạm vi nghĩa. Với những từ đồng nghĩa tương đối một phần thì phạm vi áp dụng của các từ thường không hoàn toàn giống nhau. Ví dụ: Look (Nhìn) và See (Thấy, nhìn thoáng qua)
  1. Từ đồng nghĩa theo ngữ điệu (Connotative Synonyms)
Là những từ mang ý nghĩa cơ bản giống nhau nhưng khác biệt về sắc thái cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung tính). Khi lựa chọn sử dụng các từ đồng nghĩa theo ngữ điện cần lưu ý chúng mang cảm xúc hoặc thái độ khác nhau khi được sử dụng. Vì vậy loại này thường tạo ấn tượng hoặc tác động tâm lý khác nhau đối với người nghe. Ví dụ: Slim (Tích cực – Thon thả) và Skinny (Tiêu cực – Gầy gò)
Tóm lại các loại cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh giúp người học lựa chọn từ phù hợp hơn với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Việc phân biệt các loại này rất quan trọng để tránh hiểu lầm hoặc sử dụng từ không chính xác. Trong phần tiếp theo, các ví dụ chi tiết sẽ minh họa rõ ràng hơn cho từng loại từ đồng nghĩa.

Phân loại theo từ loại

Phân loại từ đồng nghĩa theo từ loại giúp người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng chúng một cách phù hợp trong ngữ pháp và giao tiếp. Dưới đây là các nhóm chính:
Cặp tính từ đồng nghĩa (Adjectives)
Tính từ đồng nghĩa là những tính từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống nhau, dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của sự vật. Chúng thường dùng thay thế nhau để tránh lặp từ. Những cặp này có thể khác nhau về cường độ hoặc sắc thái ý nghĩa.
Ví dụ: Beautiful và Pretty (Đẹp) hoặc Happy và Joyful (Vui vẻ).
Cặp danh từ đồng nghĩa (Nouns)
Danh từ đồng nghĩa là những danh từ có ý nghĩa tương tự, dùng để chỉ người, vật, địa điểm hoặc ý tưởng giống nhau. Đặc điểm của cặp này thường sẽ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể (formal/informal) và có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Ví dụ: Job và Occupation (Nghề nghiệp) hoặc Gift và Present (Món quà).
Cặp động từ đồng nghĩa (Verbs)
Động từ đồng nghĩa là những động từ có ý nghĩa tương tự, dùng để miêu tả hành động, trạng thái, hoặc sự kiện giống nhau. Với các cặp động từ đồng nghĩa thì có thể thay thế nhau, nhưng một số động từ có ngữ cảnh cụ thể. Và chúng có thể mang sắc thái hành động mạnh/yếu khác nhau.
Ví dụ: Buy và Purchase (Mua) hoặc Talk và Speak (Nói).
Cặp trạng từ đồng nghĩa (Adverbs)
Trạng từ đồng nghĩa là những trạng từ có ý nghĩa tương tự, dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác. Đặc điểm của trạng từ để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức của hành động. Một số trạng từ có mức độ trang trọng khác nhau.
Ví dụ: Quickly và Rapidly (Nhanh chóng) hoặc Always và Forever (Luôn luôn).

Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Nhóm tính từ đồng nghĩa phổ biến

Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp tính từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, kèm nghĩa và ví dụ minh họa.
STT Tính từ 1 Tính từ 2 Nghĩa Ví dụ minh họa
1 Happy (/ˈhæp.i/) Joyful (/ˈdʒɔɪ.fəl/) Vui vẻ She felt happy/joyful after hearing the good news. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nghe tin tốt.)
2 Big (/bɪɡ/) Large (/lɑːrdʒ/) To lớn They live in a big/large house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
3 Small (/smɔːl/) Tiny (/ˈtaɪ.ni/) Nhỏ bé The kitten is so small/tiny. (Chú mèo con thật nhỏ bé.)
4 Beautiful (/ˈbjuː.tɪ.fəl/) Pretty (/ˈprɪt.i/) Đẹp The garden looks beautiful/pretty in spring. (Khu vườn trông đẹp vào mùa xuân.)
5 Strong (/strɒŋ/) Powerful (/ˈpaʊə.fəl/) Mạnh mẽ He is a strong/powerful leader. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
6 Weak (/wiːk/) Fragile (/ˈfrædʒ.aɪl/) Yếu, dễ vỡ The glass is weak/fragile and can break easily. (Chiếc ly rất dễ vỡ và có thể gãy dễ dàng.)
7 Hot (/hɒt/) Warm (/wɔːm/) Nóng, ấm áp The soup is still hot/warm. (Món súp vẫn còn nóng.)
8 Cold (/kəʊld/) Chilly (/ˈtʃɪl.i/) Lạnh The weather is cold/chilly today. (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
9 Rich (/rɪtʃ/) Wealthy (/ˈwel.θi/) Giàu có He is a rich/wealthy businessman. (Ông ấy là một doanh nhân giàu có.)
10 Poor (/pʊər/) Needy (/ˈniː.di/) Nghèo khó The charity helps poor/needy families. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình nghèo khó.)
11 Bright (/braɪt/) Shiny (/ˈʃaɪ.ni/) Sáng chói The stars are bright/shiny tonight. (Những ngôi sao sáng chói đêm nay.)
12 Dark (/dɑːrk/) Dim (/dɪm/) Tối, mờ nhạt The room is too dark/dim to read. (Căn phòng quá tối để đọc sách.)
13 Fast (/fæst/) Quick (/kwɪk/) Nhanh chóng She is a fast/quick runner. (Cô ấy là một vận động viên chạy nhanh.)
14 Slow (/sləʊ/) Sluggish (/ˈslʌɡ.ɪʃ/) Chậm chạp The internet is very slow/sluggish today. (Mạng hôm nay rất chậm.)
15 Easy (/ˈiː.zi/) Simple (/ˈsɪm.pl/) Dễ dàng The test was easy/simple. (Bài kiểm tra rất dễ.)
16 Hard (/hɑːrd/) Difficult (/ˈdɪf.ɪ.kəlt/) Khó khăn This task is hard/difficult to complete. (Nhiệm vụ này rất khó hoàn thành.)
17 Cheap (/tʃiːp/) Inexpensive (/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/) Rẻ tiền This watch is cheap/inexpensive. (Chiếc đồng hồ này rất rẻ.)
18 Expensive (/ɪkˈspen.sɪv/) Costly (/ˈkɒst.li/) Đắt đỏ That bag is expensive/costly. (Chiếc túi đó rất đắt đỏ.)
19 Happy (/ˈhæp.i/) Content (/kənˈtent/) Hài lòng, vui vẻ She feels happy/content with her job. (Cô ấy hài lòng với công việc của mình.)
20 Sad (/sæd/) Unhappy (/ʌnˈhæp.i/) Buồn bã He looks sad/unhappy today. (Anh ấy trông buồn bã hôm nay.)

Nhóm danh từ đồng nghĩa phổ biến

Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp từ danh từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, kèm nghĩa và ví dụ minh họa.
STT Danh từ 1 Danh từ 2 Nghĩa Ví dụ minh họa
1 Job (/dʒɒb/) Occupation (/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/) Nghề nghiệp What is your job/occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
2 Gift (/ɡɪft/) Present (/ˈprez.ənt/) Món quà She received a beautiful gift/present. (Cô ấy nhận được một món quà đẹp.)
3 House (/haʊs/) Home (/həʊm/) Ngôi nhà, tổ ấm This is my house, but my home is where my family is. (Đây là nhà tôi, nhưng tổ ấm là nơi có gia đình tôi.)
4 Friend (/frɛnd/) Buddy (/ˈbʌd.i/) Bạn bè I spent the weekend with my friend/buddy. (Tôi đã dành cuối tuần cùng bạn bè.)
5 Child (/tʃaɪld/) Kid (/kɪd/) Đứa trẻ That child/kid is very playful. (Đứa trẻ đó rất tinh nghịch.)
6 Car (/kɑːr/) Automobile (/ˈɔː.tə.mə.biːl/) Xe hơi He bought a new car/automobile. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
7 Restaurant (/ˈrɛs.tər.ɒnt/) Eatery (/ˈiː.tər.i/) Nhà hàng We went to a fancy restaurant/eatery last night. (Chúng tôi đã đến một nhà hàng sang trọng tối qua.)
8 City (/ˈsɪt.i/) Metropolis (/məˈtrɒp.əl.ɪs/) Thành phố lớn New York is a bustling city/metropolis. (New York là một thành phố sôi động.)
9 Student (/ˈstjuː.dənt/) Pupil (/ˈpjuː.pəl/) Học sinh The student/pupil was praised for his efforts. (Học sinh được khen ngợi vì những nỗ lực của mình.)
10 Money (/ˈmʌn.i/) Cash (/kæʃ/) Tiền mặt Do you have enough money/cash to pay the bill? (Bạn có đủ tiền mặt để thanh toán hóa đơn không?)
11 Story (/ˈstɔːr.i/) Tale (/teɪl/) Câu chuyện She told a beautiful story/tale about her childhood. (Cô ấy kể một câu chuyện đẹp về tuổi thơ của mình.)
12 Error (/ˈɛr.ər/) Mistake (/mɪˈsteɪk/) Lỗi, sai sót There was an error/mistake in the report. (Có một lỗi trong báo cáo.)
13 Journey (/ˈdʒɜː.ni/) Trip (/trɪp/) Chuyến đi Their journey/trip to Europe was unforgettable. (Chuyến đi của họ đến châu Âu thật khó quên.)
14 Picture (/ˈpɪk.tʃər/) Image (/ˈɪm.ɪdʒ/) Hình ảnh The picture/image on the wall is stunning. (Hình ảnh trên tường thật đẹp.)
15 Food (/fuːd/) Meal (/miːl/) Thức ăn, bữa ăn They prepared delicious food/meals for the guests. (Họ chuẩn bị thức ăn ngon cho khách.)
16 Reason (/ˈriː.zən/) Cause (/kɔːz/) Nguyên nhân, lý do What was the reason/cause of the accident? (Nguyên nhân của vụ tai nạn là gì?)
17 Job (/dʒɒb/) Career (/kəˈrɪər/) Công việc, sự nghiệp She built a successful job/career in education. (Cô ấy xây dựng sự nghiệp thành công trong giáo dục.)
18 Idea (/aɪˈdiːə/) Concept (/ˈkɒn.sɛpt/) Ý tưởng, khái niệm That is an innovative idea/concept. (Đó là một ý tưởng sáng tạo.)
19 Leader (/ˈliː.dər/) Chief (/tʃiːf/) Lãnh đạo The leader/chief of the group gave a speech. (Người lãnh đạo của nhóm đã phát biểu.)
20 Problem (/ˈprɒb.ləm/) Issue (/ˈɪʃ.uː/) Vấn đề We need to solve this problem/issue immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)

Nhóm động từ đồng nghĩa phổ biến

Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp từ động từ đồng nghĩa thông dụng, kèm nghĩa và ví dụ minh họa để người học dễ dàng áp dụng.
STT Động từ 1 Động từ 2 Nghĩa Ví dụ minh họa
1 Buy (/baɪ/) Purchase (/ˈpɜː.tʃəs/) Mua She plans to buy/purchase a new car. (Cô ấy dự định mua một chiếc xe mới.)
2 Speak (/spiːk/) Talk (/tɔːk/) Nói chuyện They always speak/talk politely to each other. (Họ luôn nói chuyện lịch sự với nhau.)
3 Start (/stɑːrt/) Begin (/bɪˈɡɪn/) Bắt đầu Let’s start/begin the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
4 Help (/hɛlp/) Assist (/əˈsɪst/) Giúp đỡ Can you help/assist me with this task? (Bạn có thể giúp tôi làm nhiệm vụ này không?)
5 End (/ɛnd/) Finish (/ˈfɪn.ɪʃ/) Kết thúc The show will end/finish at 10 p.m. (Buổi biểu diễn sẽ kết thúc vào 10 giờ tối.)
6 Ask (/æsk/) Inquire (/ɪnˈkwaɪər/) Hỏi She asked/inquired about the price. (Cô ấy hỏi về giá cả.)
7 Show (/ʃoʊ/) Demonstrate (/ˈdɛmənstreɪt/) Trình bày, biểu diễn Can you show/demonstrate how to use this machine? (Bạn có thể trình bày cách sử dụng máy này không?)
8 Choose (/tʃuːz/) Select (/sɪˈlɛkt/) Lựa chọn You can choose/select the best option. (Bạn có thể chọn phương án tốt nhất.)
9 Think (/θɪŋk/) Believe (/bɪˈliːv/) Nghĩ, tin rằng I think/believe this is a good idea. (Tôi nghĩ đây là một ý tưởng hay.)
10 Fix (/fɪks/) Repair (/rɪˈpɛər/) Sửa chữa The mechanic will fix/repair your car. (Thợ máy sẽ sửa chữa chiếc xe của bạn.)
11 Like (/laɪk/) Enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/) Thích She likes/enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
12 Tell (/tɛl/) Inform (/ɪnˈfɔːrm/) Thông báo, kể Please tell/inform me if you need help. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.)
13 Build (/bɪld/) Construct (/kənˈstrʌkt/) Xây dựng They are planning to build/construct a new hospital. (Họ đang lên kế hoạch xây dựng một bệnh viện mới.)
14 Cut (/kʌt/) Slice (/slaɪs/) Cắt She cut/sliced the bread into pieces. (Cô ấy cắt bánh mì thành từng miếng.)
15 Stop (/stɒp/) Cease (/siːs/) Dừng lại The company will stop/cease production next month. (Công ty sẽ dừng sản xuất vào tháng sau.)
16 Run (/rʌn/) Sprint (/sprɪnt/) Chạy, chạy nhanh He can run/sprint very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
17 Eat (/iːt/) Consume (/kənˈsjuːm/) Ăn, tiêu thụ She eats/consumes a lot of fruits daily. (Cô ấy ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày.)
18 Love (/lʌv/) Adore (/əˈdɔːr/) Yêu, rất thích They love/adore spending time together. (Họ rất thích dành thời gian bên nhau.)
19 Break (/breɪk/) Shatter (/ˈʃætər/) Làm vỡ, phá vỡ The glass broke/shattered into pieces. (Chiếc ly bị vỡ thành nhiều mảnh.)
20 Say (/seɪ/) State (/steɪt/) Nói, phát biểu She said/stated that she would attend the meeting. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tham gia cuộc họp.)

Nhóm trạng từ đồng nghĩa phổ biến

Dưới đây là danh sách các cặp từ trạng từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, kèm nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu và áp dụng.
STT Trạng từ 1 Trạng từ 2 Nghĩa Ví dụ minh họa
1 Quickly (/ˈkwɪk.li/) Rapidly (/ˈræp.ɪd.li/) Nhanh chóng She finished the task quickly/rapidly. (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.)
2 Slowly (/ˈsləʊ.li/) Gradually (/ˈɡrædʒ.u.ə.li/) Chậm rãi, từ từ The temperature dropped slowly/gradually. (Nhiệt độ giảm từ từ.)
3 Silently (/ˈsaɪ.lənt.li/) Quietly (/ˈkwaɪ.ət.li/) Lặng lẽ, yên tĩnh He entered the room silently/quietly. (Anh ấy lặng lẽ bước vào phòng)
4 Happily (/ˈhæp.ɪ.li/) Joyfully (/ˈdʒɔɪ.fəl.li/) Vui vẻ They laughed happily/joyfully after hearing the news. (Họ cười vui vẻ khi nghe tin tức.)
5 Carefully (/ˈkeə.fəl.li/) Cautiously (/ˈkɔː.ʃəs.li/) Cẩn thận Please drive carefully/cautiously on the icy road. (Hãy lái xe cẩn thận trên đường băng.)
6 Easily (/ˈiː.zɪ.li/) Effortlessly (/ˈɛf.ət.ləs.li/) Một cách dễ dàng She solved the problem easily/effortlessly. (Cô ấy giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.)
7 Clearly (/ˈklɪə.li/) Obviously (/ˈɒb.vi.əs.li/) Rõ ràng The mistake was clearly/obviously his fault. (Sai lầm rõ ràng là lỗi của anh ấy.)
8 Completely (/kəmˈpliːt.li/) Totally (/ˈtoʊ.təl.i/) Hoàn toàn The house was completely/totally destroyed in the fire. (Ngôi nhà bị phá hủy hoàn toàn trong vụ cháy.)
9 Often (/ˈɒf.tən/) Frequently (/ˈfriː.kwənt.li/) Thường xuyên She often/frequently visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên thăm ông bà của mình.)
10 Rarely (/ˈreə.li/) Seldom (/ˈsel.dəm/) Hiếm khi He rarely/seldom goes out at night. (Anh ấy hiếm khi ra ngoài vào ban đêm.)
11 Strongly (/ˈstrɒŋ.li/) Firmly (/ˈfɜːm.li/) Mạnh mẽ, kiên quyết She strongly/firmly believes in justice. (Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào công lý.)
12 Angrily (/ˈæŋ.ɡrɪ.li/) Furiously (/ˈfjʊə.rɪ.əs.li/) Tức giận He shouted angrily/furiously at the driver. (Anh ấy hét lên một cách tức giận với tài xế.)
13 Gently (/ˈdʒɛn.tli/) Softly (/ˈsɒft.li/) Nhẹ nhàng She spoke gently/softly to the baby. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng với em bé.)
14 Bravely (/ˈbreɪv.li/) Courageously (/kəˈreɪ.dʒəs.li/) Dũng cảm The firefighter acted bravely/courageously during the rescue. (Người lính cứu hỏa hành động dũng cảm trong cuộc giải cứu.)
15 Quickly (/ˈkwɪk.li/) Promptly (/ˈprɒmpt.li/) Nhanh, kịp thời The email was answered quickly/promptly. (Email đã được trả lời kịp thời.)
16 Hardly (/ˈhɑːd.li/) Barely (/ˈbeə.li/) Hầu như không I can hardly/barely hear you over the noise. (Tôi hầu như không nghe được bạn vì tiếng ồn.)
17 Exactly (/ɪɡˈzækt.li/) Precisely (/prɪˈsaɪs.li/) Chính xác That is exactly/precisely what I meant. (Đó chính xác là những gì tôi muốn nói.)
18 Sadly (/ˈsæd.li/) Unhappily (/ʌnˈhæp.ɪ.li/) Buồn bã She looked sadly/unhappily at the broken vase. (Cô ấy nhìn chiếc bình bị vỡ một cách buồn bã.)
19 Quickly (/ˈkwɪk.li/) Briskly (/ˈbrɪsk.li/) Nhanh nhẹn, vội vàng They walked quickly/briskly to catch the train. (Họ đi nhanh để bắt chuyến tàu.)
20 Quietly (/ˈkwaɪ.ət.li/) Peacefully (/ˈpiːs.fəl.li/) Yên bình She sat quietly/peacefully by the window. (Cô ấy ngồi yên bình bên cửa sổ.)

Phương pháp học các cặp từ đồng nghĩa hiệu quả

  1. Sử dụng sơ đồ tư duy Vẽ sơ đồ tư duy với từ gốc ở trung tâm và các từ đồng nghĩa xung quanh. Ví dụ: Với từ “Happy,” các từ đồng nghĩa như “Joyful,” “Cheerful,” và “Content” sẽ được liên kết xung quanh. Với sơ đồ tư duy mindmap người học dễ dàng nhìn thấy mối quan hệ giữa các từ. Nhiều nghiên cứu cũng đã chứng minh hình ảnh hóa giúp ghi nhớ tốt hơn.
  2. Học theo nhóm từ loại Phân loại các từ đồng nghĩa thành các nhóm như tính từ, danh từ, động từ, trạng từ. Kiểu học này giúp dễ hệ thống hóa kiến thức và tăng khả năng áp dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể tải về các bảng phân loại ở trên để học.
  3. 3. Học qua câu ví dụ Sử dụng mỗi cặp từ đồng nghĩa trong câu cụ thể. Cách học này có ưu điểm giúp người học hiểu ngữ cảnh sử dụng và hạn chế tránh nhầm lẫn cách dùng
Danh ngôn: “Words are the keys to communication, and synonyms unlock the doors of expression.” (Từ ngữ là chìa khóa của giao tiếp, và từ đồng nghĩa mở ra cánh cửa biểu đạt.)
  1. Thực hành qua bài tập
“Practice makes perfect!”. Làm các bài tập trắc nghiệm, điền từ hoặc viết lại câu với từ đồng nghĩa. Việc này giúp củng cố kiến thức và kiểm tra khả năng ghi nhớ.
  1. Ghi nhớ qua phim ảnh và sách Theo dõi các đoạn hội thoại trong phim hoặc đọc sách, ghi lại những từ đồng nghĩa được sử dụng. Ví dụ: Từ “Big” thường được thay bằng “Large” trong các bối cảnh trang trọng. Cách học này hữu ích vì cho phép người học tiếp cận ngữ cảnh tự nhiên nhờ đó cũng giúp tăng khả năng nghe và đọc hiểu.
  2. Học từ đồng nghĩa qua ứng dụng
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki, hoặc Memrise. Cách học này có lợi thế lớn là người học có thể học mọi lúc mọi nơi.
  1. Thực hành giao tiếp
  • Dùng từ đồng nghĩa khi nói chuyện với bạn bè hoặc trong các buổi học tiếng Anh. Ví dụ thay vì chỉ dùng “Nice,” hãy thử dùng “Pleasant” hoặc “Agreeable.” Cách học này giúp tăng khả năng sử dụng linh hoạt và làm ngôn ngữ tự nhiên và phong phú hơn.

Bài tập thực hành với cặp từ đồng nghĩa

Điền từ đồng nghĩa vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Yêu cầu: Điền từ đồng nghĩa phù hợp vào chỗ trống trong câu.
  1. The movie was very _ (enjoyable).
  2. He is a _ (strong) man who can lift heavy weights.
  3. This book is very _ (interesting); I couldn’t put it down.
  4. She received a beautiful _ (gift) for her birthday.
  5. The soup is still _ (hot); be careful!
Đáp án & Giải thích:
  1. Pleasant – “Enjoyable” và “Pleasant” đều mang nghĩa dễ chịu.
  2. Powerful – “Strong” và “Powerful” đều diễn tả sự mạnh mẽ.
  3. Fascinating – “Interesting” và “Fascinating” đều chỉ sự hấp dẫn.
  4. Present – “Gift” và “Present” đều nghĩa là món quà.
  5. Warm – “Hot” và “Warm” đều ám chỉ sự nóng ấm.

Chọn từ đồng nghĩa đúng (Multiple Choice)

Yêu cầu: Chọn từ đồng nghĩa với từ gốc trong câu.
  1. She is a very intelligent person. a. Clever b. Stupid c. Strong
  2. The hotel room was small but comfortable. a. Tiny b. Big c. Huge
  3. He is very rich and owns three houses. a. Poor b. Wealthy c. Weak
  4. The weather today is so cold. a. Warm b. Hot c. Chilly
  5. I want to begin the meeting now. a. Start b. End c. Stop
Đáp án & Giải thích:
  1. a. Clever – “Intelligent” và “Clever” đều nghĩa là thông minh.
  2. a. Tiny – “Small” và “Tiny” đều chỉ sự nhỏ bé.
  3. b. Wealthy – “Rich” và “Wealthy” đều nghĩa là giàu có.
  4. c. Chilly – “Cold” và “Chilly” đều chỉ sự lạnh lẽo.
  5. a. Start – “Begin” và “Start” đều nghĩa là bắt đầu.

Viết lại câu bằng từ đồng nghĩa (Rewrite the sentences)

Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ được gạch chân.
  1. She told an interesting story.
  2. The car is very expensive.
  3. He was angry when he heard the news.
  4. This is a big problem.
  5. They need to fix the computer.
Đáp án & Giải thích:
  1. She told a fascinating story.
    1. “Interesting” và “Fascinating” đều chỉ sự hấp dẫn.
  2. The car is very costly.
    1. “Expensive” và “Costly” đều chỉ sự đắt đỏ.
  3. He was furious when he heard the news.
    1. “Angry” và “Furious” đều nghĩa là tức giận, nhưng “Furious” mạnh hơn.
  4. This is a large problem.
    1. “Big” và “Large” đều chỉ sự to lớn.
  5. They need to repair the computer.
    1. “Fix” và “Repair” đều nghĩa là sửa chữa.

Hoàn thành câu với từ đồng nghĩa (Complete the sentences)

Yêu cầu: Điền từ đồng nghĩa phù hợp với từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
  1. He is a very _ (happy) man.
  2. The building is extremely _ (large).
  3. She is _ (tired) after a long day at work.
  4. The food was _ (delicious); everyone loved it.
  5. The accident caused a lot of _ (trouble).
Đáp án & Giải thích:
  1. Joyful – “Happy” và “Joyful” đều chỉ niềm vui.
  2. Big – “Large” và “Big” đều nghĩa là to lớn.
  3. Exhausted – “Tired” và “Exhausted” đều chỉ sự mệt mỏi, nhưng “Exhausted” mạnh hơn.
  4. Tasty – “Delicious” và “Tasty” đều chỉ sự ngon miệng.
  5. Problems – “Trouble” và “Problems” đều chỉ rắc rối.

Ghép từ với nghĩa đồng nghĩa (Match the words with their synonyms)

Yêu cầu: Ghép từ ở cột A với từ đồng nghĩa ở cột B.
Cột A Cột B
Happy Tiny
Big Joyful
Small Wealthy
Rich Large
Beautiful Pretty
Đáp án & Giải thích:
  • Happy – Joyful: Cả hai đều nghĩa là vui vẻ.
  • Big – Large: Cả hai đều nghĩa là to lớn.
  • Small – Tiny: Cả hai đều nghĩa là nhỏ bé.
  • Rich – Wealthy: Cả hai đều nghĩa là giàu có.
  • Beautiful – Pretty: Cả hai đều nghĩa là đẹp.
Hiểu rõ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách linh hoạt và chính xác. Việc luyện tập với danh sách từ đồng nghĩa và các ví dụ minh họa trong bài viết sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng đúng trong ngữ cảnh. Đừng quên thực hành thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!
.
.