[A-Z] Các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp người học cải thiện phát âm và giao tiếp một cách tự nhiên, chính xác. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn xây dựng khả năng nghe hiểu hiệu quả. Hãy cùng khám phá cách nhận biết, phân loại và luyện tập các âm này để chinh phục tiếng anh dễ dàng hơn qua bài viết dưới đây.

Nguyên âm và phụ âm là gì?

  • Nguyên âm (Vowels): Nguyên âm là các âm thanh được phát ra khi dòng hơi từ phổi đi qua khoang miệng mà không bị cản trở bởi môi, răng hay lưỡi. Đây là những âm mềm, liên tục, tạo nên phần “nền” của âm tiết.
    • Ví dụ: a, e, i, o, u.
    • Lưu ý: Tiếng Anh có 20 nguyên âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, bao gồm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
  • Phụ âm (Consonants): Phụ âm là các âm thanh được tạo ra khi dòng hơi bị cản trở ở một mức độ nào đó bởi môi, răng hoặc lưỡi. Các âm này thường ngắn và mang tính chất “chặn” hơn so với nguyên âm.
    • Ví dụ: b, c, d, g, h.
    • Lưu ý: Tiếng Anh có 24 phụ âm trong bảng IPA.
Nguyên âm và phụ âm là một trong những kiến thức tiếng Anh nền tảng quan trọng.
  • Cải thiện kỹ năng phát âm: Hiểu rõ nguyên âm và phụ âm giúp người học phát âm chính xác hơn, từ đó giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
  • Nền tảng học tiếng Anh: Phát âm đúng là cơ sở để cải thiện toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Đặc biệt, trong kỹ năng nghe, việc nhận diện âm thanh chính xác giúp hiểu rõ ngữ cảnh giao tiếp.
  • Ứng dụng trong giao tiếp và luyện thi: Việc nắm vững nguyên âm và phụ âm là yếu tố quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, TOEFL, giúp cải thiện band điểm Speaking và Listening.
  • Hỗ trợ xây dựng từ vựng: Biết cách phân biệt và phát âm chuẩn giúp học viên nhớ từ vựng nhanh hơn và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

Bảng Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Lợi Ích Khi Học Bảng Nguyên Âm Và Phụ Âm:
  • Cải thiện kỹ năng phát âm chuẩn, gần với người bản xứ.
  • Dễ dàng nhận biết và sửa lỗi phát âm.
  • Hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp, nghe hiểu và học từ vựng.
Dưới đây là bảng tổng hợp các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh theo bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet).
Loại âm Số lượng Ví dụ
Nguyên âm đơn (Monophthongs) 12 /i:/, /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɑ:/, /ɒ/, /ɔ:/, /ʊ/, /u:/, /ə/, /ɜ:/
Nguyên âm đôi (Diphthongs) 8 /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/
Phụ âm (Consonants) 24 /b/, /d/, /f/, /g/, /h/, /k/, /l/, /m/, /n/, /p/, /r/, /s/, /t/, /v/, /w/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /θ/, /ð/, /tʃ/, /dʒ/, /ŋ/, /j/

Phân Loại Nguyên Âm Trong Tiếng Anh

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Đặc điểm của nguyên âm đơn:
  • Là âm thanh được phát ra một cách ngắn gọn, không có sự thay đổi vị trí của lưỡi hay hình dạng của miệng trong suốt quá trình phát âm.
  • Được phát âm chỉ với một âm tiết, không có sự chuyển động từ vị trí âm này sang âm khác.
  • Là nền tảng quan trọng trong việc phát âm các từ tiếng Anh.
Nguyên âm đơn được chia thành hai nhóm chính dựa vào độ dài của âm: Nguyên âm ngắnnguyên âm dài.
  1. Nguyên âm ngắn (Short vowels):
IPA Ví dụ Dịch nghĩa Cách phát âm
/ɪ/ sit (/sɪt/) ngồi Miệng hơi mở, lưỡi nâng cao về phía trước.
/e/ set (/set/) đặt, để Lưỡi đặt ở giữa khoang miệng, miệng mở nhẹ.
/æ/ cat (/kæt/) con mèo Miệng mở rộng, lưỡi thấp và hướng về phía trước.
/ʌ/ cup (/kʌp/) cái cốc Miệng mở trung bình, lưỡi thấp, hơi hướng về phía sau.
/ɒ/ hot (/hɒt/) nóng Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp, hướng về phía sau.
/ʊ/ put (/pʊt/) đặt Lưỡi nâng cao về phía sau, miệng hơi tròn.
/ə/ about (/əˈbaʊt/) về, khoảng Miệng thả lỏng, lưỡi đặt ở vị trí trung tâm (âm schwa – âm trung tính).
  1. Nguyên âm dài (Long vowels):
IPA Ví dụ Dịch nghĩa Cách phát âm
/i:/ see (/siː/) nhìn Miệng hơi khép, lưỡi nâng cao về phía trước.
/ɑ:/ car (/kɑː/) xe hơi Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp về phía sau.
/ɔ:/ saw (/sɔː/) nhìn thấy Miệng hơi tròn, lưỡi nâng cao về phía sau.
/u:/ food (/fuːd/) thức ăn Miệng tròn, lưỡi nâng cao về phía sau.
/ɜ:/ bird (/bɜːd/) con chim Miệng mở trung bình, lưỡi hơi nâng cao ở giữa.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Đặc điểm của nguyên âm đôi:
  • Nguyên âm đôi (Diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm trong cùng một âm tiết.
  • Khi phát âm, vị trí của lưỡi và miệng thay đổi từ âm đầu sang âm cuối một cách mượt mà.
  • Nguyên âm đôi có tính chất chuyển động (gliding), tạo sự uyển chuyển trong phát âm, giúp câu nói trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.
Danh sách các nguyên âm đôi trong tiếng Anh:
IPA Ví dụ Dịch nghĩa Cách phát âm
/eɪ/ say (/seɪ/) nói Bắt đầu bằng âm /e/, chuyển dần sang âm /ɪ/ với miệng hơi khép lại.
/aɪ/ my (/maɪ/) của tôi Bắt đầu bằng âm /a/, chuyển dần sang âm /ɪ/ với lưỡi nâng lên gần vòm cứng.
/ɔɪ/ boy (/bɔɪ/) cậu bé Bắt đầu bằng âm /ɔ/, chuyển dần sang âm /ɪ/ với miệng hơi khép và lưỡi nâng cao.
/aʊ/ now (/naʊ/) bây giờ Bắt đầu bằng âm /a/, chuyển dần sang âm /ʊ/ với miệng tròn lại.
/əʊ/ go (/ɡəʊ/) đi Bắt đầu bằng âm /ə/, chuyển dần sang âm /ʊ/ với miệng hơi tròn.
/ɪə/ here (/hɪə/) ở đây Bắt đầu bằng âm /ɪ/, chuyển dần sang âm /ə/ với miệng mở nhẹ.
/eə/ there (/ðeə/) ở đó Bắt đầu bằng âm /e/, chuyển dần sang âm /ə/ với lưỡi hạ thấp.
/ʊə/ pure (/pjʊə/) tinh khiết Bắt đầu bằng âm /ʊ/, chuyển dần sang âm /ə/ với miệng hơi mở.

Nguyên âm ba (Tripthongs)

Đặc điểm của nguyên âm ba:
  • Nguyên âm ba (Triphthongs) là sự kết hợp của ba nguyên âm trong cùng một âm tiết, tạo ra một chuỗi âm thanh liền mạch.
  • Khi phát âm, vị trí của lưỡi và miệng thay đổi liên tục từ âm đầu sang âm giữa và kết thúc ở âm cuối.
  • Nguyên âm ba thường gặp trong tiếng Anh Anh-Anh (British English) và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh-Mỹ (American English).
  • Phát âm nguyên âm ba đòi hỏi sự uyển chuyển, giúp lời nói tự nhiên và trôi chảy hơn.
Danh sách các nguyên âm ba trong tiếng Anh:
IPA Ví dụ Dịch nghĩa Cách phát âm
/aɪə/ fire (/faɪə/) lửa Bắt đầu bằng âm /aɪ/, chuyển qua âm /ə/ với lưỡi hơi hạ xuống.
/aʊə/ hour (/aʊə/) giờ Bắt đầu bằng âm /aʊ/, kết thúc với âm /ə/, miệng hơi mở và lưỡi hạ thấp.
/eɪə/ layer (/ˈleɪə/) lớp, tầng Bắt đầu với âm /eɪ/, chuyển dần sang âm /ə/ với lưỡi hơi hạ xuống.
/ɔɪə/ lawyer (/ˈlɔɪə/) luật sư Bắt đầu bằng âm /ɔɪ/, kết thúc bằng âm /ə/, với miệng hơi mở và tròn.
/ɪə/ idea (/aɪˈdɪə/) ý tưởng Một số giọng địa phương biến âm này thành dạng triphthong trong phát âm tự nhiên.

Phân Loại Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Phân loại theo cách phát âm

Phụ âm trong tiếng Anh được phân loại dựa trên cách phát âm, vị trí phát âm và sự tham gia của dây thanh quản. Dưới đây là cách phân loại theo cách phát âm chi tiết:
  1. Âm tắc (Plosives)
  • Đặc điểm:
    • Dòng khí bị chặn hoàn toàn tại một vị trí trong khoang miệng và sau đó được giải phóng đột ngột.
    • Có cả phụ âm hữu thanh và vô thanh.
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /p/, /t/, /k/
    • Hữu thanh: /b/, /d/, /ɡ/
  • Ví dụ:
    • /p/: pen (/pen/, cây bút), apple (/ˈæp.l̩/, quả táo).
    • /b/: bat (/bæt/, con dơi), baby (/ˈbeɪ.bi/, em bé).
    • /t/: top (/tɒp/, đỉnh), table (/ˈteɪ.bl̩/, cái bàn).
    • /d/: dog (/dɒg/, con chó), ready (/ˈred.i/, sẵn sàng).
    • /k/: cat (/kæt/, con mèo), cake (/keɪk/, bánh ngọt).
    • /ɡ/: game (/ɡeɪm/, trò chơi), bag (/bæɡ/, túi).
  1. Âm xát (Fricatives)
  • Đặc điểm:
    • Dòng khí đi qua khe hẹp giữa hai cơ quan phát âm (răng, môi, lưỡi) tạo ra âm thanh xát.
    • Bao gồm cả phụ âm hữu thanh và vô thanh.
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /h/
    • Hữu thanh: /v/, /ð/, /z/, /ʒ/
  • Ví dụ:
    • /f/: fish (/fɪʃ/, con cá), coffee (/ˈkɒf.i/, cà phê).
    • /v/: van (/væn/, xe tải), love (/lʌv/, tình yêu).
    • /θ/: think (/θɪŋk/, nghĩ), bath (/bɑːθ/, bồn tắm).
    • /ð/: this (/ðɪs/, cái này), mother (/ˈmʌð.ər/, mẹ).
    • /s/: sun (/sʌn/, mặt trời), glass (/ɡlɑːs/, cái ly).
    • /z/: zoo (/zuː/, vườn thú), music (/ˈmjuː.zɪk/, âm nhạc).
    • /ʃ/: shop (/ʃɒp/, cửa hàng), fashion (/ˈfæʃ.ən/, thời trang).
    • /ʒ/: measure (/ˈmeʒ.ər/, đo lường), treasure (/ˈtreʒ.ər/, kho báu).
    • /h/: house (/haʊs/, ngôi nhà), happy (/ˈhæp.i/, hạnh phúc).
  1. Âm tắc xát (Affricates)
  • Đặc điểm: Kết hợp giữa âm tắc và âm xát: bắt đầu bằng chặn dòng khí hoàn toàn (như âm tắc), sau đó giải phóng qua khe hẹp (như âm xát).
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /tʃ/
    • Hữu thanh: /dʒ/
  • Ví dụ:
    • /tʃ/: chair (/tʃeər/, cái ghế), church (/tʃɜːtʃ/, nhà thờ).
    • /dʒ/: judge (/dʒʌdʒ/, thẩm phán), juice (/dʒuːs/, nước ép).
  1. Âm mũi (Nasals)
  • Đặc điểm: Dòng khí thoát qua mũi thay vì miệng, dây thanh quản rung khi phát âm.
  • Phụ âm: Hữu thanh: /m/, /n/, /ŋ/
  • Ví dụ:
    • /m/: man (/mæn/, người đàn ông), time (/taɪm/, thời gian).
    • /n/: no (/nəʊ/, không), name (/neɪm/, tên).
    • /ŋ/: sing (/sɪŋ/, hát), king (/kɪŋ/, vua).
  1. Âm bên (Laterals)
  • Đặc điểm: Dòng khí đi qua hai bên lưỡi trong khi phần giữa lưỡi chạm vào vòm miệng.
  • Phụ âm: Hữu thanh: /l/
  • Ví dụ: /l/: light (/laɪt/, ánh sáng), yellow (/ˈjel.əʊ/, màu vàng).
  1. Âm lướt (Glides)
  • Đặc điểm: Tạo ra khi các cơ quan phát âm gần nhau nhưng không chạm hoàn toàn, dòng khí thoát ra tự do.
  • Phụ âm: Hữu thanh: /w/, /j/
  • Ví dụ:
    • /w/: water (/ˈwɔː.tər/, nước), away (/əˈweɪ/, xa).
    • /j/: yes (/jes/, vâng), yellow (/ˈjel.əʊ/, màu vàng).
Tổng hợp bảng phụ âm theo cách phát âm
Phân loại Vô thanh Hữu thanh Ví dụ
Âm tắc (Plosives) /p/, /t/, /k/ /b/, /d/, /ɡ/ pen, dog, cat
Âm xát (Fricatives) /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /h/ /v/, /ð/, /z/, /ʒ/ fish, zoo, think, measure
Âm tắc xát (Affricates) /tʃ/ /dʒ/ church, judge
Âm mũi (Nasals) /m/, /n/, /ŋ/ man, sing, name
Âm bên (Laterals) /l/ light, yellow
Âm lướt (Glides) /w/, /j/ water, yes

Phân loại theo vị trí phát âm

Phân loại phụ âm theo vị trí phát âm dựa trên các cơ quan trong khoang miệng tham gia vào quá trình tạo âm. Đây là một cách hiệu quả để hiểu rõ cách tạo âm và luyện phát âm chuẩn.
  1. Âm môi (Bilabials)
  • Đặc điểm: Được tạo ra khi hai môi chạm vào nhau hoặc gần nhau để cản trở dòng khí.
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /p/
    • Hữu thanh: /b/, /m/, /w/
  • Ví dụ:
    • /p/: pen (/pen/, cây bút), pink (/pɪŋk/, màu hồng).
    • /b/: bag (/bæɡ/, cái túi), baby (/ˈbeɪ.bi/, em bé).
    • /m/: man (/mæn/, người đàn ông), mother (/ˈmʌð.ər/, mẹ).
    • /w/: water (/ˈwɔː.tər/, nước), wind (/wɪnd/, gió).
  1. Âm răng (Dentals)
  • Đặc điểm: Được tạo ra khi đầu lưỡi chạm nhẹ hoặc đặt gần răng trên.
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /θ/
    • Hữu thanh: /ð/
  • Ví dụ:
    • /θ/: think (/θɪŋk/, nghĩ), bath (/bɑːθ/, bồn tắm).
    • /ð/: this (/ðɪs/, cái này), father (/ˈfɑː.ðər/, cha).
  1. Âm vòm (Palatals)
  • Đặc điểm: Được tạo ra khi mặt lưỡi chạm hoặc gần sát với vòm miệng cứng (palate).
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /ʃ/, /tʃ/
    • Hữu thanh: /ʒ/, /dʒ/, /j/
  • Ví dụ:
    • /ʃ/: ship (/ʃɪp/, tàu), fashion (/ˈfæʃ.ən/, thời trang).
    • /ʒ/: measure (/ˈmeʒ.ər/, đo lường), vision (/ˈvɪʒ.ən/, tầm nhìn).
    • /tʃ/: chair (/tʃeər/, cái ghế), church (/tʃɜːtʃ/, nhà thờ).
    • /dʒ/: judge (/dʒʌdʒ/, thẩm phán), juice (/dʒuːs/, nước ép).
    • /j/: yes (/jes/, vâng), yellow (/ˈjel.əʊ/, màu vàng).
  1. Âm môi-răng (Labiodentals)
  • Đặc điểm: Được tạo ra khi răng cửa trên chạm nhẹ vào môi dưới.
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /f/
    • Hữu thanh: /v/
  • Ví dụ:
    • /f/: fish (/fɪʃ/, con cá), fun (/fʌn/, vui vẻ).
    • /v/: van (/væn/, xe tải), very (/ˈver.i/, rất).
  1. Âm ngạc mềm (Velars)
  • Đặc điểm: Được tạo ra khi phần sau của lưỡi chạm hoặc gần sát với ngạc mềm (phần mềm của vòm miệng).
  • Phụ âm:
    • Vô thanh: /k/
    • Hữu thanh: /g/, /ŋ/
  • Ví dụ:
    • /k/: cat (/kæt/, con mèo), key (/kiː/, chìa khóa).
    • /g/: go (/ɡəʊ/, đi), garden (/ˈɡɑː.dən/, vườn).
    • /ŋ/: sing (/sɪŋ/, hát), king (/kɪŋ/, vua).
  1. Âm thanh hầu (Glottals)
  • Đặc điểm: Được tạo ra bằng cách cản trở dòng khí qua thanh môn (glottis), vị trí giữa hai dây thanh quản.
  • Phụ âm: Vô thanh: /h/
  • Ví dụ: /h/: house (/haʊs/, ngôi nhà), happy (/ˈhæp.i/, hạnh phúc).
Tổng hợp bảng phụ âm theo vị trí phát âm
Phân loại Vô thanh Hữu thanh Ví dụ
Âm môi (Bilabials) /p/ /b/, /m/, /w/ pen, baby, man, water
Âm răng (Dentals) /θ/ /ð/ think, this
Âm vòm (Palatals) /ʃ/, /tʃ/ /ʒ/, /dʒ/, /j/ ship, judge, yes
Âm môi-răng (Labiodentals) /f/ /v/ fish, van
Âm ngạc mềm (Velars) /k/ /g/, /ŋ/ cat, go, sing
Âm thanh hầu (Glottals) /h/ house, happy

Đọc thêm: Phụ âm hữu thanh là gì? Có bao nhiêu phụ âm hữu thanh

Những Lỗi Thường Gặp Khi Học Nguyên Âm Và Phụ Âm

Việc học và phát âm nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh thường đi kèm với một số khó khăn và lỗi phổ biến. Dưới đây là danh sách chi tiết và cách khắc phục để người học tránh được những lỗi này.

Phát Âm Nhầm Lẫn Giữa Các Nguyên Âm Ngắn Và Dài

  • Lỗi thường gặp:
    • Nhầm lẫn giữa /i:/ (nguyên âm dài) và /ɪ/ (nguyên âm ngắn).
      • Ví dụ sai: Sheep (/ʃiːp/, con cừu) thành Ship (/ʃɪp/, con tàu).
    • Nhầm lẫn giữa /u:/ (nguyên âm dài) và /ʊ/ (nguyên âm ngắn).
      • Ví dụ sai: Food (/fuːd/, thức ăn) thành Foot (/fʊt/, bàn chân).
  • Nguyên nhân: Không nhận biết được sự khác biệt về độ dài và cách phát âm. Thiếu thực hành hoặc không được sửa lỗi kịp thời.
  • Cách khắc phục:
    • Luyện nghe và phát âm các cặp từ đối lập chứa nguyên âm dài và ngắn:
      • /i:/: Sheep, meet, seat.
      • /ɪ/: Ship, sit, bit.
      • /u:/: Food, pool, school.
      • /ʊ/: Foot, book, look.
    • Ghi âm giọng nói để so sánh với người bản xứ.

Nhầm Lẫn Giữa Các Phụ Âm Khó

  • Lỗi thường gặp:
    • Nhầm lẫn giữa /θ/ (voiceless) và /ð/ (voiced).
      • Ví dụ sai: Think (/θɪŋk/, nghĩ) thành This (/ðɪs/, cái này).
    • Nhầm lẫn giữa /s//ʃ/.
      • Ví dụ sai: See (/siː/, nhìn thấy) thành She (/ʃiː/, cô ấy).
  • Nguyên nhân: Chưa quen với cách đặt lưỡi và phát âm đúng. Thiếu bài tập luyện tập phân biệt.
  • Cách khắc phục:
    • Luyện tập các cặp âm khó với từ vựng cụ thể:
      • /θ/: Think, path, bath.
      • /ð/: This, that, other.
      • /s/: See, sun, sister.
      • /ʃ/: She, shop, shoe.
    • Sử dụng gương để kiểm tra vị trí lưỡi và môi khi phát âm.

Không Chú Ý Đến Trọng Âm Và Nối Âm Trong Câu

  • Lỗi thường gặp:
    • Phát âm từng từ một cách rời rạc, không lưu loát.
    • Không nhấn đúng trọng âm của từ hoặc câu:
      • Ví dụ sai: PRE-sent thay vì pre-SENT (món quà).
    • Bỏ qua việc nối âm khi nói:
      • Ví dụ sai: Go on phát âm tách biệt thành Go / on thay vì Goon (/ɡoʊ.ɒn/).
  • Nguyên nhân: Thiếu tiếp xúc với tiếng Anh tự nhiên. Không hiểu rõ quy tắc trọng âm và nối âm.
  • Cách khắc phục:
    • Luyện nghe và nhại lại câu nói của người bản xứ trong các đoạn hội thoại ngắn.
    • Ghi nhớ quy tắc trọng âm trong từ và câu:
      • Động từ hai âm tiết thường nhấn âm thứ hai: Re-CORD (ghi âm).
      • Danh từ hai âm tiết thường nhấn âm thứ nhất: RE-cord (hồ sơ).
    • Tập nối âm trong câu bằng các bài tập. Ví dụ: Linking sounds: Turn off (/tɜːnɒf/), Go out (/ɡoʊaʊt/).

Bỏ Qua Phụ Âm Cuối

  • Lỗi thường gặp:
    • Không phát âm rõ phụ âm cuối trong từ:
      • Ví dụ sai: Cat phát âm thành Ca, Bag phát âm thành Ba.
  • Nguyên nhân: Thói quen phát âm không đầy đủ hoặc không để ý đến phụ âm cuối. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ.
  • Cách khắc phục:
    • Tập trung phát âm phụ âm cuối rõ ràng khi đọc từ:
      • /t/: Cat, sit, start.
      • /d/: Bed, word, red.
      • /g/: Bag, big, dog.
    • Ghi âm và tự kiểm tra để cải thiện.

Lẫn Lộn Giữa Phụ Âm Hữu Thanh Và Vô Thanh

  • Lỗi thường gặp: Không phân biệt được âm hữu thanh và vô thanh:
  • Ví dụ sai: Bat (/bæt/, con dơi) thành Pat (/pæt/, vỗ nhẹ).
  • Nguyên nhân: Chưa quen với sự rung hoặc không rung của dây thanh quản.
  • Cách khắc phục:
    • Luyện phát âm từng cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh:
      • /b//p/: Bat – Pat.
      • /d//t/: Dog – Top.
      • /g//k/: Go – Cat.
    • Đặt tay lên cổ để cảm nhận độ rung khi phát âm âm hữu thanh.

Mẹo Ghi Nhớ Nguyên Âm Và Phụ Âm

Mẹo Ghi Nhớ Nguyên Âm Và Phụ Âm

Học nguyên âm và phụ âm là một bước quan trọng để phát âm tiếng Anh chuẩn và giao tiếp tự tin. Dưới đây là các mẹo giúp bạn ghi nhớ và luyện tập hiệu quả.
  1. Học Bảng IPA (International Phonetic Alphabet)
Bảng IPA cung cấp ký hiệu chuẩn quốc tế cho từng âm trong tiếng Anh, giúp bạn phát âm chính xác và tránh nhầm lẫn. Bạn nên in bảng IPA và treo nơi dễ nhìn, ví dụ: bàn học hoặc trên màn hình máy tính. Chia bảng IPA thành từng phần nhỏ (nguyên âm, phụ âm) và học mỗi ngày một nhóm. Dùng ứng dụng hỗ trợ như IPA Phonetics hoặc Sounds: The Pronunciation App để nghe phát âm mẫu và nhại lại.
  1. Xem Các Video Hướng Dẫn Phát Âm Từ Người Bản Xứ
Video cung cấp hình ảnh trực quan về cách đặt lưỡi, môi, và răng khi phát âm từng âm. Tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: Rachel’s English: Hướng dẫn chi tiết từng âm, BBC Learning English: Các bài học phát âm cơ bản. Tạm dừng video và thực hành theo từng bước. So sánh giọng của bạn với người hướng dẫn để điều chỉnh.
  1. Luyện Tập Hàng Ngày Với Đoạn Hội Thoại Đơn Giản
Thực hành thường xuyên giúp bạn ghi nhớ và sử dụng âm một cách tự nhiên.
  • Sử dụng hội thoại đơn giản:
    • Ví dụ: “Hi, how are you? I’m fine, thank you!”
    • Lặp lại nhiều lần và nhấn mạnh vào từng âm để phát âm rõ ràng.
  • Tập đọc các bài viết ngắn:
    • Chọn các bài báo hoặc đoạn văn ngắn để đọc to.
    • Gạch chân các từ có nguyên âm và phụ âm khó để luyện riêng.
  1. Luyện Phát Âm Qua Bài Hát Tiếng Anh
Học qua bài hát giúp bạn ghi nhớ âm nhanh hơn và hiểu cách nối âm, nhấn âm trong thực tế. Bạn có thể bắt đầu với các bài hát chậm và rõ lời như “Hello” (Adele) hoặc “Let It Be” (The Beatles).
  • Nghe từng câu, tạm dừng và nhại lại.
  • Ghi chú các từ có phát âm khó và luyện tập riêng.
  1. Sử Dụng Flashcards
Flashcards giúp bạn ghi nhớ âm và từ vựng liên quan nhanh chóng. Bạn có thể tạo flashcards cho từng âm với 2 mặt. Trong đó mặt trước là ký hiệu IPA (ví dụ: /i:/) và mặt sau là từ ví dụ và cách đọc (ví dụ: Sheep – /ʃiːp/). Học 10-15 flashcards mỗi ngày và ôn lại thường xuyên.
  1. Thực Hành So Sánh Các Âm Dễ Nhầm Lẫn
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa các âm giống nhau. Để khắc phục vấn đề này bạn nên luyện tập các cặp âm dễ nhầm lẫn và đặt tay lên cổ để cảm nhận độ rung khi phát âm phụ âm hữu thanh.
  • Nguyên âm ngắn và dài: /i:/ và /ɪ/, /u:/ và /ʊ/.
  • Phụ âm hữu thanh và vô thanh: /b/ và /p/, /d/ và /t/.
  1. Sử Dụng Ứng Dụng Hỗ Trợ Luyện Phát Âm
Các ứng dụng cung cấp bài tập phát âm đa dạng và phản hồi chi tiết. Một số ứng dụng phổ biến như:
  • ELSA Speak: Hướng dẫn và chấm điểm phát âm từng từ.
  • YouGlish: Tìm các ví dụ thực tế về cách phát âm từ trong hội thoại.
  • Pronunciation Coach: Phân tích cách phát âm của bạn và gợi ý cải thiện.
  1. Tham Gia Các Lớp Học Phát Âm
Được hướng dẫn trực tiếp bởi giáo viên sẽ giúp bạn sửa lỗi nhanh hơn. Đăng ký lớp học tại các trung tâm uy tín như IRIS English. Thực hành giao tiếp với giáo viên và bạn học để áp dụng ngay kiến thức.
  1. Ghi Âm Và So Sánh
Ghi âm giúp bạn phát hiện lỗi phát âm và cải thiện qua từng lần luyện tập. Dùng điện thoại hoặc phần mềm ghi âm để thu giọng nói. So sánh với giọng mẫu từ các video hoặc ứng dụng. Chỉnh sửa và ghi âm lại để theo dõi tiến bộ.

Tổng Hợp Bài Tập Nguyên Âm Và Phụ Âm

Bài tập nhận diện âm

Bài tập 1. Bài Tập Nhận Diện Nguyên Âm
Yêu cầu: Gạch chân các nguyên âm trong các từ sau.
  • Danh sách từ: dog, meet, about, cup, toy, hair, town, cook, light, blue.
  • Đáp án:
    • dog → /ɒ/
    • meet → /i:/
    • about → /ə/, /aʊ/
    • cup → /ʌ/
    • toy → /ɔɪ/
    • hair → /eə/
    • town → /aʊ/
    • cook → /ʊ/
    • light → /aɪ/
    • blue → /u:/
Bài tập 2. Bài Tập Nhận Diện Phụ Âm
Yêu cầu: Gạch chân các phụ âm trong các từ sau.
  • Danh sách từ: jump, cat, phone, watch, zebra, snake, king, chair, laugh, van.
  • Đáp án:
    • jump → /dʒ/, /m/, /p/
    • cat → /k/, /t/
    • phone → /f/, /n/
    • watch → /w/, /tʃ/
    • zebra → /z/, /b/, /r/
    • snake → /s/, /n/, /k/
    • king → /k/, /ŋ/
    • chair → /tʃ/, /r/
    • laugh → /l/, /f/
    • van → /v/, /n/

Bài tập điền từ

Yêu cầu: Điền từ chứa nguyên âm hoặc phụ âm phù hợp để hoàn chỉnh câu.
  1. The c_ _ is on the table.
  2. Sheep are e_ ting gr _n grass.
  3. The h_ se is very b _g.
  4. Can you h_ r the s _ng?
  5. My m_ m bought a n _ car.
Đáp án mẫu:
  1. Cat
  2. Eating, green
  3. House, big
  4. Hear, song
  5. Mom, new

Bài tập so sánh âm

Bài tập 1: Đọc Và Phân Tích Phát Âm
Yêu cầu: Đọc to các từ sau, sau đó xác định vị trí của nguyên âm và phụ âm.
Danh sách từ:
  1. Computer
  2. Amazing
  3. Telephone
  4. Wonderful
  5. International
Đáp án mẫu:
  • Computer: /k/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm), /m/ (phụ âm), /p/ (phụ âm), /j/ (phụ âm), /uː/ (nguyên âm), /t/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm).
  • Amazing: /ə/ (nguyên âm), /m/ (phụ âm), /eɪ/ (nguyên âm đôi), /z/ (phụ âm), /ɪ/ (nguyên âm), /ŋ/ (phụ âm)
  • Telephone: /t/ (phụ âm), /e/ (nguyên âm), /l/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm), /f/ (phụ âm), /əʊ/ (nguyên âm đôi), /n/ (phụ âm)
  • Wonderful: /w/ (phụ âm), /ʌ/ (nguyên âm), /n/ (phụ âm), /d/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm), /f/ (phụ âm), /ʊ/ (nguyên âm), /l/ (phụ âm)
  • International: /ɪ/ (nguyên âm), /n/ (phụ âm), /t/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm), /n/ (phụ âm), /æ/ (nguyên âm), /ʃ/ (phụ âm), /ə/ (nguyên âm), /n/ (phụ âm), /l/ (phụ âm)
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh không chỉ là nền tảng mà còn là chìa khóa để giao tiếp tự tin và hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình cải thiện phát âm cùng trung tâm ngoại ngữ IRIS English, nơi bạn được hướng dẫn bởi các chuyên gia tận tâm, giúp bạn làm chủ tiếng anh một cách dễ dàng và tự nhiên. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tập tuyệt vời.
.
.