Bài tập tính từ đuôi ing và ed là một trong những chủ đề ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn. Làm thế nào để phân biệt “interested” và “interesting” hay “bored” và “boring”? Đừng lo lắng! IRIS English đã tổng hợp 80 bài tập tính từ đuôi ing và ed kèm lời giải chi tiết để giúp bạn nắm chắc cách sử dụng. Cũng như tránh nhầm lẫn và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu luyện tập ngay để tự tin hơn trong học tập và giao tiếp.
Tóm tắt kiến thức lý thuyết về tính từ đuôi -ing và -ed
Tính từ đuôi -ing: Miêu tả đặc điểm của sự vật, sự việc, hoặc tình huống, gây ra cảm xúc. Ví dụ: The movie is interesting. (Bộ phim thì thú vị.)
Tính từ đuôi -ed: Miêu tả cảm xúc của con người, phản ứng của ai đó trước sự vật, sự việc. Ví dụ: I am interested in the movie. (Tôi cảm thấy thích thú với bộ phim.)
Tính từ đuôi -ing | Tính từ đuôi -ed |
Miêu tả đặc điểm, bản chất. | Miêu tả cảm xúc, trạng thái. |
Chủ động: Gây ra cảm xúc. | Bị động: Cảm thấy thế nào. |
Ví dụ: This book is boring. | Ví dụ: I am bored with this book. |
Cấu trúc thường gặp
-
S + be + tính từ đuôi -ing: Miêu tả bản chất sự vật. Ví dụ: The lesson is confusing.
-
S + be + tính từ đuôi -ed: Miêu tả cảm xúc con người. Ví dụ: The students are confused by the lesson.
Đọc thêm: Đuôi của động từ trong tiếng Anh là gì? Các đuôi thường gặp của động từ
Các dạng bài tập tính từ đuôi ing và ed
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Điền dạng đúng của tính từ (-ing hoặc -ed) vào chỗ trống
-
The movie was so ___ (bore) that I fell asleep halfway through.
-
She felt ___ (excite) about her upcoming vacation.
-
It’s ___ (surprise) to see how much he has improved.
-
The children were ___ (tire) after playing all afternoon.
-
This book is really ___ (interest); you should read it!
Đáp án:
-
boring
-
excited
-
surprising
-
tired
-
interesting
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
-
The teacher’s explanation was ___ enough to make everyone understand. A. confusing B. confused C. confuse D. confusion
-
The students felt ___ because the test was too hard. A. frustrating B. frustrated C. frustrate D. frustration
-
I am ___ by the amazing performance of the actors. A. amaze B. amazing C. amazed D. amazement
-
The new rule is ___, and many employees don’t agree with it. A. annoy B. annoying C. annoyed D. annoyance
-
She looked ___ after hearing the shocking news. A. shock B. shocking C. shocked D. shocks
Đáp án:
-
A. confusing
-
B. frustrated
-
C. amazed
-
B. annoying
-
C. shocked
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Phát hiện lỗi sai và sửa
-
He was very boring by the lecture.
-
The situation is quite confused, so we need to clarify it.
-
She looked amazing after hearing the bad news.
-
The game is really excited for the kids.
-
They are feeling tiring after the long trip.
Đáp án:
-
Sai: boring → bored
-
Sai: confused → confusing
-
Sai: amazing → amazed
-
Sai: excited → exciting
-
Sai: tiring → tired
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Viết lại câu sử dụng tính từ đuôi -ing hoặc -ed
-
The story interests me a lot. → I find the story ___.
-
The task exhausted the workers. → The workers felt ___.
-
The speech inspired everyone. → Everyone thought the speech was ___.
-
The weather disappointed us. → We felt ___ with the weather.
-
The book confuses many students. → Many students think the book is ___.
Đáp án:
-
interesting
-
exhausted
-
inspiring
-
disappointed
-
confusing
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn tính từ đúng
Câu | -ing hoặc -ed |
1. The match was so ___ (excite). | exciting |
2. She felt ___ (disappoint). | disappointed |
3. This movie is really ___ (bore). | boring |
4. He was ___ (amaze) by her skills. | amazed |
5. The news is quite ___ (shock). | shocking |
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Kết nối từ với nghĩa
Từ | Nghĩa |
1. interesting | A. Gây thích thú |
2. excited | B. Cảm thấy hào hứng |
3. boring | C. Gây chán nản |
4. confused | D. Cảm thấy bối rối |
5. surprising | E. Gây ngạc nhiên |
Đáp án: 1 – A, 2 – B, 3 – C, 4 – D, 5 – E
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Dịch câu có tính từ đuôi -ing hoặc -ed sang tiếng Anh
-
Tôi cảm thấy hào hứng về chuyến đi sắp tới.
-
Bộ phim này thật chán ngắt.
-
Anh ấy rất ngạc nhiên trước sự tiến bộ của cô ấy.
-
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.
-
Tin tức này thật đáng thất vọng.
Đáp án:
-
I feel excited about the upcoming trip.
-
This movie is so boring.
-
He is amazed by her progress.
-
She feels tired after a long day of work.
-
This news is disappointing.
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Chọn tính từ đúng dựa trên ngữ cảnh
-
The lecture was so ___ (boring/bored) that many students fell asleep.
-
She was ___ (amazing/amazed) by the beautiful scenery.
-
This book is ___ (interesting/interested); you should read it.
-
They felt ___ (tiring/tired) after the long journey.
-
His speech was so ___ (inspiring/inspired) that everyone stood up and clapped.
Đáp án:
-
boring
-
amazed
-
interesting
-
tired
-
inspiring
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Viết lại câu với ý nghĩa tương đương
-
The show is very interesting. → I feel ___.
-
He is confused by the question. → The question is ___.
-
They are amazed by her talent. → Her talent is ___.
-
The book is boring to read. → I feel ___ when I read the book.
-
She is inspired by his actions. → His actions are ___.
Đáp án:
-
interested
-
confusing
-
amazing
-
bored
-
inspiring
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Hoàn thành đoạn văn với tính từ đúng
Điền các tính từ phù hợp: I watched a movie last night, and it was so ___ (interest) that I couldn’t take my eyes off the screen. The storyline was absolutely ___ (amaze), and the actors were ___ (impress). However, the ending was a bit ___ (disappoint), so I felt slightly ___ (bore) afterward.
Đáp án:
-
interesting
-
amazing
-
impressive
-
disappointing
-
bored
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Đúng/Sai (True/False)
Xác định câu đúng hoặc sai:
-
The book is very interested; I can’t stop reading it.
-
She feels boring because the class is too long.
-
The children are tired after playing all afternoon.
-
His speech was inspired, and everyone clapped.
-
I found the task very confusing, so I asked for help.
Đáp án:
-
Sai (interested → interesting)
-
Sai (boring → bored)
-
Đúng
-
Sai (inspired → inspiring)
-
Đúng
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Chọn từ đúng trong câu ghép
-
The game was so ___ (exciting/excited) that we played for hours.
-
The players were ___ (tiring/tired) after the intense match.
-
She is ___ (confused/confusing) about the problem; the explanation is ___.
-
I found the movie ___ (boring/bored), but my friends were ___ (interested/interesting).
-
His actions are ___ (shocking/shocked), and everyone feels ___ (amazing/amazed).
Đáp án:
-
exciting
-
tired
-
confused, confusing
-
boring, interested
-
shocking, amazed
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Bài tập dịch câu nâng cao
-
Bộ phim thật nhàm chán. Tôi cảm thấy không còn hứng thú.
-
Cô ấy rất ngạc nhiên bởi màn trình diễn tuyệt vời.
-
Những đứa trẻ trông rất mệt mỏi sau chuyến đi dài.
-
Tin tức này thực sự gây sốc, mọi người đều cảm thấy bị bất ngờ.
-
Quyển sách này rất thú vị; tôi không thể đặt nó xuống.
Đáp án:
-
The movie is boring. I feel uninterested.
-
She is amazed by the wonderful performance.
-
The kids look very tired after the long trip.
-
This news is really shocking; everyone feels surprised.
-
This book is very interesting; I can’t put it down.
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Kết hợp tính từ với danh từ phù hợp
Tính từ | Danh từ |
1. Boring | A. Lecture |
2. Interesting | B. Story |
3. Confusing | C. Instructions |
4. Amazing | D. Talent |
5. Exciting | E. Match |
Đáp án: 1 – A, 2 – B, 3 – C, 4 – D, 5 – E
Bài tập tính từ đuôi ing và ed: Viết đoạn văn sử dụng tính từ -ing và -ed
Đề bài: Viết một đoạn văn ngắn (4-5 câu) về một trải nghiệm khiến bạn cảm thấy thú vị hoặc chán nản, sử dụng ít nhất 4 tính từ đuôi -ing và -ed.
Gợi ý: Last weekend, I watched a movie that was very interesting. The storyline was amazing, and the characters were inspiring. However, the ending was disappointing, which made me feel slightly bored afterward.
Với 80 bài tập tính từ đuôi ing và ed kèm lời giải chi tiết, bạn đã có một tài liệu học tập toàn diện để nắm vững cách sử dụng hai dạng tính từ này. Hãy luyện tập đều đặn để hiểu rõ sự khác biệt giữa “-ing” và “-ed,” tránh các lỗi sai phổ biến và tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp cũng như bài viết. Thành công trong việc chinh phục tính từ đuôi ing và ed sẽ giúp bạn tiến xa hơn trên hành trình học tiếng Anh! IRIS English chúc bạn học tập hiệu quả. Nếu bạn gặp bất cứ khó khăn nào trong quá trình tự học có thể liên hệ với IRIS English qua các nền tảng để được đội ngũ chuyên môn hỗ trợ kịp thời nhé.