Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn, mới nhất 2025

Bạn đang tìm hiểu về thang điểm IELTS? Bạn tự hỏi ở band nào thì gọi là có kiến thức nền tảng, cơ bản? Hay ở band nào thì gọi là chuyên nghiệp, có năng lực giao tiếp giống người bản xứ? Cùng IRIS English khám phá chi tiết về thang điểm IELTS cũng như cách tính điểm IELTS chuẩn để tìm ra câu trả lời chính xác nhất nhé!

Cách tính điểm IELTS Academic và General Training

Thang điểm IELTS được chia từ 0 đến 9. Mỗi mức điểm thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, bao gồm cả Listening, Reading, Writing, và Speaking. Sau đây IRIS English sẽ sơ lược cho bạn một số điều cơ bản về cách tính điểm IELTS này nhé!

Điểm và mô tả năng lực

  • Band 9 (Expert User): Sử dụng tiếng Anh thành thạo, hoàn hảo, tự nhiên, và chính xác.
  • Band 8 (Very Good User): Rất giỏi, chỉ mắc lỗi nhỏ và hiếm gặp trong các tình huống phức tạp.
  • Band 7 (Good User): Sử dụng tốt, đôi khi mắc lỗi nhưng không làm giảm hiểu quả giao tiếp.
  • Band 6 (Competent User): Có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống quen thuộc, nhưng hạn chế ở ngôn ngữ phức tạp.
  • Band 5 (Modest User): Hiểu phần nào ngôn ngữ cơ bản, thường xuyên mắc lỗi.
  • Band 4 (Limited User): Khả năng giao tiếp hạn chế, khó khăn khi dùng ngôn ngữ phức tạp.
  • Band 3 (Extremely Limited User): Hiểu và truyền đạt ý rất đơn giản với nhiều sai sót.
  • Band 2 (Intermittent User): Chỉ có thể sử dụng vài từ hoặc cụm từ riêng lẻ.
  • Band 1 (Non-User): Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ, trừ vài từ riêng lẻ.
  • Band 0: Không tham gia thi.

Tính điểm Overall

Điểm tổng (Overall Band Score) là trung bình cộng của 4 kỹ năng. Sau đây là cách tính điểm làm tròn:
  • Điểm kết thúc bằng .25 làm tròn lên .5.
  • Điểm kết thúc bằng .75 làm tròn lên .0.
Ví dụ:
  • Listening: 7.5
  • Reading: 6.5
  • Writing: 6.0
  • Speaking: 7.0 => Tổng điểm: (7.5 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.75 => Overall Band Score: 7.0

Cách tính điểm IELTS Academic và General TrainingCách tính điểm IELTS Academic và General Training

Bảng thang điểm IELTS

Bảng thang điểm IELTS được chia thành 4 bảng bao gồm: thang điểm IELTS Listening, thang điểm IELTS Speaking, thang điểm IELTS Reading và thang điểm IELTS Writing.

Bảng thang điểm IELTS Listening (Nghe)

Sau đây là chi tiết về thang điểm IELTS Listening và các lưu ý quan trọng:

Thang điểm IELTS Listening

Gồm 40 câu hỏi, mỗi câu đúng được 1 điểm. Tổng số điểm đúng được quy đổi thành band score từ 0-9.
Correct Answers
Band Score
0-1
1.0
2-3
2.0
4-5
2.5
6-7
3.0
8-9
3.5
10-12
4.0
13-15
4.5
16-19
5.0
20-22
5.5
23-25
6.0
26-29
6.5
30-31
7.0
32-34
7.5
35-36
8.0
37-38
8.5
39-40
9.0

Lưu ý

  • Điểm tối đa: 40 câu đúng = Band 9.0.
  • Điểm tối thiểu: 0 câu đúng = Band 1.0.
  • Thang điểm không khác biệt giữa các dạng thi IELTS Academic và IELTS General Training cho kỹ năng Listening.

Bảng thang điểm IELTS Reading (Đọc)

Gồm 40 câu hỏi, cách tính điểm giống Listening. Điểm số được quy đổi khác nhau giữa Academic và General Training.

Bảng thang điểm IELTS Reading của bài thi Academic

Số câu đúng
Điểm Band
39-40
9.0
37-38
8.5
35-36
8.0
33-34
7.5
30-32
7.0
27-29
6.5
23-26
6.0
19-22
5.5
15-18
5.0
13-14
4.5
10-12
4.0
6-9
3.5
3-5
3.0
0-2
2.5

Bảng thang điểm IELTS Reading của bài thi General Training

Số câu đúng
Điểm Band
40
9.0
39
8.5
37-38
8.0
36
7.5
34-35
7.0
32-33
6.5
30-31
6.0
27-29
5.5
23-26
5.0
19-22
4.5
15-18
4.0
12-14
3.5
9-11
3.0
6-8
2.5
3-5
2.0
0-2
1.0

Bảng thang điểm IELTSBảng thang điểm IELTS Reading

Bảng thang điểm IELTS Speaking (Nói)

Dưới đây là chi tiết về bảng thang điểm IELTS Speaking mà bạn nên tham khảo:

Thang điểm IELTS Speaking

Điểm Band
Mô tả tổng quan
9.0
Người nói hoàn toàn tự nhiên, trôi chảy, không lỗi sai; từ vựng phong phú; ngữ pháp đa dạng và chính xác.
8.0
Rất trôi chảy, hiếm khi ngập ngừng; từ vựng và ngữ pháp phong phú với ít lỗi nhỏ không đáng kể.
7.0
Trôi chảy với vài lỗi nhỏ; vốn từ vựng tốt nhưng đôi khi chưa tự nhiên; ngữ pháp chính xác với vài lỗi lặp.
6.0
Trôi chảy vừa phải, đôi lúc ngập ngừng; từ vựng đủ dùng nhưng đôi khi không phù hợp; lỗi ngữ pháp thường xuyên.
5.0
Chưa trôi chảy; vốn từ hạn chế; ngữ pháp cơ bản với nhiều lỗi; phát âm đôi lúc khó hiểu.
4.0
Khó duy trì mạch lạc; vốn từ rất hạn chế; lỗi ngữ pháp thường xuyên làm ảnh hưởng đến hiểu biết.
3.0
Cực kỳ hạn chế về vốn từ, ngữ pháp và phát âm; khó truyền đạt ý tưởng cơ bản.
2.0
Hầu như không giao tiếp được; chỉ nói được vài từ hoặc cụm từ cơ bản.
1.0
Không thể nói được ngoài việc lặp lại các từ đã được hỏi.
0.0
Không tham gia bài thi.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

  • Fluency and Coherence (Trôi chảy và Mạch lạc): Đánh giá khả năng nói trôi chảy, mạch lạc, và kết nối ý.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá sự đa dạng, chính xác và phù hợp của từ vựng.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp và mức độ chính xác.
  • Pronunciation (Phát âm): Đánh giá khả năng phát âm rõ ràng, đúng nhấn trọng âm và ngữ điệu.

Cách quy đổi điểm từ tiêu chí sang band tổng

Mỗi tiêu chí được chấm từ 0 – 9, sau đó lấy điểm trung bình cộng của cả 4 tiêu chí để ra điểm band cuối cùng. Điểm tổng có thể được làm tròn lên hoặc xuống:
Ví dụ: (Fluency 6 + Vocabulary 7 + Grammar 6 + Pronunciation 6) / 4 = 6.25 → Band 6.5.

Bảng thang điểm IELTS Writing (Viết)

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ gửi đến bạn các thang điểm IELTS Writing nhé!

Thang điểm IELTS Writing

Điểm Band
Mô tả tổng quan
9.0
Đáp ứng hoàn hảo yêu cầu đề bài; ý tưởng đầy đủ, logic, không có lỗi ngữ pháp hay từ vựng; tổ chức bài viết mạch lạc.
8.0
Ý tưởng rõ ràng, đầy đủ; vốn từ phong phú và sử dụng chính xác; ngữ pháp đa dạng với rất ít lỗi nhỏ.
7.0
Ý tưởng được phát triển tốt, nhưng đôi khi chưa đủ chi tiết; từ vựng tốt nhưng có vài lỗi lặp; lỗi ngữ pháp không thường xuyên.
6.0
Ý tưởng có phần thiếu chi tiết hoặc chưa đủ thuyết phục; vốn từ hạn chế nhưng phù hợp; lỗi ngữ pháp thường xuyên hơn.
5.0
Ý tưởng chưa rõ ràng hoặc lặp lại nhiều; vốn từ hạn chế; lỗi ngữ pháp và cấu trúc câu cơ bản phổ biến.
4.0
Ý tưởng lộn xộn, thiếu tổ chức; vốn từ rất hạn chế và sai ngữ cảnh; lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
3.0
Không đáp ứng yêu cầu bài viết; ý tưởng cơ bản nhưng không rõ ràng; vốn từ và ngữ pháp cực kỳ hạn chế.
2.0
Không thể viết được đoạn văn hoàn chỉnh; chỉ có vài từ hoặc câu cơ bản.
1.0
Không thể viết được ngoài việc sao chép đề bài.
0.0
Không tham gia bài thi.

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing

  • Task Achievement/Task Response (Hoàn thành yêu cầu bài viết): Đánh giá mức độ trả lời đầy đủ và đúng yêu cầu của đề bài.
  • Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Đánh giá cách tổ chức ý, liên kết giữa các đoạn văn và câu văn.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá sự đa dạng, chính xác và phù hợp của từ vựng.
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng và độ chính xác của cấu trúc ngữ pháp.

Bảng thang điểm IELTS WritingBảng thang điểm IELTS Writing

Cách tính điểm IELTS Overall mới nhất 2025

Điểm IELTS Overall được tính bằng cách lấy trung bình cộng của bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Điểm trung bình sẽ được làm tròn đến 0.5 hoặc 1.0 gần nhất. Nếu điểm trung bình có phần lẻ là 0.25, làm tròn lên 0.5; nếu là 0.75, làm tròn lên 1.0. Quy tắc này đảm bảo kết quả chính xác và công bằng cho thí sinh.
Ví dụ 1: Bạn A có điểm IELTS như sau:
  • Listening: 7.5
  • Reading: 6.5
  • Writing: 7.0
  • Speaking: 6.5
Tính trung bình: (7.5 + 6.5 + 7.0 + 6.5)/4 = 6.875
Làm tròn: 6.875 làm tròn lên 7.0.
Điểm Overall: 7.0
Ví dụ 2: Bạn B có điểm IELTS như sau:
  • Listening: 8.0
  • Reading: 7.0
  • Writing: 7.0
  • Speaking: 6.5
Tính trung bình: (8.0 + 7.0 + 7.0 + 6.5)/4 = 7.125
Làm tròn: 7.125 làm tròn xuống 7.0.
Điểm Overall: 7.0
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS cho học sinh ở cấp 2, cấp 3 thì khóa học IELTS for TEENS tại IRIS English là địa chỉ học tập uy tín, tuyệt đối không thể bỏ qua đấy!

Xem thêm:
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về thang điểm IELTS cho cả hai hình thức IELTS General và IELTS Academic, bao gồm các tiêu chí chấm điểm chi tiết cho từng kỹ năng Reading, Listening, Writing, Speaking. Đừng quên kiểm tra thang điểm IELTS của mình và đặt mục tiêu phù hợp để đạt kết quả tốt nhất! IRIS English chúc các bạn học tốt!

Viết một bình luận

.
.