Important đi với giới từ gì? Important to V hay Ving?

Bạn đã bao giờ tự hỏi important đi với giới từ gì để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác nhất chưa? Đây là một câu hỏi quan trọng, bởi việc sử dụng đúng giới từ với important sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Trong bài viết này, IRIS English sẽ hướng dẫn bạn khám phá các giới từ thường đi kèm với important và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất nhé!

Important đi với giới từ gì?

Trong chuyên mục này, IRIS English sẽ cùng bạn khám phá chi tiết Important đi với giới từ gì nhé!

Important là gì?

Important là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quan trọng, có ý nghĩa lớn, có ảnh hưởng lớn đến một điều gì đó.
Ví dụ:
  • Education is important for success. (Giáo dục quan trọng đối với thành công.)
  • It is important to drink enough water every day. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là quan trọng.)

Important đi với giới từ gì?

Giới từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Important to + someone
Quan trọng đối với ai đó (về mặt cảm xúc, cá nhân)
This job is very important to me. (Công việc này rất quan trọng đối với tôi.)
Important for + something
Quan trọng đối với việc gì (về lợi ích, mục tiêu, kết quả)
Drinking water is important for your health. (Uống nước rất quan trọng đối với sức khỏe của bạn.)

Important đi với giới từ gì?Important đi với giới từ gì?

Idioms, collocations với Important

Dưới đây là các idioms, collocations với Important mà bạn nên bỏ túi:

Idioms với Important

A big deal
  • Nghĩa: Một việc rất quan trọng hoặc có ý nghĩa lớn.
  • Winning the scholarship was a big deal for him. (Giành được học bổng là một điều rất quan trọng đối với anh ấy.)
The be-all and end-all
  • Nghĩa: Điều quan trọng nhất, có giá trị quyết định.
  • For him, money is the be-all and end-all of life. (Đối với anh ta, tiền là thứ quan trọng nhất trong cuộc sống.)
A matter of life and death
  • Nghĩa: Một vấn đề cực kỳ quan trọng, sống còn.
  • Getting this contract is a matter of life and death for our company. (Giành được hợp đồng này là vấn đề sống còn đối với công ty chúng tôi.)
Pull rank
  • Nghĩa: Lợi dụng vị thế, quyền lực của mình để đạt được điều gì đó.
  • He pulled rank to get the best office in the building. (Anh ấy dùng quyền lực để có được văn phòng tốt nhất trong tòa nhà.)
Make or break
  • Nghĩa: Có thể quyết định thành công hay thất bại.
  • This deal could make or break our business. (Thương vụ này có thể quyết định thành bại của công ty chúng ta.)

Collocations với Important

Một số collocations với Important thông dụng:

Important + Nouns

  • Important decision: She made an important decision about her career. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng về sự nghiệp của mình.)
  • Important role: Education plays an important role in personal development. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân.)
  • Important factor: Time management is an important factor in success. (Quản lý thời gian là một yếu tố quan trọng trong thành công.)
  • Important issue: Climate change is an important issue globally. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề quan trọng trên toàn cầu.)
  • Important point: Let me highlight the most important points in the report. (Hãy để tôi nhấn mạnh những điểm quan trọng nhất trong báo cáo.)

Collocations với ImportantCollocations với Important

Important + Verbs

  • Consider important: He considers honesty important in a relationship. (Anh ấy coi sự trung thực là điều quan trọng trong một mối quan hệ.)
  • Remain important: Hard work remains important for success. (Làm việc chăm chỉ vẫn rất quan trọng để thành công.)
  • Become important: Technology has become increasingly important in education. (Công nghệ ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục.)
  • Recognize as important: Governments should recognize education as important. (Các chính phủ nên công nhận giáo dục là quan trọng.)

Adverbs + Important

  • Very important: This is a very important topic for discussion. (Đây là một chủ đề rất quan trọng để thảo luận.)
  • Highly important: Security is highly important in this industry. (Bảo mật là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong ngành này.)
  • Extremely important: Your health is extremely important. (Sức khỏe của bạn vô cùng quan trọng.)
  • Critically important: Sleep is critically important for your well-being. (Giấc ngủ có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe của bạn.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Important

Cùng IRIS English điểm qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Important nhé!

Từ đồng nghĩa với Important

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Crucial
/ˈkruː.ʃəl/
Cốt yếu, then chốt
Essential
/ɪˈsen.ʃəl/
Thiết yếu, cần thiết
Vital
/ˈvaɪ.təl/
Quan trọng, sống còn
Significant
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
Đáng kể, quan trọng
Fundamental
/ˌfʌn.dəˈmen.təl/
Căn bản, cốt lõi
Influential
/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/
Có ảnh hưởng
Pivotal
/ˈpɪv.ə.təl/
Mang tính quyết định
Major
/ˈmeɪ.dʒɚ/
Chủ yếu, lớn
Paramount
/ˈpær.ə.maʊnt/
Tối quan trọng, quan trọng nhất
Imperative
/ɪmˈper.ə.tɪv/
Cấp bách, bắt buộc
Notable
/ˈnəʊ.tə.bəl/
Đáng chú ý
Prominent
/ˈprɒm.ɪ.nənt/
Nổi bật
Distinguished
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/
Ưu tú, lỗi lạc
Esteemed
/ɪˈstiːmd/
Được kính trọng
Prestigious
/preˈstɪdʒ.əs/
Danh giá, có uy tín

Từ đồng nghĩa với ImportantTừ đồng nghĩa với Important

Từ trái nghĩa với Important

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Insignificant
/ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/
Không quan trọng, không đáng kể
Trivial
/ˈtrɪv.i.əl/
Tầm thường, không quan trọng
Minor
/ˈmaɪ.nɚ/
Nhỏ, không đáng kể
Unimportant
/ˌʌn.ɪmˈpɔːr.tənt/
Không quan trọng
Negligible
/ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/
Không đáng kể
Petty
/ˈpet.i/
Nhỏ nhặt, vụn vặt
Meaningless
/ˈmiː.nɪŋ.ləs/
Vô nghĩa
Superfluous
/suːˈpɝː.flu.əs/
Dư thừa, không cần thiết
Redundant
/rɪˈdʌn.dənt/
Dư thừa, không cần thiết
Irrelevant
/ɪˈrel.ə.vənt/
Không liên quan, không quan trọng

Phân biệt Important với các từ khác

Từ vựng
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Important
Quan trọng, có giá trị nhưng không nhất thiết quyết định
Dùng khi đề cập đến điều gì đó có giá trị và ảnh hưởng, nhưng không phải lúc nào cũng quyết định
Education is important for success.
Significant
Đáng kể, có ý nghĩa, có ảnh hưởng lớn
Dùng để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc sự quan trọng của một sự kiện, con số, hoặc thay đổi
There has been a significant rise in temperature.
Essential
Cần thiết, không thể thiếu
Dùng để chỉ những thứ không thể thiếu hoặc rất cần thiết
Water is essential for survival.
Crucial
Mang tính quyết định, ảnh hưởng lớn đến kết quả
Dùng khi một yếu tố nào đó quyết định kết quả của một tình huống
It is crucial that we meet the deadline.
Vital
Sống còn, rất quan trọng đến mức thiết yếu
Dùng khi một yếu tố nào đó rất quan trọng, mang tính sống còn
Exercise is vital for good health.
Necessary
Cần thiết, bắt buộc trong một tình huống
Dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu trong một bối cảnh cụ thể
It is necessary to follow the rules.

Bài tập Important + gì có đáp án

Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa
  1. It’s important ___ follow the safety guidelines. A. for B. to C. in D. with
  2. Exercise is important ___ maintaining a healthy lifestyle. A. to B. for C. in D. about
  3. It’s important ___ us to arrive on time. A. to B. in C. for D. with
  4. He made an important ___ to the project. A. contribute B. contribution C. contributing D. contributes
  5. Education is important ___ children’s development. A. for B. with C. to D. on
  6. It’s important ___ everyone to understand the rules. A. to B. in C. for D. with
  7. Reading books is important ___ improving vocabulary. A. for B. with C. in D. to
  8. This meeting is important ___ our company’s future. A. in B. for C. about D. with
  9. It’s important ___ students to practice speaking English every day. A. for B. to C. in D. on
  10. He played an important ___ in the success of the team. A. role B. function C. effect D. impact
Đáp án:
  1. B. to
  2. B. for
  3. C. for
  4. B. contribution
  5. A. for
  6. C. for
  7. A. for
  8. B. for
  9. A. for
  10. A. role

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết giải thích Important đi với giới từ gì ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt và nhanh chóng thành thạo chuyên đề này. Bên cạnh đó, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Important + giới từ hoặc vấn đề nào khác, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.