Bạn đang cần tài liệu về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh để luyện viết hoặc làm bài tập? Bài viết này tổng hợp hơn 15 đoạn văn tiếng Anh có dịch nghĩa đầy đủ, kèm theo bảng từ vựng giúp bạn dễ học, dễ nhớ. Cùng IRIS English theo dõi và lưu lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Sự nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì?
Sự nóng lên toàn cầu tiếng Anh là global warming.
- Phiên âm:/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ (Anh – Anh); /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ (Anh – Mỹ)
- Loại từ: Danh từ (noun) – không đếm được
- Ý nghĩa: Global warming là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên do sự gia tăng khí nhà kính trong khí quyển (chủ yếu từ hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, chặt phá rừng, công nghiệp…).
Ví dụ:
- Global warming is causing glaciers to melt at an alarming rate. (Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các sông băng tan chảy với tốc độ đáng báo động.)
- Many scientists believe that human activity is the main cause of global warming. (Nhiều nhà khoa học tin rằng hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu.)
- To fight global warming, we need to reduce carbon emissions. (Để chống lại sự nóng lên toàn cầu, chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon.)
Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Global warming
|
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/
|
Sự nóng lên toàn cầu
|
Climate change
|
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
|
Biến đổi khí hậu
|
Greenhouse effect
|
/ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/
|
Hiệu ứng nhà kính
|
Carbon dioxide (CO₂)
|
/ˌkɑː.bən daɪˈɒk.saɪd/
|
Khí CO₂
|
Fossil fuels
|
/ˈfɒs.əl fjuːəlz/
|
Nhiên liệu hóa thạch
|
Emissions
|
/ɪˈmɪʃ.ənz/
|
Khí thải
|
Deforestation
|
/ˌdiːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/
|
Nạn chặt phá rừng
|
Ice melting
|
/aɪs ˈmel.tɪŋ/
|
Băng tan
|
Rising sea levels
|
/ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlev.əlz/
|
Mực nước biển dâng
|
Renewable energy
|
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/
|
Năng lượng tái tạo
|
Solar power
|
/ˈsəʊ.lər ˈpaʊ.ər/
|
Năng lượng mặt trời
|
Wind energy
|
/wɪnd ˈen.ə.dʒi/
|
Năng lượng gió
|
Environmental pollution
|
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl pəˈluː.ʃən/
|
Ô nhiễm môi trường
|
Natural disaster
|
/ˈnætʃ.rəl dɪˈzɑː.stər/
|
Thảm họa thiên nhiên
|
Sustainability
|
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/
|
Tính bền vững
|
Reduce carbon footprint
|
/rɪˈdjuːs ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/
|
Giảm lượng khí thải carbon
|
Energy-efficient
|
/ˌen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/
|
Tiết kiệm năng lượng
|
Ecosystem
|
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
|
Hệ sinh thái
|
Biodiversity
|
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
|
Đa dạng sinh học
|
Climate action
|
/ˈklaɪ.mət ˈæk.ʃən/
|
Hành động vì khí hậu
|
Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Cấu trúc câu về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề sự nóng lên toàn cầu (global warming), kèm ví dụ và bản dịch giúp bạn dễ sử dụng trong viết hoặc nói:
Giới thiệu chủ đề
-
Global warming is one of the most serious environmental issues today. (Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay.)
-
Global warming refers to the increase in the Earth’s average temperature. (Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến việc nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên.)
-
Many scientists believe that global warming is caused by human activities. (Nhiều nhà khoa học tin rằng sự nóng lên toàn cầu là do các hoạt động của con người gây ra.)
Nguyên nhân gây ra sự nóng lên toàn cầu
-
The main cause of global warming is greenhouse gas emissions. (Nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu là khí thải nhà kính.)
-
Burning fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí CO₂ vào khí quyển.)
-
Deforestation also contributes to climate change. (Nạn phá rừng cũng góp phần vào biến đổi khí hậu.)
Hậu quả của sự nóng lên toàn cầu
-
Global warming leads to rising sea levels and extreme weather. (Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng và thời tiết cực đoan.)
-
It affects biodiversity and destroys natural habitats. (Nó ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và phá hủy môi trường sống tự nhiên.)
-
Millions of people may lose their homes due to floods and droughts. (Hàng triệu người có thể mất nhà cửa do lũ lụt và hạn hán.)
Giải pháp để giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu
-
We should reduce the use of fossil fuels and switch to renewable energy. (Chúng ta nên giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang năng lượng tái tạo.)
-
Planting more trees can help absorb carbon dioxide. (Trồng nhiều cây hơn có thể giúp hấp thụ khí CO₂.)
-
Everyone should take action to protect the environment. (Mỗi người nên hành động để bảo vệ môi trường.)
-
Raising awareness about climate change is very important. (Nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu là rất quan trọng.)
Cấu trúc câu về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu
Dưới đây là dàn ý đoạn văn tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu (global warming) rõ ràng và dễ áp dụng trong viết hoặc nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu chủ đề)
Giới thiệu ngắn gọn về vấn đề sự nóng lên toàn cầu.
Gợi ý:
-
Global warming is one of the most serious problems in the world today.
-
It is causing many negative effects on people and the environment.
Causes of global warming (Nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu)
Trình bày các nguyên nhân chính.
Gợi ý:
-
The main cause is the emission of greenhouse gases like carbon dioxide.
-
Human activities such as burning fossil fuels and deforestation make it worse.
Effects of global warming (Tác động của sự nóng lên toàn cầu)
Nêu ra hậu quả tiêu cực mà nó gây ra.
Gợi ý:
-
It leads to rising sea levels, extreme weather and melting ice.
-
Many animals are losing their natural habitats.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu
Solutions and actions (Giải pháp và hành động)
Đề xuất cách để giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu.
Gợi ý:
-
We should use renewable energy and reduce the use of plastic.
-
Planting more trees and raising awareness are also important.
Conclusion (Kết luận – cảm nhận và lời kêu gọi)
Khẳng định tầm quan trọng của việc hành động.
Gợi ý:
-
Global warming is a global issue and we must act now.
-
Everyone should take responsibility to protect our planet.
15+ đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is one of the most serious problems facing our planet today. It is mainly caused by human activities such as burning fossil fuels, cutting down forests, and pollution. As a result, the Earth’s temperature is rising, leading to melting ice, rising sea levels, and extreme weather. Global warming affects not only the environment but also human health and food supply. To stop it, we must use clean energy, plant more trees, and reduce waste. Everyone should take action to protect the Earth for future generations.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 1
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt. Nguyên nhân chủ yếu là do các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch, chặt phá rừng và gây ô nhiễm. Kết quả là nhiệt độ Trái Đất tăng lên, dẫn đến băng tan, mực nước biển dâng và thời tiết cực đoan. Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến sức khỏe con người và nguồn cung thực phẩm. Để ngăn chặn điều đó, chúng ta phải sử dụng năng lượng sạch, trồng nhiều cây hơn và giảm thiểu rác thải. Mỗi người nên hành động để bảo vệ Trái Đất cho các thế hệ tương lai.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
global warming
|
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
|
sự nóng lên toàn cầu
|
fossil fuels
|
/ˈfɒsl fjuːəlz/
|
nhiên liệu hóa thạch
|
pollution
|
/pəˈluːʃn/
|
ô nhiễm
|
temperature
|
/ˈtemprətʃə(r)/
|
nhiệt độ
|
sea level
|
/siː ˈlevl/
|
mực nước biển
|
extreme weather
|
/ɪkˈstriːm ˈweðə(r)/
|
thời tiết cực đoan
|
clean energy
|
/kliːn ˈenədʒi/
|
năng lượng sạch
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm thiểu
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
The effects of global warming are becoming more serious each year. Many animals are losing their natural habitats because of climate change. Summers are hotter, winters are shorter, and storms are stronger than before. People in coastal areas face floods more often due to rising sea levels. Global warming is not only an environmental issue but also a threat to human life. If we don’t act now, the future of our planet will be in danger. We need to save energy, use public transport, and raise awareness in our communities.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 2
Dịch nghĩa
Tác động của sự nóng lên toàn cầu đang trở nên nghiêm trọng hơn theo từng năm. Nhiều loài động vật đang mất đi môi trường sống tự nhiên do biến đổi khí hậu. Mùa hè trở nên nóng hơn, mùa đông ngắn hơn và các cơn bão thì mạnh hơn trước. Người dân ở các vùng ven biển phải đối mặt với lũ lụt thường xuyên hơn do mực nước biển dâng cao. Sự nóng lên toàn cầu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là mối đe dọa đối với cuộc sống con người. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, tương lai của hành tinh sẽ gặp nguy hiểm. Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng và nâng cao nhận thức trong cộng đồng.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
climate change
|
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
|
biến đổi khí hậu
|
habitat
|
/ˈhæbɪtæt/
|
môi trường sống
|
flood
|
/flʌd/
|
lũ lụt
|
coastal area
|
/ˈkəʊstl ˈeəriə/
|
vùng ven biển
|
threat
|
/θret/
|
mối đe dọa
|
raise awareness
|
/reɪz əˈweənəs/
|
nâng cao nhận thức
|
in danger
|
/ɪn ˈdeɪndʒə(r)/
|
đang gặp nguy hiểm
|
save energy
|
/seɪv ˈenədʒi/
|
tiết kiệm năng lượng
|
public transport
|
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
|
phương tiện giao thông công cộng
|
storm
|
/stɔːm/
|
cơn bão
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is a growing problem that affects every country in the world. It happens when too much carbon dioxide and other greenhouse gases are released into the air, trapping heat in the Earth’s atmosphere. This causes temperatures to rise and leads to dangerous changes in nature, such as droughts, wildfires, and stronger hurricanes. Many scientists warn that if we don’t change our habits, these problems will get worse. It is our responsibility to protect the planet by reducing emissions and living in a more eco-friendly way.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 3
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề ngày càng gia tăng ảnh hưởng đến mọi quốc gia trên thế giới. Nó xảy ra khi quá nhiều khí CO₂ và các khí nhà kính khác được thải vào không khí, khiến nhiệt bị giữ lại trong bầu khí quyển Trái Đất. Điều này làm nhiệt độ tăng lên và dẫn đến những thay đổi nguy hiểm trong tự nhiên như hạn hán, cháy rừng và bão mạnh hơn. Nhiều nhà khoa học cảnh báo rằng nếu chúng ta không thay đổi thói quen, các vấn đề này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Bảo vệ hành tinh bằng cách giảm khí thải và sống thân thiện với môi trường là trách nhiệm của chúng ta.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
greenhouse gases
|
/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
|
khí nhà kính
|
trap heat
|
/træp hiːt/
|
giữ nhiệt
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
khí quyển
|
drought
|
/draʊt/
|
hạn hán
|
wildfire
|
/ˈwaɪldfaɪə(r)/
|
cháy rừng
|
hurricane
|
/ˈhʌrɪkən/
|
bão lớn
|
emission
|
/ɪˈmɪʃn/
|
khí thải
|
eco-friendly
|
/ˈiːkəʊ ˈfrendli/
|
thân thiện với môi trường
|
habit
|
/ˈhæbɪt/
|
thói quen
|
responsibility
|
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
|
trách nhiệm
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is slowly changing the way we live. Many places around the world are experiencing unusual weather, like longer summers, heavy rains, and stronger heatwaves. Farmers are finding it harder to grow crops, and animals are losing their homes. Ice at the North and South Poles is melting faster than ever. This is a warning that we must care more about the environment. Simple actions like using less plastic, saving electricity, and planting trees can help reduce the effects of global warming.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 4
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu đang dần thay đổi cách chúng ta sống. Nhiều nơi trên thế giới đang phải trải qua thời tiết bất thường như mùa hè kéo dài, mưa lớn và các đợt nắng nóng gay gắt. Nông dân gặp khó khăn hơn trong việc trồng trọt, và nhiều loài động vật đang mất đi nơi sinh sống. Băng ở Bắc Cực và Nam Cực đang tan chảy nhanh hơn bao giờ hết. Đây là lời cảnh báo rằng chúng ta cần quan tâm nhiều hơn đến môi trường. Những hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa, tiết kiệm điện và trồng cây có thể giúp giảm tác động của sự nóng lên toàn cầu.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
unusual weather
|
/ʌnˈjuːʒuəl ˈweðə(r)/
|
thời tiết bất thường
|
heatwave
|
/ˈhiːtweɪv/
|
đợt nắng nóng
|
crop
|
/krɒp/
|
cây trồng
|
melt
|
/melt/
|
tan chảy
|
warning
|
/ˈwɔːnɪŋ/
|
cảnh báo
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm thiểu
|
electricity
|
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
|
điện
|
plastic
|
/ˈplæstɪk/
|
nhựa
|
plant trees
|
/plɑːnt triːz/
|
trồng cây
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is not just a future problem — it is happening right now. We can see its impact in our daily lives, from hotter days to stronger storms and more forest fires. Cities are getting warmer, and people are using more air conditioning, which creates more pollution. This creates a cycle that makes global warming worse. Education is key to solving this issue. If young people learn how to protect the Earth, we can build a greener and safer world for everyone.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 5
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu không phải là vấn đề của tương lai — nó đang xảy ra ngay lúc này. Chúng ta có thể thấy tác động của nó trong cuộc sống hàng ngày, từ những ngày nóng hơn đến các cơn bão mạnh hơn và cháy rừng ngày càng nhiều. Các thành phố đang nóng lên, và con người sử dụng điều hòa nhiều hơn, điều này lại tạo ra thêm ô nhiễm. Điều đó tạo thành một vòng lặp khiến sự nóng lên toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn. Giáo dục là chìa khóa để giải quyết vấn đề này. Nếu người trẻ học cách bảo vệ Trái Đất, chúng ta có thể xây dựng một thế giới xanh hơn và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
future
|
/ˈfjuːtʃə(r)/
|
tương lai
|
impact
|
/ˈɪmpækt/
|
tác động
|
air conditioning
|
/ˈeə kəndɪʃənɪŋ/
|
điều hòa không khí
|
pollution
|
/pəˈluːʃn/
|
ô nhiễm
|
cycle
|
/ˈsaɪkl/
|
vòng lặp
|
forest fire
|
/ˈfɒrɪst faɪə(r)/
|
cháy rừng
|
education
|
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
|
giáo dục
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
greener
|
/ˈɡriːnə(r)/
|
xanh hơn (môi trường)
|
safer
|
/ˈseɪfə(r)/
|
an toàn hơn
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is affecting people’s lives in many small but serious ways. In some areas, farmers cannot grow crops because the weather is too dry or too hot. In big cities, the air becomes more polluted, making it harder to breathe, especially for children and the elderly. Some people have to leave their homes because of floods or natural disasters caused by climate change. These problems show that global warming is not just about nature — it’s also about people’s health and safety. We need to take small actions every day, like saving water, recycling, and using eco-friendly products to make a difference.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 6
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu đang ảnh hưởng đến cuộc sống của con người theo nhiều cách nhỏ nhưng nghiêm trọng. Ở một số nơi, nông dân không thể trồng trọt vì thời tiết quá khô hạn hoặc quá nóng. Ở các thành phố lớn, không khí ngày càng ô nhiễm, khiến việc hít thở trở nên khó khăn, đặc biệt đối với trẻ em và người già. Một số người phải rời bỏ nhà cửa do lũ lụt hoặc thiên tai gây ra bởi biến đổi khí hậu. Những vấn đề này cho thấy sự nóng lên toàn cầu không chỉ liên quan đến thiên nhiên mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe và sự an toàn của con người. Chúng ta cần hành động từ những việc nhỏ mỗi ngày như tiết kiệm nước, tái chế và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để tạo nên sự thay đổi.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
dry
|
/draɪ/
|
khô hạn
|
polluted
|
/pəˈluːtɪd/
|
ô nhiễm
|
elderly
|
/ˈeldəli/
|
người cao tuổi
|
natural disaster
|
/ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/
|
thiên tai
|
climate change
|
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
|
biến đổi khí hậu
|
safety
|
/ˈseɪfti/
|
sự an toàn
|
recycle
|
/ˌriːˈsaɪkl/
|
tái chế
|
eco-friendly
|
/ˈiːkəʊ ˈfrendli/
|
thân thiện với môi trường
|
save water
|
/seɪv ˈwɔːtə(r)/
|
tiết kiệm nước
|
make a difference
|
/meɪk ə ˈdɪfrəns/
|
tạo ra sự khác biệt
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is a big problem that we cannot ignore. It is caused by too much smoke and gas from cars, factories, and power plants. These gases make the Earth hotter than it should be. As a result, ice in the Arctic is melting, animals are losing their homes, and many people are facing natural disasters. We need to work together to stop global warming. Everyone can help by riding bicycles, turning off lights when not in use, and planting more trees.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 7
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề lớn mà chúng ta không thể bỏ qua. Nó được gây ra bởi quá nhiều khói và khí thải từ ô tô, nhà máy và các nhà máy điện. Những khí này làm cho Trái Đất nóng lên hơn mức bình thường. Kết quả là băng ở Bắc Cực đang tan chảy, động vật mất đi nơi sinh sống và nhiều người đang phải đối mặt với thiên tai. Chúng ta cần chung tay để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu. Mỗi người đều có thể giúp bằng cách đi xe đạp, tắt đèn khi không sử dụng và trồng thêm cây xanh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
ignore
|
/ɪɡˈnɔː(r)/
|
phớt lờ, bỏ qua
|
smoke
|
/sməʊk/
|
khói
|
power plant
|
/ˈpaʊə plɑːnt/
|
nhà máy điện
|
hotter
|
/ˈhɒtə(r)/
|
nóng hơn
|
Arctic
|
/ˈɑːktɪk/
|
Bắc Cực
|
natural disaster
|
/ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/
|
thiên tai
|
ride a bicycle
|
/raɪd ə ˈbaɪsɪkl/
|
đi xe đạp
|
turn off
|
/tɜːn ɒf/
|
tắt (thiết bị điện)
|
plant trees
|
/plɑːnt triːz/
|
trồng cây
|
help
|
/help/
|
giúp đỡ
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is a serious issue that requires both awareness and action. Technology has brought many benefits to our lives, but it also creates problems when not used responsibly. Factories, cars, and power stations release large amounts of greenhouse gases every day. These gases trap heat in the atmosphere, making the Earth warmer over time. To fight global warming, we should invest in green technology, use renewable energy like solar and wind, and change our daily habits. If we all work together, we can protect our planet for future generations.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 8
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi cả sự nhận thức và hành động. Công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống, nhưng cũng tạo ra vấn đề nếu không được sử dụng một cách có trách nhiệm. Các nhà máy, xe cộ và trạm điện thải ra một lượng lớn khí nhà kính mỗi ngày. Những khí này giữ nhiệt trong khí quyển, làm Trái Đất nóng lên theo thời gian. Để chống lại sự nóng lên toàn cầu, chúng ta nên đầu tư vào công nghệ xanh, sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió, đồng thời thay đổi thói quen hằng ngày. Nếu tất cả cùng chung tay, chúng ta có thể bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
awareness
|
/əˈweənəs/
|
sự nhận thức
|
greenhouse gases
|
/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/
|
khí nhà kính
|
trap heat
|
/træp hiːt/
|
giữ nhiệt
|
green technology
|
/ɡriːn tekˈnɒlədʒi/
|
công nghệ xanh
|
renewable energy
|
/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/
|
năng lượng tái tạo
|
solar energy
|
/ˈsəʊlə(r) ˈenədʒi/
|
năng lượng mặt trời
|
wind energy
|
/wɪnd ˈenədʒi/
|
năng lượng gió
|
invest
|
/ɪnˈvest/
|
đầu tư
|
future generations
|
/ˈfjuːtʃə ˌdʒenəˈreɪʃnz/
|
các thế hệ tương lai
|
responsibility
|
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
|
trách nhiệm
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is changing our world faster than ever before. Glaciers are melting, sea levels are rising, and natural disasters are becoming more common. Many animals are losing their homes, and some are even in danger of extinction. Poor countries suffer the most because they have fewer resources to deal with the effects. Global warming is not only about science — it’s about fairness, responsibility, and the future of life on Earth. We must act now to reduce harm and protect our planet.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 9
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu đang làm thay đổi thế giới của chúng ta nhanh hơn bao giờ hết. Các sông băng đang tan chảy, mực nước biển dâng cao và thiên tai ngày càng xảy ra thường xuyên hơn. Nhiều loài động vật đang mất đi nơi sống, thậm chí một số loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Những quốc gia nghèo chịu ảnh hưởng nặng nề nhất vì họ có ít nguồn lực hơn để đối phó. Sự nóng lên toàn cầu không chỉ là vấn đề khoa học — đó còn là vấn đề công bằng, trách nhiệm và tương lai của sự sống trên Trái Đất. Chúng ta phải hành động ngay để giảm thiểu tác hại và bảo vệ hành tinh này.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
glacier
|
/ˈɡlæsiə(r)/
|
sông băng
|
sea level
|
/siː ˈlevl/
|
mực nước biển
|
extinction
|
/ɪkˈstɪŋkʃn/
|
sự tuyệt chủng
|
natural disaster
|
/ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/
|
thiên tai
|
resources
|
/rɪˈzɔːsɪz/
|
nguồn lực
|
fairness
|
/ˈfeənəs/
|
sự công bằng
|
responsibility
|
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
|
trách nhiệm
|
act
|
/ækt/
|
hành động
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm thiểu
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
I first learned about global warming at school, and since then, I’ve realized how serious it is. The Earth is getting hotter, and this affects everything — from the weather to our health. I see more news about wildfires, floods, and animals losing their habitats. That’s why I try to do small things to help, like turning off unused lights, using reusable bags, and planting trees with my friends. I believe that if everyone takes small steps, we can make a big difference in fighting global warming.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 10
Dịch nghĩa
Tôi lần đầu tiên biết về sự nóng lên toàn cầu ở trường, và kể từ đó, tôi nhận ra mức độ nghiêm trọng của nó. Trái Đất đang nóng lên, và điều này ảnh hưởng đến mọi thứ — từ thời tiết cho đến sức khỏe của chúng ta. Tôi thấy ngày càng nhiều tin tức về cháy rừng, lũ lụt và động vật mất đi môi trường sống. Vì vậy, tôi cố gắng làm những việc nhỏ để giúp đỡ, như tắt đèn khi không dùng, sử dụng túi tái sử dụng và trồng cây cùng bạn bè. Tôi tin rằng nếu ai cũng hành động từ những việc nhỏ, chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong việc chống lại sự nóng lên toàn cầu.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
realize
|
/ˈrɪəlaɪz/
|
nhận ra
|
wildfire
|
/ˈwaɪldfaɪə(r)/
|
cháy rừng
|
flood
|
/flʌd/
|
lũ lụt
|
habitat
|
/ˈhæbɪtæt/
|
môi trường sống
|
reusable
|
/ˌriːˈjuːzəbl/
|
có thể tái sử dụng
|
plant (trees)
|
/plɑːnt/
|
trồng (cây)
|
step (action)
|
/step/
|
bước đi, hành động
|
make a difference
|
/meɪk ə ˈdɪfrəns/
|
tạo ra sự khác biệt
|
unused
|
/ʌnˈjuːzd/
|
không sử dụng
|
global warming
|
/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/
|
sự nóng lên toàn cầu
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
One of the main causes of global warming is the overuse of fossil fuels. When we burn coal, oil, and gas for electricity and transport, we release a large amount of carbon dioxide into the atmosphere. This gas traps heat and makes the Earth warmer. As temperatures rise, we face more problems like droughts, stronger storms, and rising sea levels. To slow down global warming, we must change how we use energy. Choosing public transport, saving electricity, and switching to renewable sources like solar and wind can help protect our planet.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 11
Dịch nghĩa
Một trong những nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu là việc sử dụng quá mức nhiên liệu hóa thạch. Khi chúng ta đốt than đá, dầu mỏ và khí gas để tạo ra điện và phục vụ giao thông, chúng ta thải ra một lượng lớn khí CO₂ vào khí quyển. Loại khí này giữ nhiệt và làm Trái Đất nóng lên. Khi nhiệt độ tăng, chúng ta phải đối mặt với nhiều vấn đề như hạn hán, bão mạnh hơn và mực nước biển dâng cao. Để làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu, chúng ta phải thay đổi cách sử dụng năng lượng. Việc lựa chọn phương tiện công cộng, tiết kiệm điện và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có thể giúp bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
fossil fuels
|
/ˈfɒsl fjuːəlz/
|
nhiên liệu hóa thạch
|
carbon dioxide
|
/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/
|
khí CO₂
|
trap heat
|
/træp hiːt/
|
giữ nhiệt
|
drought
|
/draʊt/
|
hạn hán
|
sea level
|
/siː ˈlevl/
|
mực nước biển
|
renewable energy
|
/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/
|
năng lượng tái tạo
|
solar energy
|
/ˈsəʊlə ˈenədʒi/
|
năng lượng mặt trời
|
switch to
|
/swɪtʃ tuː/
|
chuyển sang
|
public transport
|
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
|
phương tiện giao thông công cộng
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is not only a problem for scientists or world leaders — it is a challenge for everyone, especially young people. Students today will be the ones to face the worst effects of climate change in the future. That’s why learning about the environment and how to protect it is so important. Schools should teach students about recycling, saving energy, and the impact of daily choices. When young people understand the issue, they can take action and inspire others to join the fight against global warming.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 12
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu không chỉ là vấn đề của các nhà khoa học hay lãnh đạo thế giới — mà là thử thách của tất cả mọi người, đặc biệt là giới trẻ. Học sinh ngày nay sẽ là những người phải đối mặt với hậu quả nặng nề nhất của biến đổi khí hậu trong tương lai. Đó là lý do tại sao việc học về môi trường và cách bảo vệ nó lại quan trọng đến vậy. Trường học nên dạy học sinh về việc tái chế, tiết kiệm năng lượng và tác động từ những lựa chọn hàng ngày. Khi người trẻ hiểu rõ vấn đề, họ có thể hành động và truyền cảm hứng cho người khác cùng chung tay chống lại sự nóng lên toàn cầu.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
challenge
|
/ˈtʃælɪndʒ/
|
thử thách
|
climate change
|
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
|
biến đổi khí hậu
|
protect
|
/prəˈtekt/
|
bảo vệ
|
recycling
|
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
|
việc tái chế
|
daily choices
|
/ˈdeɪli ˈtʃɔɪsɪz/
|
lựa chọn hàng ngày
|
inspire
|
/ɪnˈspaɪə(r)/
|
truyền cảm hứng
|
future generation
|
/ˈfjuːtʃə ˌdʒenəˈreɪʃn/
|
thế hệ tương lai
|
environment
|
/ɪnˈvaɪrənmənt/
|
môi trường
|
take action
|
/teɪk ˈækʃn/
|
hành động
|
energy-saving
|
/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/
|
tiết kiệm năng lượng
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 13
Hãy tham khảo ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming reminds us that humans and nature are deeply connected. When we harm the Earth by cutting down forests or polluting the air, we are also harming ourselves. Rising temperatures affect farming, water supplies, and the health of both people and animals. Many communities are already facing heatwaves, crop failures, and water shortages. To solve this problem, we must live in a more sustainable way and treat the planet with care. Protecting the environment means protecting our own future.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 13
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu nhắc nhở chúng ta rằng con người và thiên nhiên có mối liên hệ sâu sắc. Khi chúng ta làm hại Trái Đất bằng cách chặt phá rừng hay gây ô nhiễm không khí, chúng ta cũng đang tự làm hại chính mình. Nhiệt độ tăng cao ảnh hưởng đến nông nghiệp, nguồn nước và sức khỏe của cả con người lẫn động vật. Nhiều cộng đồng hiện đang phải đối mặt với nắng nóng gay gắt, mùa màng thất bát và tình trạng thiếu nước. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta phải sống bền vững hơn và đối xử với hành tinh bằng sự quan tâm. Bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ tương lai của chính chúng ta.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
remind
|
/rɪˈmaɪnd/
|
nhắc nhở
|
connected
|
/kəˈnektɪd/
|
có liên hệ, gắn bó
|
pollute
|
/pəˈluːt/
|
gây ô nhiễm
|
temperature
|
/ˈtemprətʃə(r)/
|
nhiệt độ
|
crop failure
|
/krɒp ˈfeɪljə(r)/
|
mùa màng thất bát
|
shortage
|
/ˈʃɔːtɪdʒ/
|
sự thiếu hụt
|
sustainable
|
/səˈsteɪnəbl/
|
bền vững
|
treat with care
|
/triːt wɪð keə(r)/
|
đối xử với sự quan tâm
|
water supply
|
/ˈwɔːtə səˈplaɪ/
|
nguồn cung cấp nước
|
future
|
/ˈfjuːtʃə(r)/
|
tương lai
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 14
Hãy tham khảo ngay đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Modern lifestyles have greatly contributed to global warming. People use cars and motorbikes every day, factories run non-stop, and plastic waste continues to grow. All of these activities release harmful gases into the atmosphere, making the Earth warmer. Climate change is no longer a distant threat — it is happening now. To slow it down, we need to change our habits, such as walking or cycling more, reducing single-use plastics, and saving electricity. Every small action can help protect the environment and ensure a better future for the next generation.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 14
Dịch nghĩa
Lối sống hiện đại đã góp phần rất lớn vào sự nóng lên toàn cầu. Mọi người sử dụng xe hơi và xe máy hàng ngày, các nhà máy hoạt động liên tục, và rác thải nhựa ngày càng gia tăng. Tất cả những hoạt động này đều thải ra khí độc hại vào bầu khí quyển, khiến Trái Đất nóng lên. Biến đổi khí hậu không còn là một mối đe dọa xa vời — nó đang diễn ra ngay lúc này. Để làm chậm quá trình đó, chúng ta cần thay đổi thói quen như đi bộ hoặc đi xe đạp nhiều hơn, giảm sử dụng đồ nhựa dùng một lần và tiết kiệm điện. Mỗi hành động nhỏ đều có thể giúp bảo vệ môi trường và đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
modern lifestyle
|
/ˈmɒdn ˈlaɪfstaɪl/
|
lối sống hiện đại
|
plastic waste
|
/ˈplæstɪk weɪst/
|
rác thải nhựa
|
harmful gases
|
/ˈhɑːmfl ˈɡæsɪz/
|
khí độc hại
|
atmosphere
|
/ˈætməsfɪə(r)/
|
khí quyển
|
distant threat
|
/ˈdɪstənt θret/
|
mối đe dọa xa vời
|
single-use plastics
|
/ˈsɪŋɡl juːs ˈplæstɪks/
|
nhựa dùng một lần
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm
|
ensure
|
/ɪnˈʃʊə(r)/
|
đảm bảo
|
generation
|
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
|
thế hệ
|
climate change
|
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
|
biến đổi khí hậu
|
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 15
Dưới đây là đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!
Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh
Global warming is having a serious impact on ecosystems around the world. As temperatures rise, many animals are forced to leave their natural habitats in search of cooler places. Coral reefs are dying due to warmer oceans, and some species are at risk of extinction. Changes in climate also affect the food chain, making it harder for certain animals to survive. Protecting biodiversity is important, not just for nature, but also for human life. We must act now to reduce emissions and preserve the balance of the environment.

Đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh số 15
Dịch nghĩa
Sự nóng lên toàn cầu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến các hệ sinh thái trên toàn thế giới. Khi nhiệt độ tăng, nhiều loài động vật buộc phải rời bỏ môi trường sống tự nhiên để tìm nơi mát hơn. Các rạn san hô đang chết dần do nước biển ấm lên, và một số loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Sự thay đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, khiến một số loài khó tồn tại hơn. Việc bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng, không chỉ với thiên nhiên mà còn với cuộc sống con người. Chúng ta phải hành động ngay để giảm lượng khí thải và giữ gìn sự cân bằng của môi trường.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
ecosystem
|
/ˈiːkəʊsɪstəm/
|
hệ sinh thái
|
habitat
|
/ˈhæbɪtæt/
|
môi trường sống
|
coral reef
|
/ˈkɒrəl riːf/
|
rạn san hô
|
extinction
|
/ɪkˈstɪŋkʃn/
|
sự tuyệt chủng
|
biodiversity
|
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
|
đa dạng sinh học
|
food chain
|
/fuːd tʃeɪn/
|
chuỗi thức ăn
|
preserve
|
/prɪˈzɜːv/
|
bảo tồn
|
emission
|
/ɪˈmɪʃn/
|
khí thải
|
balance
|
/ˈbæləns/
|
sự cân bằng
|
species
|
/ˈspiːʃiːz/
|
loài (động/thực vật)
|
Xem thêm:
Trên đây là bài viết mà IRIS English đã cung cấp 12+ đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh, kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Hy vọng những đoạn văn này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và hiểu biết hơn về môi trường cũng như nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, góp phần giảm thiểu tác hại của hiệu ứng nhà kính.