Bạn đang cần tài liệu để viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng? Bài viết này tổng hợp hơn 15 đoạn văn mẫu có dịch nghĩa đầy đủ, kèm bảng từ vựng giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng ngay. Cùng IRIS English theo dõi để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh nhé!
Cấu trúc câu tiếng Anh khi nói về thời gian rảnh rỗi
Dưới đây là các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng khi nói về thời gian rảnh rỗi (free time), kèm theo ví dụ và bản dịch. Bạn có thể dùng trong viết đoạn văn, bài nói hoặc giao tiếp hàng ngày:
Giới thiệu chung về thời gian rảnh
-
In my free time, I usually + V (động từ nguyên mẫu). (Vào thời gian rảnh, tôi thường…)
-
Ví dụ: In my free time, I usually read books or listen to music. (Vào thời gian rảnh, tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc.)
-
-
I spend my free time + V-ing… (Tôi dành thời gian rảnh để…)
-
Ví dụ: I spend my free time playing the guitar. (Tôi dành thời gian rảnh để chơi guitar.)
-
-
When I have free time, I like to + V… (Khi có thời gian rảnh, tôi thích…)
-
Ví dụ: When I have free time, I like to hang out with friends. (Khi có thời gian rảnh, tôi thích đi chơi với bạn bè.)
-
Nói rõ hoạt động cụ thể
-
One of my favorite free-time activities is + V-ing/Noun. (Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong thời gian rảnh là…)
-
Ví dụ: One of my favorite free-time activities is painting. (Một trong những hoạt động yêu thích của tôi là vẽ.)
-
-
Sometimes, I also enjoy + V-ing… (Thỉnh thoảng, tôi cũng thích…)
-
Ví dụ: Sometimes, I also enjoy going for a walk in the park. (Thỉnh thoảng, tôi cũng thích đi dạo trong công viên.)
-
Cấu trúc câu tiếng Anh khi nói về thời gian rảnh rỗi
Nói về lý do thích hoạt động đó
-
It helps me relax and forget about stress. (Nó giúp tôi thư giãn và quên đi căng thẳng.)
-
It’s a great way to + V… (Đó là một cách tuyệt vời để…)
-
Ví dụ: It’s a great way to stay healthy and improve my mood. (Đó là cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và cải thiện tâm trạng.)
-
-
Doing this makes me feel + tính từ. (Làm điều này khiến tôi cảm thấy…)
-
Ví dụ: Doing this makes me feel happy and relaxed. (Làm điều đó khiến tôi thấy vui và thư giãn.)
-
Tần suất hoạt động trong thời gian rảnh
-
I often/sometimes/rarely + V… in my free time. (Tôi thường/thỉnh thoảng/hiếm khi… trong thời gian rảnh.)
-
Ví dụ: I often cook new dishes in my free time. (Tôi thường nấu các món mới trong thời gian rảnh.)
-
-
On weekends, I usually + V… (Vào cuối tuần, tôi thường…)
-
Ví dụ: On weekends, I usually go hiking with my family. (Cuối tuần tôi thường đi leo núi với gia đình.)
-
Dàn ý đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh
Dưới đây là dàn ý đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh rõ ràng và dễ áp dụng cho bài viết hoặc luyện nói:
Opening sentence (Câu mở đầu – giới thiệu chung về thời gian rảnh)
Giới thiệu bạn thường làm gì trong thời gian rảnh.
Gợi ý:
-
In my free time, I like to do many relaxing activities.
-
I often spend my free time doing things I enjoy.
Main activity (Hoạt động chính bạn thường làm)
Nêu một hoặc vài hoạt động bạn yêu thích nhất khi rảnh rỗi.
Gợi ý:
-
My favorite free-time activity is reading books/listening to music/playing sports.
-
I usually play games or watch movies when I have free time.
Dàn ý đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh
When and how often you do it (Khi nào và bao lâu bạn làm điều đó)
Thói quen thực hiện hoạt động này.
Gợi ý:
-
I do it every day/once a week/after school.
-
I spend about one or two hours a day on it.
Reason why you enjoy it (Lý do bạn thích hoạt động đó)
Giải thích tại sao bạn chọn hoạt động này trong thời gian rảnh.
Gợi ý:
-
It helps me relax and forget about stress.
-
It’s fun and helps me learn new things or stay healthy.
Conclusion (Kết luận – khẳng định lại sở thích trong thời gian rảnh)
Tóm lại bạn cảm thấy thế nào và có tiếp tục duy trì không.
Gợi ý:
-
I really enjoy my free time because it keeps my life balanced.
-
I will keep doing this activity whenever I can.
15+ đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Sau đây là các đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 1
Cùng bỏ túi đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đọc sách
In my free time, I love reading books. My favorite time to read is in the evening, especially after dinner, and I usually read for about an hour every day. I enjoy reading novels and self-help books because they help me relax and learn new things. Sometimes I also go to the local library on weekends to find interesting books. Reading makes me feel peaceful and helps me escape from daily stress. It’s truly my favorite way to spend my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đọc sách
Dịch nghĩa
Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách. Thời gian yêu thích của tôi để đọc là vào buổi tối, đặc biệt là sau bữa tối, và tôi thường đọc khoảng một tiếng mỗi ngày. Tôi thích đọc tiểu thuyết và sách phát triển bản thân vì chúng giúp tôi thư giãn và học được nhiều điều mới. Thỉnh thoảng tôi cũng đến thư viện địa phương vào cuối tuần để tìm những cuốn sách thú vị. Đọc sách khiến tôi cảm thấy bình yên và giúp tôi thoát khỏi căng thẳng hằng ngày. Đó thật sự là cách yêu thích nhất để tôi tận hưởng thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
read
|
/riːd/
|
đọc
|
novel
|
/ˈnɒv.əl/
|
tiểu thuyết
|
self-help book
|
/self help bʊk/
|
sách phát triển bản thân
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
learn
|
/lɜːn/
|
học
|
library
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
thư viện
|
weekend
|
/ˈwiːk.end/
|
cuối tuần
|
peaceful
|
/ˈpiːs.fəl/
|
yên bình
|
stress
|
/stres/
|
căng thẳng
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 2
Cùng khám phá đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Nghe nhạc
In my free time, I really enjoy listening to music. I usually listen to music every day, especially in the afternoon when I finish my homework. My favorite types of music are pop and lo-fi because they make me feel relaxed and happy. Sometimes I also listen to music while walking or cleaning my room. Music helps me reduce stress and makes my day better. That’s why listening to music is my favorite activity in my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Nghe nhạc
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi rất thích nghe nhạc. Tôi thường nghe nhạc mỗi ngày, đặc biệt là vào buổi chiều sau khi làm bài tập xong. Thể loại nhạc yêu thích của tôi là pop và lo-fi vì chúng khiến tôi cảm thấy thư giãn và vui vẻ. Thỉnh thoảng tôi cũng nghe nhạc khi đi bộ hoặc dọn phòng. Âm nhạc giúp tôi giảm căng thẳng và khiến một ngày trở nên tốt đẹp hơn. Đó là lý do tại sao nghe nhạc là hoạt động yêu thích của tôi trong thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
listen to music
|
/ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
|
nghe nhạc
|
every day
|
/ˈev.ri deɪ/
|
mỗi ngày
|
afternoon
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
happy
|
/ˈhæp.i/
|
vui vẻ
|
while
|
/waɪl/
|
trong khi
|
reduce
|
/rɪˈdjuːs/
|
giảm
|
activity
|
/ækˈtɪv.ə.ti/
|
hoạt động
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 3
Cùng lưu ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi cầu lông
In my free time, I like playing badminton with my friends. We usually play in the park near my house every Saturday morning. It’s a fun way to stay active and spend time with people I enjoy being around. Playing badminton also helps me improve my fitness and refresh my mind after a long week. That’s why I always look forward to it on the weekend.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi cầu lông
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi cầu lông với bạn bè. Chúng tôi thường chơi ở công viên gần nhà vào mỗi sáng thứ Bảy. Đây là một cách vui vẻ để vận động và dành thời gian với những người tôi yêu quý. Chơi cầu lông cũng giúp tôi cải thiện sức khỏe và làm mới tinh thần sau một tuần dài. Đó là lý do tôi luôn mong chờ đến cuối tuần.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
play
|
/pleɪ/
|
chơi
|
badminton
|
/ˈbæd.mɪn.tən/
|
cầu lông
|
usually
|
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
|
thường xuyên
|
park
|
/pɑːk/
|
công viên
|
active
|
/ˈæk.tɪv/
|
năng động
|
fitness
|
/ˈfɪt.nəs/
|
thể lực
|
refresh
|
/rɪˈfreʃ/
|
làm mới
|
look forward to
|
/lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
|
mong chờ, mong đợi
|
weekend
|
/ˈwiːk.end/
|
cuối tuần
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 4
Cùng khám phá đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngay bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Vẽ tranh
In my free time, I love drawing. I usually draw at night after I finish all my homework, around three or four times a week. Drawing helps me express my feelings and improve my creativity. Sometimes I draw people, animals, or scenes from my imagination. It makes me feel calm and happy, so drawing is definitely my favorite way to spend free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Vẽ tranh
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích vẽ. Tôi thường vẽ vào buổi tối sau khi hoàn thành hết bài tập, khoảng ba hoặc bốn lần một tuần. Vẽ giúp tôi thể hiện cảm xúc và phát triển sự sáng tạo. Thỉnh thoảng tôi vẽ người, động vật hoặc những cảnh trong trí tưởng tượng. Nó khiến tôi cảm thấy bình tĩnh và vui vẻ, vì vậy vẽ chắc chắn là cách yêu thích nhất của tôi để tận hưởng thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
love
|
/lʌv/
|
yêu thích
|
draw
|
/drɔː/
|
vẽ
|
usually
|
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
|
thường xuyên
|
creativity
|
/ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/
|
sự sáng tạo
|
imagination
|
/ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/
|
trí tưởng tượng
|
express
|
/ɪkˈspres/
|
thể hiện
|
calm
|
/kɑːm/
|
bình tĩnh
|
homework
|
/ˈhəʊm.wɜːk/
|
bài tập về nhà
|
favorite
|
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
|
yêu thích nhất
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 5
Sau đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Nấu ăn
In my free time, I enjoy cooking. I often cook on weekends when I have more time to try new recipes. My favorite dishes to cook are pasta and fried rice because they are both tasty and easy to make. Cooking helps me relax and gives me a sense of achievement when the food turns out well. That’s why cooking is one of my favorite things to do in my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Nấu ăn
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích nấu ăn. Tôi thường nấu ăn vào cuối tuần khi có nhiều thời gian hơn để thử các công thức mới. Những món tôi thích nấu nhất là mì Ý và cơm chiên vì chúng vừa ngon vừa dễ làm. Nấu ăn giúp tôi thư giãn và mang lại cảm giác thành tựu khi món ăn thành công. Đó là lý do tại sao nấu ăn là một trong những việc tôi yêu thích nhất trong thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
cooking
|
/ˈkʊk.ɪŋ/
|
nấu ăn
|
weekend
|
/ˈwiːk.end/
|
cuối tuần
|
recipe
|
/ˈres.ə.pi/
|
công thức nấu ăn
|
pasta
|
/ˈpæs.tə/
|
mì Ý
|
fried rice
|
/fraɪd raɪs/
|
cơm chiên
|
tasty
|
/ˈteɪ.sti/
|
ngon
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
achievement
|
/əˈtʃiːv.mənt/
|
thành tựu
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 6
Sau đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên lưu lại:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Xem phim
In my free time, I enjoy watching movies. I usually watch movies at night after I finish all my schoolwork, about three times a week. I like watching different genres, but comedies are my favorite because they make me laugh and feel relaxed. Sometimes I watch movies with my family, which makes it even more fun. Watching movies is a great way for me to relax and spend my free time happily.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Xem phim
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích xem phim. Tôi thường xem phim vào buổi tối sau khi hoàn thành hết bài vở ở trường, khoảng ba lần mỗi tuần. Tôi thích xem nhiều thể loại khác nhau, nhưng phim hài là yêu thích nhất vì chúng khiến tôi cười và cảm thấy thư giãn. Thỉnh thoảng tôi xem phim cùng gia đình, điều đó làm cho việc xem phim càng thú vị hơn. Xem phim là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh một cách vui vẻ.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
watch
|
/wɒtʃ/
|
xem
|
movie
|
/ˈmuː.vi/
|
phim
|
schoolwork
|
/ˈskuːl.wɜːk/
|
bài vở
|
genre
|
/ˈʒɒn.rə/
|
thể loại
|
comedy
|
/ˈkɒm.ə.di/
|
phim hài
|
laugh
|
/lɑːf/
|
cười
|
relaxed
|
/rɪˈlækst/
|
thư giãn
|
happily
|
/ˈhæp.ɪ.li/
|
một cách vui vẻ
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 7
Sau đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đi dạo
In my free time, I enjoy going for a walk. I usually take a walk in the afternoon after school, about four or five times a week. Walking helps me relax, breathe fresh air, and clear my mind. Sometimes I walk alone while listening to music, and other times I go with a friend or my sister. It’s a simple activity, but it always makes me feel better, so I really love spending my free time this way.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đi dạo
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích đi dạo. Tôi thường đi dạo vào buổi chiều sau giờ học, khoảng bốn hoặc năm lần mỗi tuần. Đi bộ giúp tôi thư giãn, hít thở không khí trong lành và làm đầu óc tỉnh táo hơn. Thỉnh thoảng tôi đi một mình và nghe nhạc, những lúc khác tôi đi cùng bạn hoặc em gái. Đó là một hoạt động đơn giản nhưng luôn khiến tôi cảm thấy dễ chịu, vì vậy tôi thật sự thích dành thời gian rảnh theo cách này.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
walk
|
/wɔːk/
|
đi dạo
|
afternoon
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
clear my mind
|
/klɪə maɪ maɪnd/
|
làm đầu óc tỉnh táo
|
alone
|
/əˈləʊn/
|
một mình
|
music
|
/ˈmjuː.zɪk/
|
âm nhạc
|
activity
|
/ækˈtɪv.ə.ti/
|
hoạt động
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 8
Sau đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Làm vườn
In my free time, I really enjoy gardening. I usually do it in the morning on weekends, when the weather is cool and fresh. I love planting flowers and taking care of small trees because it helps me feel calm and close to nature. Gardening also teaches me patience and brings me a lot of joy when I see the plants grow. That’s why gardening is one of my favorite things to do in my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Làm vườn
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi rất thích làm vườn. Tôi thường làm vào buổi sáng cuối tuần, khi thời tiết mát mẻ và trong lành. Tôi thích trồng hoa và chăm sóc những cây nhỏ vì nó giúp tôi cảm thấy bình yên và gần gũi với thiên nhiên. Làm vườn cũng dạy tôi tính kiên nhẫn và mang lại nhiều niềm vui khi thấy cây cối phát triển. Đó là lý do tại sao làm vườn là một trong những việc yêu thích nhất của tôi vào thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
gardening
|
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
|
làm vườn
|
weekend
|
/ˈwiːk.end/
|
cuối tuần
|
weather
|
/ˈweð.ər/
|
thời tiết
|
plant
|
/plɑːnt/
|
trồng (cây)
|
flower
|
/ˈflaʊ.ər/
|
hoa
|
nature
|
/ˈneɪ.tʃər/
|
thiên nhiên
|
patience
|
/ˈpeɪ.ʃəns/
|
sự kiên nhẫn
|
grow
|
/ɡrəʊ/
|
phát triển, mọc lên
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 9
Sau đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, hay nhất mà bạn không thể bỏ qua:
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi đàn guitar
In my free time, I enjoy playing the guitar. I usually play it in the evening after finishing my homework, around three or four times a week. Playing the guitar helps me relax and express my emotions through music. I often learn new songs from the internet and try to play along. It’s a fun and creative activity that makes me feel happy, so I love spending my free time playing the guitar.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi đàn guitar
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi đàn guitar. Tôi thường chơi vào buổi tối sau khi hoàn thành bài tập về nhà, khoảng ba hoặc bốn lần mỗi tuần. Chơi đàn giúp tôi thư giãn và thể hiện cảm xúc thông qua âm nhạc. Tôi thường học các bài hát mới từ trên mạng và cố gắng chơi theo. Đây là một hoạt động vui và sáng tạo khiến tôi cảm thấy vui vẻ, vì vậy tôi rất thích dành thời gian rảnh để chơi đàn guitar.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
yêu thích
|
play
|
/pleɪ/
|
chơi
|
guitar
|
/ɡɪˈtɑːr/
|
đàn guitar
|
evening
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
buổi tối
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
emotion
|
/ɪˈməʊ.ʃən/
|
cảm xúc
|
music
|
/ˈmjuː.zɪk/
|
âm nhạc
|
creative
|
/kriˈeɪ.tɪv/
|
sáng tạo
|
internet
|
/ˈɪn.tə.net/
|
mạng internet
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 10
Cùng IRIS English tham khảo ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đọc truyện tranh
In my free time, I enjoy reading comic books. I usually read them at night before going to bed, about five times a week. Comic books are fun and colorful, and they help me relax after a long day at school. I also like the interesting characters and exciting stories. That’s why reading comics is one of my favorite ways to spend my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đọc truyện tranh
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích đọc truyện tranh. Tôi thường đọc vào buổi tối trước khi đi ngủ, khoảng năm lần một tuần. Truyện tranh vui nhộn và nhiều màu sắc, giúp tôi thư giãn sau một ngày dài ở trường. Tôi cũng thích những nhân vật thú vị và cốt truyện hấp dẫn. Đó là lý do tại sao đọc truyện tranh là một trong những cách yêu thích nhất để tôi tận hưởng thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
enjoy
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
read
|
/riːd/
|
đọc
|
comic book
|
/ˈkɒm.ɪk bʊk/
|
truyện tranh
|
night
|
/naɪt/
|
buổi tối
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
character
|
/ˈkær.ək.tər/
|
nhân vật
|
story
|
/ˈstɔː.ri/
|
câu chuyện
|
colorful
|
/ˈkʌl.ə.fəl/
|
nhiều màu sắc
|
school
|
/skuːl/
|
trường học
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 11
Cùng IRIS English học ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh siêu hay ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đi xe đạp
In my free time, I love going cycling. I usually ride my bike in the early morning or late afternoon, about three times a week. Cycling helps me stay healthy and gives me a chance to enjoy the fresh air and beautiful scenery. Sometimes I ride alone, and sometimes I go with my friends. It’s a fun and relaxing activity, and that’s why I really enjoy spending my free time cycling.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Đi xe đạp
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích đi xe đạp. Tôi thường đạp xe vào sáng sớm hoặc chiều muộn, khoảng ba lần mỗi tuần. Đạp xe giúp tôi giữ gìn sức khỏe và tận hưởng không khí trong lành cùng với khung cảnh đẹp. Thỉnh thoảng tôi đi một mình, thỉnh thoảng đi cùng bạn bè. Đây là một hoạt động vui vẻ và thư giãn, vì vậy tôi rất thích dành thời gian rảnh để đạp xe.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
cycling
|
/ˈsaɪ.klɪŋ/
|
đạp xe
|
usually
|
/ˈjuː.ʒu.ə.li/
|
thường xuyên
|
early morning
|
/ˈɜː.li ˈmɔː.nɪŋ/
|
sáng sớm
|
afternoon
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
healthy
|
/ˈhel.θi/
|
khỏe mạnh
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
scenery
|
/ˈsiː.nər.i/
|
phong cảnh, cảnh vật
|
relaxing
|
/rɪˈlæk.sɪŋ/
|
thư giãn
|
friends
|
/frendz/
|
bạn bè
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 12
Hãy lưu ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi video game
In my free time, I enjoy playing video games. I usually play them in the evening after I finish my homework, around four times a week. Playing video games helps me relax and improves my problem-solving skills. I often play online with my friends, and we have a lot of fun together. That’s why video games are one of my favorite ways to spend my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Chơi video game
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi thường chơi vào buổi tối sau khi hoàn thành bài tập về nhà, khoảng bốn lần mỗi tuần. Chơi game giúp tôi thư giãn và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề. Tôi thường chơi trực tuyến với bạn bè và chúng tôi có rất nhiều niềm vui cùng nhau. Đó là lý do tại sao trò chơi điện tử là một trong những cách yêu thích nhất để tôi tận hưởng thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
play
|
/pleɪ/
|
chơi
|
video game
|
/ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪm/
|
trò chơi điện tử
|
evening
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
buổi tối
|
homework
|
/ˈhəʊm.wɜːk/
|
bài tập về nhà
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
problem-solving
|
/ˈprɒb.ləm ˌsɒlv.ɪŋ/
|
giải quyết vấn đề
|
online
|
/ˈɒn.laɪn/
|
trực tuyến
|
friend
|
/frend/
|
bạn bè
|
favorite
|
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
|
yêu thích nhất
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 13
Hãy tham khảo ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Học tiếng Anh
In my free time, I like learning English. I usually study English in the evening after dinner, about five times a week. I practice reading, listening, and speaking because I want to improve my skills and communicate better with people around the world. I also enjoy watching English videos and learning new words. Learning English is both useful and interesting, so I really love spending my free time this way.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Học tiếng Anh
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích học tiếng Anh. Tôi thường học vào buổi tối sau bữa tối, khoảng năm lần một tuần. Tôi luyện tập kỹ năng đọc, nghe và nói vì tôi muốn cải thiện kỹ năng của mình và giao tiếp tốt hơn với mọi người trên thế giới. Tôi cũng thích xem video tiếng Anh và học từ mới. Học tiếng Anh vừa hữu ích vừa thú vị, vì vậy tôi rất thích dành thời gian rảnh theo cách này.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
learn
|
/lɜːn/
|
học
|
English
|
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
|
tiếng Anh
|
evening
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
buổi tối
|
dinner
|
/ˈdɪn.ər/
|
bữa tối
|
practice
|
/ˈpræk.tɪs/
|
luyện tập
|
communicate
|
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
|
giao tiếp
|
improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
cải thiện
|
useful
|
/ˈjuːs.fəl/
|
hữu ích
|
interesting
|
/ˈɪn.trə.stɪŋ/
|
thú vị
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 14
Hãy tham khảo ngay đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, ấn tượng ở bên dưới nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Dạo công viên
In my free time, I love going to the park. I usually go there in the late afternoon, about three times a week. I enjoy walking around, watching the trees, and sometimes reading a book on a bench. It helps me relax, breathe fresh air, and clear my mind after a busy day. That’s why going to the park is one of my favorite ways to spend my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Dạo công viên
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích đi đến công viên. Tôi thường đến đó vào cuối buổi chiều, khoảng ba lần mỗi tuần. Tôi thích đi dạo xung quanh, ngắm cây cối và đôi khi đọc sách trên ghế đá. Nó giúp tôi thư giãn, hít thở không khí trong lành và làm đầu óc thoải mái sau một ngày bận rộn. Đó là lý do vì sao đi công viên là một trong những cách yêu thích của tôi để tận hưởng thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
love
|
/lʌv/
|
yêu thích
|
park
|
/pɑːk/
|
công viên
|
afternoon
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
walk
|
/wɔːk/
|
đi bộ
|
tree
|
/triː/
|
cây
|
bench
|
/bentʃ/
|
ghế dài (ghế đá ngoài trời)
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
fresh air
|
/freʃ eə(r)/
|
không khí trong lành
|
clear my mind
|
/klɪə(r) maɪ maɪnd/
|
làm đầu óc thoải mái
|
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh số 15
Dưới đây là đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh ngắn gọn, có dịch nghĩa kèm bảng từ vựng mà bạn nên học nhé!
Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Viết nhật ký
In my free time, I enjoy writing a diary. I usually write in it at night before going to bed, about five times a week. Writing a diary helps me express my thoughts and feelings after a long day. It also helps me improve my writing skills and remember special moments in life. That’s why writing a diary is my favorite thing to do in my free time.

Đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh – Viết nhật ký
Dịch nghĩa
Vào thời gian rảnh, tôi thích viết nhật ký. Tôi thường viết vào ban đêm trước khi đi ngủ, khoảng năm lần một tuần. Viết nhật ký giúp tôi thể hiện suy nghĩ và cảm xúc sau một ngày dài. Nó cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng viết và ghi nhớ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống. Đó là lý do vì sao viết nhật ký là việc tôi yêu thích nhất trong thời gian rảnh.
Bảng từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
free time
|
/friː taɪm/
|
thời gian rảnh
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
thích thú
|
|
write
|
/raɪt/
|
viết
|
diary
|
/ˈdaɪə.ri/
|
nhật ký
|
night
|
/naɪt/
|
ban đêm
|
thought
|
/θɔːt/
|
suy nghĩ
|
feeling
|
/ˈfiː.lɪŋ/
|
cảm xúc
|
improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
cải thiện
|
skill
|
/skɪl/
|
kỹ năng
|
moment
|
/ˈməʊ.mənt/
|
khoảnh khắc
|
Xem thêm:
Hy vọng rằng với 15+ đoạn văn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tốt!