Bạn đến từ đâu tiếng Anh là gì? Cách trả lời Where are you from

Bạn đến từ đâu tiếng Anh là câu hỏi giao tiếp cơ bản giúp bạn giới thiệu về quê hương hoặc quốc gia của mình. Cách trả lời cho câu hỏi này rất đa dạng, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Cùng IRIS English khám phá các mẫu câu và tình huống sử dụng bạn đến từ đâu tiếng Anh ngay dưới đây để giao tiếp tự tin hơn nhé!

Bạn đến từ đâu tiếng Anh là gì?

Câu hỏi “Bạn đến từ đâu?” trong tiếng Anh được dịch là: Where are you from? Đây là một câu hỏi phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường được dùng để hỏi về quê quán hoặc quốc gia của một người.
Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp một số cách hỏi tương tự như:
  • Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
  • What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
  • Which country are you from? (Bạn đến từ quốc gia nào?)

Cách trả lời câu hỏi bạn đến từ đâu tiếng Anh (Where are you from?)

Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể trả lời theo nhiều cách khác nhau.

Câu trả lời đơn giản

  • I’m from + quốc gia/thành phố.
    • I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
    • I’m from Da Nang. (Tôi đến từ Đà Nẵng.)
  • I come from + quốc gia/thành phố.
    • I come from the USA. (Tôi đến từ Mỹ.)
    • I come from Ho Chi Minh City. (Tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh.)

Câu trả lời mở rộng

  • I’m from + quốc gia, but I live in + địa điểm.
    • I’m from Vietnam, but I live in Hanoi. (Tôi đến từ Việt Nam, nhưng tôi sống ở Hà Nội.)
  • I was born in + quốc gia/thành phố, but I grew up in + quốc gia/thành phố.
    • I was born in France, but I grew up in Canada. (Tôi sinh ra ở Pháp, nhưng tôi lớn lên ở Canada.)
  • I’m originally from + quốc gia, but now I live in + địa điểm.
    • I’m originally from Vietnam, but now I live in Australia. (Tôi có gốc gác từ Việt Nam, nhưng hiện tôi sống ở Úc.)

Cách trả lời bạn đến từ đâu tiếng Anh trong IELTS

Trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên trả lời đầy đủ hơn để gây ấn tượng với giám khảo.
  • I’m from Vietnam, a beautiful country in Southeast Asia, famous for its stunning landscapes and delicious food. (Tôi đến từ Việt Nam, một đất nước xinh đẹp ở Đông Nam Á, nổi tiếng với phong cảnh tuyệt vời và ẩm thực ngon.)
  • I come from Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a vibrant city with a rich cultural heritage and amazing street food. (Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố sôi động với di sản văn hóa phong phú và ẩm thực đường phố tuyệt vời.)
  • I was born and raised in Ho Chi Minh City, but I’ve been living in Australia for the past five years. (Tôi sinh ra và lớn lên ở TP. Hồ Chí Minh, nhưng tôi đã sống ở Úc trong 5 năm qua.)

Một số câu hỏi tương tự bạn đến từ đâu tiếng Anh

Ngoài Where are you from, bạn có thể gặp các câu hỏi khác cùng nghĩa:
  • Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
  • Which country do you come from? (Bạn đến từ quốc gia nào?)
  • What’s your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
  • Where were you born? (Bạn sinh ra ở đâu?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Đoạn hội thoại sử dụng bạn đến từ đâu tiếng Anh

Dưới đây là đoạn hội thoại có kết hỏi giữa hỏi và trả lời bạn đến từ đâu tiếng Anh:
  • A: Hi, nice to meet you! Where are you from? (Chào bạn, rất vui được gặp bạn! Bạn đến từ đâu?)
  • B: Hi! I’m from Vietnam. How about you? (Chào bạn! Mình đến từ Việt Nam. Còn bạn thì sao?)
  • A: I’m from Canada. Is this your first time here? (Mình đến từ Canada. Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?)
  • B: Yes, it is. I’m really enjoying the trip so far. (Đúng vậy. Mình thực sự rất thích chuyến đi này.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.