Tính từ dài trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa một cách chi tiết và phong phú hơn. Những từ này thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, giúp câu văn của bạn trở nên ấn tượng và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này sẽ mang đến danh sách 50 tính từ dài thông dụng cùng ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy khám phá ngay để làm phong phú khả năng ngôn ngữ của mình.
Thế nào là tính từ dài trong tiếng Anh?
Tính từ dài là những tính từ có từ ba âm tiết trở lên và thường được sử dụng để miêu tả chi tiết, đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, sự việc hay con người. Những tính từ này thường mang ý nghĩa cụ thể, phong phú hơn so với tính từ ngắn. Ví dụ:
-
Beautiful (xinh đẹp – 3 âm tiết).
-
Expensive (đắt đỏ – 3 âm tiết).
-
Intelligent (thông minh – 4 âm tiết).
Tính từ dài đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả chi tiết và làm phong phú câu văn trong tiếng Anh. Chúng thường được dùng trong:
-
Văn viết học thuật hoặc trang trọng.
-
Giao tiếp hàng ngày khi cần truyền tải ý nghĩa phức tạp hoặc cụ thể hơn.
-
Câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các sự vật, sự việc.
Ví dụ minh họa: The car is incredibly expensive.” (Chiếc xe này cực kỳ đắt đỏ.)
Phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài
Đặc điểm | Tính từ ngắn | Tính từ dài |
Âm tiết | Từ 1-2 âm tiết | Từ 3 âm tiết trở lên |
Ví dụ | Big (to), happy (vui vẻ) | Important (quan trọng), comfortable (thoải mái) |
So sánh hơn | Thêm -er: happier, bigger | Dùng more: more important, more comfortable |
So sánh nhất | Thêm -est: happiest, biggest | Dùng the most: the most important, the most comfortable |
Danh sách các tính từ dài thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | Xinh đẹp | She is a beautiful woman. (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp) |
Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh | He is an intelligent student. (Cậu ấy là một học sinh thông minh) |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ | This watch is very expensive. (Chiếc đồng hồ này rất đắt) |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon miệng | The cake tastes delicious. (Chiếc bánh rất ngon miệng) |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm | It’s a dangerous road. (Đây là con đường nguy hiểm) |
Comfortable | /ˈkʌmfətəbl/ | Thoải mái | This chair is very comfortable. (Chiếc ghế này rất thoải mái) |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm | She is a responsible person. (Cô ấy là một người có trách nhiệm) |
Successful | /səkˈsesfl/ | Thành công | He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành công) |
Powerful | /ˈpaʊəfl/ | Quyền lực | He gave a powerful speech. (Anh ấy đã đưa ra một bài phát biểu đầy quyền lực) |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị | This book is very interesting. (Quyển sách này rất thú vị) |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Kinh ngạc | She has an amazing voice. (Cô ấy có một giọng hát kinh ngạc) |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực | He is highly motivated to succeed. (Anh ấy rất có động lực để thành công.) |
Emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | Xúc động | The movie was very emotional. (Bộ phim rất xúc động.) |
Impossible | /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể | It’s impossible to finish this in one day. (Không thể hoàn thành việc này trong một ngày.) |
Incredible | /ɪnˈkredəbl/ | Tuyệt vời, không thể tin được | He did an incredible job. (Anh ấy đã làm một công việc tuyệt vời.) |
Popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | Phổ biến | This song is very popular. (Bài hát này rất phổ biến.) |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | She is a very creative designer. (Cô ấy là một nhà thiết kế rất sáng tạo.) |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng | He is always generous with his time. (Anh ấy luôn hào phóng với thời gian của mình.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng | She is an ambitious young woman. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ tham vọng.) |
Exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | Kiệt sức | I feel so exhausted after the trip. (Tôi cảm thấy rất kiệt sức sau chuyến đi.) |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan | He is always optimistic about the future. (Anh ấy luôn lạc quan về tương lai.) |
Flexible | /ˈfleksəbl/ | Linh hoạt | This schedule is very flexible. (Lịch trình này rất linh hoạt.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | She is a very reliable person. (Cô ấy là một người rất đáng tin cậy.) |
Energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Tràn đầy năng lượng | He is always so energetic in the morning. (Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.) |
Peaceful | /ˈpiːsfl/ | Bình yên | The countryside is very peaceful. (Vùng quê rất bình yên.) |
Competitive | /kəmˈpetɪtɪv/ | Cạnh tranh | The job market is extremely competitive. (Thị trường việc làm cực kỳ cạnh tranh.) |
Respectful | /rɪˈspektfl/ | Tôn trọng | He is always respectful towards his elders. (Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.) |
Impressive | /ɪmˈpresɪv/ | Gây ấn tượng | Her performance was very impressive. (Phần trình diễn của cô ấy rất ấn tượng.) |
Independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập | She is very independent in her work. (Cô ấy rất độc lập trong công việc.) |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình | He is very enthusiastic about his project. (Anh ấy rất nhiệt tình với dự án của mình.) |
Thoughtful | /ˈθɔːtfl/ | Chu đáo | She is a very thoughtful friend. (Cô ấy là một người bạn rất chu đáo.) |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm | He made a courageous decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định can đảm.) |
Resourceful | /rɪˈsɔːsfl/ | Tháo vát, tài năng | She is very resourceful in solving problems. (Cô ấy rất tháo vát trong việc giải quyết vấn đề.) |
Grateful | /ˈɡreɪtfl/ | Biết ơn | I am grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
Sensitive | /ˈsensətɪv/ | Nhạy cảm | He is very sensitive to criticism. (Anh ấy rất nhạy cảm với lời chỉ trích.) |
Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | Nghi ngờ | She is suspicious of strangers. (Cô ấy nghi ngờ người lạ.) |
Encouraging | /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ | Khích lệ | His words were very encouraging. (Lời nói của anh ấy rất khích lệ.) |
Admirable | /ˈædmərəbl/ | Đáng ngưỡng mộ | Her efforts are truly admirable. (Những nỗ lực của cô ấy thực sự đáng ngưỡng mộ.) |
Danh sách này đầy đủ và không lặp lại, với các ví dụ minh họa giúp người học dễ dàng áp dụng.
Tính từ dài nhất trong tiếng Anh
Antidisestablishmentarianism (28 chữ cái, dùng để miêu tả tư tưởng chính trị phức tạp).
Cách sử dụng tính từ dài trong câu
Tính từ dài thường là các tính từ có hai âm tiết trở lên (trừ một số trường hợp đặc biệt) và được sử dụng phổ biến để miêu tả trạng thái, cảm xúc, hoặc tính chất. Việc sử dụng tính từ dài trong câu cần tuân theo các quy tắc ngữ pháp nhất định để đảm bảo câu văn chính xác và mạch lạc. Dưới đây là các cách sử dụng tính từ dài trong câu:
-
Dùng trong câu miêu tả (câu khẳng định, phủ định)
Tính từ dài đứng sau động từ to be hoặc trước danh từ để bổ nghĩa, miêu tả đặc điểm của người, vật, hoặc sự việc.
-
Cấu trúc:
-
S + to be + tính từ dài.
-
S + động từ + tính từ dài + N.
-
-
Ví dụ: She is beautiful. (Cô ấy đẹp.)
-
Dùng trong cấu trúc so sánh
Tính từ dài được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường kết hợp với từ more (so sánh hơn) hoặc most (so sánh nhất).
So sánh hơn
Cấu trúc: S + to be + more + tính từ dài + than + O.
Ví dụ: This task is more difficult than I thought. (Nhiệm vụ này khó hơn tôi nghĩ.)
So sánh nhất
-
Cấu trúc: S + to be + the most + tính từ dài + in/of + N.
-
Ví dụ: This is the most exciting story I’ve ever read. (Đây là câu chuyện thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
-
Dùng với trạng từ bổ nghĩa
Tính từ dài thường được bổ sung ý nghĩa bằng các trạng từ như very, extremely, quite, absolutely, totally để nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc tính chất.
-
Cấu trúc: S + to be + trạng từ + tính từ dài.
-
Ví dụ: This cake is extremely delicious. (Chiếc bánh này cực kỳ ngon.)
-
Dùng trong câu nguyên nhân – kết quả
Tính từ dài có thể xuất hiện trong các cấu trúc miêu tả cảm xúc hoặc lý do, thường kết hợp với các giới từ như about, for, to.
-
Cấu trúc: S + feel/be + tính từ dài + about/for/to + N.
-
Ví dụ: She is anxious about her exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)
-
Dùng trong câu bị động
Tính từ dài có thể được sử dụng trong các câu bị động để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến chủ ngữ.
-
Cấu trúc: S + be + tính từ dài + by + O.
-
Ví dụ: She was overwhelmed by the audience’s applause. (Cô ấy bị choáng ngợp bởi tràng pháo tay của khán giả.)
-
Dùng trong câu nhấn mạnh
Tính từ dài có thể được nhấn mạnh bằng cách sử dụng các cụm từ như what a/an, how trong câu cảm thán.
-
Cấu trúc:
-
What a/an + tính từ dài + N!
-
How + tính từ dài + S + V!
-
-
Ví dụ: What a wonderful surprise! (Thật là một bất ngờ tuyệt vời!)
Bài tập thực hành về tính từ dài
Bài 1: Phân loại tính từ dài và tính từ ngắn
Dưới đây là danh sách các tính từ. Hãy phân loại chúng thành tính từ dài và tính từ ngắn.
-
Beautiful, big, expensive, small, cheerful, lazy, narrow, delicious, successful, tired, wonderful, bright, furious, amazing.
Đáp án:
-
Tính từ ngắn: Big, small, lazy, narrow, tired, bright.
-
Tính từ dài: Beautiful, expensive, cheerful, delicious, successful, wonderful, furious, amazing.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
This task is ______ than the previous one. a) more challenging b) most challenging
-
That movie was the ______ I’ve ever seen. a) more interesting b) most interesting
-
This restaurant is ______ than the one next to it. a) more crowded b) most crowded
-
His idea is ______ than mine. a) more creative b) most creative
-
This speech is the ______ of all. a) more meaningful b) most meaningful
Đáp án:
-
more challenging
-
most interesting
-
more crowded
-
more creative
-
most meaningful
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Sử dụng đúng dạng của tính từ dài trong ngoặc để hoàn thành câu.
-
The new version of the app is ______ (helpful) than the old one.
-
This novel is ______ (interesting) than the one I read last week.
-
She gave the ______ (thoughtful) speech of the event.
-
The weather today is ______ (uncomfortable) than yesterday.
-
His presentation was ______ (informative) than I expected.
Đáp án:
-
more helpful
-
more interesting
-
the most thoughtful
-
more uncomfortable
-
more informative
Bài 4: Viết lại câu
Viết lại các câu dưới đây với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.
-
This road is narrow. That road is more narrow. → That road is ______ than this one.
-
This house is expensive. That villa is the most expensive. → That villa is ______ of all.
-
Her explanation is detailed. His explanation is more detailed. → His explanation is ______ than hers.
-
This solution is effective. The final solution is the most effective. → The final solution is ______ of all.
-
The movie is amazing. That movie is more amazing. → That movie is ______ than this one.
Đáp án:
-
more narrow
-
the most expensive
-
more detailed
-
the most effective
-
more amazing
Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí trong câu và bài tập
Việc học tính từ dài không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn mà còn làm cho câu nói thêm phần sâu sắc và chuyên nghiệp. nếu bạn muốn phát triển vốn từ vựng tiếng Anh và nâng cao khả năng giao tiếp toàn diện, hãy đến với IRIS English. chúng tôi sẽ cùng bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và tự tin hơn mỗi ngày. bắt đầu hành trình học tập cùng iris ngay hôm nay nhé!