Tính từ ngắn trong tiếng Anh không chỉ dễ học, dễ nhớ mà còn giúp bạn giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Những từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, mang đến sự tự nhiên và linh hoạt cho câu nói. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách 50 tính từ ngắn thường gặp cùng các ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào thực tế. Hãy khám phá ngay để làm chủ những tính từ cơ bản này một cách đơn giản nhất!
Tính từ ngắn là gì?
Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết và được sử dụng phổ biến để miêu tả đặc điểm, tính chất.
Tính từ ngắn đóng vai trò quan trọng trong cả giao tiếp và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được dùng thường xuyên để diễn đạt các ý miêu tả đơn giản, trực tiếp và dễ hiểu. Ngoài ra, tính từ ngắn là thành phần cơ bản trong nhiều loại so sánh như so sánh hơn, so sánh nhất:
-
Trong giao tiếp: Tính từ ngắn giúp người nói truyền đạt ý một cách ngắn gọn và rõ ràng. Ví dụ: “She is tall” (Cô ấy cao). Điều này khiến các câu trở nên dễ hiểu hơn và phù hợp với các ngữ cảnh thông thường.
-
Trong ngữ pháp: Tính từ ngắn là nền tảng trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm -er hoặc -est. Điều này giúp câu diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn mà không cần sử dụng nhiều từ:
-
Ví dụ so sánh hơn: “He is taller than me.” (Anh ấy cao hơn tôi.)
-
Ví dụ so sánh nhất: “This is the smallest room in the house.” (Đây là căn phòng nhỏ nhất trong nhà.)
-
Tính từ ngắn thường có các quy tắc ngắn gọn, dễ nhớ khi biến đổi thành các dạng so sánh, điều này đặc biệt quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh. Trong tiếng Anh nó dễ kết hợp với các từ bổ trợ trong giao tiếp như very, too, quite để tăng cường ý nghĩa miêu tả.
Đặc điểm của tính từ ngắn trong tiếng Anh
Tính từ ngắn là những tính từ có từ một âm tiết hoặc hai âm tiết, thường kết thúc bằng các đuôi đặc biệt như -y, -er, -le, -ow. Ví dụ: Big (to), Small (nhỏ), Happy (vui vẻ), Narrow (hẹp).
Nếu tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow, chúng vẫn được coi là tính từ ngắn. Ví dụ: Happy (vui vẻ), Clever (thông minh), Simple (đơn giản), Shallow (nông).
Một số quy tắc khi sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh:
-
So sánh hơn: Thêm -er vào cuối từ. Ví dụ: Tall → Taller, Big → Bigger.
-
So sánh nhất: Thêm -est vào cuối từ. Ví dụ: Small → Smallest, Happy → Happiest.
-
Tính từ kết thúc bằng -y: Đổi -y thành -i trước khi thêm -er hoặc -est. Ví dụ: Happy → Happier → Happiest.
-
Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er hoặc -est. Ví dụ: Big → Bigger → Biggest.
-
Tính từ kết thúc bằng -e: Chỉ thêm -r hoặc -st. Ví dụ: Nice → Nicer → Nicest.
Một số tính từ ngắn bất quy tắc
Không phải tất cả tính từ ngắn đều tuân theo các quy tắc thêm -er/-est. Một số tính từ ngắn có cách so sánh bất quy tắc:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good (tốt) | Better | Best |
Bad (xấu) | Worse | Worst |
Far (xa) | Farther/Further | Farthest/Furthest |
Danh sách 50 tính từ ngắn thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn | This is a big house. (Đây là một ngôi nhà lớn.) |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ | The bag is too small. (Cái túi quá nhỏ.) |
Tall | /tɔːl/ | Cao | She is a tall girl. (Cô ấy là một cô gái cao.) |
Short | /ʃɔːt/ | Ngắn | The pencil is short. (Cái bút chì ngắn.) |
Fast | /fæst/ | Nhanh | He is a fast runner. (Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh.) |
Slow | /sloʊ/ | Chậm | The traffic is slow today. (Giao thông hôm nay chậm.) |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ | She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.) |
Sad | /sæd/ | Buồn | He feels sad about the news. (Anh ấy cảm thấy buồn về tin tức.) |
Hot | /hɒt/ | Nóng | The tea is hot. (Trà nóng.) |
Cold | /koʊld/ | Lạnh | The water is cold. (Nước lạnh.) |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ | He is a strong man. (Anh ấy là một người đàn ông mạnh mẽ.) |
Weak | /wiːk/ | Yếu | She is feeling weak. (Cô ấy cảm thấy yếu.) |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn | This elephant is big. (Con voi này to lớn.) |
Thin | /θɪn/ | Gầy, mỏng | She looks thin in that dress. (Cô ấy trông gầy trong chiếc váy đó.) |
Fat | /fæt/ | Béo | The cat is fat. (Con mèo béo.) |
Wide | /waɪd/ | Rộng | The street is wide. (Con đường rộng.) |
Narrow | /ˈnær.oʊ/ | Hẹp | The bridge is narrow. (Cây cầu hẹp.) |
Light | /laɪt/ | Nhẹ | This bag is light. (Cái túi này nhẹ.) |
Heavy | /ˈhev.i/ | Nặng | The box is heavy. (Cái hộp này nặng.) |
Nice | /naɪs/ | Đẹp, tốt | She is a nice person. (Cô ấy là một người tốt.) |
Ugly | /ˈʌɡ.li/ | Xấu | That building is ugly. (Tòa nhà đó xấu.) |
Good | /ɡʊd/ | Tốt | This is a good book. (Đây là một cuốn sách hay.) |
Bad | /bæd/ | Xấu | He had a bad day. (Anh ấy đã có một ngày tồi tệ.) |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ | The room is clean. (Căn phòng sạch sẽ.) |
Dirty | /ˈdɜː.ti/ | Bẩn | The floor is dirty. (Sàn nhà bẩn.) |
Bright | /braɪt/ | Sáng | The room is bright. (Căn phòng sáng sủa.) |
Dark | /dɑːrk/ | Tối | The cave is dark. (Hang động tối.) |
Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh | The library is quiet. (Thư viện yên tĩnh.) |
Loud | /laʊd/ | Ồn ào | The music is loud. (Âm nhạc ồn ào.) |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ | She is young and energetic. (Cô ấy trẻ và năng động.) |
Old | /oʊld/ | Già, cũ | This car is old. (Chiếc xe này cũ.) |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ | The phone is cheap. (Điện thoại rẻ.) |
Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt | This dress is expensive. (Chiếc váy này đắt tiền.) |
Easy | /ˈiː.zi/ | Dễ dàng | The task is easy. (Nhiệm vụ dễ dàng.) |
Difficult | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | Khó khăn | The exam was difficult. (Kỳ thi rất khó khăn.) |
Simple | /ˈsɪm.pəl/ | Đơn giản | The question is simple. (Câu hỏi đơn giản.) |
Hard | /hɑːrd/ | Khó | The ground is hard. (Mặt đất cứng.) |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng | He is a lazy student. (Cậu ấy là một học sinh lười biếng.) |
Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn | She is busy at work. (Cô ấy bận rộn ở công việc.) |
Free | /friː/ | Tự do, rảnh rỗi | I am free this evening. (Tôi rảnh tối nay.) |
Far | /fɑːr/ | Xa | The park is far from here. (Công viên xa đây.) |
Near | /nɪər/ | Gần | The shop is near my house. (Cửa hàng gần nhà tôi.) |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp | The room feels warm. (Căn phòng cảm giác ấm áp.) |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The air is cool in the evening. (Không khí mát mẻ vào buổi tối.) |
Quick | /kwɪk/ | Nhanh chóng | He gave a quick reply. (Anh ấy trả lời nhanh chóng.) |
Slow | /sloʊ/ | Chậm | The service was slow. (Dịch vụ chậm chạp.) |
Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong so sánh
Tính từ ngắn (Short Adjectives)
Là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow. Ví dụ: Big, small, tall, happy, narrow.
So sánh hơn
-
Cách dùng: Thêm -er vào cuối tính từ. Nếu kết thúc bằng e, chỉ cần thêm -r.
-
Cấu trúc: S + to be + adj-er + than + N.
-
Ví dụ: She is taller than her sister.
So sánh nhất
-
Cách dùng: Thêm -est vào cuối tính từ. Nếu kết thúc bằng e, chỉ cần thêm -st.
-
Cấu trúc: S + to be + the adj-est.
-
Ví dụ: He is the biggest student in the class.
Quy tắc chính tả
-
Tính từ kết thúc bằng -y: Đổi y thành i trước khi thêm -er hoặc -est. Ví dụ: Happy → Happier → Happiest.
-
Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er hoặc -est. Ví dụ: Big → Bigger → Biggest.
Tính từ ngắn bất quy tắc
Một số tính từ ngắn không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est:
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good (tốt) | Better | Best |
Bad (xấu) | Worse | Worst |
Far (xa) | Farther/Further | Farthest/Furthest |
Tính từ dài (Long Adjectives)
Là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên, ngoại trừ các tính từ kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow. Ví dụ: Beautiful, expensive, interesting, intelligent, difficult.
So sánh hơn
-
Cách dùng: Thêm more trước tính từ.
-
Cấu trúc: S + to be + more + adj + than + N.
-
Ví dụ: This book is more interesting than the one I read yesterday.
So sánh nhất
-
Cách dùng: Thêm the most trước tính từ.
-
Cấu trúc: S + to be + the most + adj.
-
Ví dụ: She is the most intelligent student in the class.
Quy tắc sử dụng: Không dùng -er/-est với tính từ dài, thay vào đó bắt buộc sử dụng more và most. Đảm bảo tính phù hợp trong ngữ cảnh để tránh lạm dụng các từ more và most.
Bài tập thực hành về tính từ ngắn trong tiếng Anh
Bài 1: Điền tính từ ngắn thích hợp
Điền từ đúng vào chỗ trống dựa trên nghĩa của câu. Chọn từ trong danh sách sau: big, small, tall, short, fast, slow, cold, hot, dark, light.
-
The elephant is very ______.
-
She is a ______ girl compared to her classmates.
-
This room is too ______. Can you turn on the light?
-
The tea is ______. Be careful when you drink it.
-
The turtle moves very ______, while the rabbit is ______.
-
He felt ______ in the winter morning.
-
That house is ______. We need to repaint it.
-
She wants a ______ cup of coffee.
-
The basketball player is very ______.
-
The book is too ______ to read at night.
Đáp án
-
big
-
tall
-
dark
-
hot
-
slow, fast
-
cold
-
dark
-
small
-
tall
-
light
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu.
-
This is the ______ apple I’ve ever seen. a) big b) biggest
-
My brother runs ______ than me. a) faster b) fast
-
He is ______, but his friend is short. a) tall b) tallest
-
The water is ______, so we can’t swim. a) cold b) colder
-
She likes ______ dresses. a) light b) lighter
Đáp án
-
b) biggest
-
a) faster
-
a) tall
-
a) cold
-
a) light
Bài 3: Phân loại tính từ ngắn và tính từ dài
Phân loại các tính từ dưới đây thành hai nhóm: tính từ ngắn và tính từ dài.
Danh sách tính từ: Happy, strong, beautiful, expensive, tall, narrow, large, interesting, quiet, short, amazing, difficult, simple, smart.
Đáp án:
– Tính từ ngắn: happy, strong, tall, narrow, large, quiet, short, simple, smart
– Tính từ dài: beautiful, expensive, interesting, amazing, difficult
Bài 4: Hoàn thành câu với tính từ phù hợp
-
This tree is ______ (tall) than that one.
-
She is the ______ (short) girl in her class.
-
My car is ______ (fast) than yours.
-
He is a ______ (strong) athlete than his brother.
-
Today is the ______ (good) day of my life.
-
This road is ______ (far) than the one we took yesterday.
-
The weather yesterday was ______ (bad) than today.
-
This box is ______ (big) than the one in the kitchen.
-
The train moves ______ (slow) than the airplane.
-
He is the ______ (weak) player on the team.
Đáp án
-
This tree is taller than that one.
-
She is the shortest girl in her class.
-
My car is faster than yours.
-
He is a stronger athlete than his brother.
-
Today is the best day of my life.
-
This road is farther than the one we took yesterday.
-
The weather yesterday was worse than today.
-
This box is bigger than the one in the kitchen.
-
The train moves slower than the airplane.
-
He is the weakest player on the team.
Tính từ ngắn là công cụ tuyệt vời giúp bạn giao tiếp nhanh gọn và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. nếu bạn muốn trau dồi thêm từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, hãy tham gia ngay các khóa học tại IRIS English. chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này. bắt đầu ngay hôm nay nhé!