Familiar đi với giới từ gì? Định nghĩa, phân biệt và bài tập

Bạn đang phân vân không biết Familiar đi với giới từ gì để diễn đạt sự quen thuộc một cách chính xác? Việc nắm vững cách dùng giới từ với Familiar sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản và truyền đạt thông tin một cách tự nhiên hơn. Hãy cùng IRIS English khám phá các giới từ thường đi kèm với Familiar nhé!

Familiar đi với giới từ gì?

Cùng IRIS English khám phá về Familiar đi với giới từ gì nhé!

Familiar là gì?

Familiar là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa quen thuộc, thân thuộc hoặc am hiểu về điều gì đó.
  • Khi nói về sự vật, sự việc, nó có nghĩa là quen thuộc với ai đó.
    • Ví dụ: This song sounds familiar. (Bài hát này nghe quen quá.)
  • Khi nói về con người, nó có thể có nghĩa là thân thiết, suồng sã quá mức (tùy vào ngữ cảnh).
    • Ví dụ: Don’t be too familiar with your boss. (Đừng quá suồng sã với sếp của bạn.)

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar with + something/someone: quen thuộc với, am hiểu về cái gì/ai đó. Nó được dùng khi ai đó có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một điều gì đó.
Ví dụ:
  • Are you familiar with this software? (Bạn có quen với phần mềm này không?)
  • She is familiar with the city’s history. (Cô ấy am hiểu về lịch sử của thành phố.)
  • I’m not familiar with this type of machine. (Tôi không quen với loại máy này.)
Familiar to + someone: quen thuộc với ai đó. Nó được dùng khi một vật hoặc sự việc khiến ai đó cảm thấy quen thuộc.
Ví dụ:
  • His face looks familiar to me. (Khuôn mặt anh ấy trông quen với tôi.)
  • This song is familiar to many people. (Bài hát này quen thuộc với nhiều người.)

Familiar đi với giới từ gì?Familiar đi với giới từ gì?

Idioms, collocations với Familiar

Sau đây là các idioms, collocations với Familiar mà IRIS English tổng hợp để gửi đến bạn:

Idioms với Familiar

Ring a bell
  • Nghĩa: Nghe quen, gợi nhớ đến điều gì đó.
  • Ví dụ: That name rings a bell, but I can’t remember where I heard it before. (Tên đó nghe quen, nhưng tôi không nhớ đã nghe ở đâu trước đây.)
Know (something/someone) like the back of one’s hand
  • Nghĩa: Biết rất rõ về một điều gì đó hoặc một ai đó.
  • Ví dụ: He knows this city like the back of his hand. (Anh ấy biết rõ thành phố này như lòng bàn tay.)
Come to terms with (something)
  • Nghĩa: Dần chấp nhận và quen với điều gì đó.
  • Ví dụ: She is finally coming to terms with her new job responsibilities. (Cô ấy cuối cùng cũng đã quen với những trách nhiệm mới trong công việc.)
Old hat
  • Nghĩa: Quá quen thuộc, không còn mới mẻ.
  • Ví dụ: His jokes are old hat; we’ve heard them all before. (Những câu chuyện cười của anh ấy đã quá cũ, chúng tôi đã nghe hết rồi.)
A household name
  • Nghĩa: Một cái tên quen thuộc, nổi tiếng.
  • Ví dụ: After the movie’s success, she became a household name. (Sau thành công của bộ phim, cô ấy trở thành một cái tên quen thuộc.)

Idioms với FamiliarIdioms với Familiar

Collocations với Familiar

Một số collocations với Familiar mà bạn nên bỏ túi:

Familiar + Giới từ

  • Familiar with + danh từ: She is familiar with the latest software updates. (Cô ấy quen thuộc với các bản cập nhật phần mềm mới nhất.)
  • Familiar to + ai đó: His voice sounded familiar to me. (Giọng nói của anh ấy nghe rất quen thuộc với tôi.)

Familiar + Nouns (Danh từ thường đi với “Familiar”)

  • Familiar face: I saw a familiar face in the crowd. (Tôi nhìn thấy một gương mặt quen thuộc trong đám đông.)
  • Familiar voice: That’s a familiar voice! Who is it? (Đó là một giọng nói quen thuộc! Ai vậy nhỉ?)
  • Familiar name: His is a familiar name in the fashion industry. (Tên anh ấy rất quen thuộc trong ngành thời trang.)
  • Familiar surroundings: It’s nice to be back in familiar surroundings. (Thật tuyệt khi trở lại môi trường quen thuộc.)

Familiar + Verbs (Động từ đi với “Familiar”)

  • Be familiar with: I am familiar with this topic. (Tôi quen thuộc với chủ đề này.)
  • Become familiar with: It takes time to become familiar with a new job. (Cần thời gian để làm quen với một công việc mới.)
  • Look familiar: That building looks familiar. (Tòa nhà đó trông quen quen.)
  • Sound familiar: The song sounds familiar. (Bài hát nghe quen quá.)

Adverbs + Familiar (Trạng từ bổ sung mức độ)

  • Very familiar: He is very familiar with the company’s policies. (Anh ấy rất quen thuộc với các chính sách của công ty.)
  • Somewhat familiar: This book seems somewhat familiar to me. (Cuốn sách này có vẻ hơi quen với tôi.)
  • Deeply familiar: She is deeply familiar with cultural traditions. (Cô ấy rất am hiểu về các truyền thống văn hóa.)
  • Increasingly familiar: The software is becoming increasingly familiar to users. (Phần mềm này ngày càng trở nên quen thuộc với người dùng.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Familiar

Cùng IRIS English điểm qua các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Familiar nhé!

Từ đồng nghĩa với Familiar

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Known
/noʊn/
Được biết đến
Recognizable
/ˈrek.əɡ.naɪ.zə.bəl/
Dễ nhận ra
Common
/ˈkɒm.ən/
Phổ biến, quen thuộc
Usual
/ˈjuː.ʒu.əl/
Thông thường
Accustomed
/əˈkʌs.təmd/
Quen thuộc, quen với
Well-known
/ˌwel ˈnoʊn/
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
Recognized
/ˈrek.əɡ.naɪzd/
Được công nhận, quen thuộc
Intimate
/ˈɪn.tɪ.mət/
Thân thuộc, quen thuộc
Routine
/ruːˈtiːn/
Thường lệ, quen thuộc
Customary
/ˈkʌs.tə.mer.i/
Theo phong tục, quen thuộc

Từ đồng nghĩa với FamiliarTừ đồng nghĩa với Familiar

Từ trái nghĩa với Familiar

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Unfamiliar
/ˌʌn.fəˈmɪl.i.ər/
Không quen thuộc
Unknown
/ʌnˈnoʊn/
Không được biết đến
Strange
/streɪndʒ/
Kỳ lạ, xa lạ
Alien
/ˈeɪ.li.ən/
Xa lạ, không quen
Unaccustomed
/ˌʌn.əˈkʌs.təmd/
Không quen, không thích nghi
Unrecognized
/ʌnˈrek.əɡ.naɪzd/
Không được công nhận, không quen thuộc
Uncommon
/ʌnˈkɒm.ən/
Không phổ biến, không quen
Unusual
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/
Không thường thấy
Obscure
/əbˈskjʊr/
Mơ hồ, ít được biết đến
Rare
/reər/
Hiếm gặp, không quen thuộc

Phân biệt Familiar với các từ khác

Từ vựng
Nghĩa
Cách dùng
Ví dụ
Familiar
Quen thuộc, thân thuộc
Dùng khi mô tả một điều gì đó đã được nhận ra hoặc biết trước
Her voice sounded familiar, but I couldn’t remember her name.
Accustomed
Quen với, đã thích nghi
Dùng khi ai đó đã quen với một điều kiện hoặc thói quen nào đó
He is accustomed to waking up early.
Recognizable
Có thể nhận ra
Dùng khi mô tả một người hoặc vật có đặc điểm dễ nhận biết
His face is easily recognizable from a distance.
Known
Đã biết đến
Dùng khi nói về một thứ đã được biết đến rộng rãi
She is known for her excellent cooking skills.

Bài tập Familiar + gì có đáp án

Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa
  1. Are you familiar ___ this software? A. with B. to C. in D. about
  2. She became familiar ___ the new environment quickly. A. in B. about C. to D. with
  3. His face looks familiar ___ me, but I can’t remember his name. A. with B. to C. for D. about
  4. This place is very familiar ___ us. A. for B. to C. in D. with
  5. He is quite familiar ___ the rules of the game. A. to B. in C. with D. about
  6. The teacher made the lesson familiar ___ the students by using real-life examples. A. for B. to C. in D. with
  7. That song sounds familiar ___ me. A. with B. to C. in D. for
  8. She is not familiar ___ the city yet. A. with B. to C. on D. for
  9. The concept of AI is becoming more familiar ___ people nowadays. A. to B. with C. in D. about
  10. He is familiar ___ working under pressure. A. with B. in C. at D. on
Đáp án:
  1. A. with
  2. D. with
  3. B. to
  4. B. to
  5. C. with
  6. B. to
  7. B. to
  8. A. with
  9. A. to
  10. A. with

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên sẽ giúp bạn giải thích được Familiar đi với giới từ gì cũng như cách dùng, lưu ý khi sử động động từ này. Bên cạnh đó, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.