Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được?

Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được là thắc mắc chung của nhiều học sinh. Trong bài viết dưới đây, IRIS English sẽ giúp bạn phân tích khái niệm, cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt để bạn hiểu biết chi tiết về hapiness nhé!

Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được?

Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được? Trong tiếng Anh, Happiness là danh từ không đếm được. Nó thể hiện trạng thái cảm xúc hạnh phúc hoặc niềm vui, thường mang tính trừu tượng và không thể đo lường bằng số lượng cụ thể. Vì vậy, nó không đi kèm với số đếm (one happiness, two happinesses) mà thường sử dụng với các từ bổ sung như a lot of happiness hoặc a sense of happiness.

Happiness là gì?

Happiness là trạng thái hạnh phúc, sự thỏa mãn hoặc cảm giác vui vẻ. Nó thuộc nhóm danh từ trừu tượng (abstract nouns), không chỉ một vật thể cụ thể và không thể đếm được.
Happiness là gì?
Happiness là gì? Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được?

Cấu trúc và cách dùng Happiness

Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng Happiness nhé!

Các cụm từ thông dụng với Happiness

  • A feeling of happiness: Một cảm giác hạnh phúc. Ví dụ: She felt a sudden feeling of happiness when she saw her family. (Cô ấy cảm thấy một cảm giác hạnh phúc đột ngột khi nhìn thấy gia đình mình.)
  • A lot of happiness: Rất nhiều niềm hạnh phúc. Ví dụ: Wishing you a lot of happiness in your new life. (Chúc bạn thật nhiều hạnh phúc trong cuộc sống mới.)
  • A sense of happiness: Một cảm giác vui vẻ hoặc thỏa mãn. Ví dụ: He found a sense of happiness in helping others. (Anh ấy tìm thấy cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ người khác.)
  • Bring happiness: Mang lại hạnh phúc. Ví dụ: The surprise party brought her immense happiness. (Bữa tiệc bất ngờ đã mang lại cho cô ấy niềm hạnh phúc vô bờ.)
  • Find happiness: Tìm kiếm hạnh phúc. Ví dụ: Everyone is trying to find happiness in their own way. (Mỗi người đều đang cố gắng tìm kiếm hạnh phúc theo cách riêng của mình.)

Cấu trúc và cách dùng Happiness

Cấu trúc và cách dùng Happiness

Các động từ thường đi với Happiness

  • Bring happiness: Mang lại hạnh phúc. Ví dụ: His presence always brings happiness to the room. (Sự hiện diện của anh ấy luôn mang lại hạnh phúc cho căn phòng.)
  • Seek happiness: Tìm kiếm hạnh phúc. Ví dụ: People seek happiness in different things. (Mọi người tìm kiếm hạnh phúc từ những điều khác nhau.)
  • Spread happiness: Lan tỏa hạnh phúc. Ví dụ: She has the ability to spread happiness wherever she goes. (Cô ấy có khả năng lan tỏa hạnh phúc bất cứ nơi nào cô ấy đến.)
  • Experience happiness: Trải nghiệm hạnh phúc. Ví dụ: They experienced great happiness on their wedding day. (Họ đã trải nghiệm niềm hạnh phúc lớn lao trong ngày cưới của mình.)

Không sử dụng Happiness với a hoặc an

Happiness không đi kèm với “a” hoặc “an” vì đây là danh từ không đếm được. Ví dụ:
  • Sai: She has a happiness.
  • Đúng: She has happiness in her life. (Cô ấy có hạnh phúc trong cuộc sống của mình.)

Cách phân biệt Happiness và Happy

Happiness
Happy
Là danh từ, không đếm được.
Là tính từ.
Nghĩa: Trạng thái hạnh phúc.
Nghĩa: Cảm giác hoặc trạng thái hạnh phúc, vui vẻ.
Ví dụ: Happiness is the key to life. (Hạnh phúc là chìa khóa của cuộc sống.)
Ví dụ: I feel so happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui vẻ.)

Cách phân biệt Happiness và Happy

Cách phân biệt Happiness và Happy

Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến Happiness

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Joy
/dʒɔɪ/
Niềm vui
Her face was full of joy. (Khuôn mặt cô ấy tràn đầy niềm vui.)
Contentment
/kənˈtɛntmənt/
Sự mãn nguyện
True contentment comes from within. (Sự mãn nguyện thực sự đến từ bên trong.)
Bliss
/blɪs/
Niềm hạnh phúc trọn vẹn
They are living in marital bliss. (Họ đang sống trong niềm hạnh phúc hôn nhân trọn vẹn.)
Delight
/dɪˈlaɪt/
Sự vui thích
The children screamed with delight. (Bọn trẻ hét lên trong sự vui thích.)
Cheerfulness
/ˈtʃɪrfʊlnəs/
Sự vui vẻ
Her cheerfulness is contagious. (Sự vui vẻ của cô ấy rất lan tỏa.)

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết giải đáp thắc mắc Happiness là danh từ đếm được hay không đếm được ở trên sẽ là tư liệu hữu ích dành cho quý độc giả. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và gặt hái được nhiều kết quả tốt trên con đường học vấn của bản thân nhé!

.
.