Hope to V hay Ving? Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh

Bạn có thắc mắc hope to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng để diễn tả hy vọng về một hành động. Hiểu rõ hope to V hay Ving sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh mắc lỗi sai nhé!

Hope là gì?

Hope là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hy vọng, mong đợi, mong muốn điều gì xảy ra.
Ví dụ với vai trò động từ:
  • I hope you get well soon. (Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại.)
  • She hopes to travel around the world. (Cô ấy hy vọng được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Ví dụ với vai trò danh từ:
  • There’s always hope for the future. (Luôn có hy vọng cho tương lai.)
  • Don’t give up hope. (Đừng từ bỏ hy vọng.)

Cấu trúc, cách dùng của Hope

Dưới đây là cấu trúc và cách dùng Hope mà bạn nên bỏ túi:

Sau Hope to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau Hope to V hay Ving? Đáp án là Hope + to V. Dưới đây là phân tích chi tiết:
  • Cấu trúc: Hope + to V (động từ nguyên mẫu)
  • KHÔNG dùng hope + V-ing
Ví dụ:
  • I hope to pass the exam. (Đúng)
  • I hope passing the exam. (Sai)
Ngoài ra, hope cũng thường đi với mệnh đề: Hope + (that) + mệnh đề (that có thể bỏ)
Ví dụ: I hope (that) you succeed. (Tôi hy vọng bạn thành công.)

Hope to V hay VingSau Hope to V hay Ving?

Hope đi với giới từ gì?

Hope đi với giới từ for.
Cấu trúc: hope + for + danh từ/cụm danh từ (hy vọng vào điều gì)
Ví dụ:
  • I’m hoping for good weather tomorrow. (Tôi đang hy vọng thời tiết tốt vào ngày mai.)
  • We all hope for success. (Tất cả chúng ta đều hy vọng vào sự thành công.)
  • She is hoping for a promotion. (Cô ấy đang hy vọng được thăng chức.)

Phân biệt Hope và Wish

Tiêu chí
HOPE
WISH
Ý nghĩa
Hy vọng điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ước một điều gì đó khó hoặc không thể xảy ra (trái với hiện tại, quá khứ hoặc tương lai).
Khả năng xảy ra
Có thể xảy ra
Không thể hoặc rất khó xảy ra
Thì của mệnh đề theo sau
Hiện tại đơn, Tương lai đơn
Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành, would/could
Cấu trúc phổ biến
hope + to V
hope + (that) + mệnh đề hiện tại/tương lai
hope for + danh từ
wish + (that) + mệnh đề quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành
wish + to V (mong muốn trang trọng)
wish + somebody + something (chúc ai điều gì)
Ví dụ minh họa
I hope you pass the exam.
(Tôi hy vọng bạn thi đậu.)
I wish I passed the exam.
(Ước gì tôi thi đậu – nhưng thực tế không đậu.)

Phân biệt Hope và WishPhân biệt Hope và Wish

Bài tập Hope + gì có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D):
  1. I hope ______ a doctor in the future. A. being B. to be C. be D. been
  2. She hopes ______ a new laptop soon. A. buying B. buy C. to buy D. bought
  3. We hope ______ it doesn’t rain tomorrow. A. so B. about C. to D. that
  4. My parents hope ______ a bigger house next year. A. buy B. buying C. to buy D. bought
  5. I am hoping ______ good news from you soon. A. to hear B. hearing C. heard D. hear
  6. They hope ______ their exams with good results. A. passing B. pass C. passed D. to pass
  7. We all hope ______ a better future. A. of B. about C. for D. to
  8. She hopes ______ promoted next month. A. being B. to be C. been D. be
  9. He hopes ______ his dream one day. A. achieving B. to achieve C. achieved D. achieve
  10. Do you hope ______ English fluently? A. speak B. speaking C. spoken D. to speak
Đáp án:
  1. B (to be)
  2. C (to buy)
  3. D (that)
  4. C (to buy)
  5. A (to hear)
  6. D (to pass)
  7. C (for)
  8. B (to be)
  9. B (to achieve)
  10. D (to speak)

Xem thêm:

Trên đây là bài viết giải thích chi tiết nhằm giúp bạn hiểu rõ sau hope to V hay Ving hoặc Hope đi với giới từ gì. IRIS English hy vọng thông qua nội dung ở trên, bạn sẽ áp dụng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh! Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung ở trên thì hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.