Bạn có bao giờ băn khoăn impact đi với giới từ gì để diễn tả tác động lên một đối tượng nào đó một cách chính xác chưa? Sử dụng đúng giới từ với impact sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Trong bài viết này, IRIS English sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về impact đi với giới từ gì nhé!
Impact đi với giới từ gì?
Cùng IRIS English giải mã tất tần tật về Impact đi với giới từ gì nhé!
Impact là gì?
Impact có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa liên quan đến tác động, ảnh hưởng hoặc va chạm mạnh.
-
Khi là danh từ (noun):
-
Nghĩa phổ biến: sự tác động, ảnh hưởng
-
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the economy. (Chính sách mới có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)
-
-
Nghĩa khác: sự va chạm mạnh
-
Ví dụ: The impact of the crash was devastating. (Cú va chạm của vụ tai nạn rất nghiêm trọng.)
-
-
-
Khi là động từ (verb):
-
Nghĩa phổ biến: gây ảnh hưởng, tác động lên cái gì đó
-
Ví dụ: Social media impacts our daily lives. (Mạng xã hội tác động đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
-
-
Nghĩa khác: va chạm mạnh vào cái gì đó
-
Ví dụ: The asteroid impacted the Earth’s surface. (Tiểu hành tinh đã va chạm vào bề mặt Trái Đất.)
-
-
Impact đi với giới từ gì?
Impact on + something/someone (ảnh hưởng đến ai/cái gì)
Ý nghĩa: Dùng khi “impact” là danh từ, chỉ sự ảnh hưởng đến ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
-
Climate change has a huge impact on the environment. (Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lớn đến môi trường.)
-
The new law will have a direct impact on businesses. (Luật mới sẽ có tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp.)
Impact of + something on + something (tác động của điều gì đến điều gì)
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nói về nguyên nhân gây ra tác động.
Ví dụ:
-
The impact of social media on young people is concerning. (Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ đang gây lo ngại.)
-
We need to study the impact of pollution on marine life. (Chúng ta cần nghiên cứu tác động của ô nhiễm đến sinh vật biển.)
Impact upon + something (ít phổ biến, trang trọng hơn “impact on”)
Ý nghĩa: Impact upon có nghĩa tương tự như Impact on, nhưng được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Ví dụ:
-
The decision had a profound impact upon the company’s future. (Quyết định đó có tác động sâu sắc đến tương lai của công ty.)
Impact đi với giới từ gì?
Idioms, collocations với Impact
Sau đây là các idioms, collocations với Impact thường được sử dụng trong IELTS Writing:
Idioms với Impact
Make a lasting impact
-
Nghĩa: Tạo ra ảnh hưởng lâu dài.
-
Ví dụ: Her speech made a lasting impact on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy tạo ra ảnh hưởng lâu dài đối với khán giả.)
Leave a mark on (something/someone)
-
Nghĩa: Để lại dấu ấn, ảnh hưởng sâu sắc.
-
Ví dụ: His mentor left a significant mark on his career. (Người cố vấn của anh ấy đã để lại ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp của anh.)
Hit (someone/something) hard
-
Nghĩa: Gây ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt theo hướng tiêu cực.
-
Ví dụ: The economic crisis hit small businesses hard. (Khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
Ripple effect
-
Nghĩa: Hiệu ứng lan tỏa, một tác động nhỏ có thể ảnh hưởng đến nhiều thứ khác.
-
Ví dụ: The company’s decision to cut jobs had a ripple effect on the local economy. (Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đã gây ra hiệu ứng lan tỏa đối với nền kinh tế địa phương.)
Cause a stir
-
Nghĩa: Gây xôn xao, tạo ra ảnh hưởng lớn đến cộng đồng hoặc xã hội.
-
Ví dụ: Her controversial comments caused a stir in the media. (Những bình luận gây tranh cãi của cô ấy đã tạo ra một làn sóng trong giới truyền thông.)
Pack a punch
-
Nghĩa: Gây ảnh hưởng mạnh mẽ, có tác động lớn.
-
Ví dụ: This new advertising campaign really packs a punch. (Chiến dịch quảng cáo mới này thực sự có tác động mạnh mẽ.)
Change the game (Game-changer)
-
Nghĩa: Tạo ra sự thay đổi lớn, có tác động đáng kể.
-
Ví dụ: The introduction of smartphones was a game-changer in the tech industry. (Sự ra đời của điện thoại thông minh đã thay đổi hoàn toàn ngành công nghệ.)
Collocations với Impact
Sau đây là các collocations với Impact mà bạn nhất định phải học thuộc:
Impact + Giới từ
-
Impact on + danh từ: Climate change has a huge impact on agriculture. (Biến đổi khí hậu có tác động lớn đến nông nghiệp.)
-
Impact of + danh từ: The impact of technology on society is undeniable. (Tác động của công nghệ đến xã hội là không thể phủ nhận.)
Impact + Adjectives (Tính từ mô tả mức độ tác động)
-
Significant impact: The new policy had a significant impact on the economy. (Chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.)
-
Profound impact: Her words had a profound impact on me. (Những lời của cô ấy có tác động sâu sắc đến tôi.)
-
Major impact: The new law will have a major impact on businesses. (Luật mới sẽ có tác động lớn đến các doanh nghiệp.)
-
Minimal impact: The rule change had minimal impact on daily operations. (Sự thay đổi quy định có tác động rất nhỏ đến hoạt động hàng ngày.)
Collocations với Impact
Impact + Verbs (Động từ đi với “Impact”)
-
Have an impact on: Social media has a huge impact on young people. (Mạng xã hội có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.)
-
Make an impact on: She made an impact on the industry with her innovation. (Cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong ngành nhờ sáng tạo của mình.)
-
Create an impact: The film created a deep impact on its viewers. (Bộ phim đã tạo ra tác động sâu sắc đến khán giả.)
-
Reduce the impact of: We need to take action to reduce the impact of pollution. (Chúng ta cần hành động để giảm tác động của ô nhiễm.)
Impact + Nouns (Danh từ đi với “Impact”)
-
Environmental impact: Factories should minimize their environmental impact. (Các nhà máy nên giảm thiểu tác động môi trường.)
-
Economic impact: The pandemic had a severe economic impact worldwide. (Đại dịch đã có tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu.)
-
Social impact: Non-profit organizations focus on social impact. (Các tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào tác động xã hội.)
-
Psychological impact: Divorce can have a strong psychological impact on children. (Ly hôn có thể gây ảnh hưởng tâm lý mạnh mẽ đến trẻ em.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Impact mà bạn nên học:
Từ đồng nghĩa với Impact
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Effect
|
/ɪˈfekt/
|
Ảnh hưởng, tác động
|
Influence
|
/ˈɪn.flu.əns/
|
Ảnh hưởng
|
Consequence
|
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/
|
Hậu quả, kết quả
|
Repercussion
|
/ˌriː.pɚˈkʌʃ.ən/
|
Hậu quả, tác động
|
Impression
|
/ɪmˈpreʃ.ən/
|
Ấn tượng
|
Ramification
|
/ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
|
Hệ quả, sự phân nhánh
|
Outcome
|
/ˈaʊt.kʌm/
|
Kết quả, hậu quả
|
Fallout
|
/ˈfɔːl.aʊt/
|
Hậu quả tiêu cực
|
Mark
|
/mɑːrk/
|
Dấu ấn, tác động
|
Shockwave
|
/ˈʃɒk.weɪv/
|
Chấn động, tác động mạnh
|
Từ đồng nghĩa với Impact
Từ trái nghĩa với Impact
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Insignificance
|
/ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/
|
Không quan trọng, không đáng kể
|
Irrelevance
|
/ɪˈrel.ə.vəns/
|
Không liên quan, không có tác động
|
Triviality
|
/ˌtrɪv.iˈæl.ə.ti/
|
Tầm thường, không đáng kể
|
Unimportance
|
/ˌʌn.ɪmˈpɔːr.təns/
|
Không quan trọng
|
Negligibility
|
/ˌneɡ.lɪ.dʒəˈbɪl.ə.ti/
|
Không đáng kể
|
Weakness
|
/ˈwiːk.nəs/
|
Yếu kém, thiếu tác động
|
Powerlessness
|
/ˈpaʊ.ɚ.ləs.nəs/
|
Không có sức ảnh hưởng
|
Futility
|
/fjuːˈtɪl.ə.ti/
|
Vô ích, không có tác động
|
Ineffectiveness
|
/ˌɪn.ɪˈfek.tɪv.nəs/
|
Thiếu hiệu quả
|
Uselessness
|
/ˈjuːs.ləs.nəs/
|
Vô dụng, không có tác động
|
Phân biệt Impact với các từ khác
Từ vựng
|
Nghĩa
|
Cách dùng
|
Ví dụ
|
Impact
|
Tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu rộng
|
Dùng khi nói về sự thay đổi lớn hoặc có tác động đáng kể đến một đối tượng
|
The new policy had a significant impact on the economy.
|
Effect
|
Kết quả hoặc thay đổi do một nguyên nhân gây ra
|
Dùng để chỉ kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện
|
The medicine had an immediate effect on her pain.
|
Influence
|
Ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ hoặc quyết định của ai đó
|
Dùng khi nói về sự tác động gián tiếp lên suy nghĩ hoặc hành động
|
Her teacher had a great influence on her career choice.
|
Consequence
|
Hậu quả, kết quả (thường mang nghĩa tiêu cực)
|
Dùng khi nói về kết quả của một hành động, đặc biệt là kết quả không mong muốn
|
Driving without a license can have serious consequences.
|
Outcome
|
Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc tình huống
|
Dùng khi nói về kết quả cuối cùng của một sự kiện hoặc quá trình
|
We are waiting for the outcome of the negotiations.
|
Bài tập Impact + gì có đáp án
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu đúng ngữ pháp và nghĩa:
-
The new policy has a significant impact ___ the economy. A. in B. on C. with D. to
-
Climate change has a direct impact ___ human health. A. on B. in C. at D. with
-
The impact ___ the new law will be analyzed carefully. A. with B. of C. on D. in
-
His speech made a strong impact ___ the audience. A. for B. on C. in D. at
-
The company’s growth had a positive impact ___ the local community. A. to B. on C. for D. at
-
We need to assess the impact ___ the environment before starting the project. A. in B. for C. on D. to
-
The impact ___ his words was felt by everyone. A. in B. of C. on D. with
-
The scientist studied the impact of pollution ___ marine life. A. on B. in C. at D. to
-
Social media has a huge impact ___ young people’s behavior. A. at B. to C. on D. in
-
The government is trying to minimize the impact ___ the economy. A. to B. in C. on D. at
Đáp án:
-
B. on
-
A. on
-
B. of
-
B. on
-
B. on
-
C. on
-
B. of
-
A. on
-
C. on
-
C. on
Xem thêm:
- Different đi với giới từ gì? Idioms, collocations hay gặp
- Sau và trước giới từ trong tiếng Anh: Cách sử dụng đúng
- Familiar đi với giới từ gì? Định nghĩa, phân biệt và bài tập
Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn giải thích được Impact đi với giới từ gì cũng như phrasal verbs, idioms với Impact. Nhờ đó, các bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh hơn và tự tin giao tiếp với người bản xứ. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc, đừng ngần ngại gì mà không để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!