Khai giảng tiếng Anh là gì? 20+ từ vựng, mẫu câu về lễ khai giảng

Khai giảng tiếng Anh là cụm từ được nhiều người quan tâm mỗi dịp năm học mới bắt đầu, đặc biệt khi muốn viết thư, bài luận hoặc tham gia các hoạt động học thuật bằng tiếng Anh. Vậy cụ thể khai giảng trong tiếng Anh là gì, dùng từ vựng và mẫu câu nào cho đúng ngữ cảnh? Cùng IRIS English khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm vững cách sử dụng chuẩn xác nhất!

Lễ khai giảng là gì? Ý nghĩa của lễ khai giảng

Lễ khai giảng là buổi lễ chính thức đánh dấu sự bắt đầu của năm học mới tại các trường học. Đây là dịp để thầy cô, học sinh và phụ huynh cùng nhau chào đón một hành trình học tập mới với nhiều hy vọng và mục tiêu. Lễ khai giảng không chỉ đơn thuần là nghi thức mở đầu năm học, mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng:
  • Khơi dậy tinh thần học tập cho học sinh, tạo động lực học tập ngay từ đầu năm.
  • Tạo không khí vui tươi, trang trọng, gắn kết giữa nhà trường – học sinh – phụ huynh.
  • Khẳng định vai trò của giáo dục, nhấn mạnh sứ mệnh của thầy cô và sự cố gắng của học sinh trong chặng đường sắp tới.

Khai giảng tiếng Anh là gì?

Khai giảng trong tiếng Anh thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh:
  • Opening Ceremony: Lễ khai giảng (dùng trong trường học, sự kiện chính thức)
  • First Day of School: Ngày đầu tiên đi học, bắt đầu năm học mới
  • Start of the New School Year: Khởi đầu năm học mới
  • Commencement Ceremony: Lễ khai giảng (dùng trong môi trường học thuật trang trọng, thường là đại học)
  • Back to School: Trở lại trường học sau kỳ nghỉ (cách nói thân mật, thường dùng trong quảng cáo, đời sống)

Khai giảng tiếng Anh là gì?Khai giảng tiếng Anh là gì?

Từ vựng khai giảng tiếng Anh

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
opening ceremony
/ˈəʊ.pən.ɪŋ ˈser.ə.mə.ni/
lễ khai giảng
first day of school
/fɜːst deɪ əv skuːl/
ngày đầu tiên đi học
school year
/skuːl jɪə(r)/
năm học
back to school
/bæk tuː skuːl/
trở lại trường học
headmaster
/ˈhedˌmɑː.stər/
hiệu trưởng (nam)
headmistress
/ˈhedˌmɪs.trəs/
hiệu trưởng (nữ)
national anthem
/ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/
quốc ca
flag-raising ceremony
/flæɡ ˈreɪ.zɪŋ ˈser.ə.mə.ni/
lễ chào cờ
welcome speech
/ˈwel.kəm spiːtʃ/
bài phát biểu chào mừng
academic year
/ˌæk.əˈdem.ɪk jɪə(r)/
năm học chính thức
student representative
/ˈstjuː.dənt ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/
đại diện học sinh
parents’ meeting
/ˈpeə.rənts ˈmiː.tɪŋ/
họp phụ huynh
school principal
/skuːl ˈprɪn.sə.pəl/
hiệu trưởng
new school term
/njuː skuːl tɜːm/
học kỳ mới
school uniform
/skuːl ˈjuː.nɪ.fɔːm/
đồng phục học sinh

Từ vựng về các hoạt động thường diễn ra trong lễ khai giảng

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
deliver a speech
/dɪˈlɪv.ər ə spiːtʃ/
phát biểu
raise the national flag
/reɪz ðə ˈnæʃ.ən.əl flæɡ/
chào cờ, kéo cờ quốc kỳ
sing the national anthem
/sɪŋ ðə ˈnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/
hát quốc ca
welcome new students
/ˈwel.kəm njuː ˈstjuː.dənts/
chào đón học sinh mới
give flowers to teachers
/ɡɪv ˈflaʊ.əz tuː ˈtiː.tʃəz/
tặng hoa cho thầy cô
announce school regulations
/əˈnaʊns skuːl ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/
công bố nội quy nhà trường
perform music and dance
/pəˈfɔːm ˈmjuː.zɪk ənd dɑːns/
biểu diễn văn nghệ
introduce the teaching staff
/ˌɪn.trəˈdjuːs ðə ˈtiː.tʃɪŋ stɑːf/
giới thiệu đội ngũ giáo viên
announce the new school year
/əˈnaʊns ðə njuː skuːl jɪə(r)/
công bố khai giảng năm học mới
take commemorative photos
/teɪk kəˈmem.ər.ə.tɪv ˈfəʊ.təʊz/
chụp ảnh kỷ niệm
student performance
/ˈstjuː.dənt pəˈfɔː.məns/
tiết mục văn nghệ của học sinh
welcome performance
/ˈwel.kəm pəˈfɔː.məns/
tiết mục chào mừng
award ceremony
/əˈwɔːd ˈser.ə.mə.ni/
lễ trao thưởng
class representative speech
/klɑːs ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv spiːtʃ/
phát biểu của đại diện học sinh

Từ vựng về các hoạt động thường diễn ra trong lễ khai giảngTừ vựng về các hoạt động thường diễn ra trong lễ khai giảng

Mẫu câu về lễ khai giảng tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu câu về lễ khai giảng tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Mẫu câu chào mừng & mở đầu buổi lễ

  • Welcome to the opening ceremony of the new school year! (Chào mừng đến với lễ khai giảng năm học mới!)
  • We are honored to have all teachers, students, and parents here today. (Chúng tôi rất vinh dự khi có sự hiện diện của các thầy cô, học sinh và phụ huynh ngày hôm nay.)

Mẫu câu phát biểu khai mạc

  • On behalf of the school, I would like to welcome all new students. (Thay mặt nhà trường, tôi xin chào đón tất cả học sinh mới.)
  • Let’s start this school year with enthusiasm, determination, and a positive spirit. (Hãy bắt đầu năm học mới với sự nhiệt huyết, quyết tâm và tinh thần tích cực.)

Mẫu câu về lễ khai giảng tiếng Anh

Mẫu câu về lễ khai giảng tiếng Anh

Mẫu câu mô tả không khí lễ khai giảng

  • The school yard is filled with colorful flags and joyful laughter. (Sân trường rực rỡ cờ hoa và tiếng cười rộn rã.)
  • Everyone is excited and full of energy for the new academic year. (Mọi người đều háo hức và tràn đầy năng lượng cho năm học mới.)

Mẫu câu về hoạt động trong buổi lễ

  • The national flag was raised solemnly while the anthem was sung. (Lá cờ Tổ quốc được kéo lên trang nghiêm trong khi quốc ca vang lên.)
  • Teachers were given flowers to show appreciation for their dedication. (Các thầy cô được tặng hoa để bày tỏ sự tri ân với sự tận tụy của họ.)

Mẫu câu kết thúc buổi lễ

  • The ceremony ended with group photos and cheerful goodbyes. (Buổi lễ kết thúc bằng những bức ảnh tập thể và lời chào tạm biệt rộn ràng.)
  • Wishing all students a successful and meaningful school year ahead! (Chúc tất cả học sinh một năm học thành công và ý nghĩa phía trước!)

Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết ở trên mà IRIS English cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu thiết thực xoay quanh chủ đề khai giảng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong dịp đặc biệt này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến viêc học tiếng Anh, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ ngay với tư vấn viên IRIS qua zalo để được hỗ trợ nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.