Khi nào dùng like và likes? Hướng dẫn và bài tập thực hành

Khi nào dùng like và likes là thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Hai từ này đều xuất phát từ động từ “like” nhưng cách chia động từ lại thay đổi dựa trên chủ ngữ và thì của câu. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết cách phân biệt “like” và “likes”, kèm theo hướng dẫn sử dụng và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng. Hãy cùng khám phá để tự tin sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn.

“Like” và “likes” là gì?

Trong tiếng Anh, “like”“likes” là hai dạng chia của cùng một động từ, được sử dụng để diễn tả sở thích, sự yêu thích hoặc sự tương đồng. Sự khác biệt giữa chúng phụ thuộc vào chủ ngữ của câu, đặc biệt là trong thì hiện tại đơn. Hiểu cách sử dụng đúng hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Nhìn chung, việc sử dụng đúng “like”“likes” không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn làm rõ ý nghĩa, giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn đang nói về ai hoặc điều gì. Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Khi nào dùng like và likes

Khi nào dùng like và likes

Khi nào dùng like

“Like” là động từ gốc được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích. Thông thường, “like” được dùng với chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ nhất và thứ hai. Đây là cách cơ bản và phổ biến nhất để nói về những điều bạn thích.
“Like” được sử dụng trong nhiều trường hợp, tùy thuộc vào chủ ngữ và cấu trúc câu:
  • Với chủ ngữ số nhiều: Khi chủ ngữ là số nhiều như “they” hoặc “we,” bạn sử dụng “like” để diễn tả sở thích của họ. Ví dụ: They like playing football (Họ thích chơi bóng đá)
  • Với “I” và “you”: “Like” cũng được sử dụng với ngôi thứ nhất số ít (I) và ngôi thứ hai (you) để nói về sở thích cá nhân. Ví dụ: I like reading books (Tôi thích đọc sách)
  • Dùng trong câu hỏi hoặc phủ định với trợ động từ: Khi cần đặt câu hỏi hoặc phủ định, “like” được kết hợp với trợ động từ như “do/does” để phù hợp với ngữ pháp. Ví dụ: Does she like pizza? (Cô ấy có thích pizza không?)
  • Dùng để đưa ra so sánh hoặc ví dụ: Ngoài vai trò là động từ, “like” còn được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc làm rõ ý nghĩa trong câu, mang nghĩa “giống như.” Ví dụ: She dances like a professional (Cô ấy nhảy giống như một chuyên gia)
  • “Like” như một động từ để diễn tả sở thích: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “like,” thường xuất hiện để nói về điều mà một người yêu thích hoặc cảm thấy hứng thú.
  • “Like” như một liên từ không chính thức trong văn nói: Trong giao tiếp hằng ngày, “like” thường được dùng như một liên từ không chính thức để diễn tả ý kiến hoặc suy đoán. Cách sử dụng này rất phổ biến trong văn nói, đặc biệt là ở các ngữ cảnh không trang trọng. Ví dụ: It looks like it’s going to rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa)

Đọc thêm: Ngôi thứ ba số ít là gì? Cách chia động từ ngôi thứ ba số ít

Khi nào dùng “likes”

“Likes” là dạng chia của động từ “like” trong thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Để sử dụng đúng “likes,” bạn cần hiểu rõ vai trò và cách áp dụng của nó trong câu, đặc biệt khi muốn diễn tả sở thích, thói quen hoặc hành động lặp lại của một đối tượng cụ thể. “Likes” là động từ được sử dụng với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít như he, she, it hoặc một danh từ chỉ người, vật, hoặc động vật số ít. Đây là cách chia động từ bắt buộc trong thì hiện tại đơn để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp. Likes dùng khi câu có chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: “Likes” được dùng khi chủ ngữ là he, she, it hoặc một danh từ số ít, để diễn tả sở thích hoặc hành động. Ví dụ: She likes coffee. (Cô ấy thích cà phê.)

Phân biệt “like” và “likes”

Tiêu chí Like Likes
Định nghĩa Dạng nguyên mẫu của động từ “like,” được sử dụng với các chủ ngữ không phải ngôi thứ ba số ít. Dạng chia động từ “like” cho ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.
Chủ ngữ I, you, we, they hoặc các danh từ số nhiều. He, she, it hoặc danh từ số ít.
Ví dụ trong câu khẳng định I like coffee. (Tôi thích cà phê.) She likes coffee. (Cô ấy thích cà phê.)
Ví dụ trong câu phủ định They don’t like pizza. (Họ không thích pizza.) He doesn’t like pizza. (Anh ấy không thích pizza.)
Ví dụ trong câu hỏi Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?) Does she like ice cream? (Cô ấy có thích kem không?)
Ngữ cảnh sử dụng Diễn tả sở thích, thói quen hoặc hành động với các chủ ngữ không phải ngôi thứ ba số ít. Diễn tả sở thích, thói quen hoặc hành động với ngôi thứ ba số ít.
Sự thay đổi trong câu hỏi/phủ định Không cần thêm “s” vào “like.” Phải dùng trợ động từ “do” hoặc “don’t.” “Likes” chuyển về dạng nguyên mẫu “like.” Phải dùng trợ động từ “does” hoặc “doesn’t.”

Khi nào dùng like to và like V-ing

“Like to” và “like + V-ing” đều được sử dụng để diễn tả sở thích trong tiếng Anh, nhưng chúng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
  • “Like to” – Thể hiện sở thích mang tính lựa chọn hoặc thói quen
“Like to” thường được dùng để nói về sở thích mang tính lựa chọn, thói quen hoặc điều bạn cho là đúng đắn để làm trong một tình huống cụ thể. Cách sử dụng này nhấn mạnh hành động hoặc thói quen được xem như một lựa chọn hợp lý. Ví dụ: I like to drink coffee in the morning (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng – như một thói quen). Trong các ví dụ trên, “like to” nhấn mạnh ý thức lựa chọn hoặc thói quen thường xuyên.
  • “Like + V-ing” – Thể hiện sự yêu thích chung hoặc tận hưởng hoạt động
“Like + V-ing” được dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một hoạt động cụ thể mà bạn thực sự tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm. Cách sử dụng này nhấn mạnh cảm giác hoặc niềm vui khi thực hiện hành động. Ví dụ: I like drinking coffee with friends (Tôi thích uống cà phê cùng bạn bè – nhấn mạnh sự tận hưởng khi uống cà phê). Trong các ví dụ này, “like + V-ing” tập trung vào niềm vui và sự yêu thích khi tham gia vào hoạt động.
So sánh “like to” và “like + V-ing”
Tiêu chí Like to Like + V-ing
Ý nghĩa Nhấn mạnh thói quen hoặc lựa chọn hợp lý. Nhấn mạnh cảm giác yêu thích, tận hưởng hoạt động.
Ngữ cảnh Dùng để nói về điều bạn cho là đúng đắn hoặc phù hợp trong tình huống cụ thể. Dùng để nói về sự thích thú chung hoặc niềm vui trong khi thực hiện hoạt động.
Ví dụ I like to read before going to bed(Tôi thích đọc sách trước khi ngủ) I like reading novels on weekends (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào cuối tuần)

Một số cụm từ và cách dùng mở rộng với “like”

“Like” không chỉ được sử dụng như một động từ thể hiện sở thích mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt mở rộng, mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến và hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
  1. “Feel like” – Diễn tả mong muốn hoặc ý định
Cụm từ “feel like” được sử dụng để nói về mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó. Cấu trúc: Feel like + V-ing Ví dụ: I feel like going for a walk (Tôi muốn đi dạo)
  1. “Look like” – Diễn tả sự giống nhau về ngoại hình
Cụm từ “look like” được dùng để so sánh hoặc nói về sự giống nhau về ngoại hình giữa người hoặc vật. Cấu trúc: Look like + Noun/Pronoun Ví dụ: He looks like his father (Anh ấy trông giống bố mình.)
  1. “Be like” – Hỏi về đặc điểm hoặc tính chất
“Be like” được sử dụng trong câu hỏi để tìm hiểu về đặc điểm hoặc tính chất của một người hoặc sự vật. Ví dụ: What is she like? (Cô ấy như thế nào?)
  1. “Would like” – Thể hiện mong muốn lịch sự
“Would like” là cách nói lịch sự để diễn đạt mong muốn hoặc yêu cầu làm gì đó. Cấu trúc: Would like + to V Ví dụ: I would like to order a coffee (Tôi muốn gọi một cốc cà phê.)
  1. “Like to” – Nói về thói quen hoặc lựa chọn
Như đã đề cập, “like to” được dùng để diễn tả sở thích liên quan đến thói quen hoặc hành động được xem là đúng đắn. Ví dụ: I like to wake up early and exercise (Tôi thích dậy sớm và tập thể dục)
  1. Một số cụm từ thành ngữ với “like”
Like a fish out of water: Dùng để mô tả cảm giác lạc lõng hoặc không thoải mái.
Ví dụ: She felt like a fish out of water at the new job (Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong công việc mới.)
Like father, like son: Cha nào con nấy.
Ví dụ: John is so similar to his dad – like father, like son (John rất giống bố mình – đúng là cha nào con nấy)
Like two peas in a pod: Giống nhau như hai giọt nước.
Ví dụ: The twins are like two peas in a pod (Cặp song sinh này giống nhau như hai giọt nước)
Like it or not: Dù muốn hay không.
Ví dụ: Like it or not, you have to finish the report. (Dù muốn hay không, bạn vẫn phải hoàn thành báo cáo)
  1. “Act like” – Diễn tả hành động giống ai đó hoặc điều gì đó
Cụm từ này dùng để chỉ hành vi hoặc cách cư xử của ai đó. Ví dụ: Stop acting like a child (Đừng hành động như một đứa trẻ nữa.)
  1. “Sound like” – Diễn tả sự giống nhau về âm thanh hoặc ý nghĩa
“Sound like” được dùng để diễn tả điều gì đó nghe có vẻ giống một thứ khác. Ví dụ: That sounds like a great idea! (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời!)

Bài tập thực hành

Bài 1: Điền “like” hoặc “likes” vào chỗ trống

  1. She _____ pizza for dinner.
  2. They _____ playing football after school.
  3. He _____ to listen to classical music.
  4. I _____ reading books on weekends.
  5. John and Mary _____ hiking in the mountains.
  6. My cat _____ sleeping under the table.
  7. We _____ going to the park every Saturday.
  8. She _____ watching romantic movies.
  9. He _____ coffee more than tea.
  10. I _____ swimming, but he doesn’t.
Đáp án Bài 1:
  1. likes
  2. like
  3. likes
  4. like
  5. like
  6. likes
  7. like
  8. likes
  9. likes
  10. like

Bài 2: Hoàn thành câu với “like to” hoặc “like + V-ing”

  1. I _____ (go) shopping with my friends on weekends.
  2. He _____ (read) history books in his free time.
  3. They _____ (cook) dinner together every evening.
  4. She _____ (travel) to new places during summer.
  5. We _____ (wake up) early to see the sunrise.
  6. My brother _____ (play) video games after school.
  7. The children _____ (paint) pictures on rainy days.
  8. She _____ (spend) time with her grandparents on Sundays.
  9. He _____ (eat) healthy food to stay fit.
  10. I _____ (listen) to podcasts while working out.
Đáp án Bài 2:
  1. like going
  2. likes reading
  3. like cooking
  4. likes traveling
  5. like to wake up
  6. likes playing
  7. like painting
  8. likes spending
  9. likes to eat
  10. like listening

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. He (like/likes) coffee in the morning.
  2. They (like/like to) eat ice cream in summer.
  3. She (likes/like + V-ing) dancing in the rain.
  4. I (like/like to) study English every evening.
  5. John (likes/like + V-ing) playing basketball with his friends.
  6. We (like/likes) traveling by car.
  7. She (likes/like to) read novels before bedtime.
  8. They (like/like to) watch movies on weekends.
  9. He (like/likes + V-ing) playing chess with his father.
  10. I (like/likes) learning new languages.
Đáp án Bài 3:
  1. likes
  2. like to
  3. likes + V-ing
  4. like to
  5. likes + V-ing
  6. like
  7. likes to
  8. like to
  9. likes + V-ing
  10. like
Việc nắm vững khi nào dùng like và likes sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mạch lạc và tự nhiên hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn vẫn còn bối rối hoặc muốn nâng cao khả năng ngữ pháp của mình, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với phương pháp giảng dạy gần gũi và hiệu quả, chúng tôi sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Tham gia ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tập thú vị nhé!
.
.