Ngôi thứ ba số ít là một trong những khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ ngôi thứ ba số ít không chỉ giúp bạn chia động từ chính xác mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu khái niệm ngôi thứ ba số ít, cách chia động từ phù hợp và các quy tắc cần ghi nhớ. Hãy cùng khám phá để nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ngôi thứ ba số ít là gì?
Ngôi thứ ba số ít (third-person singular) là một khái niệm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, chỉ các đối tượng, người, hoặc sự vật được nói đến trong câu nhưng không phải người nói (I, we) hoặc người nghe (you). Nó bao gồm các đại từ như he, she, it hoặc các danh từ số ít cụ thể như John, the cat, the book.
Ngôi thứ ba số ít được sử dụng để nói về một cá nhân, một sự vật, hoặc một khái niệm cụ thể. Trong tiếng Anh, chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít yêu cầu cách chia động từ riêng biệt, đặc biệt trong thì hiện tại đơn và một số cấu trúc ngữ pháp khác.
Ví dụ:
-
He is very kind.
-
She loves to read books.
-
It rains a lot in the winter.
-
The dog barks loudly.
Các đại từ và danh từ ngôi thứ ba số ít
-
Đại từ: he (chỉ nam giới), she (chỉ nữ giới), it (chỉ sự vật, đồ vật, hoặc động vật không xác định giới tính).
-
Danh từ: Gồm các danh từ số ít như the teacher, a cat, my friend, this book.
Vai trò của ngôi thứ ba số ít trong câu
Ngôi thứ ba số ít đóng vai trò chủ ngữ, xác định hành động hoặc trạng thái được đề cập trong câu. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách chia động từ và cách sử dụng các từ liên quan khác như tính từ sở hữu (his, her, its) hoặc động từ “to be” (is).
Ví dụ:
-
Chủ ngữ là người: He likes football.
-
Chủ ngữ là vật: It looks beautiful.
-
Chủ ngữ là danh từ cụ thể: The car belongs to him.
Cách chia động từ với ngôi thứ ba số ít
Ngôi thứ ba số ít trong tiếng Anh (he, she, it hoặc danh từ số ít) là một phần quan trọng trong ngữ pháp, đặc biệt khi chia động từ trong thì hiện tại đơn. Việc hiểu và áp dụng đúng cách chia động từ với ngôi thứ ba số ít không chỉ giúp bạn tránh các lỗi cơ bản mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu về cách chia động từ với ngôi thứ ba số ít.
-
Quy tắc cơ bản khi thêm “s”, “es”, hoặc “ies”
Trong thì hiện tại đơn, động từ chính phải được thay đổi hình thức khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Thay vì giữ nguyên dạng nguyên mẫu, động từ sẽ được thêm “s”, “es”, hoặc đổi thành “ies” tùy thuộc vào cấu trúc từ. Đây là quy tắc bắt buộc để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp.
-
Thêm “s”: Áp dụng cho động từ thông thường không kết thúc bằng các âm đặc biệt. Ví dụ: He reads books every day.
-
Thêm “es”: Áp dụng khi động từ kết thúc bằng s, x, z, sh, ch, o. Những âm này cần thêm “es” để dễ phát âm hơn. Ví dụ: He watches TV at night.
-
Đổi “y” thành “ies”: Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, bạn phải đổi “y” thành “ies”. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + y, chỉ cần thêm “s”. Ví dụ: She studies English every evening.
-
Quy tắc đối với động từ “to be”
Động từ “to be” là một ngoại lệ trong tiếng Anh và thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ. Với ngôi thứ ba số ít, “to be” được chia thành “is”.
Ví dụ: He is a teacher.
Lưu ý rằng “to be” là một trong những động từ cơ bản nhất, xuất hiện thường xuyên trong các câu miêu tả trạng thái, tình huống, hoặc hành động.
-
Động từ trong câu phủ định và câu hỏi
Khi đặt câu phủ định hoặc câu hỏi với ngôi thứ ba số ít, bạn cần sử dụng trợ động từ “does”. Điều đặc biệt là động từ chính trong câu sẽ trở về dạng nguyên mẫu mà không thêm “s”, “es”, hoặc “ies”. Điều này là do “does” đã đảm nhận vai trò chia thì.
Ví dụ: Does he like coffee?
Lưu ý: Đối với câu phủ định, bạn thường rút gọn “does not” thành “doesn’t” để câu văn tự nhiên hơn.
-
Một số ngoại lệ cần lưu ý
Không phải tất cả các động từ đều tuân theo quy tắc thông thường. Một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ để tránh lỗi sai:
-
Động từ kết thúc bằng “y” sau nguyên âm: Không đổi “y” thành “ies”, chỉ thêm “s”. Ví dụ: She plays the piano.
-
Động từ kết thúc bằng “w”, “x”, hoặc “z”: Thêm “es” để dễ phát âm. Ví dụ: He fixes the car.
-
Động từ “have”: Với ngôi thứ ba số ít, “have” chuyển thành “has”. Ví dụ: He has a dog.
-
Cách sử dụng trong câu dài hoặc câu phức
Khi ngôi thứ ba số ít xuất hiện trong các câu phức hoặc câu dài, bạn cần xác định đúng chủ ngữ để chia động từ chính xác. Đây là một lỗi thường gặp khi người học không chú ý đến mệnh đề phụ.
Ví dụ: The boy who lives next door plays the guitar.
-
Sử dụng đúng trong các thì khác
Dù bài viết tập trung vào thì hiện tại đơn, nhưng bạn cũng nên chú ý rằng trong các thì khác, ngôi thứ ba số ít có thể ảnh hưởng đến cấu trúc câu. Ví dụ:
-
Thì hiện tại hoàn thành: Sử dụng “has” thay vì “have”. Ví dụ: She has finished her homework.
-
Thì hiện tại tiếp diễn: Dùng “is” + V-ing. Ví dụ: He is watching TV.
Một số lưu ý khi dùng ngôi thứ ba số ít
-
Chia động từ với “s”, “es” hoặc “ies” trong thì hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ chính phải được thêm “s”, “es”, hoặc chuyển đổi thành “ies”. Đây là quy tắc dễ gây nhầm lẫn vì cách thêm phụ thuộc vào âm cuối và cấu trúc của động từ. Ví dụ, với động từ thông thường, bạn chỉ cần thêm “s” (likes, reads). Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng s, x, z, sh, ch, o, bạn cần thêm “es” (watches, goes). Đặc biệt, với những từ kết thúc bằng phụ âm + y, bạn phải đổi “y” thành “ies” (studies, tries). Quy tắc này giúp bạn tạo câu chính xác, tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản. Ví dụ:
-
She likes coffee.
-
He watches TV every evening.
-
It flies over the mountains.
-
Sử dụng động từ “to be”
Động từ “to be” thay đổi theo ngôi thứ ba số ít và phải sử dụng “is” thay vì “am” hoặc “are”. Điều này áp dụng trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Khi sử dụng đúng, bạn sẽ diễn đạt ý rõ ràng hơn, đặc biệt khi miêu tả trạng thái, tính chất hoặc hành động. Ví dụ:
-
He is a doctor.
-
She is very happy.
-
It is raining outside.
Động từ “to be” với ngôi thứ ba số ít cũng thường xuất hiện trong các thì khác, chẳng hạn thì quá khứ (was) hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (has been). Việc làm chủ cách dùng này giúp bạn tự tin khi viết hoặc nói về các tình huống cụ thể.
-
Cấu trúc câu hỏi và câu phủ định với “does”
Khi đặt câu hỏi hoặc phủ định với ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn, bạn cần dùng trợ động từ “does” thay vì “do”. Động từ chính sau “does” luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia thêm “s”. Đây là điểm thường gây nhầm lẫn, nhưng nếu hiểu rõ, bạn sẽ tránh được lỗi phổ biến này. Ví dụ:
-
Does he like football?
-
She doesn’t play the guitar.
-
Does it work properly?
Trong trường hợp phủ định, “doesn’t” rút gọn từ “does not” cũng là cách diễn đạt thân thiện và thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
-
Đại từ và tính từ sở hữu
Ngôi thứ ba số ít có các đại từ và tính từ sở hữu riêng để chỉ sự sở hữu: his, her, its. Đây là những từ quan trọng để diễn đạt mối quan hệ hoặc quyền sở hữu. His dùng cho nam giới, her dùng cho nữ giới, và its dùng cho đồ vật hoặc động vật không xác định giới tính. Ví dụ:
-
He forgot his wallet.
-
She brought her book.
-
The dog wagged its tail.
Một điểm cần lưu ý là “its” không có dấu nháy (‘) vì dễ nhầm lẫn với “it’s,” một dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has.”
-
Danh từ sở hữu với ngôi thứ ba số ít
Khi nói về sở hữu, danh từ ngôi thứ ba số ít cần thêm ‘s để chỉ quyền sở hữu. Điều này áp dụng cho cả người và vật, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác. Ví dụ:
-
This is John’s car.
-
The cat’s tail is very fluffy.
Nếu danh từ kết thúc bằng s, bạn vẫn có thể thêm ‘s (boss’s office) hoặc chỉ dấu ‘ (boss’ office), tùy thuộc vào phong cách viết.
-
Lưu ý trong câu dài hoặc câu phức
Khi ngôi thứ ba số ít xuất hiện trong câu dài hoặc câu phức, cần đảm bảo rằng động từ chia đúng với chủ ngữ chính. Lỗi phổ biến xảy ra khi người học bị nhầm lẫn giữa chủ ngữ chính và các danh từ khác trong câu. Ví dụ:
-
The boy who lives next door plays the guitar.
-
The girl who always helps me with my homework is very kind.
Hãy chú ý đến mệnh đề phụ trong câu để xác định đúng ngữ pháp và tránh sai sót.
-
Nhấn mạnh với trạng từ chỉ tần suất
Trong các câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất (always, often, never…), trạng từ này thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “to be.” Quy tắc này giúp câu văn của bạn tự nhiên và nhấn mạnh ý muốn diễn đạt. Ví dụ:
-
He always likes to read books.
-
She often helps her mom in the kitchen.
Sử dụng đúng trạng từ và cấu trúc giúp tăng hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp và ý nghĩa.
Phân biệt ngôi thứ ba số ít và số nhiều
Tiêu chí | Ngôi Thứ Ba Số Ít | Ngôi Thứ Ba Số Nhiều |
Đại từ | He, She, It | They |
Dùng cho | Một người, một vật, hoặc một sự việc cụ thể | Nhiều người, nhiều vật, hoặc nhiều sự việc |
Chia động từ (Hiện tại đơn) | Thêm -s, -es, hoặc -ies vào động từ chính | Động từ giữ nguyên ở dạng nguyên mẫu |
Ví dụ (Động từ) | He likes coffee. She studies every day. It rains in April. |
They like coffee. They study every day. They rain hard in April. |
Tính từ sở hữu | His, Her, Its | Their |
Động từ “to be” | Is | Are |
Ví dụ (To be) | He is happy. She is a teacher. It is sunny. |
They are happy. They are teachers. |
Danh từ sở hữu | Thêm ’s để chỉ sở hữu: The boy’s book. |
Thêm ’ nếu danh từ số nhiều có s: The boys’ books. |
Trợ động từ trong phủ định và câu hỏi | Dùng does: Does she play piano? She doesn’t like music. |
Dùng do: Do they play piano? They don’t like music. |
Các từ liên quan khác | Each, Every, Anyone, Someone | All, Many, Some, Others |
Ví dụ cụ thể trong câu | – He works hard every day. – She has a dog. – It looks beautiful. |
– They work hard every day. – They have dogs. – They look beautiful. |
Một số lỗi thường gặp khi dùng ngôi thứ ba số ít
Ngôi thứ ba số ít (he, she, it) đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi sử dụng ở thì hiện tại đơn hoặc trong các cấu trúc câu phức tạp. Tuy nhiên, người học thường mắc phải nhiều lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp được giải thích chi tiết và cách khắc phục để giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.
-
Quên thêm “s” hoặc “es” vào động từ
Đây là một lỗi cơ bản khi người học không thêm “s” hoặc “es” vào động từ trong thì hiện tại đơn. Nguyên nhân thường đến từ việc bỏ qua quy tắc chia động từ theo ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ sai: She work hard every day hoặc He go to school early. Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, bạn cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ. Chẳng hạn, câu đúng sẽ là She works hard every day và He goes to school early. Quy tắc này áp dụng cho tất cả động từ trong thì hiện tại đơn ngoại trừ động từ “to be”.
Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”, đổi “y” thành “ies”, ví dụ: try → tries, study → studies. Nếu trước “y” là nguyên âm, chỉ cần thêm “s”, ví dụ: play → plays.
-
Nhầm lẫn giữa “has” và “have”
Người học thường sử dụng sai giữa “has” và “have”, đặc biệt khi nói về ngôi thứ ba số ít. Lỗi này xảy ra khi người học không chú ý đến sự khác biệt giữa các ngôi trong câu.
Ví dụ sai: He have a new car hoặc She have many books. Để sửa, hãy nhớ rằng “has” được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít, ví dụ: He has a new car hoặc She has many books. Trong khi đó, “have” dùng cho các ngôi khác như I, you, we, they.
-
Dùng sai động từ “to be”
Lỗi này phổ biến khi người học không chia đúng dạng của động từ “to be” theo ngôi thứ ba số ít. Nhiều người thường sử dụng “are” thay vì “is”.
Ví dụ sai: She are happy hoặc It are raining outside. Câu đúng phải là She is happy và It is raining outside. Động từ “is” luôn được sử dụng với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít như he, she, it hoặc danh từ số ít.
-
Sử dụng sai đại từ sở hữu
Nhầm lẫn giữa các đại từ sở hữu là một lỗi phổ biến, đặc biệt khi sử dụng his, her, its.
Ví dụ sai: He forgot her book (nói về một người nam) hoặc The dog wagged her tail. Câu đúng phải là He forgot his book và The dog wagged its tail. Hãy nhớ rằng his dùng cho nam, her dùng cho nữ và its dùng cho vật hoặc động vật không xác định giới tính.
-
Nhầm lẫn trong câu phủ định và câu hỏi
Người học thường quên sử dụng trợ động từ “does” khi đặt câu phủ định hoặc câu hỏi với ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ sai: She not like coffee hoặc He like football?. Để sửa, bạn cần thêm “does” trong câu phủ định và câu hỏi. Câu đúng là She does not like coffee và Does he like football?. Lưu ý rằng động từ chính trong câu phủ định và câu hỏi phải ở dạng nguyên mẫu.
-
Không phù hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu dài
Trong các câu phức tạp có mệnh đề phụ, người học dễ mắc lỗi không phù hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Ví dụ sai: The boy who lives next door play the guitar. Để sửa lỗi này, cần chú ý động từ chính phải phù hợp với chủ ngữ chính. Câu đúng là The boy who lives next door plays the guitar. Khi có mệnh đề phụ xen vào, hãy kiểm tra kỹ để xác định chủ ngữ chính.
Bài tập thực hành
Điền động từ đúng vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo ngôi thứ ba số ít.
-
She ______ (read) a book every evening.
-
He ______ (like) playing football on weekends.
-
The baby ______ (cry) when it is hungry.
-
John ______ (wash) his car every Saturday.
-
It ______ (snow) a lot in December.
-
The teacher ______ (explain) the lesson clearly.
-
My mother ______ (cook) delicious meals every day.
-
The cat ______ (chase) mice around the house.
-
He ______ (study) hard for his exams.
-
She ______ (dance) beautifully on stage.
Đáp án:
-
reads
-
likes
-
cries
-
washes
-
snows
-
explains
-
cooks
-
chases
-
studies
-
dances
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án phù hợp nhất cho mỗi câu dưới đây. Các câu hỏi được thiết kế xen lẫn giữa ngôi thứ ba số ít và các ngôi khác, đồng thời có đầy đủ lựa chọn A, B, C, D.
-
She ______ the piano beautifully. A. play B. plays C. playing D. played
-
John and Sarah ______ to school every day by bike. A. go B. goes C. going D. gone
-
The dog ______ its food quickly. A. eat B. eats C. eating D. ate
-
My sisters ______ novels in their free time. A. read B. reads C. reading D. readed
-
He ______ his homework carefully. A. do B. does C. doing D. did
-
They ______ the movie last weekend. A. watch B. watches C. watched D. watching
-
She ______ to the gym every morning. A. go B. goes C. going D. gone
-
It ______ a lot in winter. A. rain B. rains C. raining D. rained
-
We ______ dinner together every night. A. have B. has C. having D. had
-
The bird ______ high in the sky. A. fly B. flies C. flying D. flew
Đáp Án:
-
B
-
A
-
B
-
A
-
D
-
C
-
B
-
D
-
A
-
B
Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau.
-
She like watching movies.
-
He have a lot of homework.
-
The dog eat his food slowly.
-
My brother go to school every morning.
-
It are a sunny day today.
-
The teacher explain the lesson very well.
-
She don’t play the piano.
-
He wash his car on Sundays.
-
The bird fly high in the sky.
-
She doesn’t likes coffee.
Đáp án:
-
She likes watching movies.
-
He has a lot of homework.
-
The dog eats his food slowly.
-
My brother goes to school every morning.
-
It is a sunny day today.
-
The teacher explains the lesson very well.
-
She doesn’t play the piano.
-
He washes his car on Sundays.
-
The bird flies high in the sky.
-
She doesn’t like coffee.
Điền trợ động từ đúng
Hoàn thành các câu hỏi và câu phủ định sau với trợ động từ “does.”
-
______ she play the violin?
-
He ______ not eat meat.
-
______ your brother ride a bike?
-
She ______ not like cold weather.
-
______ the dog sleep in the living room?
-
______ he go to the gym every morning?
-
She ______ not drink coffee.
-
______ your sister work as a teacher?
-
He ______ not watch TV at night.
-
______ it snow in this area?
Đáp án:
-
Does she play the violin?
-
He does not eat meat.
-
Does your brother ride a bike?
-
She does not like cold weather.
-
Does the dog sleep in the living room?
-
Does he go to the gym every morning?
-
She does not drink coffee.
-
Does your sister work as a teacher?
-
He does not watch TV at night.
-
Does it snow in this area?
Nắm vững cách chia động từ với ngôi thứ ba số ít là bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. nếu bạn muốn cải thiện ngữ pháp và giao tiếp tự tin trong mọi tình huống, hãy tham gia các khóa học tại IRIS English. chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn với lộ trình học tập hiệu quả và phù hợp nhất. bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay nhé!