Khi nào gấp đôi phụ âm cuối là một trong những quy tắc chính tả quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững, đặc biệt khi thêm hậu tố như “-ing”, “-ed”, hoặc “-er” vào từ. Quy tắc này không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn tránh được những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và bài tập. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết lý thuyết về cách gấp đôi phụ âm cuối, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành hữu ích. Hãy cùng khám phá để hoàn thiện kỹ năng viết tiếng Anh của bạn!
Gấp đôi phụ âm cuối là gì?
Gấp đôi phụ âm cuối là một quy tắc trong tiếng Anh. Áp dụng khi thêm các hậu tố như -ed, -ing, hoặc -er vào cuối một số từ. Quy tắc này thường xảy ra với các từ có kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm ngắn và từ có trọng âm rơi vào âm tiết cuối. Mục đích của việc gấp đôi phụ âm cuối là giữ nguyên cách phát âm của nguyên âm đứng trước, đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong cách đọc và viết.
Ví dụ: Run → Running (Chạy → Đang chạy)
Quy tắc này tuy đơn giản nhưng rất quan trọng để tránh nhầm lẫn, đặc biệt trong văn viết. Để hiểu chi tiết hơn về các trường hợp áp dụng và ngoại lệ, hãy theo dõi phần nội dung tiếp theo trong bài viết.
Khi nào gấp đôi phụ âm cuối
Gấp đôi phụ âm cuối là một quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, thường được áp dụng khi thêm các hậu tố như -ed, -ing, -er, hoặc -est vào cuối từ. Quy tắc này giúp giữ nguyên cách phát âm của nguyên âm đứng trước phụ âm cuối, đảm bảo từ được viết và phát âm đúng. Tuy nhiên, quy tắc gấp đôi phụ âm cuối chỉ áp dụng trong một số trường hợp nhất định và có những ngoại lệ cụ thể.
Khi nào gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “ed”?
Gấp đôi phụ âm cuối khi từ gốc thỏa mãn các điều kiện sau:
-
Từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm.
-
Với từ có nhiều âm tiết, trọng âm phải rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ minh họa:
-
Từ một âm tiết: Stop → Stopped, Plan → Planned.
-
Từ nhiều âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Prefer → Preferred, Occur → Occurred.
Ngoại lệ: Không gấp đôi phụ âm cuối nếu từ kết thúc bằng w, x, hoặc y. Ví dụ: Play → Played, Fix → Fixed.
Lưu ý: Quy tắc này chỉ áp dụng khi thêm hậu tố -ed để chuyển từ động từ sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Khi nào gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “ing”?
Quy tắc thêm -ing tương tự như khi thêm -ed, nghĩa là:
-
Từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm.
-
Với từ có nhiều âm tiết, trọng âm phải rơi vào âm tiết cuối.
Ví dụ minh họa:
-
Từ một âm tiết: Run → Running, Stop → Stopping.
-
Từ nhiều âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Begin → Beginning, Regret → Regretting.
Ngoại lệ: Không gấp đôi phụ âm cuối nếu từ kết thúc bằng w, x, hoặc y. Ví dụ: Snow → Snowing, Fix → Fixing.
Lưu ý: Quy tắc này áp dụng khi thêm -ing để tạo thành động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn hoặc động từ phân từ hiện tại.
Khi nào gấp đôi phụ âm cuối khi thêm “er” hoặc “est”?
Khi thêm “er” (so sánh hơn) và “est” (so sánh nhất), quy tắc gấp đôi phụ âm cuối áp dụng như sau:
Quy tắc: Gấp đôi phụ âm cuối nếu từ gốc có:
-
Một âm tiết.
-
Kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm.
Ví dụ minh họa:
-
Với -er: Big → Bigger, Hot → Hotter.
-
Với -est: Big → Biggest, Hot → Hottest.
Ngoại lệ: Không gấp đôi phụ âm cuối nếu từ không thỏa mãn các điều kiện trên, ví dụ: New → Newer, Cold → Coldest.
Lưu ý: Quy tắc này chỉ áp dụng cho tính từ khi thêm hậu tố để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Khi nào không gấp đôi phụ âm cuối
Quy tắc gấp đôi phụ âm cuối trong tiếng Anh không áp dụng trong mọi trường hợp. Có những tình huống đặc biệt mà bạn không cần gấp đôi phụ âm, và việc hiểu rõ những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.
-
Khi từ không kết thúc bằng phụ âm
Nếu từ không kết thúc bằng một phụ âm (chẳng hạn kết thúc bằng nguyên âm), bạn không cần gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: Play → Playing (không gấp đôi “y”). Hay Go → Going (không gấp đôi “o”).
-
Khi trước phụ âm cuối là một nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi
Nếu âm đứng trước phụ âm cuối là nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi, bạn không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ: Read → Reading (âm “ea” là nguyên âm dài).
-
Khi từ có hai phụ âm ở cuối
Nếu từ kết thúc bằng hai phụ âm, bạn không cần gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: Start → Starting.
-
Khi từ có nhiều hơn một âm tiết và trọng âm không rơi vào âm tiết cuối
Nếu từ có hai âm tiết trở lên và trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, bạn không cần gấp đôi phụ âm cuối.
Ví dụ: Visit → Visiting (trọng âm rơi vào âm tiết đầu).
-
Khi từ kết thúc bằng “w,” “x,” hoặc “y”
Phụ âm “w,” “x,” và “y” không bao giờ được gấp đôi, bất kể các quy tắc khác.
Ví dụ: Snow → Snowing (không gấp đôi “w”). Fix → Fixing (không gấp đôi “x”). Play → Played (không gấp đôi “y”).
Bài tập thực hành
Bài 1: Điền từ đúng dạng (bao gồm -ing, -ed, -er)
Hoàn thành các từ sau bằng cách thêm -ing, -ed, và -er. Hãy chú ý quy tắc gấp đôi phụ âm cuối và nhận diện những từ không cần áp dụng quy tắc.
-
Stop → _______ (_______, _______)
-
Big → _______ (_______, _______)
-
Swim → _______ (_______, _______)
-
Rain → _______ (_______, _______)
-
Plan → _______ (_______, _______)
-
Travel → _______ (_______, _______)
-
Sit → _______ (_______, _______)
-
Open → _______ (_______, _______)
-
Drop → _______ (_______, _______)
-
Fix → _______ (_______, _______)
Đáp án bài 1
-
Stop → stopping, stopped, stopper
-
Big → bigger, (không có dạng -ed), biggest
-
Swim → swimming, swam, swimmer
-
Rain → raining, rained, rainier
-
Plan → planning, planned, planner
-
Travel → traveling, traveled, traveler
-
Sit → sitting, sat, sitter
-
Open → opening, opened, opener
-
Drop → dropping, dropped, dropper
-
Fix → fixing, fixed, fixer
Bài 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, chú ý đến quy tắc gấp đôi phụ âm cuối.
-
The children are _______ in the pool. A. swiming B. swimming C. swam D. swimmer
-
He _______ the ball but missed the goal. A. dropping B. dropped C. drops D. drop
-
The bag is _______ than I expected. A. big B. bigger C. biger D. biggest
-
She is _______ the invitation for the event. A. sending B. sended C. sends D. sendeds
-
They _______ a party last night. A. planning B. planned C. planed D. plan
-
The teacher is _______ the test paper for the class. A. opening B. openned C. opened D. openning
-
He keeps _______ late every day. A. coming B. comming C. came D. comes
-
This story is _______ than the previous one. A. interesting B. interestinger C. more interesting D. interest
-
The workers are _______ the roof of the house. A. fixing B. fixed C. fixer D. fix
-
We are _______ for the final exam. A. studyed B. studying C. studies D. study
Đáp án bài 2
-
B. swimming
-
B. dropped
-
B. bigger
-
A. sending
-
B. planned
-
A. opening
-
A. coming
-
C. more interesting
-
A. fixing
-
B. studying
Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, áp dụng quy tắc gấp đôi phụ âm cuối nếu cần.
-
Anh ấy đang chạy rất nhanh.
-
Cô ấy đã dừng xe ở đèn đỏ.
-
Cái túi này to hơn cái kia.
-
Họ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến núi.
-
Cửa hàng được rất nhiều khách ghé thăm.
-
Lũ trẻ đang bơi trong hồ bơi.
-
Anh ấy đang ngồi gần cửa sổ và đọc sách.
-
Cô ấy đã làm rơi điện thoại xuống sàn.
-
Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc.
-
Họ đã thắng trận đấu tối qua.
Đáp án bài 3
-
He is running very fast.
-
She stopped the car at the red light.
-
This bag is bigger than that one.
-
They are planning a trip to the mountains.
-
The store was shopped by many customers.
-
The kids are swimming in the pool.
-
He is sitting near the window and reading a book.
-
She dropped her phone on the floor.
-
We are getting ready for the party.
-
They won the game last night.
Nắm vững quy tắc khi nào gấp đôi phụ âm cuối sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và tránh được những lỗi chính tả phổ biến trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy để IRIS English đồng hành cùng bạn. Với các khóa học chất lượng và phương pháp học tập hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng.