[PDF] Tổng hợp bài tập be going to (tương lai gần) kèm đáp án

Bài tập be going to là một trong những nội dung quan trọng giúp bạn nắm vững cách diễn tả dự định và kế hoạch trong tương lai bằng tiếng Anh. Với cách sử dụng đơn giản nhưng hiệu quả, be going to không chỉ hỗ trợ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Hãy cùng khám phá ngay các dạng bài tập thú vị để làm chủ cấu trúc này một cách dễ dàng nhé!

Lý Thuyết Về “Be Going To”

“Be going to” là gì?

“Be going to” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến để diễn tả những dự định hoặc kế hoạch đã được lên sẵn trong tương lai. Ngoài ra, nó cũng được dùng để đưa ra các dự đoán dựa trên cơ sở thực tế.
Với vai trò linh hoạt, “be going to” thường thay thế cho “will” trong các trường hợp nói về kế hoạch chắc chắn, cụ thể hoặc những tình huống mà kết quả có thể được dự đoán rõ ràng dựa trên hiện tại.
Ví dụ: I’m going to visit my grandmother this weekend (Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào cuối tuần này). Cấu trúc này không chỉ giúp người học diễn đạt chính xác ý định mà còn tăng tính tự nhiên và mạch lạc trong giao tiếp tiếng Anh.

Cấu trúc “Be going to”

Dưới đây là bảng cấu trúc đầy đủ của “Be going to” trong ba dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn kèm ví dụ tương ứng:
Dạng Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + be (am/is/are) + going to + V She is going to study abroad next year.
Phủ định S + be (am/is/are) + not + going to + V He is not going to attend the meeting tomorrow.
Nghi vấn Be (am/is/are) + S + going to + V? Are you going to travel this weekend?

Khi nào dùng “Be going to”?

  1. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai
Sử dụng khi nói về những dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
Ví dụ: I am going to visit my grandparents this weekend.
  1. Diễn tả dự đoán dựa trên cơ sở thực tế hiện tại
Sử dụng khi dự đoán điều gì đó có khả năng xảy ra dựa trên bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain soon.
  1. Nhấn mạnh sự chắc chắn về một hành động sắp xảy ra
Khi muốn thể hiện hành động chắc chắn sẽ diễn ra, không còn là ý định mơ hồ.
Ví dụ: We are going to launch the project next Monday.
Lưu ý: Không sử dụng “be going to” để nói về quyết định tức thời, trong trường hợp đó, dùng “will”.

So sánh “Be going to”, “Will”, và hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa “Be going to”, “Will”, và hiện tại tiếp diễn, cùng cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Tiêu chí Be going to Will Hiện tại tiếp diễn
1. Ý nghĩa chính Diễn tả kế hoạch, dự định, hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng. Diễn tả quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán không có bằng chứng cụ thể Diễn tả sự kiện đã được lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần
2. Dùng khi nào? – Khi đã có dự định cụ thể.
– Dự đoán dựa trên cơ sở thực tế hiện tại.
– Khi quyết định ngay lúc nói.
– Lời hứa hoặc đề nghị tự nguyện.
– Dự đoán không chắc chắn
– Khi hành động hoặc sự kiện đã được lên lịch trình hoặc sắp xếp trước
3. Dấu hiệu nhận biết – Có bằng chứng hiện tại để dự đoán.
– Thường đi kèm thời gian cụ thể cho dự định
– Quyết định mang tính tức thời.
– Thường không có kế hoạch cụ thể hoặc bằng chứng
– Thường đi kèm trạng từ chỉ thời gian như: “tomorrow”, “next week”
4. Cấu trúc S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể) S + will + V (nguyên thể) S + am/is/are + V-ing
5. Ví dụ – She is going to study abroad next year (dự định chắc chắn)
– It is going to rain, look at the sky! (dự đoán có bằng chứng)
– I will call you tonight (quyết định tức thời)
– He will be successful one day (dự đoán không chắc chắn)
– I am meeting my friend tomorrow at 5 PM (sự kiện có sắp xếp trước)

Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Be Going To

nhung-loi-thuong-gap-khi-lam-bai-tap-be-going-to

  1. Nhầm lẫn giữa “Be going to” và “Will”
Sử dụng “be going to” trong tình huống cần “will” hoặc ngược lại. Ví dụ sai: She will visit her grandparents this weekend (nếu đã có kế hoạch, đúng ra là “She is going to visit her grandparents this weekend”).
Lý do sai: Không phân biệt rõ “be going to” (dự định, có bằng chứng) và “will” (quyết định tức thời, dự đoán).
Cách khắc phục: Xác định xem hành động đã có kế hoạch trước hay chưa. Dự đoán có bằng chứng hiện tại thì dùng “be going to”; dự đoán không chắc chắn thì dùng “will”.
Ví dụ đúng:
  • It is going to rain (nhìn thấy bầu trời u ám).
  • I will call you tomorrow (quyết định ngay lúc nói).
  1. Quên chia đúng động từ “be” theo chủ ngữ
Không chia động từ “be” (am, is, are) đúng với chủ ngữ. Ví dụ sai: They is going to travel next week.
Lý do sai: Người học thường quên rằng “be” phải phù hợp với số và ngôi của chủ ngữ.
Cách khắc phục: Ghi nhớ cách chia động từ “be”: I → am, he/she/it → is, we/you/they → are. Thực hành viết câu với từng dạng chủ ngữ để quen dần.
Ví dụ đúng:
  • I am going to travel.
  • They are going to travel.
  1. Sử dụng sai thì khi kết hợp với hiện tại tiếp diễn
Dùng nhầm “be going to” trong ngữ cảnh cần hiện tại tiếp diễn (hoặc ngược lại). Ví dụ sai: We are going to meet at 5 PM tomorrow (nếu đã sắp xếp lịch trình rõ ràng thì nên dùng hiện tại tiếp diễn: We are meeting at 5 PM tomorrow).
Lý do sai: Nhầm lẫn giữa hai cấu trúc vì cả hai đều diễn tả tương lai gần.
Cách khắc phục: Nếu hành động được lên kế hoạch và chắc chắn xảy ra, dùng hiện tại tiếp diễn. Nếu chỉ là dự định hoặc dự đoán, dùng “be going to”.
Ví dụ đúng:
  • She is going to buy a new car (dự định).
  • She is buying a new car tomorrow (đã sắp xếp).
  1. Lạm dụng “Be going to” thay cho các cấu trúc khác
Dùng “be going to” trong mọi ngữ cảnh, kể cả khi không cần thiết. Ví dụ sai: I am going to be at home tonight (trường hợp này nên dùng thì hiện tại đơn: I will be at home tonight).
Lý do sai: Hiểu sai rằng “be going to” luôn được ưu tiên khi nói về tương lai.
Cách khắc phục: Phân tích tình huống cụ thể để chọn cấu trúc phù hợp (be going to, will, hoặc hiện tại tiếp diễn). Thực hành bài tập phân biệt các cấu trúc tương lai.
Ví dụ đúng:
  • I am going to buy some groceries later.
  • I will probably stay at home tonight.
  1. Bỏ qua ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác
Không xác định ngữ cảnh của câu dẫn đến chọn sai cấu trúc. Ví dụ sai: Look! The car will crash! (dựa trên bằng chứng rõ ràng thì phải dùng: Look! The car is going to crash!).
Lý do sai: Người học không phân tích tình huống để chọn cấu trúc phù hợp.
Cách khắc phục: Luôn đọc kỹ câu và ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp.
Ví dụ đúng:
  • It is going to snow tomorrow (dự đoán có bằng chứng).
  • I will take an umbrella just in case (dự đoán không chắc chắn).

Tổng Hợp Bài Tập Be Going To

Bài tập trắc nghiệm về “Be going to”

  1. 1. She ___ (be) going to visit her grandparents tomorrow. A. is B. are C. am D. be
  2. 2. They ___ (be) going to watch a movie tonight. A. am B. is C. are D. were
  3. 3. I ___ (be) going to study English at 7 PM. A. am B. is C. are D. was
  4. 4. Look at the clouds! It ___ (be) going to rain soon. A. am B. is C. are D. were
  5. 5. He ___ (not be) going to play football this weekend. A. am not B. is not C. are not D. were not
  6. 6. What ___ you ___ (be) going to do after school? A. is – going B. are – going C. am – going D. do – going
  7. 7. We ___ (be) going to meet our friends at the park. A. are B. is C. am D. do
  8. 8. I ___ (not be) going to eat dinner tonight because I’m not hungry. A. is not B. are not C. am not D. do not
  9. 9. ___ he ___ (be) going to travel next month? A. Is – going B. Are – going C. Am – going D. Does – going
  10. 10. They ___ (be) going to buy a new house soon. A. are B. is C. am D. Does
Đáp án:
  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. B
  6. B
  7. A
  8. C
  9. A
  10. A

Bài tập kết hợp “Be going to” và “Will”

Yêu cầu: Điền be going to hoặc will và chia động từ đúng theo ngữ cảnh trong ngoặc.
  1. 1. Look at those dark clouds! It ___ (rain) soon.
  2. 2. I think John ___ (be) late for the meeting; he always forgets the time.
  3. 3. We ___ (visit) our grandparents this weekend. It’s already planned.
  4. 4. She ___ (call) you back as soon as she finishes her homework.
  5. 5. Watch out! That ladder ___ (fall) if you don’t hold it properly.
  6. 6. They ___ (start) the project next week. Everything is ready.
  7. 7. If you don’t study harder, you ___ (fail) the test.
  8. 8. I ___ (help) you with your homework later.
  9. 9. We ___ (buy) a new car. We’ve already chosen the model and color.
  10. 10. Maybe she ___ (attend) the meeting tomorrow, but she hasn’t decided yet.
Đáp Án:
  1. 1. is going to rain 2. will be 3. are going to visit 4. will call 5. is going to fall 6. are going to start 7. will fail 8. will help 9. are going to buy 10. will attend

Bài tập kết hợp “Be going to” và hiện tại tiếp diễn (present continuous)

  1. 1. They ___ (visit) their grandparents this weekend. They have already bought the tickets.
  2. 2. I ___ (meet) my friend at 5 p.m. We arranged it yesterday.
  3. 3. Look at the time! We ___ (miss) the bus if we don’t leave now.
  4. 4. She ___ (study) for the exam tonight. She has already prepared her notes.
  5. 5. Watch out! That child ___ (fall) off the swing.
  6. 6. I ___ (have) dinner with my family tomorrow evening.
  7. 7. It’s so late. We ___ (not finish) this project on time.
  8. 8. What ___ you ___ (do) after the meeting?
  9. 9. They ___ (move) to a new apartment next month.
  10. 10. I can’t talk now. I ___ (have) a meeting with my boss in five minutes.
Đáp Án:
  1. 1. are going to visit 2. am meeting 3. are going to miss 4. is going to study 5. is going to fall 6. am having 7. are not going to finish 8. are you doing 9. are moving 10. am having

Bài Tập Be Going To Theo Cấp Độ

Bài tập be going to lớp 7-8

Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ với be going to.
  1. She ___ (visit) her grandparents this weekend.
  2. They ___ (watch) a movie at the cinema tomorrow.
  3. I ___ (buy) a new book after school.
  4. We ___ (have) a picnic in the park next Sunday.
  5. He ___ (study) hard for the upcoming exam.
Dạng 2: Sắp xếp từ thành câu đúng
Yêu cầu: Sắp xếp lại các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
  1. going / is / to / read / book / a / this afternoon / She.
  2. buy / are / tickets / They / going / to / for the concert.
  3. is / going / new / He / school / a / to / join.
  4. have / are / to / We / a / tomorrow / going / meeting.
  5. is / She / party / organize / going / a / to / next week.
Dạng 3: Chọn từ đúng
Yêu cầu: Khoanh tròn từ đúng để hoàn thành câu.
  1. I (am / is / are) going to play football this evening.
  2. They (am / is / are) going to visit their aunt tomorrow.
  3. She (am / is / are) going to bake a cake for the party.
  4. We (am / is / are) going to travel to Da Nang next summer.
  5. He (am / is / are) going to paint the house this weekend.
Đáp Án
Dạng 1:
  1. is going to visit
  2. are going to watch
  3. am going to buy
  4. are going to have
  5. is going to study
Dạng 2:
  1. She is going to read a book this afternoon.
  2. They are going to buy tickets for the concert.
  3. He is going to join a new school.
  4. We are going to have a meeting tomorrow.
  5. She is going to organize a party next week.
Dạng 3:
  1. am
  2. are
  3. is
  4. are
  5. is

Bài tập be going to lớp 10

Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống
Yêu cầu: Hoàn thành câu với be going to, will, hoặc hiện tại tiếp diễn (present continuous).
  1. She ___ (meet) her friends at the library tomorrow afternoon.
  2. They ___ (visit) Japan next summer.
  3. I ___ (help) you with your homework if you don’t understand.
  4. We ___ (have) dinner with our teacher this evening.
  5. He ___ (not attend) the meeting because he is busy.
  6. The weather forecast says it ___ (rain) tomorrow.
  7. Look at the sky! It ___ (be) a sunny day.
  8. I ___ (not buy) that phone because it’s too expensive.
  9. When ___ you ___ (leave) for Paris?
  10. They ___ (not play) football this weekend because the stadium is closed.
Dạng 2: Sửa lỗi sai
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
  1. She going to visit her grandparents next week.
  2. We are will have a party on Sunday.
  3. I am going buy some flowers for her birthday.
  4. They is going to watch a new movie tonight.
  5. He not going to join us for dinner.
Dạng 3: Viết lại câu
Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng be going to, will, hoặc hiện tại tiếp diễn phù hợp.
  1. I plan to start a new course next month. (Use “be going to”)
  2. We have decided to take a trip to Ha Long Bay next weekend. (Use “present continuous”)
  3. She thinks she will pass the exam. (Use “will”)
  4. The weather forecast says it will snow tomorrow. (Use “be going to”)
  5. I’m sure he will win the competition. (Use “will”)
Đáp Án
Dạng 1:
  1. is meeting
  2. are going to visit
  3. will help
  4. are having
  5. is not going to attend
  6. will rain
  7. is going to be
  8. am not going to buy
  9. are you leaving
  10. are not going to play
Dạng 2:
  1. She is going to visit her grandparents next week.
  2. We are going to have a party on Sunday.
  3. I am going to buy some flowers for her birthday.
  4. They are going to watch a new movie tonight.
  5. He is not going to join us for dinner.
Dạng 3:
  1. I am going to start a new course next month.
  2. We are taking a trip to Ha Long Bay next weekend.
  3. She thinks she will pass the exam.
  4. The weather forecast says it is going to snow tomorrow.
  5. I’m sure he will win the competition.
Download miễn phí bài tập be going to PDF
Việc nắm vững và thực hành bài tập be going to là bước quan trọng để thành thạo tiếng Anh. Trung tâm ngoại ngữ IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập, với phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập tích cực. Đăng ký ngay hôm nay để đạt được mục tiêu tiếng Anh của bạn nhanh chóng và hiệu quả!
.
.