Require to V hay Ving là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thường khiến người học bối rối. Việc sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp câu văn mượt mà hơn mà còn nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh. Bạn đã nắm rõ cách phân biệt và áp dụng chưa? Cùng IRIS English khám phá ngay để tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp nhé!
Require là gì?
Require là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi hoặc cần. Từ này được sử dụng khi muốn diễn tả việc cần thiết phải làm điều gì đó hoặc khi đưa ra yêu cầu đối với ai đó.
Ví dụ:
-
This job requires good communication skills. (Công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt.)
-
Students are required to wear uniforms at school. (Học sinh được yêu cầu mặc đồng phục khi đến trường.)
-
Cooking this dish requires a lot of patience. (Nấu món ăn này đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn.)
Require to V hay Ving?
Bạn tự hỏi sau Require to V hay Ving? Tùy vào ngữ cảnh mà require có thể đi kèm với to V hoặc V-ing.
Require + to V (Infinitive)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi yêu cầu ai đó làm điều gì.
-
Cấu trúc: Require + someone + to V
-
Ví dụ:
-
The manager requires employees to arrive on time. (Quản lý yêu cầu nhân viên đến đúng giờ.)
-
The school requires students to follow the rules. (Trường yêu cầu học sinh tuân theo nội quy.)
-
Require + V-ing (Gerund)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về một hành động cần thiết hoặc đòi hỏi phải được thực hiện.
-
Cấu trúc: Require + V-ing
-
Ví dụ:
-
This task requires careful planning. (Nhiệm vụ này đòi hỏi phải lên kế hoạch cẩn thận.)
-
The garden requires regular watering. (Khu vườn này cần được tưới nước thường xuyên.)
-
Require to V hay Ving?
Cấu trúc, cách dùng Require trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc, cách dùng Require trong tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Cấu trúc 1: Require + something
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói rằng ai đó hoặc cái gì đó cần một điều gì đó.
Ví dụ:
-
The job requires experience in teaching. (Công việc này yêu cầu kinh nghiệm giảng dạy.)
-
The project requires more time to complete. (Dự án cần thêm thời gian để hoàn thành.)
Cấu trúc, cách dùng Require trong tiếng Anh
Cấu trúc 2: Require + somebody + to do something
Cách dùng: Sử dụng khi muốn yêu cầu ai đó làm gì.
Ví dụ:
-
The teacher requires students to submit their homework on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập đúng hạn.)
-
The company requires employees to wear uniforms. (Công ty yêu cầu nhân viên mặc đồng phục.)
Cấu trúc 3: Require + that + S + V (nguyên thể)
Cách dùng: Đây là cấu trúc trang trọng, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc các quy định.
Ví dụ:
-
The rules require that every member be present. (Quy định yêu cầu mọi thành viên có mặt.)
-
The law requires that all drivers carry a license. (Luật yêu cầu tất cả các tài xế phải mang theo bằng lái.)
Phrasal verbs, idioms với Require
Sau đây là các phrasal verbs, idioms với Require mà bạn nhất định phải bỏ túi:
Phrasal verbs với Require
Thực tế, require không có phrasal verbs riêng như nhiều động từ khác. Tuy nhiên, có một số cụm từ và cách dùng kết hợp với require mà bạn có thể quan tâm:
-
Require of (somebody): Yêu cầu từ ai đó
-
Ví dụ:
-
The job requires a lot of effort of the employees.
-
What does the task require of me?
-
-
-
Be required to do something: Bị yêu cầu làm gì
-
Ví dụ:
-
You are required to wear a helmet when riding a motorcycle.
-
Students are required to submit their homework on time.
-
-
-
Require by (something): Yêu cầu theo quy định hoặc luật pháp
-
Ví dụ:
-
All citizens are required by law to pay taxes.
-
Documents are required by the administration for verification.
-
-
Phrasal verbs với Require
Idioms với Require
Dù require không trực tiếp nằm trong nhiều thành ngữ (idioms), có một số idioms và cụm từ liên quan đến khái niệm yêu cầu hoặc đòi hỏi:
-
Call for something: Yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì (tương tự “require”)
-
Ví dụ: The situation calls for immediate action.
-
-
Meet the requirements: Đáp ứng yêu cầu
-
Ví dụ: He did not meet the requirements for the scholarship.
-
-
Fulfill the requirements: Hoàn thành các yêu cầu
-
Ví dụ: The candidate fulfilled all the requirements for the position.
-
-
As required by law: Theo yêu cầu của pháp luật
-
Ví dụ: The company complies with safety standards as required by law.
-
-
Demand something of someone: Đòi hỏi từ ai đó
-
Ví dụ: The project demands a lot of dedication of the team members.
-
Bài tập Require + gì có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
-
The teacher requires that every student ___ on time. A. be B. to be C. being D. is
-
The company requires employees ___ uniforms at work. A. wearing B. to wear C. wear D. worn
-
The rules require that all participants ___ a registration form. A. fills B. fill C. to fill D. filled
-
The job requires candidates ___ at least two years of experience. A. have B. to have C. having D. has
-
You are required ___ a helmet while riding a motorcycle. A. wear B. wearing C. to wear D. worn
-
The new regulations require companies ___ waste properly. A. to dispose of B. dispose of C. disposing of D. disposed of
-
The contract requires that the client ___ the payment by next week. A. makes B. make C. to make D. made
-
Students are required ___ their assignments on time. A. submit B. to submit C. submitting D. submitted
-
The government requires that all drivers ___ a valid license. A. possesses B. possess C. to possess D. possessing
-
The rules require that visitors ___ their identity at the entrance. A. showing B. to show C. show D. shows
Đáp án:
-
A. be
-
B. to wear
-
B. fill
-
B. to have
-
C. to wear
-
A. to dispose of
-
B. make
-
B. to submit
-
B. possess
-
C. show
Xem thêm:
- Report to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Report
- Cấu trúc How about: Cách dùng và bài tập có đáp án
- Hope to V hay Ving? Phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh
Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc require to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với require. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!