Thì quá khứ đơn với động từ thường: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Thì quá khứ đơn với động từ thường là nền tảng quan trọng giúp bạn diễn đạt các hành động đã xảy ra trong quá khứ. Bài viết này cung cấp cấu trúc, cách dùng chi tiết và bài tập thực hành đa dạng. Sau khi đọc, bạn sẽ hiểu rõ ngữ pháp, tự tin áp dụng và cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh.

Giới thiệu về thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “yesterday,” “last week,” “ago,” và “in 2019.” Cấu trúc của thì quá khứ đơn phụ thuộc vào loại động từ: đối với động từ quy tắc, ta thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu, trong khi đối với động từ bất quy tắc, dạng quá khứ cần được ghi nhớ. Trong những phần tiếp theo của bài viết, IRIS English sẽ bóc tách từng phần để chia sẻ, giải thích cho bạn hiểu hơn về thì này.

Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường

Loại Câu Công Thức Ví Dụ
Khẳng định S + V2/ed + O She cleaned the house yesterday.
Phủ định S + did not (didn’t) + V1 + O He didn’t watch TV last night.
Nghi vấn Did + S + V1 + O? Did you visit your grandparents last weekend?

Câu Khẳng Định

  • Công thức: S + V2/ed + O
    • S (Subject): Chủ ngữ.
    • V2/ed: Động từ ở dạng quá khứ (V2) – với động từ có quy tắc, thêm -ed, còn động từ bất quy tắc phải tra bảng động từ.
    • O (Object): Tân ngữ (nếu có).
  • Ví dụ:
    • I worked hard yesterday. (Tôi đã làm việc chăm chỉ hôm qua.)
    • She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

Câu Phủ Định

  • Công thức: S + did not (didn’t) + V1 + O
    • did not (didn’t): Trợ động từ “did” ở thể phủ định.
    • V1: Động từ chính trở về dạng nguyên thể (không chia).
  • Ví dụ:
    • I didn’t work yesterday. (Tôi đã không làm việc hôm qua.)
    • They didn’t play soccer after school. (Họ đã không chơi bóng sau giờ học.)
Lưu ý: Không sử dụng dạng V2/ed trong câu phủ định.

Câu Nghi Vấn

  • Công thức: Did + S + V1 + O?
    • Did: Trợ động từ dùng để đặt câu hỏi.
    • V1: Động từ chính ở dạng nguyên thể.
  • Ví dụ:
    • Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)
    • Did she call her friend yesterday? (Cô ấy đã gọi cho bạn chưa?)

Cách chia động từ thường ở thì quá khứ đơn

Đối Với Động Từ Có Quy Tắc

  1. Cách Chia
    1. Đối với động từ quy tắc, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ nguyên mẫu.
    2. Ví dụ:
      • Play → Played: “I played football yesterday.” (Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.)
      • Visit → Visited: “She visited her grandmother last week.” (Cô ấy đã thăm bà vào tuần trước.)
  2. Một Số Quy Tắc Đặc Biệt
    1. Nếu động từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -d.
      • Ví dụ: Like → Liked: “He liked the movie.”
    2. Nếu động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm nguyên âm phụ âm (CVC), gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.
      • Ví dụ: Stop → Stopped: “They stopped at the traffic light.”
    3. Nếu động từ kết thúc bằng -y, không cần thay đổi khi thêm “-ed” nếu trước nó là một nguyên âm.
      • Ví dụ: Play → Played.

Đối Với Động Từ Bất Quy Tắc

  • Đối với động từ bất quy tắc, các dạng quá khứ không theo quy tắc và cần phải ghi nhớ.
  • Dưới đây là bảng tổng hợp một số động từ bất quy tắc phổ biến:
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa
go went gone đi
see saw seen nhìn thấy
eat ate eaten ăn
drink drank drunk uống
take took taken lấy
write wrote written viết
give gave given đưa
find found found tìm thấy
think thought thought nghĩ
bring brought brought mang
buy bought bought mua
catch caught caught bắt
choose chose chosen chọn
feel felt felt cảm thấy
forget forgot forgotten quên
hear heard heard nghe
make made made làm
run ran run chạy
sell sold sold bán
speak spoke spoken nói

Cách dùng thì quá khứ đơn với động từ thường

Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra Và Kết Thúc Trong Quá Khứ

  • Đặc điểm: Thì quá khứ đơn thường dùng để nói về những hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I finished my homework last night. (Tôi đã hoàn thành bài tập tối qua.)
    • She visited her grandmother yesterday. (Cô ấy đã thăm bà cô ấy hôm qua.)

Kể Lại Chuỗi Hành Động Đã Xảy Ra Liên Tiếp

  • Đặc điểm: Thì quá khứ đơn thường được dùng để kể chuyện, liệt kê các hành động xảy ra lần lượt trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • He opened the door, walked inside, and sat down. (Anh ấy mở cửa, bước vào trong, và ngồi xuống.)
    • They packed their bags, left the house, and took a taxi to the airport. (Họ đóng gói đồ đạc, rời khỏi nhà và bắt taxi đến sân bay.)

Diễn Tả Thói Quen Hoặc Hành Động Lặp Lại Trong Quá Khứ

  • Đặc điểm: Dùng để nói về những thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.
  • Ví dụ:
    • When I was a child, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi bóng đá mỗi ngày.)
    • She always walked to school when she was young. (Cô ấy luôn đi bộ đến trường khi còn nhỏ.)

Diễn Tả Sự Kiện Hoặc Sự Thật Trong Quá Khứ

  • Đặc điểm: Dùng để nói về những sự kiện hoặc sự thật đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • The company started in 1995. (Công ty bắt đầu hoạt động từ năm 1995.)
    • She invented a new method for teaching. (Cô ấy đã phát minh ra một phương pháp giảng dạy mới.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn với động từ thường

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn với động từ thường - visual selection

  1. Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Quá Khứ
Những từ hoặc cụm từ chỉ rõ thời gian trong quá khứ thường đi kèm với thì quá khứ đơn:
  • Yesterday: I visited my grandmother yesterday. (Tôi đã thăm bà tôi hôm qua.)
  • Last… (week, month, year, night, Sunday, etc.): She traveled to France last year. (Cô ấy đã du lịch đến Pháp năm ngoái.)
  • Ago (two days ago, a week ago, a long time ago…): They moved here three years ago. (Họ đã chuyển đến đây ba năm trước.)
  • In + thời gian trong quá khứ: He graduated in 2020. (Anh ấy tốt nghiệp năm 2020.)
  1. Các Mốc Thời Gian Cụ Thể Trong Quá Khứ
Dùng để nhấn mạnh thời gian cụ thể mà hành động đã xảy ra:
  • At + giờ trong quá khứ: I woke up at 6 a.m. yesterday. (Tôi đã thức dậy lúc 6 giờ sáng hôm qua.)
  • On + ngày/tháng: They got married on July 15th, 2015. (Họ kết hôn vào ngày 15 tháng 7 năm 2015.)
  1. Các Từ Chỉ Tần Suất Trong Quá Khứ
Những từ này chỉ ra hành động xảy ra với tần suất trong quá khứ, nhấn mạnh sự lặp lại đã kết thúc:
  • Often, always, sometimes, rarely (nhưng trong quá khứ): She always played piano when she was young. (Cô ấy luôn chơi piano khi còn nhỏ.)
  • Every + thời gian (trong quá khứ): We went to the park every Sunday when we were kids. (Chúng tôi đã đến công viên mỗi Chủ nhật khi còn nhỏ.)
  1. Các Cụm Từ Chỉ Hoạt Động Trong Quá Khứ
Dùng để kể lại những sự kiện đã xảy ra:
  • Once upon a time (Ngày xửa ngày xưa): Once upon a time, there was a princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa.)
  • In the past: In the past, people used horses for transportation. (Ngày xưa, người ta dùng ngựa để di chuyển.)
  1. Trong Câu Kể Chuyện
Thì quá khứ đơn thường được dùng để kể lại các sự kiện trong một câu chuyện. Ví dụ: He opened the door, walked inside, and sat on the sofa. (Anh ấy mở cửa, bước vào trong, và ngồi xuống ghế.)
  1. Với Các Động Từ Cảm Giác Hoặc Suy Nghĩ Trong Quá Khứ
Những động từ như thought, felt, knew, believed, saw, thường đi với thì quá khứ đơn. Ví dụ: I thought you were at home yesterday. (Tôi đã nghĩ bạn ở nhà hôm qua.)
  1. Các Câu Hỏi Với “When” Chỉ Thời Gian Trong Quá Khứ
Khi đặt câu hỏi với “When” về thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: When did you meet her? (Bạn đã gặp cô ấy khi nào?)
  1. Trong Các Thói Quen Hoặc Hành Động Lặp Lại Trong Quá Khứ
Dùng để nói về thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại đã kết thúc. Ví dụ: We played football every afternoon last summer. (Chúng tôi đã chơi bóng đá mỗi buổi chiều mùa hè năm ngoái.)
Bảng Tổng Hợp Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn
Dấu hiệu nhận biết Ví dụ minh họa
Yesterday I visited my grandparents yesterday.
Last… She went to the beach last weekend.
Ago They moved here two years ago.
In + mốc thời gian He was born in 1990.
At + giờ trong quá khứ I woke up at 5 a.m. yesterday.
Every + thời gian We went camping every summer when we were young.
Often, sometimes, always She always danced when she was in college.
When When did they finish the project?
Once upon a time Once upon a time, there was a kind king.

Phân biệt thì quá khứ đơn với động từ thường và động từ “to be”

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng thì này có sự khác biệt giữa động từ thường và động từ “to be”. Dưới đây là phân tích chi tiết về sự khác nhau giữa chúng.

Đối với Động Từ Thường

  • Thì quá khứ đơn với động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: “I finished my homework.” (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) hoặc S + V2 (đối với động từ bất quy tắc).
    • Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu).
    • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định: “She visited her grandmother last week.” (Cô ấy đã thăm bà vào tuần trước.)
    • Phủ định: “They did not play football yesterday.” (Họ đã không chơi bóng đá hôm qua.)
    • Nghi vấn: “Did you watch the movie?” (Bạn đã xem bộ phim chưa?)

Đối với Động Từ “To Be”

  • Thì quá khứ đơn với động từ “to be” được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ. Ví dụ: “They were friends in high school.” (Họ đã là bạn bè hồi trung học.)
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + was/were.
    • Phủ định: S + was/were not.
    • Nghi vấn: Was/Were + S?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định: “He was happy yesterday.” (Anh ấy đã vui hôm qua.)
    • Phủ định: “They were not at the party.” (Họ đã không có mặt tại bữa tiệc.)
    • Nghi vấn: “Were you at school?” (Bạn có ở trường không?)
Tiêu Chí Động Từ Thường Động Từ “To Be”
Cấu Trúc S + V-ed/V2 S + was/were
Phủ Định S + did not + V S + was/were not
Nghi Vấn Did + S + V? Was/Were + S?
Cách Dùng Diễn tả hành động cụ thể trong quá khứ Diễn tả trạng thái hoặc tình huống trong quá khứ

Bài tập thì quá khứ đơn với động tự thường

Điền Động Từ Vào Chỗ Trống (Câu Khẳng Định)

Hoàn thành các câu sau với dạng quá khứ đơn của động từ trong ngoặc:
  1. She ______ (clean) the house yesterday. Đáp án: cleaned
    1. Giải thích: clean là động từ có quy tắc, thêm -ed để thành cleaned.
  2. They ______ (visit) their grandparents last weekend. Đáp án: visited
    1. Giải thích: visit là động từ có quy tắc, thêm -ed để thành visited.
  3. He ______ (watch) a movie last night. Đáp án: watched
    1. Giải thích: watch là động từ có quy tắc, thêm -ed để thành watched.
  4. I ______ (study) English for two hours yesterday. Đáp án: studied
    1. Giải thích: study kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i rồi thêm -ed thành studied.
  5. We ______ (walk) to the park in the morning. Đáp án: walked
    1. Giải thích: walk là động từ có quy tắc, thêm -ed để thành walked.

Chuyển Câu Sau Sang Câu Phủ Định

Chuyển các câu sau thành câu phủ định:
  1. She cleaned the house yesterday. Đáp án: She didn’t clean the house yesterday.
    1. Giải thích: Dùng trợ động từ didn’t, động từ chính trở về dạng nguyên thể (clean).
  2. He watched a movie last night. Đáp án: He didn’t watch a movie last night.
    1. Giải thích: Thêm didn’t và đưa động từ chính về dạng nguyên thể (watch).
  3. They played soccer after school. Đáp án: They didn’t play soccer after school.
    1. Giải thích: playedplay khi dùng với didn’t.
  4. I studied English yesterday. Đáp án: I didn’t study English yesterday.
    1. Giải thích: Động từ chính studied trở về dạng nguyên thể là study.
  5. We walked to the park in the morning. Đáp án: We didn’t walk to the park in the morning.
    1. Giải thích: Dùng didn’t và động từ chính là walk.

Chuyển Câu Sau Sang Câu Nghi Vấn

Chuyển các câu sau thành câu hỏi:
  1. She cleaned the house yesterday. Đáp án: Did she clean the house yesterday?
    1. Giải thích: Dùng trợ động từ did, động từ chính trở về dạng nguyên thể (clean).
  2. He watched a movie last night. Đáp án: Did he watch a movie last night?
    1. Giải thích: Thêm did đầu câu và đưa động từ chính về dạng nguyên thể (watch).
  3. They played soccer after school. Đáp án: Did they play soccer after school?
    1. Giải thích: Động từ played trở về dạng nguyên thể là play khi đặt câu hỏi với did.
  4. I studied English yesterday. Đáp án: Did you study English yesterday?
    1. Giải thích: Động từ studied trở về dạng nguyên thể là study với did.
  5. We walked to the park in the morning. Đáp án: Did we walk to the park in the morning?
    1. Giải thích: Dùng did và động từ chính ở dạng nguyên thể là walk.

Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. She didn’t cleaned the house yesterday. Đáp án: She didn’t clean the house yesterday.
    1. Giải thích: Động từ sau didn’t phải ở dạng nguyên thể (cleanedclean).
  2. Did he watched a movie last night? Đáp án: Did he watch a movie last night?
    1. Giải thích: Động từ sau did phải ở dạng nguyên thể (watchedwatch).
  3. They didn’t plays soccer after school. Đáp án: They didn’t play soccer after school.
    1. Giải thích: Động từ sau didn’t phải ở dạng nguyên thể (playsplay).
  4. I didn’t studied English yesterday. Đáp án: I didn’t study English yesterday.
    1. Giải thích: Động từ sau didn’t phải ở dạng nguyên thể (studiedstudy).
  5. Did we walked to the park in the morning? Đáp án: Did we walk to the park in the morning?
    1. Giải thích: Động từ sau did phải ở dạng nguyên thể (walkedwalk).

Hoàn Thành Câu Với Gợi Ý

Hoàn thành câu sau với các từ gợi ý và động từ ở thì quá khứ đơn:
  1. She ______ (clean) the house yesterday. Đáp án: cleaned
    1. Giải thích: clean là động từ có quy tắc, thêm -ed.
  2. He ______ (watch) a movie last night. Đáp án: watched
    1. Giải thích: watch là động từ có quy tắc, thêm -ed.
  3. They ______ (play) soccer after school. Đáp án: played
    1. Giải thích: play là động từ có quy tắc, thêm -ed.
  4. I ______ (study) English yesterday. Đáp án: studied
    1. Giải thích: study kết thúc bằng -y, đổi -y thành -i rồi thêm -ed.
  5. We ______ (walk) to the park in the morning. Đáp án: walked
    1. Giải thích: walk là động từ có quy tắc, thêm -ed.
Hiểu rõ thì quá khứ đơn với động từ thường sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Qua bài viết này, bạn đã nắm được cấu trúc, cách dùng và thực hành với các bài tập hữu ích. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của mình.
.
.