Từ vựng tiếng Anh về Valentine sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ tình cảm trong ngày lễ lãng mạn nhất năm. Từ “love letter” (thư tình), “cupid” (thần tình yêu) đến “heartfelt gift” (món quà chân thành), mỗi từ vựng đều mang theo hơi thở của yêu thương. Hãy cùng IRIS English khám phá ngay để gửi gắm những lời yêu thương bằng tiếng Anh một cách ngọt ngào nhất!
Nguồn gốc của ngày lễ tình yêu Valentine
Theo một truyền thuyết, Ngày lễ tình yêu Valentine bắt nguồn từ câu chuyện về Thánh Valentine, một linh mục sống vào thế kỷ III dưới thời Hoàng đế Claudius II. Khi nhà vua cấm đàn ông trẻ tuổi kết hôn để họ tập trung vào chiến đấu, Valentine vẫn bí mật làm lễ cưới cho các cặp đôi. Khi bị phát hiện, ông bị bắt giam và hành quyết vào ngày 14 tháng 2 năm 270, để lại bức thư cuối cùng ký tên “From your Valentine”, khởi nguồn cho truyền thống gửi thiệp tình yêu.
Một câu chuyện khác cho rằng Ngày Valentine có liên quan đến Lễ hội Lupercalia, một lễ hội ngoại giáo được tổ chức vào giữa tháng 2 để cầu mong sự sinh sôi và may mắn trong tình yêu. Để thay thế nghi thức cổ xưa này, vào năm 496, Giáo hoàng Gelasius I đã chính thức công nhận ngày 14 tháng 2 là ngày tôn vinh Thánh Valentine. Kể từ đó, ngày này dần trở thành biểu tượng của tình yêu và lan rộng khắp châu Âu, rồi phổ biến trên toàn thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về Valentine thông dụng
Cùng IRIS English bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh về Valentine thông dụng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Valentine: Tình yêu và cảm xúc (Love & Emotions)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Love
|
/lʌv/
|
Tình yêu
|
Affection
|
/əˈfek.ʃən/
|
Sự yêu thương
|
Romance
|
/ˈroʊ.mæns/
|
Sự lãng mạn
|
Passion
|
/ˈpæʃ.ən/
|
Đam mê
|
Crush
|
/krʌʃ/
|
Người thầm thương
|
Admiration
|
/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
|
Sự ngưỡng mộ
|
Devotion
|
/dɪˈvoʊ.ʃən/
|
Sự tận tâm
|
Sweetheart
|
/ˈswiːt.hɑːrt/
|
Người yêu, cưng yêu
|
Soulmate
|
/ˈsoʊl.meɪt/
|
Tri kỷ, bạn đời
|
Infatuation
|
/ˌɪn.fætʃ.uˈeɪ.ʃən/
|
Sự say đắm
|
Adoration
|
/ˌæd.əˈreɪ.ʃən/
|
Sự tôn thờ, yêu mến
|
Desire
|
/dɪˈzaɪr/
|
Khát khao
|
Commitment
|
/kəˈmɪt.mənt/
|
Cam kết
|
Fondness
|
/ˈfɑːnd.nəs/
|
Sự trìu mến
|
Endearment
|
/ɪnˈdɪr.mənt/
|
Lời yêu thương
|
Từ vựng tiếng Anh về Valentine: Tình yêu và cảm xúc (Love & Emotions)
Từ vựng tiếng Anh về Valentine: Quà tặng và biểu tượng Valentine (Gifts & Symbols)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Valentine card
|
/ˈvæl.ən.taɪn kɑːrd/
|
Thiệp Valentine
|
Love letter
|
/lʌv ˈlet.ər/
|
Thư tình
|
Bouquet of roses
|
/buˈkeɪ əv ˈroʊ.zɪz/
|
Bó hoa hồng
|
Chocolate box
|
/ˈtʃɑː.kəlɪt bɒks/
|
Hộp sô-cô-la
|
Heart-shaped gift
|
/hɑːrt ʃeɪpt ɡɪft/
|
Quà tặng hình trái tim
|
Teddy bear
|
/ˈted.i beər/
|
Gấu bông
|
Diamond ring
|
/ˈdaɪ.ə.mənd rɪŋ/
|
Nhẫn kim cương
|
Perfume
|
/ˈpɜːr.fjuːm/
|
Nước hoa
|
Engagement ring
|
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt rɪŋ/
|
Nhẫn đính hôn
|
Love note
|
/lʌv noʊt/
|
Lời nhắn yêu thương
|
Romantic dinner
|
/roʊˈmæn.tɪk ˈdɪn.ər/
|
Bữa tối lãng mạn
|
Gift-wrapped box
|
/ɡɪft ræpt bɒks/
|
Hộp quà được gói đẹp
|
Personalized gift
|
/ˈpɜːr.sə.nə.laɪzd ɡɪft/
|
Quà tặng cá nhân hóa
|
Photo album
|
/ˈfoʊ.toʊ ˈæl.bəm/
|
Album ảnh
|
Love poem
|
/lʌv ˈpoʊ.əm/
|
Bài thơ tình
|
Từ vựng tiếng Anh về Valentine: Các hoạt động ngày Valentine (Valentine’s Activities)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Confess love
|
/kənˈfes lʌv/
|
Tỏ tình
|
Propose
|
/prəˈpoʊz/
|
Cầu hôn
|
Go on a date
|
/ɡoʊ ɒn ə deɪt/
|
Hẹn hò
|
Exchange gifts
|
/ɪksˈtʃeɪndʒ ɡɪfts/
|
Trao đổi quà tặng
|
Write love notes
|
/raɪt lʌv noʊts/
|
Viết thư tình
|
Celebrate love
|
/ˈsel.ə.breɪt lʌv/
|
Kỷ niệm tình yêu
|
Send a Valentine card
|
/send ə ˈvæl.ən.taɪn kɑːrd/
|
Gửi thiệp Valentine
|
Hold hands
|
/hoʊld hændz/
|
Nắm tay
|
Make a romantic gesture
|
/meɪk ə roʊˈmæn.tɪk ˈdʒes.tʃɚ/
|
Thể hiện cử chỉ lãng mạn
|
Plan a surprise date
|
/plæn ə sərˈpraɪz deɪt/
|
Lên kế hoạch cho buổi hẹn bất ngờ
|
Watch a romantic movie
|
/wɑːtʃ ə roʊˈmæn.tɪk ˈmuː.vi/
|
Xem phim lãng mạn
|
Take a couple’s photo
|
/teɪk ə ˈkʌp.l̩z ˈfoʊ.toʊ/
|
Chụp ảnh đôi
|
Whisper sweet words
|
/ˈwɪs.pɚ swiːt wɝːdz/
|
Thì thầm lời yêu thương
|
Dance under the moonlight
|
/dæns ˈʌn.dɚ ðə ˈmuːn.laɪt/
|
Khiêu vũ dưới ánh trăng
|
Prepare a special meal
|
/prɪˈper ə ˈspeʃ.əl miːl/
|
Chuẩn bị bữa ăn đặc biệt
|
Một số cụm từ lãng mạn phổ biến (Romantic Phrases & Expressions)
Cụm từ
|
Dịch nghĩa
|
Be my Valentine?
|
Em/Anh có muốn làm Valentine của anh/em không?
|
You mean the world to me.
|
Em/Anh là cả thế giới đối với anh/em.
|
I love you to the moon and back.
|
Anh/Em yêu em/anh hơn bất cứ điều gì.
|
You stole my heart.
|
Em/Anh đã đánh cắp trái tim anh/em rồi.
|
We are a perfect match.
|
Chúng ta sinh ra là để dành cho nhau.
|
You make my heart skip a beat.
|
Em/Anh khiến tim anh/em lỡ nhịp.
|
I can’t imagine my life without you.
|
Anh/Em không thể tưởng tượng cuộc sống này thiếu em/anh.
|
You’re my one and only.
|
Em/Anh là duy nhất trong lòng anh/em.
|
My heart belongs to you.
|
Trái tim anh/em thuộc về em/anh.
|
You light up my life.
|
Em/Anh thắp sáng cuộc đời anh/em.
|
Falling in love with you was the best thing that ever happened to me.
|
Yêu em/anh là điều tuyệt vời nhất trong đời anh/em.
|
You complete me.
|
Em/Anh khiến anh/em trở nên trọn vẹn.
|
Together forever.
|
Bên nhau mãi mãi.
|
You’re the love of my life.
|
Em/Anh là tình yêu của đời anh/em.
|
Love you more than words can say.
|
Anh/Em yêu em/anh hơn cả những lời có thể diễn tả.
|
Idiom tiếng Anh về Valentine ngọt ngào nhất
Cùng IRIS English khám phá bộ 15+ idioms tiếng Anh về Valentine cực ngọt ngào và tràn đầy “cẩu lương” nhé!
Idioms tiếng Anh về Valentine: Tình yêu và sự lãng mạn
-
Head over heels in love – Yêu say đắm
-
Ví dụ: She’s head over heels in love with him. (Cô ấy yêu anh ấy say đắm.)
-
-
Love at first sight – Yêu từ cái nhìn đầu tiên
-
Ví dụ: It was love at first sight when they met in Paris. (Họ đã yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên khi gặp ở Paris.)
-
-
Swept off one’s feet – Khiến ai đó say đắm ngay lập tức
-
Ví dụ: He swept her off her feet with his romantic words. (Anh ấy đã làm cô ấy xiêu lòng với những lời lãng mạn.)
-
-
Wear one’s heart on one’s sleeve – Thể hiện tình cảm một cách rõ ràng
-
Ví dụ: He always wears his heart on his sleeve when it comes to love. (Anh ấy luôn thể hiện rõ tình cảm của mình khi yêu.)
-
-
The apple of my eye – Người yêu quý nhất, trân trọng nhất
-
Ví dụ: She’s the apple of his eye. (Cô ấy là người anh ấy yêu thương nhất.)
-
Idiom tiếng Anh về Valentine ngọt ngào nhất
Idioms tiếng Anh về Valentine: Mối quan hệ và sự gắn kết
-
Tie the knot – Kết hôn
-
Ví dụ: They are finally going to tie the knot next summer. (Cuối cùng họ sẽ kết hôn vào mùa hè tới.)
-
-
Match made in heaven – Một cặp đôi hoàn hảo
-
Ví dụ: They are a match made in heaven. (Họ là một cặp đôi hoàn hảo.)
-
-
Be on cloud nine – Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc
-
Ví dụ: She was on cloud nine when he proposed to her. (Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc khi anh ấy cầu hôn cô.)
-
-
Two peas in a pod – Hai người rất hợp nhau
-
Ví dụ: They are like two peas in a pod – they do everything together! (Họ giống như hai hạt đậu trong một vỏ – luôn bên nhau làm mọi thứ!)
-
-
Stick with someone through thick and thin – Ở bên nhau dù có chuyện gì xảy ra
-
Ví dụ: True love means sticking with each other through thick and thin. (Tình yêu đích thực là ở bên nhau dù có chuyện gì xảy ra.)
-
Idioms tiếng Anh về Valentine: Tỏ tình và thể hiện tình yêu
Dưới đây là các idioms về sự tỏ tình và thể hiện tình yêu mà bạn nên bỏ túi:
-
Pop the question – Cầu hôn
-
Ví dụ: He finally popped the question after five years of dating! (Anh ấy cuối cùng đã cầu hôn sau 5 năm hẹn hò!)
-
-
Steal someone’s heart – Khiến ai đó yêu mình
-
Ví dụ: She completely stole his heart the moment they met. (Cô ấy đã hoàn toàn chiếm trọn trái tim anh ấy ngay từ lần gặp đầu tiên.)
-
-
Lovebirds – Cặp đôi yêu nhau say đắm
-
Ví dụ: Look at those lovebirds holding hands in the park! (Nhìn cặp đôi yêu nhau kia đang nắm tay nhau trong công viên kìa!)
-
-
Cupid’s arrow hit – Bị mũi tên của thần Cupid bắn trúng (Yêu ai đó)
-
Ví dụ: The moment she saw him, it was like Cupid’s arrow hit her heart. (Ngay khi cô ấy nhìn thấy anh, như thể mũi tên của thần Cupid đã bắn trúng cô ấy.)
-
-
Love is blind – Tình yêu không có lý trí, yêu bất chấp
-
Ví dụ: They are so different, but love is blind. (Họ rất khác nhau, nhưng tình yêu là mù quáng mà.)
-
Tổng hợp các câu nói ngọt ngào trong dịp Valentine
Cùng IRIS English điểm qua các câu nói tiếng Anh về Valentine ngọt như mật đường, khiến ai ai cũng say đắm trong ngày lễ tình nhân nhé!
Câu nói tỏ tình ngọt ngào
-
You are my sunshine on a rainy day. (Em là ánh nắng trong ngày mưa của anh.)
-
I love you not only for what you are but for what I am when I am with you. (Anh yêu em không chỉ vì em là ai mà còn vì anh là ai khi ở bên em.)
-
You stole my heart, but I’ll let you keep it. (Em đã đánh cắp trái tim anh, nhưng anh sẽ để em giữ nó mãi mãi.)
-
Every love story is beautiful, but ours is my favorite. (Mọi câu chuyện tình yêu đều đẹp, nhưng của chúng ta là tuyệt vời nhất.)
-
Meeting you was fate, becoming your friend was a choice, but falling in love with you was beyond my control. (Gặp em là định mệnh, trở thành bạn của em là lựa chọn, nhưng yêu em là điều anh không thể kiểm soát.)
Tổng hợp các câu nói ngọt ngào trong dịp Valentine
Câu nói thể hiện sự trân trọng đối phương
-
You are my today and all of my tomorrows. (Em là hiện tại và cả tương lai của anh.)
-
If I had to choose between breathing and loving you, I would use my last breath to say I love you. (Nếu phải chọn giữa việc hít thở và yêu em, anh sẽ dùng hơi thở cuối cùng để nói Anh yêu em.)
-
You are the missing piece of my heart. (Em là mảnh ghép còn thiếu của trái tim anh.)
-
I may not be your first love, first kiss, or first date, but I just want to be your last everything. (Anh có thể không phải là tình đầu của em, nhưng anh muốn là tất cả của em mãi mãi.)
-
You make my world brighter just by being in it. (Em khiến thế giới của anh trở nên rực rỡ chỉ bằng việc em tồn tại.)
Câu nói hài hước nhưng ngọt ngào
-
Do you have a map? Because I just got lost in your eyes. (Em có bản đồ không? Vì anh đã lạc trong đôi mắt của em rồi.)
-
Are you a magician? Because whenever I look at you, everyone else disappears. (Em là nhà ảo thuật à? Vì mỗi khi anh nhìn em, mọi thứ xung quanh dường như biến mất.)
-
I love you more than chocolate… and you know how much I love chocolate. (Anh yêu em hơn cả sô-cô-la… và em biết anh yêu sô-cô-la đến nhường nào rồi đấy!)
-
You must be a thief because you just stole my heart. (Em chắc chắn là kẻ trộm vì em vừa đánh cắp trái tim anh rồi!)
-
You’re like a dictionary – you add meaning to my life. (Em giống như một cuốn từ điển – vì em mang ý nghĩa đến cho cuộc đời anh.)
Câu nói đầy lãng mạn và cảm động
-
If kisses were snowflakes, I’d send you a blizzard. (Nếu những nụ hôn là bông tuyết, anh sẽ gửi em cả một cơn bão tuyết.)
-
I wish I could turn back the clock. I’d find you sooner and love you longer. (Anh ước có thể quay ngược thời gian để tìm thấy em sớm hơn và yêu em lâu hơn.)
-
No matter where I go, my heart always leads me back to you. (Dù anh đi đến đâu, trái tim anh vẫn luôn hướng về em.)
-
My love for you is like the stars in the sky – endless and shining forever. (Tình yêu anh dành cho em giống như những vì sao trên trời – vô tận và luôn tỏa sáng.)
-
I don’t need a perfect life, I just need you beside me. (Anh không cần một cuộc sống hoàn hảo, anh chỉ cần em bên cạnh.)
Thông điệp tình yêu gửi đến một nửa kia nhân dịp Valentine
Cùng điểm qua 2 thông điệp tình yêu, lời tỏ tình ngọt ngào bằng tiếng Anh về Valentine nhé!
Thông điệp tình yêu của chồng gửi đến vợ
My dearest wife,
On this special Valentine’s Day, I want to remind you that you are the love of my life. Every single day with you is a blessing, and I feel incredibly lucky to have you as my wife, my best friend, and my soulmate. Your love, kindness, and laughter fill our home with warmth and happiness.
Thank you for being my partner in life, for standing by my side through thick and thin, and for making every moment together so special. No words can express how much I love and cherish you. You are my forever Valentine, and I promise to love you more with each passing day.
Happy Valentine’s Day, my love!
Dịch nghĩa:
Vợ yêu dấu của anh,
Trong ngày Valentine đặc biệt này, anh muốn nhắc em rằng em là tình yêu của đời anh. Mỗi ngày có em bên cạnh là một điều may mắn, và anh cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi có em là vợ, bạn thân và tri kỷ của anh. Tình yêu, sự dịu dàng và nụ cười của em luôn mang đến sự ấm áp và hạnh phúc cho gia đình chúng ta.
Cảm ơn em đã là người bạn đồng hành của anh, luôn bên anh qua mọi thăng trầm, và làm cho mỗi khoảnh khắc bên nhau trở nên thật đặc biệt. Không có từ ngữ nào có thể diễn tả hết tình yêu và sự trân trọng mà anh dành cho em. Em là Valentine mãi mãi của anh, và anh hứa sẽ yêu em nhiều hơn qua từng ngày.
Chúc mừng Ngày Valentine, tình yêu của anh!

Thông điệp tình yêu gửi đến một nửa kia nhân dịp Valentine
Thông điệp tình yêu của phái nam gửi đến phái nữ
My love,
On this beautiful Valentine’s Day, I just want to say how much you mean to me. From the moment you came into my life, everything has become brighter, sweeter, and more meaningful. You are not just my girlfriend, you are my happiness, my inspiration, and my greatest love.
Thank you for filling my days with joy, laughter, and endless love. Every second with you is a precious gift, and I cherish every moment we share. I promise to always love, care for, and stand by your side, no matter what.
Happy Valentine’s Day, my love! You are my one and only!
Dịch nghĩa:
Em yêu,
Trong ngày Valentine tuyệt vời này, anh chỉ muốn nói rằng em có ý nghĩa như thế nào với anh. Từ khi em bước vào cuộc đời anh, mọi thứ trở nên rực rỡ hơn, ngọt ngào hơn và ý nghĩa hơn. Em không chỉ là bạn gái của anh, em là niềm hạnh phúc, nguồn cảm hứng và tình yêu lớn nhất của anh.
Cảm ơn em vì đã làm cho mỗi ngày của anh tràn ngập niềm vui, tiếng cười và tình yêu. Mỗi giây phút bên em đều là một món quà quý giá, và anh trân trọng từng khoảnh khắc chúng ta có nhau. Anh hứa sẽ luôn yêu thương, quan tâm và ở bên em, dù có chuyện gì xảy ra.
Chúc mừng Ngày Valentine, tình yêu của anh! Em là duy nhất trong tim anh!
Thông điệp tỏ tình của phái mạnh dành cho phái đẹp
My dearest love,
From the very first moment I met you, my heart knew you were someone special. Your smile, kindness, and the way you light up my world make me realize that life is so much more beautiful with you in it. Every time I see you, my heart beats faster, and every moment with you feels like a dream I never want to wake up from.
Today, on this special Valentine’s Day, I want to say what my heart has been longing to tell you – I love you. You are the most wonderful thing that has ever happened to me, and I promise to cherish and love you with all my heart.
Will you be my Valentine, today and forever?
Dịch nghĩa:
Em yêu dấu của anh,
Ngay từ khoảnh khắc đầu tiên gặp em, trái tim anh đã biết rằng em là một người đặc biệt. Nụ cười, sự dịu dàng và cách em làm cho thế giới của anh trở nên rực rỡ khiến anh nhận ra rằng cuộc sống thật tươi đẹp hơn khi có em bên cạnh. Mỗi lần nhìn thấy em, tim anh lại đập nhanh hơn, và từng khoảnh khắc bên em giống như một giấc mơ mà anh không bao giờ muốn tỉnh giấc.
Hôm nay, trong ngày Valentine đặc biệt này, anh muốn nói điều mà trái tim anh đã mong chờ từ lâu – Anh yêu em. Em là điều tuyệt vời nhất từng xảy ra với anh, và anh hứa sẽ trân trọng và yêu em bằng cả trái tim mình.
Em có muốn làm Valentine của anh, hôm nay và mãi mãi không?
Để có thể tự tay viết lên những thông điệp tình yêu bằng tiếng Anh lãng mạn, đong đầy tình cảm này thì bạn nên đăng ký các khóa học tại IRIS English để được các thầy/ cô hướng dẫn chi tiết nhé!
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng, đầy đủ nhất
- 180+ lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay, ấm áp, ý nghĩa
- 240+ lời chúc Tết tiếng Anh hay, ngắn gọn, độc đáo 2025
Hy vọng rằng với 60+ từ vựng tiếng Anh về Valentine, bạn đã có thêm nhiều cách để thể hiện tình cảm một cách thật ấn tượng bằng ngôn ngữ quốc tế. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này để gửi lời yêu thương đến người đặc biệt của bạn! Đừng quên theo dõi IRIS English để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!