Đuôi của động từ trong tiếng Anh là gì? Các đuôi thường gặp của động từ

Đuôi của động từ trong tiếng Anh là một trong những đặc điểm giúp bạn dễ dàng nhận diện và phân loại từ loại. Các đuôi như “-ify,” “-ize,” “-ate,” hay “-en” không chỉ giúp bạn xác định một từ là động từ mà còn cung cấp manh mối về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Bài viết này sẽ tổng hợp các đuôi động từ thường gặp, giải thích chi tiết ý nghĩa của từng đuôi, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá để làm chủ chủ điểm ngữ pháp quan trọng này

Hậu tố động từ là gì?

Hậu tố động từ là các đuôi được thêm vào gốc từ (thường là danh từ hoặc tính từ) để tạo thành động từ, giúp diễn đạt hành động hoặc quá trình cụ thể. Đuôi động từ trong tiếng Anh rất quan trọng trong việc nhận diện từ loại và mở rộng vốn từ vựng. Ngoài ra việc sử dụng đúng động từ sẽ làm câu văn trở nên mạch lạc và chính xác hơn.
Hiểu rõ các đuôi động từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện từ loại mà còn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm đuôi các đuôi thường gặp của động tự trong tiếng Anh.

Các đuôi thường gặp của động từ trong tiếng Anh

Học các đuôi động từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nhận biết động từ dễ dàng mà còn cải thiện khả năng học từ vựng và ngữ pháp.
Khi học về các đuôi động từ trong tiếng Anh, người học cần chú ý đến:
  • Sự khác biệt giữa các loại động từ: có những động từ quy tắc và bất quy tắc.
  • Cách phát âm của các đuôi khi được thêm vào có thể thay đổi tùy thuộc vào âm cuối của động từ gốc.
  • Việc sử dụng đúng các dạng của động từ sẽ giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Các đuôi động từ phổ biến
Đuôi động từ Ví dụ Nghĩa
-ate create, activate tạo ra, kích hoạt
-ify simplify, clarify làm đơn giản, làm rõ ràng
-ize realize, organize nhận ra, tổ chức
-en strengthen, lengthen làm mạnh lên, kéo dài
-d played, called quá khứ đơn của động từ
-ed interested, excited thể hiện trạng thái đã xảy ra

Đuôi -ate

Thường biến đổi danh từ hoặc tính từ thành động từ. Biểu thị hành động, sự tạo ra, hoặc một quá trình.
Cách dùng phổ biến:
  • Tạo hành động từ một danh từ. Ví dụ: activate (kích hoạt), motivate (khích lệ).
  • Tạo hành động từ một tính từ. Ví dụ: fortunate → fortunate (làm cho may mắn).
Bảng Động từ có đuôi -ate
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Activate /ˈæktɪveɪt/ You need to activate the software before using it. (Bạn cần kích hoạt phần mềm trước khi sử dụng.)
2 Create /kriˈeɪt/ Artists create beautiful paintings. (Các nghệ sĩ tạo ra những bức tranh đẹp.)
3 Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/ Good teachers motivate their students. (Những giáo viên giỏi khích lệ học sinh của họ.)
4 Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ They communicate effectively in meetings. (Họ giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp.)
5 Regulate /ˈreɡjuleɪt/ Governments regulate businesses to protect consumers. (Chính phủ kiểm soát doanh nghiệp để bảo vệ người tiêu dùng.)
6 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ We celebrate our birthdays with friends and family. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật cùng bạn bè và gia đình.)
7 Operate /ˈɒpəreɪt/ This machine operates automatically. (Máy này hoạt động tự động.)
8 Decorate /ˈdekəreɪt/ They decorate the house for Christmas. (Họ trang trí nhà cửa cho Giáng sinh.)
9 Separate /ˈsepəreɪt/ Please separate the documents into two piles. (Hãy tách các tài liệu thành hai chồng.)
10 Relocate /ˌriːləʊˈkeɪt/ The company decided to relocate to a bigger office. (Công ty quyết định chuyển đến văn phòng lớn hơn.)
11 Translate /trænsˈleɪt/ He translated the book into French. (Anh ấy đã dịch cuốn sách sang tiếng Pháp.)
12 Educate /ˈedʒʊkeɪt/ Schools aim to educate children for the future. (Trường học nhằm giáo dục trẻ em cho tương lai.)
13 Estimate /ˈestɪmeɪt/ Can you estimate the cost of the project? (Bạn có thể ước tính chi phí của dự án không?)
14 Generate /ˈdʒenəreɪt/ Solar panels generate electricity from sunlight. (Tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)
15 Investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ The police are investigating the case. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc.)
16 Dominate /ˈdɒmɪneɪt/ This company dominates the tech industry. (Công ty này thống trị ngành công nghệ.)
17 Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ Farmers cultivate rice in this region. (Nông dân trồng lúa ở khu vực này.)
18 Validate /ˈvælɪdeɪt/ The passport was validated at the airport. (Hộ chiếu đã được xác thực tại sân bay.)
19 Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
20 Accelerate /əkˈseləreɪt/ The car accelerates quickly on the highway. (Xe tăng tốc nhanh trên đường cao tốc.)
21 Coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/ We need to coordinate our schedules. (Chúng ta cần sắp xếp lịch trình của mình.)
22 Demonstrate /ˈdemənstreɪt/ He demonstrated how to use the device. (Anh ấy đã trình bày cách sử dụng thiết bị.)
23 Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ The solution eliminates the need for paper. (Giải pháp này loại bỏ nhu cầu sử dụng giấy.)
24 Illustrate /ˈɪləstreɪt/ The professor illustrated the concept with examples. (Giáo sư minh họa khái niệm bằng các ví dụ.)
25 Investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ The company is investigating a new market strategy. (Công ty đang điều tra một chiến lược thị trường mới.)

Đuôi -en

Biểu thị hành động làm tăng hoặc giảm đặc điểm của từ gốc (thường là tính từ).
Cách dùng phổ biến: Chuyển đổi từ tính từ thành động từ. Ví dụ: strong → strengthen (làm mạnh), wide → widen (mở rộng).
Bảng Động từ có đuôi -en
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Strengthen /ˈstreŋkθən/ Exercises strengthen your muscles. (Tập thể dục giúp tăng cơ)
2 Widen /ˈwaɪdən/ They plan to widen the road. (Họ dự định mở rộng con đường.)
3 Darken /ˈdɑːrkən/ The sky began to darken before the storm. (Bầu trời bắt đầu tối lại trước cơn bão.)
4 Deepen /ˈdiːpən/ The discussion deepened their understanding of the topic. (Cuộc thảo luận đã làm sâu thêm sự hiểu biết của họ về chủ đề.)
5 Brighten /ˈbraɪtn/ Her smile brightened the room. (Nụ cười của cô ấy làm sáng bừng căn phòng.)
6 Lengthen /ˈleŋθən/ The tailor lengthened the dress. (Thợ may đã chỉnh cho váy dài ra)
7 Shorten /ˈʃɔːrtn/ We need to shorten the meeting to finish on time. (Chúng ta cần rút ngắn cuộc họp để kịp giờ.)
8 Soften /ˈsɒfn/ The fabric softener softened the clothes. (Chất làm mềm vải đã làm mềm quần áo.)
9 Harden /ˈhɑːrdn/ The cement hardens in an hour. (Xi măng cứng lại trong một giờ.)
10 Sweeten /ˈswiːtn/ She sweetened her tea with honey. (Cô ấy dùng mật ong để làm cho trà ngọt hơn)
11 Awaken /əˈweɪkən/ The noise awakened the baby. (Tiếng ồn làm em bé tỉnh giấc.)
12 Enlighten /ɪnˈlaɪtn/ The teacher enlightened us about the historical context. (Giáo viên đã khai sáng chúng tôi về bối cảnh lịch sử.)
13 Flatten /ˈflætn/ The wind flattened the tall grass. (Cơn gió làm rạp đám cỏ cao)
14 Broaden /ˈbrɔːdn/ Traveling abroad broadens your horizons. (Đi du lịch nước ngoài mở rộng tầm nhìn của bạn.)
15 Quicken /ˈkwɪkən/ He quickened his pace to catch the bus. (Anh ấy tăng tốc bước đi để bắt kịp xe buýt.)
16 Sharpen /ˈʃɑːrpn/ The chef sharpened his knives before cooking. (Đầu bếp đã mài dao trước khi nấu ăn.)
17 Weaken /ˈwiːkn/ Lack of sleep weakens the immune system. (Thiếu ngủ làm suy yếu hệ miễn dịch.)
18 Flatten /ˈflætn/ The earthquake flattened many buildings. (Trận động đất làm sập nhiều tòa nhà.)
19 Freshen /ˈfreʃən/ She freshened the room with a new coat of paint. (Cô ấy làm mới căn phòng bằng một lớp sơn mới.)
20 Tighten /ˈtaɪtn/ The mechanic tightened the screws. (Thợ cơ khí đã siết chặt các con ốc.)
21 Loosen /ˈluːsn/ He loosened his tie after the meeting. (Anh ấy nới lỏng cà vạt sau cuộc họp.)
22 Ripen /ˈraɪpən/ The sun ripened the fruits in the orchard. (Ánh nắng mặt trời làm chín trái cây trong vườn.)
23 Dampen /ˈdæmpən/ The rain dampened our plans for a picnic. (Cơn mưa làm giảm nhiệt huyết cho kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.)
24 Lighten /ˈlaɪtn/ Adding humor lightened the mood. (Thêm sự hài hước làm không khí nhẹ nhàng hơn.)
25 Embolden /ɪmˈboʊldən/ His success emboldened him to take more risks. (Thành công của anh ấy làm anh ấy mạnh dạn hơn trong việc mạo hiểm.)

Đuôi -ify

Biểu thị hành động biến đổi hoặc làm cho cái gì trở nên có đặc tính của từ gốc.
Cách dùng phổ biến: Thường dùng để chuyển danh từ hoặc tính từ thành động từ. Ví dụ: simple → simplify (đơn giản hóa), clear → clarify (làm rõ).
Bảng Động từ có đuôi -ify
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Amplify /ˈæmplɪfaɪ/ The speaker amplified the sound for the audience.
(Loa khuếch đại âm thanh cho khán giả.)
2 Beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ They beautified the garden with flowers.
(Họ làm đẹp khu vườn bằng những bông hoa.)
3 Simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ Please simplify the instructions.
(Hãy đơn giản hóa các hướng dẫn.)
4 Clarify /ˈklærɪfaɪ/ Can you clarify your statement?
(Bạn có thể làm rõ phát biểu của mình không?)
5 Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ Scientists identify new species every year.
(Các nhà khoa học nhận diện các loài mới hàng năm.)
6 Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ The service satisfied all our expectations.
(Dịch vụ này đáp ứng tất cả kỳ vọng của chúng tôi.)
7 Notify /ˈnəʊtɪfaɪ/ They notified us about the schedule change.
(Họ thông báo cho chúng tôi về thay đổi lịch trình.)
8 Justify /ˈdʒʌstɪfaɪ/ He justified his decision to resign.
(Anh ấy biện minh cho quyết định từ chức của mình.)
9 Magnify /ˈmæɡnɪfaɪ/ The lens magnifies the image.
(Ống kính phóng to hình ảnh.)
10 Electrify /ɪˈlɛktrɪfaɪ/ The performance electrified the audience.
(Buổi biểu diễn làm khán giả phấn khích.)
11 Fortify /ˈfɔːrtɪfaɪ/ They fortified the walls of the castle.
(Họ củng cố tường của lâu đài.)
12 Verify /ˈverɪfaɪ/ Please verify your email address.
(Vui lòng xác minh địa chỉ email của bạn.)
13 Classify /ˈklæsɪfaɪ/ The books are classified by genre.
(Những cuốn sách được phân loại theo thể loại.)
14 Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ The water was purified before drinking.
(Nước đã được làm sạch trước khi uống.)
15 Specify /ˈspesɪfaɪ/ Can you specify your requirements?
(Bạn có thể chỉ rõ yêu cầu của mình không?)
16 Quantify /ˈkwɒntɪfaɪ/ It’s hard to quantify the effects of climate change.
(Thật khó để định lượng tác động của biến đổi khí hậu.)
17 Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ The program was modified to suit users’ needs.
(Chương trình đã được chỉnh sửa để phù hợp với nhu cầu người dùng.)
18 Solidify /səˈlɪdɪfaɪ/ The plan helped solidify their partnership.
(Kế hoạch đã giúp củng cố quan hệ đối tác của họ.)
19 Diversify /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ The company is trying to diversify its products.
(Công ty đang cố gắng đa dạng hóa sản phẩm của mình.)
20 Glorify /ˈɡlɔːrɪfaɪ/ The book glorifies the hero’s achievements.
(Cuốn sách tôn vinh những thành tựu của người anh hùng.)
21 Horrify /ˈhɒrɪfaɪ/ The news horrified the public.
(Tin tức khiến công chúng kinh hoàng.)
22 Intensify /ɪnˈtensɪfaɪ/ The conflict intensified after the announcement.
(Xung đột gia tăng sau thông báo.)
23 Nullify /ˈnʌlɪfaɪ/ The contract was nullified due to fraud.
(Hợp đồng đã bị vô hiệu hóa do gian lận.)
24 Unify /ˈjuːnɪfaɪ/ The policy aims to unify the two regions.
(Chính sách này nhằm thống nhất hai khu vực.)
25 Terrify /ˈterɪfaɪ/ The movie terrified the audience.
(Bộ phim khiến khán giả khiếp sợ.)
26 Exemplify /ɪɡˈzemplɪfaɪ/ His work exemplifies creativity.
(Công việc của anh ấy là một minh chứng cho sự sáng tạo.)
27 Simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ The steps were simplified for beginners.
(Các bước được đơn giản hóa cho người mới bắt đầu.)
28 Rectify /ˈrektɪfaɪ/ He rectified his earlier mistakes.
(Anh ấy đã sửa chữa những lỗi sai trước đây của mình.)
29 Amplify /ˈæmplɪfaɪ/ This device amplifies the sound clearly.
(Thiết bị này khuếch đại âm thanh rõ ràng.)
30 Demystify /diːˈmɪstɪfaɪ/ The guide demystifies the complex subject.
(Hướng dẫn viên làm sáng tỏ chủ đề phức tạp.)
31 Pacify /ˈpæsɪfaɪ/ She pacified the crying child.
(Cô ấy dỗ dành đứa trẻ đang khóc.)
32 Edify /ˈedɪfaɪ/ The book was written to edify its readers.
(Cuốn sách được viết để nâng cao kiến thức cho độc giả.)
33 Testify /ˈtestɪfaɪ/ He testified against the accused in court.
(Anh ấy đã làm chứng chống lại bị cáo tại tòa.)
34 Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ The document was modified to include new data.
(Tài liệu đã được chỉnh sửa để bao gồm dữ liệu mới.)
35 Rectify /ˈrektɪfaɪ/ The technician rectified the issue promptly.
(Kỹ thuật viên đã khắc phục sự cố nhanh chóng.)

Đuôi -ize/-ise

Chỉ sự biến đổi, thực hiện một quá trình hoặc hành động. “ize” phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, “ise” dùng trong tiếng Anh Anh.
Cách dùng phổ biến: Dùng để biến đổi danh từ hoặc tính từ thành động từ. Ví dụ: modern → modernize (hiện đại hóa), organ → organize (tổ chức).
Bảng Động từ có đuôi -ize/-ise
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Realize /ˈriːəlaɪz/ I realized my mistake too late.
(Tôi nhận ra sai lầm của mình quá muộn.)
2 Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ They organized a charity event.
(Họ tổ chức một sự kiện từ thiện.)
3 Recognize /ˈrekəɡnaɪz/ She recognized him immediately.
(Cô ấy nhận ra anh ta ngay lập tức.)
4 Apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ He apologized for being late.
(Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.)
5 Advertise /ˈædvətaɪz/ They advertised the product online.
(Họ quảng cáo sản phẩm trên mạng.)
6 Finalize /ˈfaɪnəlaɪz/ We need to finalize the contract today.
(Chúng ta cần hoàn tất hợp đồng hôm nay.)
7 Modernize /ˈmɒdənaɪz/ The company is modernizing its facilities.
(Công ty đang hiện đại hóa cơ sở vật chất của mình.)
8 Customize /ˈkʌstəmaɪz/ You can customize your order here.
(Bạn có thể tùy chỉnh đơn hàng của mình tại đây.)
9 Maximize /ˈmæksɪmaɪz/ The aim is to maximize profits.
(Mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận.)
10 Minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ We need to minimize the risks.
(Chúng ta cần giảm thiểu rủi ro.)
11 Categorize /ˈkætəɡəraɪz/ The books are categorized by genre.
(Những cuốn sách được phân loại theo thể loại.)
12 Theorize /ˈθɪəraɪz/ Scientists theorized about the origin of the universe.
(Các nhà khoa học đưa ra lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ.)
13 Prioritize /praɪˈɔːrətaɪz/ We must prioritize urgent tasks.
(Chúng ta phải ưu tiên những nhiệm vụ khẩn cấp.)
14 Revitalize /riːˈvaɪtəlaɪz/ The project aims to revitalize the local economy.
(Dự án nhằm hồi sinh nền kinh tế địa phương.)
15 Visualize /ˈvɪʒuəlaɪz/ Try to visualize your goals.
(Hãy thử hình dung các mục tiêu của bạn.)
16 Legalize /ˈliːɡəlaɪz/ They legalized the new policy last year.
(Họ hợp pháp hóa chính sách mới vào năm ngoái.)
17 Authorize /ˈɔːθəraɪz/ The manager authorized the payment.
(Người quản lý đã phê duyệt khoản thanh toán.)
18 Digitize /ˈdɪdʒɪtaɪz/ The library is digitizing old manuscripts.
(Thư viện đang số hóa các bản thảo cũ.)
19 Optimize /ˈɒptɪmaɪz/ We need to optimize the system’s performance.
(Chúng ta cần tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.)
20 Harmonize /ˈhɑːrmənaɪz/ The team harmonized their efforts to achieve success.
(Đội ngũ đã đồng bộ hóa nỗ lực để đạt được thành công.)
21 Equalize /ˈiːkwəlaɪz/ The new law equalizes opportunities for all citizens.
(Luật mới cân bằng cơ hội cho tất cả công dân.)
22 Memorize /ˈmeməraɪz/ Students are required to memorize the poem.
(Học sinh được yêu cầu ghi nhớ bài thơ.)
23 Industrialize /ɪnˈdʌstriəlaɪz/ The country is rapidly industrializing.
(Đất nước đang công nghiệp hóa nhanh chóng.)
24 Socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ Children need to socialize with peers.
(Trẻ em cần giao tiếp xã hội với bạn đồng trang lứa.)
25 Symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ The dove symbolizes peace.
(Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.)
26 Materialize /məˈtɪəriəlaɪz/ His plans finally materialized after years of hard work.
(Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã thành hiện thực sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
27 Realize /ˈriːəlaɪz/ She realized her dream of becoming an artist.
(Cô ấy đã hiện thực hóa giấc mơ trở thành nghệ sĩ.)
28 Familiarize /fəˈmɪljəraɪz/ Please familiarize yourself with the new software.
(Hãy làm quen với phần mềm mới.)
29 Emphasize /ˈemfəsaɪz/ He emphasized the importance of teamwork.
(Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.)
30 Capitalize /ˈkæpɪtəlaɪz/ They capitalized on the market opportunity.
(Họ tận dụng cơ hội thị trường.)
31 Centralize /ˈsentrəlaɪz/ The company centralized its operations.
(Công ty tập trung hóa hoạt động của mình.)
32 Criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ The report criticized the government’s policies.
(Báo cáo chỉ trích các chính sách của chính phủ.)
33 Customize /ˈkʌstəmaɪz/ Customers can customize their orders online. (Khách hàng có thể tùy chỉnh đơn hàng của mình trực tuyến.)
34 Publicize /ˈpʌblɪsaɪz/ The event was widely publicized. (Sự kiện được quảng bá rộng rãi.)
35 Polarize /ˈpoʊləraɪz/ The issue polarized the community. (Vấn đề này đã gây chia rẽ cộng đồng.)

Đuôi -esce

Diễn tả sự bắt đầu hoặc chuyển đổi trạng thái. Biểu thị sự tiến triển hoặc hợp nhất.
Cách dùng phổ biến: Chủ yếu dùng trong các thuật ngữ chuyên ngành. Ví dụ: coalesce (hợp nhất), acquiesce (chấp nhận miễn cưỡng).
Bảng Động từ có đuôi -esce
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Coalesce /ˌkoʊəˈles/ The two groups coalesced into a single organization.
(Hai nhóm đã hợp nhất thành một tổ chức.)
2 Effervesce /ˌɛfərˈvɛs/ The soda began to effervesce as soon as it was opened.
(Nước ngọt bắt đầu sủi bọt khi vừa được mở.)
3 Luminesce /ˌluːmɪˈnɛs/ The jellyfish luminesced in the dark water.
(Sứa phát sáng trong làn nước tối.)
4 Convalesce /ˌkɒnvəˈlɛs/ She spent a month convalescing after her surgery.
(Cô ấy dành một tháng hồi phục sau ca phẫu thuật.)
5 Obsolesce /ˌɒbsəˈlɛs/ Technology quickly obsolesces in the modern world.
(Công nghệ nhanh chóng lỗi thời trong thế giới hiện đại.)
6 Adolescce /ˌædəˈlɛs/ Children begin to adolescence during their teenage years. (Trẻ em bắt đầu dậy thì trong những năm thiếu niên.)
7 Fluoresce /ˌflʊˈrɛs/ The minerals fluoresced under UV light.
(Các khoáng chất phát huỳnh quang dưới ánh sáng UV.)
8 Incandesce /ˌɪnkænˈdɛs/ The metal wire incandesced as electricity passed through. (Dây kim loại phát sáng khi dòng điện chạy qua.)
9 Obfuscate /ˈɒbfʌsˌkeɪt/ The instructions were obfuscated with technical jargon.
(Các hướng dẫn bị làm rối rắm với các thuật ngữ chuyên ngành)
10 Putresce /pjuːˈtrɛs/ The meat began to putresce after being left out overnight. (Thịt bắt đầu phân hủy sau khi để qua đêm.)
11 Acquiesce /ˌækwɪˈɛs/ She acquiesced to the terms without protest.
(Cô ấy chấp nhận các điều khoản mà không phản đối.)
12 Rejuvenesce /rɪˌdʒuːvəˈnɛs/ The spa treatment helped her rejuvenesce.
(Liệu pháp spa giúp cô ấy trẻ hóa.)
13 Iridesce /ˌɪrɪˈdɛs/ The soap bubble iridesced in the sunlight.
(Bong bóng xà phòng óng ánh dưới ánh mặt trời.)
14 Deliquesce /ˌdɛlɪˈkwɛs/ The salt deliquesced in the humid air.
(Muối tan chảy trong không khí ẩm.)
15 Evanesce /ˌɛvəˈnɛs/ The mist evanesced as the sun rose. (Sương tan dần khi mặt trời mọc.)
16 Effloresce /ˌɛfləˈrɛs/ The chemicals effloresced into a fine powder.
(Các hóa chất kết tinh thành một lớp bột mịn.)
17 Iridesce /ˌɪrɪˈdɛs/ The beetle’s shell iridesced in rainbow colors.
(Vỏ bọ cánh cứng phát sáng như cầu vồng.)
18 Putresce /ˈpjuːtrəs/ Organic matter putresces over time.
(Chất hữu cơ phân hủy theo thời gian.)
19 Obfuscate /ˈɒbfʌsˌkeɪt/ The lawyer tried to obfuscate the facts.
(Luật sư đó đã cố gắng che giấu sự thật)
20 Acquiesce /ˌækwɪˈɛs/ I acquiesced to their request out of courtesy.
(Tôi chấp nhận yêu cầu của họ vì phép lịch sự.)

Đuôi -ish

Thường diễn tả hành động, hoàn thành hoặc thực hiện nhẹ nhàng.
Cách dùng phổ biến: Dùng để chuyển đổi từ danh từ hoặc tính từ thành động từ. Ví dụ: accomplish (hoàn thành), establish (thành lập).
Bảng Động từ có đuôi -ish
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ She accomplished her goals within the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đúng hạn.)
2 Establish /ɪˈstæblɪʃ/ They established a new record in the competition. (Họ lập kỷ lục mới trong cuộc thi.)
3 Punish /ˈpʌnɪʃ/ The teacher punished the student for cheating. (Giáo viên phạt học sinh vì gian lận.)
4 Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ It’s hard to distinguish between the twins. (Thật khó để phân biệt giữa hai anh em sinh đôi.)
5 Vanish /ˈvænɪʃ/ The magician made the coin vanish. (Nhà ảo thuật làm đồng xu biến mất.)
6 Flourish /ˈflʌrɪʃ/ His business flourished in the new market. (Công việc kinh doanh của anh ấy phát triển mạnh ở thị trường mới.)
7 Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ He relinquished control of the company. (Anh ấy từ bỏ quyền kiểm soát công ty.)
8 Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ His influence in the company has diminished over time. (Ảnh hưởng của anh ấy trong công ty giảm dần theo thời gian.)
9 Perish /ˈpɛrɪʃ/ Many plants perished during the drought. (Nhiều cây đã chết trong đợt hạn hán.)
10 Lavish /ˈlævɪʃ/ She lavished attention on her new puppy. (Cô ấy dành rất nhiều sự quan tâm cho chú chó con mới.)
11 Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ The old building was demolished to make way for a mall. (Tòa nhà cũ bị phá bỏ để xây trung tâm mua sắm.)
12 Cherish /ˈtʃɛrɪʃ/ He cherishes the memories of his childhood. (Anh ấy trân trọng những ký ức tuổi thơ.)
13 Replenish /rɪˈplɛnɪʃ/ The waiter replenished our glasses with water. (Người bồi bàn rót đầy nước vào ly của chúng tôi.)
14 Tarnish /ˈtɑːrnɪʃ/ The scandal tarnished his reputation. (Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ấy.)
15 Establish /ɪˈstæblɪʃ/ They established new rules for the competition. (Họ thiết lập các quy tắc mới cho cuộc thi.)
16 Embellish /ɪmˈbɛlɪʃ/ She embellished her story with some made-up details. (Cô ấy thêm thắt một vài chi tiết bịa vào câu chuyện của mình.)
17 Vanish /ˈvænɪʃ/ The sun vanished behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau những đám mây.)
18 Finish /ˈfɪnɪʃ/ I finished my homework before dinner. (Tôi hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
19 Publish /ˈpʌblɪʃ/ The company published a new edition of the book. (Công ty xuất bản một ấn bản mới của cuốn sách.)
20 Nourish /ˈnʌrɪʃ/ The soil nourishes the plants. (Đất nuôi dưỡng cây cối.)
21 Refurbish /ˌriːˈfɜːrbɪʃ/ They refurbished the old house beautifully. (Họ tân trang ngôi nhà cũ một cách đẹp mắt.)
22 Astonish /əˈstɒnɪʃ/ His quick recovery astonished the doctors. (Sự hồi phục nhanh chóng của anh ấy khiến các bác sĩ kinh ngạc.)
23 Establish /ɪˈstæblɪʃ/ They established a friendship despite their differences. (Họ thiết lập tình bạn mặc dù có những khác biệt.)
24 Abolish /əˈbɒlɪʃ/ The government decided to abolish the old tax system. (Chính phủ quyết định bãi bỏ hệ thống thuế cũ.)
25 Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ Can you distinguish between these two colors? (Bạn có thể phân biệt giữa hai màu này không?)

Đuôi -ise (ít phổ biến hơn)

Diễn tả hành động, trạng thái.
Ví dụ cụ thể: Advertise (quảng cáo): They advertised the product on social media. (Họ đã quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.)
  Bảng Động từ có đuôi -ise
STT Động từ Phiên âm Ví dụ
1 Advertise /ˈædvətaɪz/ They advertised the product widely. (Họ quảng cáo sản phẩm một cách rộng rãi.)
2 Authorise /ˈɔːθəraɪz/ The manager authorised the payment. (Người quản lý đã phê duyệt khoản thanh toán.)
3 Apologise /əˈpɒlədʒaɪz/ He apologised for his mistake. (Anh ấy đã xin lỗi vì sai lầm của mình.)
4 Civilise /ˈsɪvəlaɪz/ Efforts were made to civilise the remote area. (Những nỗ lực đã được thực hiện để khai hóa khu vực hẻo lánh.)
5 Organise /ˈɔːɡənaɪz/ They organised a charity event. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện.)
6 Recognise /ˈrekəɡnaɪz/ I recognised her voice immediately. (Tôi nhận ra giọng cô ấy ngay lập tức.)
7 Modernise /ˈmɒdənaɪz/ The factory has been modernised. (Nhà máy đã được hiện đại hóa.)
8 Realise /ˈriːəlaɪz/ She realised her mistake too late. (Cô ấy nhận ra sai lầm của mình quá muộn.)
9 Prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ We need to prioritise important tasks. (Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.)
10 Finalise /ˈfaɪnəlaɪz/ Let’s finalise the project by tomorrow. (Hãy hoàn thành dự án trước ngày mai.)
11 Customise /ˈkʌstəmaɪz/ You can customise the interface to suit your needs. (Bạn có thể tùy chỉnh giao diện theo nhu cầu của mình.)
12 Maximise /ˈmæksɪmaɪz/ The aim is to maximise efficiency. (Mục tiêu là tối đa hóa hiệu quả.)
13 Minimise /ˈmɪnɪmaɪz/ We must minimise the risks involved. (Chúng ta phải giảm thiểu các rủi ro liên quan.)
14 Harmonise /ˈhɑːmənaɪz/ The two companies harmonised their processes. (Hai công ty đã đồng bộ hóa các quy trình của họ.)
15 Socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ Kids need to socialise with their peers. (Trẻ em cần giao tiếp với bạn bè cùng trang lứa.)
16 Theorise /ˈθɪəraɪz/ Scientists theorised about the cause of the phenomenon. (Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết về nguyên nhân của hiện tượng.)
17 Economise /ɪˈkɒnəmaɪz/ We should economise to save more money. (Chúng ta nên tiết kiệm để dành nhiều tiền hơn.)
18 Energise /ˈɛnədʒaɪz/ The speech energised the crowd. (Bài phát biểu đã truyền động lực cho đám đông.)
19 Legalise /ˈliːɡəlaɪz/ The government legalised online gambling. (Chính phủ đã hợp pháp hóa cờ bạc trực tuyến.)
20 Neutralise /ˈnjuːtrəlaɪz/ The drug neutralised the poison. (Thuốc đã trung hòa chất độc.)
21 Rationalise /ˈræʃnəlaɪz/ The company rationalised its workforce to reduce costs. (Công ty đã hợp lý hóa lực lượng lao động để giảm chi phí.)
22 Symbolise /ˈsɪmbəlaɪz/ The dove symbolises peace. (Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.)
23 Industrialise /ɪnˈdʌstrɪəlaɪz/ The country industrialised rapidly. (Đất nước đã công nghiệp hóa nhanh chóng.)
24 Emphasise /ˈɛmfəsaɪz/ He emphasised the importance of hard work. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc chăm chỉ.)
25 Publicise /ˈpʌblɪsaɪz/ The event was publicised on social media. (Sự kiện được quảng bá trên mạng xã hội.)
26 Familiarise /fəˈmɪljəraɪz/ Please familiarise yourself with the manual. (Hãy làm quen với sách hướng dẫn.)
27 Globalise /ˈɡləʊbəlaɪz/ The internet has globalised communication. (Internet đã toàn cầu hóa việc giao tiếp.)
28 Visualise /ˈvɪʒwəlaɪz/ Try to visualise your goals clearly. (Hãy cố gắng hình dung rõ ràng các mục tiêu của bạn.)
29 Idealise /ˈaɪdɪəlaɪz/ She idealised her childhood memories. (Cô ấy lý tưởng hóa những kỷ niệm thời thơ ấu.)
30 Urbanise /ˈɜːbənaɪz/ Rapid urbanisation has transformed the town. (Đô thị hóa nhanh chóng đã làm thay đổi thị trấn.)

Lời khuyên học đuôi động từ hiệu quả

Lời khuyên học đuôi của động từ trong tiếng anh hiệu quả

  1. Học động từ theo nhóm đuôi để dễ ghi nhớ
Việc chia động từ theo nhóm đuôi như -ate, -en, -ify, -ise/-ize giúp bạn dễ dàng nhận diện và ghi nhớ. Mỗi đuôi động từ mang một đặc trưng về ý nghĩa:
  • -ate: Thể hiện hành động hoặc quá trình (e.g., create – tạo ra).
  • -ify: Biểu thị sự biến đổi thành trạng thái mới (e.g., simplify – làm đơn giản).
  • -en: Thường chỉ sự gia tăng hoặc giảm bớt (e.g., strengthen – làm mạnh).
  • -ise/-ize: Diễn tả hành động hóa hoặc làm điều gì trở nên gì đó (e.g., realize – nhận ra).
  1. Áp dụng sơ đồ tư duy để phân loại các đuôi động từ
Sơ đồ tư duy giúp bạn hệ thống hóa từ vựng một cách logic, dễ hiểu. Tạo sơ đồ chính với các nhánh đại diện cho từng đuôi: -ate, -en, -ify, -ise/ize. Ghi chú thêm ví dụ cụ thể dưới mỗi nhánh. Cách học này không chỉ giúp bạn nhớ từ nhanh mà còn liên kết chúng với ngữ nghĩa rõ ràng.
  1. Luyện tập qua các bài tập và trò chơi học từ vựng Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng hoặc các trò chơi như ghép từ với đuôi phù hợp sẽ làm quá trình học thú vị hơn. Ví dụ: “Chọn đuôi đúng để hoàn thành từ: beaut___ (ify/ate/en)?”
  2. Đọc nhiều tài liệu và văn bản thực tế Việc gặp các động từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ củng cố trí nhớ. Đọc sách, báo hoặc bài viết trên mạng, chú ý đến các động từ có đuôi đặc trưng. Đừng quên ghi lại và tra cứu thêm về ý nghĩa, cách sử dụng.

Bài tập thực hành về đuôi của động từ

Chọn từ đúng (Multiple Choice)

Bài tập: Chọn từ đúng để điền vào câu sau.
  1. She hopes to ___ (simplify/simplifies/simplification) the process of application.
  2. They need to ___ (strengthen/strengthens/strengthening) their teamwork skills.
  3. The government plans to ___ (modernize/modernizes/modernization) rural areas.
  4. He wants to ___ (realize/realizes/realization) his dream of becoming a doctor.
  5. This rule will ___ (authorize/authorization/authorizing) access to sensitive data.
Đáp án & Giải thích:
  1. simplify (simplify là động từ nguyên mẫu phù hợp sau “to”).
  2. strengthen (strengthen diễn tả hành động cần thực hiện, động từ nguyên mẫu).
  3. modernize (modernize là động từ, phù hợp với ngữ cảnh “kế hoạch”).
  4. realize (realize là động từ nguyên mẫu dùng sau “wants to”).
  5. authorize (will + động từ nên cần điền động từ).

Điền từ phù hợp (Fill in the blanks)

Bài tập: Điền động từ phù hợp với đuôi -ate, -ify, -en hoặc -ize.
  1. The new system aims to ___ (maximum) the efficiency of operations.
  2. We need to ___ (updated) the policy to reflect recent changes.
  3. She tried to ___(simple) the problem but ended up complicating it.
  4. The manager decided to ___(reorganization) the team structure to improve communication.
  5. They will ___ (modern) their house to make it more modern.
Đáp án & Giải thích:
  1. maximize (maximize phù hợp với ý nghĩa “tối đa hóa hiệu quả”).
  2. update (update là động từ nghĩa “cập nhật chính sách”).
  3. simplify (simplify nghĩa “đơn giản hóa vấn đề”).
  4. reorganize (reorganize là động từ nghĩa “tái tổ chức”).
  5. modernize (modernize nghĩa “hiện đại hóa ngôi nhà”).

Chọn từ đúng dạng động từ (Form Identification)

Bài tập: Xác định từ đúng để hoàn chỉnh câu.
  1. He needs to ___ the company’s goals with new strategies. (harmonize/harmony/harmonized)
  2. They will ___ the bridge to allow larger ships to pass. (widen/width/widened)
  3. The scientists want to ___ the theory with additional evidence. (verify/verification/verified)
  4. It’s important to ___ the importance of time management to students. (emphasize/emphasis/emphasized)
  5. The software was designed to ___ productivity. (maximize/maximum/maximized)
Đáp án & Giải thích:
  1. harmonize (need+to V).
  2. widen (will+V).
  3. verify (Want + to V).
  4. emphasize (It’s + adj + to V diễn đạt ý: việc làm gì đó thì như thế nào).
  5. maximize (cần dùng toV chỉ mục đích).

Chuyển đổi từ (Word Transformation)

Bài tập: Chuyển đổi danh từ/tính từ thành động từ bằng cách thêm đuôi phù hợp.
  1. Strength → __________
  2. Simple → __________
  3. Organ → __________
  4. Wide → __________
  5. Legal → __________
Đáp án & Giải thích:
  1. strengthen (strengthen là động từ “làm mạnh mẽ hơn”).
  2. simplify (simplify là động từ “đơn giản hóa”).
  3. organize (organize là động từ “tổ chức”).
  4. widen (widen là động từ “mở rộng”).
  5. legalize (legalize là động từ “hợp pháp hóa”).
Hiểu rõ đuôi của động từ trong tiếng Anh và cách nhận diện chúng là bước quan trọng để bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngữ pháp chính xác hơn. Việc ghi nhớ các đuôi động từ thường gặp như “-ify,” “-ize,” “-ate,” hay “-en,” kèm theo thực hành qua các ví dụ và bài tập, sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập đều đặn để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.
.
.